Mật Ong Lên Men Phương Nam - Sức khỏe cho hệ tiêu hóa

300x250 AD TOP

Tìm kiếm Blog này

Mật Ong Lên Men. Được tạo bởi Blogger.

Giới thiệu về tôi

Ảnh của tôi
Tôi là một người thích mày mò làm những sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp đến với mọi người. Tôi cũng là thạc sĩ khoa học cây trồng, thích làm các sản phẩm chăm sóc cây hữu cơ, an toàn cho cây, đất, môi trường và con người.

Bài Đăng Nổi Bật

Mật Ong Lên Men Và Tác Dụng Không Thể Bỏ Qua

  "Mật ong lên men là hỗn hợp dung dịch mật ong và các lợi khuẩn hữu ích đối với sức khỏe con người" Mật ong vốn đã là nguồn dinh ...

Tagged under:

Men Gạo Koji – Bí Quyết Lên Men Truyền Thống Nhật Bản

 


1. Men gạo Koji là gì?

Men gạo Koji (麹, kōji) là loại gạo (hoặc đôi khi là đậu nành, lúa mạch) được cấy giống nấm Aspergillus oryzae. Trong quá trình phát triển trên hạt gạo, nấm Koji tiết ra nhiều enzyme quý như amylase, protease, lipase, giúp:

  • Phân giải tinh bột thành đường → tạo vị ngọt dịu, dễ lên men thành rượu hoặc axit lactic.

  • Phân giải protein thành các axit amin (đặc biệt là glutamate) → tạo vị umami đặc trưng.

  • Phân giải chất béo → làm hương vị trở nên phong phú hơn.

Chính vì vậy, Koji được coi là “linh hồn” của ẩm thực Nhật Bản, là nền tảng tạo nên nhiều loại gia vị và thức uống nổi tiếng.


2. Cách làm men gạo Koji tại nhà

Nguyên liệu:

  • Gạo trắng: 1 kg (có thể dùng gạo tẻ Việt hoặc gạo Nhật).

  • Giống Koji (Koji starter / Koji-kin).

  • Khăn sạch, xửng hấp, khay, thùng xốp hoặc nồi ủ.

Quy trình:

  1. Ngâm – hấp gạo: Vo gạo, ngâm 8–12 giờ, hấp chín tới (hạt gạo chín nhưng không nát).

  2. Cấy giống: Khi gạo nguội xuống 35–40°C, rắc đều bột Koji starter, trộn nhẹ.

  3. Ủ gạo: Trải gạo ra khay, phủ khăn ẩm, đặt vào thùng xốp/ nồi ủ giữ nhiệt 30–32°C trong 36–48 giờ.

  4. Theo dõi: Sau 1–2 ngày, gạo có mùi thơm ngọt, hạt phủ lớp tơ trắng mịn → Koji đã hình thành.

  5. Bảo quản: Dùng ngay hoặc để tủ lạnh 5–7 ngày, cấp đông được vài tháng.

👉 Lưu ý: Nếu có mùi chua, xuất hiện mốc xanh/đen thì mẻ Koji đã hỏng, không nên sử dụng.

3. Ứng dụng của men gạo Koji

Từ hàng trăm năm nay, Koji được dùng để sản xuất:

  • Rượu sake 🍶 – quốc tửu của Nhật Bản.

  • Tương misonước tương shoyu – gia vị đặc trưng.

  • Mirin (rượu ngọt nấu ăn), giấm gạo.

  • Shio Koji – muối Koji dùng để ướp thịt cá, giúp thực phẩm mềm và đậm vị.

  • Amazake – sữa gạo lên men, thức uống ngọt dịu, bổ dưỡng.

Ngoài ra, Koji còn giúp cải thiện hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và tăng giá trị dinh dưỡng trong thực phẩm.



4. Cách làm sữa gạo lên men Amazake bằng men Koji

Nguyên liệu:

  • Gạo nếp hoặc gạo tẻ: 200 g.

  • Nước: 600–700 ml.

  • Men gạo Koji: 100–150 g.

Các bước thực hiện:

  1. Nấu cháo gạo: Vo gạo, nấu thành cháo đặc.

  2. Hạ nhiệt: Để cháo nguội còn khoảng 55–60°C.

  3. Ủ với Koji: Trộn Koji vào cháo, ủ ở 55–60°C trong 6–8 giờ (dùng nồi cơm điện giữ ấm hoặc thùng xốp).

  4. Hoàn thành: Cháo loãng dần, có mùi thơm và vị ngọt tự nhiên → xay hoặc lọc mịn thành thức uống Amazake.

Bảo quản:

  • Dùng tươi: để lạnh 3–4 ngày.

  • Thanh trùng nhanh ở 70–75°C rồi đóng chai: bảo quản lạnh 2–3 tuần.

  • Đông lạnh: dùng được 3–6 tháng.

Kết luận

Men gạo Koji không chỉ là bí quyết ẩm thực của người Nhật mà còn là nguồn enzyme tự nhiên quý giá, tạo ra hương vị umami đặc trưng và nâng cao giá trị dinh dưỡng. Từ Koji, bạn có thể làm ra nhiều món ăn, gia vị và đặc biệt là thức uống Amazake – sữa gạo lên men ngọt dịu, bổ dưỡng.

Tagged under:

THỰC PHẨM LÊN MEN CÓ THẬT SỰ TỐT VỚI TẤT CẢ MỌI NGƯỜI?

 


Phần 1: Trước tiên mình sẽ nói về nguồn gốc của thực phẩm lên men

  • Thực phẩm lên men có nguồn gốc từ nhiều nền văn hóa khác nhau trên khắp thế giới và đã được con người phát hiện và sử dụng từ hàng ngàn năm trước. Quá trình lên men ban đầu đã được khám phá một cách tình cờ khi thực phẩm tự nhiên được bảo quản trong điều kiện không khí, nhiệt độ và độ ẩm thích hợp. Người ta phát hiện ra quá trình lên men khi thực phẩm như trái cây, sữa, hoặc ngũ cốc bị tiếp xúc với các vi khuẩn hoặc nấm men tự nhiên trong môi trường, dẫn đến sự biến đổi về hương vị, cấu trúc và thời gian bảo quản. Trong thời kỳ chưa có tủ lạnh và các phương pháp bảo quản hiện đại, lên men trở thành một trong những phương pháp chính để bảo quản thực phẩm, đặc biệt trong các mùa không có sẵn thức ăn tươi.

  • Ngoài ra người ta còn phát hiện ra rằng thực phẩm lên men không chỉ giúp bảo quản thực phẩm mà còn làm tăng giá trị dinh dưỡng, dễ tiêu hóa hơn và cung cấp các lợi khuẩn có lợi cho sức khỏe đường ruột. Từ đó thực phẩm lên men đóng vai trò quan trọng trong nhiều nghi lễ và truyền thống văn hóa, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác ở nhiều quốc gia trên khắp thế giới.

Phần 2: Tác động tiêu cực của việc tiêu thụ quá mức thực phẩm lên men với sức khỏe đường ruột

  • Thực phẩm lên men, như dưa chua, kim chi, sữa chua, và kombucha,… được biết đến với lợi ích sức khỏe, đặc biệt là việc cung cấp vi khuẩn có lợi cho đường ruột. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm lên men có thể gây ra một số vấn đề cho đường ruột và sức khỏe tổng thể. Dưới đây là một số cách thức mà thực phẩm lên men có thể gây hại nếu tiêu thụ quá mức:

• Quá tải vi khuẩn và men: Thực phẩm lên men chứa nhiều vi khuẩn sống, và việc tiêu thụ quá nhiều có thể dẫn đến sự mất cân bằng vi khuẩn đường ruột. Điều này có thể gây ra triệu chứng như đầy hơi, chướng bụng, và rối loạn tiêu hóa.

• Quá nhiều muối: Nhiều thực phẩm lên men như dưa chua và kimchi chứa lượng muối cao. Việc tiêu thụ nhiều muối có thể dẫn đến tăng huyết áp và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch.

• Tăng sản xuất histamine: Một số thực phẩm lên men có thể làm tăng mức độ histamine trong cơ thể, gây ra các phản ứng như dị ứng, đau đầu, hoặc các vấn đề về tiêu hóa ở những người nhạy cảm với histamine.

• Nguy cơ nhiễm khuẩn không mong muốn: Mặc dù thực phẩm lên men chứa vi khuẩn có lợi, nhưng nếu quá trình lên men không được thực hiện đúng cách, nó có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn có hại hoặc nấm mốc. Điều này có thể gây ra ngộ độc thực phẩm hoặc các vấn đề tiêu hóa khác.

• Tác động đến hệ miễn dịch: Sự mất cân bằng trong hệ vi sinh đường ruột do tiêu thụ quá nhiều vi khuẩn từ thực phẩm lên men có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và dẫn đến các vấn đề về sức khỏe tổng thể.

Phần 3: HISTAMINE LÀ GÌ?

  • Histamine là một hợp chất hóa học quan trọng trong cơ thể, đóng vai trò chủ yếu trong hệ miễn dịch, hệ thần kinh và điều chỉnh các chức năng sinh lý khác. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về histamine:

Vai trò của Histamine trong cơ thể:

  • Phản ứng dị ứng: Khi cơ thể tiếp xúc với các chất gây dị ứng (như phấn hoa, bụi, hoặc thực phẩm), hệ thống miễn dịch sẽ phản ứng bằng cách giải phóng histamine. Histamine gắn kết với các thụ thể trên các tế bào khác nhau, gây ra các triệu chứng dị ứng như ngứa, nổi mẩn, sưng, chảy nước mũi, và hắt hơi.

  • Điều chỉnh chức năng dạ dày: Histamine cũng được tiết ra trong dạ dày, nơi nó kích thích tiết axit dạ dày, giúp tiêu hóa thức ăn.

  • Chức năng trong hệ thần kinh: Histamine hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh trong não, ảnh hưởng đến trạng thái tỉnh táo và chu kỳ giấc ngủ.

Các nguồn histamine:

  • Histamine nội sinh: Được cơ thể sản xuất tự nhiên trong các tế bào mast (tế bào miễn dịch) và tế bào ưa kiềm (basophil). Đây là histamine liên quan đến phản ứng miễn dịch và dị ứng.

  • Histamine ngoại sinh: Có trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là thực phẩm lên men hoặc được bảo quản như rượu vang, phô mai chín, thịt chế biến, và một số loại cá.

  • Histamine và dị ứng: Trong trường hợp dị ứng, histamine là nguyên nhân chính gây ra các triệu chứng như sưng, đỏ, ngứa và viêm.

  • Hội chứng không dung nạp histamine: Một số người có thể bị không dung nạp histamine, nghĩa là cơ thể họ không thể phân giải histamine một cách hiệu quả, dẫn đến tích tụ quá mức trong cơ thể. Điều này có thể gây ra các triệu chứng tương tự như dị ứng, chẳng hạn như đau đầu, nổi mẩn, đau bụng, và các vấn đề tiêu hóa khác sau khi ăn thực phẩm giàu histamine.

  • Histamine và các bệnh lý khác: Histamine cũng có thể đóng vai trò trong các bệnh lý khác như hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và một số rối loạn hệ thần kinh.

Kết luận:

Histamine là một hợp chất tự nhiên có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể, nhưng nó cũng có thể gây ra vấn đề khi được sản xuất hoặc tiêu thụ quá mức. Và đây chính là lý do mình KHÔNG BAO GIỜ khuyến khích mọi người sử dụng các thực phẩm đồ ăn thức uống lên men trong thời gian dài và liên tục.

Đặc biệt với những người đang mắc các triệu chứng bệnh mãn tính (hệ miễn dịch suy giảm) và những người có chế độ ăn thuần thực vật và chủ yếu tươi sống bởi vì khi chế độ ăn của các bạn có ít nhất từ 60% là thực phẩm từ thực tươi sống thì cơ thể đã có đủ nguyên liệu để xây dựng một hệ vi sinh hùng mạnh cho đường ruột. Nếu các bạn bổ sung thêm lợi khuẩn từ các sản phẩm lên men nữa thì sẽ dẫn đến mất cân bằng trong hệ vi sinh đường ruột do quá tải.

Thực phẩm lên men có thể tốt cho một số trường hợp với những người có chế độ ăn quá nhiều thức ăn chết như thức ăn công nghiệp, quá nhiều thức ăn có nguồn gốc từ động vật (với chế độ ăn này cơ thể không có đủ nguyên liệu để xây dựng, nuôi dưỡng và phát triển hệ vi sinh trong đường ruột), nhưng cũng không nên bổ sung quá nhiều và trong suốt thời gian dài vì sẽ gây ra các vấn đề bất lợi cho sức khỏe tổng thể như đã nói ở trên.

Chúc mọi người luôn khỏe!

TÀI LIỆU NGHIÊN CỨU KHOA HỌC:

Để tìm các nghiên cứu khoa học về tác động tiêu cực của việc tiêu thụ quá mức thực phẩm lên men, các bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu khoa học từ các tạp chí y học uy tín như:

  • PubMed (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov): Cơ sở dữ liệu của Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ chứa nhiều nghiên cứu về sức khỏe và thực phẩm lên men.

  • Google Scholar (scholar.google.com): Cung cấp các bài báo khoa học, luận văn, và nghiên cứu về các chủ đề liên quan.

Ví dụ:

  • Study on the effects of excessive consumption of fermented foods on gut health. Tìm trên PubMed hoặc Google Scholar với từ khóa như “excessive consumption of fermented foods gut health”.

  • The impact of high salt in fermented foods on cardiovascular health. Nghiên cứu về tác động của muối từ thực phẩm lên men lên sức khỏe tim mạch.

Tagged under:

Hướng Dẫn Lên Men Nước Mía Tại Nhà – Dễ Làm, Đa Dụng, Giàu Enzyme

Nước mía lên men là gì?

Nước mía lên men là sản phẩm thu được khi nước mía tươi được ủ trong điều kiện phù hợp, tạo điều kiện cho vi sinh vật có lợi phát triển và chuyển hóa đường tự nhiên thành enzyme, acid hữu cơ, probiotic, v.v.

Đây là một phương pháp lên men truyền thống, tận dụng nguồn nguyên liệu rẻ tiền, dễ kiếm để tạo ra sản phẩm có giá trị sinh học cao.

 Lợi ích của nước mía lên men

1. Hỗ trợ tiêu hóa và thanh lọc cơ thể

Nước mía lên men chứa enzyme và acid hữu cơ giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và bài tiết độc tố.

2. Tạo men nền đa dụng

  • Có thể dùng làm nền để ủ các loại men sinh học khác như:
  • Men vi sinh tưới cây
  • Men rửa chén, giặt đồ, khử mùi
  • Nước dưỡng da/tóc lên men

3. Bảo vệ môi trường, tận dụng phế phẩm

Bạn có thể tận dụng nước mía dư, mía vụn hoặc kết hợp vỏ trái cây để lên men – vừa tiết kiệm, vừa giảm rác hữu cơ.

Nguyên liệu và dụng cụ chuẩn bị

Nguyên liệu cần có:

  • Nước mía ép tươi: 2 lít (chọn loại không pha đá)
  • Men mồi: 1–2 muỗng (EM, men Mevi, nước cơm nguội, men dứa…)
  • Phụ liệu tùy chọn: vỏ dứa, vỏ cam, vài lát gừng, quế, lá tía tô (tạo mùi và bổ sung lợi khuẩn)
  • Đường thô hoặc đường vàng (nếu cần tăng đường cho lên men mạnh)

Dụng cụ:

  • Hũ thủy tinh/can nhựa thực phẩm từ 3L trở lên
  • Vải màn hoặc khăn sạch (dùng đậy hở)
  • Muỗng gỗ, phễu, bình đựng (sau khi lọc thành phẩm)

Công thức cụ thể

Nguyên liệu

Tỷ lệ (%) theo thể tích nước mía

Men mồi

1–2%

Đường bổ sung

2.5–5%

Phụ liệu (vỏ dứa, gừng…)

~2–3%

Ví dụ cụ thể: 

Nguyên liệu

Khối lượng / Thể tích

Ghi chú

Nước mía ép tươi

2000 ml (2 lít)

Nước mía nguyên chất, không pha đá hoặc chất bảo quản

Men mồi (Mevi hoặc EM)

20 ml – 40 ml

Khoảng 1–2% thể tích. Có thể dùng nước cơm nguội thay thế

Đường thô/đường vàng

50 – 100 g

Bổ sung nếu nước mía không đủ ngọt, giúp lên men mạnh hơn

Vỏ dứa (thơm)

30 – 50 g

Tạo mùi dễ chịu và bổ sung enzyme (tùy chọn)

Gừng tươi thái lát

10 g (2–3 lát mỏng)

Tăng hương thơm, kháng khuẩn nhẹ (tùy chọn)

Vỏ cam khô/quế

5 – 10 g
Tạo mùi thơm, hỗ trợ lên men tự nhiên

Cách lên men nước mía tại nhà

Bước 1: Vệ sinh và khử trùng

  • Dùng nước sôi tráng kỹ hũ, muỗng, phễu, nắp hũ.
  • Tránh dùng dụng cụ kim loại trong quá trình lên men.

Bước 2: Pha trộn nguyên liệu

  • Đổ nước mía vào hũ.
  • Thêm men mồi và phụ liệu (vỏ dứa, gừng... nếu có).
  • Khuấy đều.

Bước 3: Giai đoạn lên men hiếu khí (3–5 ngày)

  • Đậy hở bằng khăn sạch hoặc vải màn.
  • Đặt nơi thoáng mát, tránh nắng.
  • Khuấy mỗi ngày 1–2 lần giúp vi sinh phát triển đều.

Bước 4: Giai đoạn lên men yếm khí (5–10 ngày tiếp)

  • Đậy kín nắp.
  • Mỗi ngày mở nhẹ nắp để xả khí (tránh nổ do khí CO2).
  • Quan sát thấy bọt nhẹ, mùi thơm chua dịu là men hoạt động tốt.

Bước 5: Lọc và bảo quản

  • Lọc lấy phần nước trong, bỏ bã.
  • Đựng vào chai thủy tinh, bảo quản ngăn mát tủ lạnh hoặc tiếp tục ủ để tăng độ chua tùy ý.

Lưu ý quan trọng khi lên men nước mía

  • Dùng nước mía tươi nguyên chất, không pha tạp hoặc để quá lâu.
  • Không dùng đường hóa học hoặc chất bảo quản.
  • Men bị hỏng sẽ có mùi hôi, thối – nên loại bỏ ngay.
  • Không nên dùng bình kim loại hoặc dụng cụ không thực phẩm an toàn.
  • Tỷ lệ đường trong nước mía đủ cao để lên men tự nhiên, nhưng nếu muốn lên men nhanh mạnh hơn, có thể thêm 5–10% đường thô.

Nước mía lên men dùng để làm gì?

1. Dùng uống (pha loãng)

Pha 1 phần nước mía men + 3–4 phần nước lọc, thêm chanh lát – uống mát, tốt cho tiêu hóa.

2. Làm nước tưới cây vi sinh

Pha loãng nước mía men để tưới cây giúp cải tạo đất, kích rễ.

3. Làm nguyên liệu ủ rác hữu cơ, men giặt/rửa chén

Thay thế EM trong công thức ủ rác, ủ men làm sạch tự nhiên.

4. Dưỡng da, xịt tóc

Pha loãng 1:10 với nước lọc để xịt tóc hoặc làm toner dưỡng da lên men.

Tổng kết

Lên men nước mía tại nhà là một phương pháp đơn giản, an toàn và hiệu quả để tận dụng nguồn nguyên liệu thiên nhiên. Bạn có thể dùng để uống, chăm sóc cây trồng, làm sạch tự nhiên hoặc ứng dụng trong mỹ phẩm thủ công.

Tagged under:

TẮC GỪNG MẬT ONG ĐƯỜNG PHÈN – CÁCH LÀM ĐƠN GIẢN TẠI NHÀ


Chào các chị em, hôm nay mình chia sẻ cách làm Tắc Gừng Mật Ong Đường Phèn – một món đơn giản nhưng vô cùng hữu ích cho sức khỏe cả nhà, đặc biệt là vào mùa mưa gió hay khi cổ họng hơi khô, rát.


Quả tắc (quả quất) trong Đông y có tính ấm, mang lại hiệu quả trong việc trị ho, trừ đờm, trị viêm họng, giải cảm, giải rượu, hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và thông phổi. Đồng thời, tắc còn cung cấp nhiều dưỡng chất như vitamin C, vitamin A, canxi, photpho, giúp tăng cường hệ miễn dịch, kiểm soát đường huyết, kích thích tiêu hóa, làm đẹp da và làm sáng mắt.

Mình đã làm thử nhiều lần và đúc kết được công thức này rất dễ làm, để dành dùng dần hoặc làm quà biếu cũng rất ý nghĩa nhé!

1. Công dụng của Tắc Gừng Mật Ong

  • Làm dịu cổ họng, giảm ho, giảm ngứa cổ: Tắc chưng mật ong đường phèn có tác dụng làm dịu cổ họng, giảm ho và long đờm hiệu quả.

  • Giữ ấm cơ thể, nhất là khi trời trở lạnh

  • Hỗ trợ tăng đề kháng, chống cảm cúm nhẹ: Mật ong và tắc đều là những nguyên liệu giàu vitamin và khoáng chất, giúp tăng cường hệ miễn dịch. Vitamin C trong tắc kết hợp với mật ong có thể giúp làm sáng da, mờ thâm nám. 

  • Hỗ trợ tiêu hóa: Tắc có tác dụng kích thích tiêu hóa, giúp giảm các triệu chứng đầy bụng, khó tiêu. 
  • Vị chua nhẹ, ngọt thanh, dễ uống, dễ dùng cho cả người lớn lẫn trẻ nhỏ

  • Dùng làm siro pha trà nóng, hoặc pha nước đá cũng ngon!


2. Chuẩn bị nguyên liệu và dụng cụ

Nguyên liệu (cho khoảng 1kg thành phẩm):

  • Tắc (quất): 400g (chọn quả chín vàng, mọng nước)

  • Gừng tươi: 300g (gừng ta hoặc gừng già thơm cay)

  • Đường phèn: 200g (giúp nước sánh và ngọt thanh)

  • Mật ong nguyên chất: 100g (nên chọn mật ong rừng hoặc ong nuôi sạch)

    Nguyên liệu

    Tỷ lệ (%)

    Khối lượng (g)

    Tắc tươi

    40%

    400g

    Gừng tươi

    30%

    300g

    Đường phèn

    20%

    200g

    Mật ong nguyên chất

    10%

    100g

Dụng cụ:

  • Nồi inox (không dùng nồi nhôm)

  • Dao, thớt, chày hoặc máy xay

  • Muỗng gỗ/silicone, vợt lọc

  • Hũ thủy tinh sạch, nắp kín

3. Cách làm chi tiết

Bước 1: Sơ chế

  • Tắc rửa sạch, ngâm nước muối loãng để loại bỏ bớt vị đắng khoảng 10–15 phút, vớt ra để ráo. Cắt đôi, bỏ hạt. Có thể vắt lấy nước nếu muốn mịn, hoặc để cả vỏ nếu thích vị đậm hơn.

  • Gừng cạo vỏ, rửa sạch, băm nhuyễn hoặc giã nhỏ (xay cũng được nếu muốn nhanh).

Bước 2: Sên hỗn hợp

  • Cho tắc + gừng + đường phèn vào nồi, trộn đều và để khoảng 15–20 phút cho ngấm.

  • Bắc nồi lên bếp, sên lửa nhỏ, đảo đều tay cho đến khi hỗn hợp sánh lại, thơm, có màu vàng nâu đẹp. Mất khoảng 45–60 phút tùy lượng.

  • Khi thấy keo lại, dẻo nhẹ thì tắt bếp, để nguội bớt.



Bước 3: Cho mật ong vào

  • Khi hỗn hợp còn ấm (khoảng dưới 40°C), cho mật ong vào, trộn đều.

  • Múc vào hũ thủy tinh sạch, đậy kín nắp.

4. Lưu ý khi làm

  • Không cho mật ong vào lúc đang sên vì nhiệt cao sẽ làm mất chất dinh dưỡng.

  • Luôn dùng dụng cụ sạch, khô ráo, tránh nước lọt vào hũ để không bị lên men.

  • Có thể bảo quản ở nơi mát hoặc ngăn mát tủ lạnh, dùng dần trong vòng 3–6 tháng.

  • Nếu muốn làm nhiều để tặng hoặc bán, nên tiệt trùng hũ kỹ lưỡng để bảo quản tốt hơn.



5. Ai dùng được? Dùng sao cho đúng?

Phù hợp cho:

  • Người lớn tuổi, người làm việc nói nhiều (giáo viên, MC, hát hò...)

  • Trẻ em từ trên 1 tuổi trở lên

  • Người hay bị ho vặt, khan tiếng, cổ họng yếu

  • Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu có thể dùng ít, nếu không dị ứng gừng/mật ong

Cách dùng:

  • Pha 1–2 thìa với nước ấm uống buổi sáng – giúp giữ ấm cổ họng, tăng đề kháng.

  • Khi ho nhẹ hay khàn tiếng: ăn trực tiếp 1 thìa nhỏ (ấm nhẹ).

  • Có thể pha trà gừng tắc mật ong hoặc dùng để pha nước giải khát mát lạnh mùa hè.

❌ Trẻ dưới 1 tuổi không nên dùng do trong sản phẩm có mật ong.

Không dùng cho người tiểu đường 

 

Tagged under:

Nước lên men bị nhớt là tốt hay hỏng


Lên men là một phương pháp truyền thống để bảo quản và tăng giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, đồ uống. Tuy nhiên, trong quá trình lên men, bạn có thể gặp một hiện tượng khá phổ biến – nước lên men bị nhớt. Liệu đây có phải là dấu hiệu hư hỏng, hay là một biểu hiện bình thường của quá trình lên men?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nguyên nhân, cách phân biệt nước lên men nhớt tốt và nhớt hỏng, và hướng dẫn cách xử lý – đặc biệt hữu ích cho những ai đang làm nước trái cây lên men, giấm trái cây, enzyme hoa quả, nước rửa chén sinh học, hoặc nước uống probiotic tại nhà.

I. Hiện Tượng Nước Lên Men Bị Nhớt Là Gì?

Khi làm các loại nước lên men từ trái cây (như lê, dứa, táo, mít, nhãn, vải…), nhiều người nhận thấy dung dịch sau vài ngày hoặc vài tuần trở nên sánh, nhớt hoặc trơn nhẹ như có gel. Tùy vào cảm quan, có người cho rằng đây là dấu hiệu hỏng, người khác lại khẳng định đó là bình thường.

Vậy đâu là đúng?

II. Nguyên Nhân Khiến Nước Lên Men Bị Nhớt

1. Do vi khuẩn có lợi (Lactobacillus) tạo nhớt tự nhiên

Một số chủng vi khuẩn lactic trong quá trình lên men tạo ra các hợp chất như exopolysaccharide (EPS) – là chất nhầy tự nhiên có lợi, giúp tăng độ nhớt nhẹ cho dung dịch.

Ví dụ:

Khi làm nước gạo, nước trái cây lên men, kim chi, dưa chua... bạn sẽ thấy nước có độ sánh nhẹ.

Mùi vẫn chua dịu, dễ chịu.

➡️ Đây là hiện tượng bình thường, không gây hại.

2. Do enzym tự nhiên từ trái cây hoặc rau củ

Một số loại trái cây chứa enzym hoặc polysaccharide tạo gel như:

Lê, mận, đào: chứa pectin dễ tan, tạo độ nhớt nhẹ.

Dứa, đu đủ xanh: có enzym bromelain và papain giúp phân hủy protein và tạo cảm giác nhớt nếu ủ đúng cách.

Nha đam, nấm tuyết: bản thân đã có chất nhầy tự nhiên.

➡️ Nếu bảo quản đúng cách, không có mốc, không có mùi hôi, nước lên men vẫn an toàn để sử dụng.

3. Do nhiễm vi sinh vật có hại gây nhớt

Nếu điều kiện vệ sinh không đảm bảo, hoặc ủ sai cách, dung dịch có thể nhiễm vi khuẩn như Bacillus, Enterobacter, Pseudomonas, v.v. Những vi khuẩn này có thể sinh ra chất nhớt đặc quánh, mùi thối, khai và thậm chí gây hại cho sức khỏe nếu tiêu thụ.

➡️ Trường hợp này, nước đã hỏng, cần loại bỏ.

III. Phân Biệt Nước Lên Men Bị Nhớt Là Tốt Hay Hỏng?

Để nhận biết nước lên men bị nhớt là do quá trình sinh học bình thường hay là hư hỏng, bạn cần dựa vào các yếu tố sau:

1. Mùi

Tốt: mùi chua nhẹ, thơm dịu (như giấm, trái cây chín, lên men tự nhiên)

Hỏng: mùi hôi, thối, khai, nồng nặc, khó chịu

2. Màu sắc

Tốt: màu trong hoặc đục nhẹ (tùy nguyên liệu), không đổi màu đột ngột

Hỏng: màu sẫm lại bất thường, nổi váng, mốc màu xanh, đen, cam

3. Độ nhớt

Tốt: nhớt nhẹ, sánh mịn như nước nha đam, không đặc quánh

Hỏng: nhớt dày, dính, kéo sợi, giống nhựa chuối hoặc nhầy như keo

4. Bề mặt

Tốt: có thể có váng men mỏng (vi khuẩn lên men nổi tự nhiên)

Hỏng: có lớp mốc lông trắng đục dày, xanh/đen/cam → nấm mốc gây hại

5. Cảm giác khi chạm vào

Tốt: trơn nhẹ, tan nhanh khi khuấy

Hỏng: dính quánh, tan chậm, tạo sợi khi rót hoặc lắc

IV. Một Số Ví Dụ Cụ Thể

Loại Nước Lên Men

Có thể bị nhớt không?

Dấu hiệu tốt

Dấu hiệu hỏng

Nước lê lên men

Có thể

Nhớt nhẹ, mùi thơm

Nhớt dính, mùi hôi

Nước enzyme trái cây

Có thể

Trong nhẹ, sánh mịn

Mốc, thối, đổi màu

Nước rửa chén bồ hòn lên men

Có thể

Mùi chua thơm, hơi nhớt

Váng mốc trắng dày, mùi nồng

Nước gạo/nước rau củ lên men

Có thể

Chua nhẹ, không bọt nhiều

Sủi bọt bất thường, nhớt đặc


V. Cách Hạn Chế Nước Lên Men Bị Hỏng

Để đảm bảo sản phẩm lên men an toàn và ổn định, bạn nên:

1. Dụng cụ phải tiệt trùng kỹ

Dùng nước sôi hoặc cồn thực phẩm để khử trùng lọ thủy tinh, nắp đậy.

Không dùng lọ nhựa mỏng, dễ xước hoặc giữ mùi.

2. Nguyên liệu sạch và tươi

Trái cây, rau củ nên được rửa sạch bằng nước muối loãng hoặc giấm, để ráo kỹ.

Không dùng nguyên liệu đã úng, dập nát.

3. Ủ đúng cách

Không đậy kín hoàn toàn (nếu lên men yếm khí sẽ dễ hư), nên dùng vải mỏng hoặc nắp hờ.

Nhiệt độ ủ nên ở mức 25–32°C, tránh quá nóng hoặc quá lạnh.

Khuấy nhẹ sau vài ngày để phân tán đều vi sinh.

4. Theo dõi mỗi ngày

Kiểm tra mùi, màu, bề mặt trong 3–7 ngày đầu.

Nếu có dấu hiệu bất thường → dừng lại, loại bỏ nếu cần.

VI. Nên Làm Gì Khi Nước Bị Nhớt?

Trường hợp 1: Nhớt nhẹ, mùi thơm, không có mốc

Có thể dùng bình thường.

→ Bạn có thể lọc qua vải mịn, ủ thêm vài ngày để acid hóa mạnh hơn, hoặc bảo quản lạnh nếu không dùng ngay.

Trường hợp 2: Nhớt đặc, mùi thối, có mốc

❌ Nên bỏ hoàn toàn.

→ Tránh pha loãng, tái sử dụng hoặc xử lý lại bằng nhiệt – vì độc tố từ vi sinh vật có hại vẫn có thể tồn tại.

VII. Lời Khuyên Và Tổng Kết

Hiện tượng nước lên men bị nhớt không hẳn là dấu hiệu hỏng, mà đôi khi là kết quả tự nhiên của quá trình hoạt động vi sinh vật có lợi hoặc chất nhầy từ nguyên liệu. Tuy nhiên, nếu đi kèm mùi lạ, nấm mốc hoặc nhớt đặc bất thường, bạn cần cảnh giác và loại bỏ ngay.

Để sản phẩm lên men thành công:

  • Luôn đảm bảo vệ sinh sạch sẽ
  • Kiểm tra cảm quan kỹ lưỡng
  • Lưu giữ sản phẩm trong môi trường thích hợp
  • Chọn nguyên liệu tươi, ngon, không dập nát

Nếu bạn đang làm nước rửa chén sinh học, nước enzyme hoa quả, nước uống lên men tại nhà – hãy ghi chép lại thời gian, điều kiện lên men, phản ứng của dung dịch để điều chỉnh công thức phù hợp.

Tagged under:

21 CÔNG THỨC LÀM ENZYME DIỆU KỲ


Mời cả nhà tham khảo các công thức làm enzyme tại đây nhé:

1. Enzyme Thanh long và Táo

Công dụng: thanh nhiệt, giải độc, dưỡng da dưỡng trắng, tăng cường tiêu hóa 

Cách làm: Thanh long đỏ hoặc trắng (đỏ bỏ vỏ, trắng để cả vỏ) 1.2kg thái nhỏ (càng nhỏ càng tốt), 1 quả táo, 750g đường phèn mía (hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch.

2. Enzyme Dứa 

Công dụng: Tiêu viêm trừ thấp, hỗ trợ tiêu hóa, làm dịu cổ họng

Cách làm: Dứa chín gọt vỏ bỏ mắt lấy 1.3kg thái nhỏ, 750g đường phèn mía (hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch.

3. Enzyme Nho

Công dụng: Điều hòa nhịp tim, bổ máu an thần

Cách làm: Nho tươi rửa sạch sau đó dùng nước lên men xịt rửa để loại trừ thuốc bảo về thực vật, lấy 1,3kg thái nhỏ, 750g đường phèn mía (hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch.

4. Enzyme Xoài 

Công dụng: Phòng chống say tầu xe, chống nôn, trị viêm họng

Cách làm:Xoài chín rủa sạch bỏ bỏ thái nhỏ hoặc dầm nát lấy 1.3kg, 750g đường phèn mía (hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch.

5. Enzyme Đu Đủ 

Công dụng: Tốt cho dạ dày, hỗ trợ tiêu hóa 

Cách làm:Đu đủ chín bỏ vỏ bỏ hạt, thái nhỏ hoặc dầm nát lấy 1.3kg, 750g đường phèn mía( hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch.

6. Enzyme Dâu Tây 

Công dụng: lợi tiểu, trị tiêu chảy, bổ thần kinh, bổ máu

Cách làm: Dâu tây tươi rửa sạch sau đó dùng nước lên men xịt rửa để loại trừ thuốc bảo về thực vật, lấy 1,3kg thái nhỏ, 750g đường phèn mía (hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch. 

7. Enzyme Lựu 

Công dụng: diệt trùng, trị tiêu chảy, ngăn ngừa nấm, kháng vi rút

Cách làm: Lựu tách lấy 1,3kg hạt, giã dập, 750g đường phèn mía (hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch.

8. Enzyme Táo 

Công dụng: tăng cường phát triển não bộ

Cách làm: Táo tươi rửa sạch sau đó dùng nước lên men xịt rửa để loại trừ thuốc bảo về thực vật, lấy 1,2kg thái nhỏ, 550g đường phèn mía (hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch.

9. Enzyme Lê 

Công dụng: mát phổi trị ho, thanh nhiệt giải độc

Cách làm: Lê tươi rửa sạch sau đó dùng nước lên men xịt rửa để loại trừ thuốc bảo về thực vật, lấy 1,2kg thái nhỏ, 550g đường phèn mía (hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch.

10. Enzyme Thanh mai 

Công dụng: thanh nhiệt giải độc, dưỡng dạ dày hỗ trợ tiêu hóa, giải rượu

Cách làm: Thanh mai rửa sạch sau đó dùng nước lên men xịt rửa để loại trừ thuốc bảo về thực vật, lấy 1,2kg thái nhỏ, 750g đường phèn mía (hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch.

11. Enzyme Dưa chuột, cả rốt 

Công dụng: Phòng ngừa vi rút, điều hòa đường huyết, huyết áp

Cách làm:Dưa chuột và cà rốt 1,2kg rửa sạch thái nhỏ, 750g đường phèn mía (hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch.

12. Enzyme Vải 

Công dụng: giải hàn trừ thấp, bổ gan ích khí

Cách làm:.2 kg cùi vải, 550g đường phèn mía (hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch.

13. Enzyme Chuối 

Công dụng: Bổ phổi, đại tràng, thông mạch máu

Cách làm:1.2 kg chuối chín bỏ vỏ thái nhỏ, 550g đường phèn mía (hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch.

14. Enzyme bí đỏ 

Công dụng: Tăng cường tiêu hóa 

Cách làm:1.2 kg bí đỏ bỏ vỏ bỏ hạt thái nhỏ, 550g đường phèn mía (hoặc đường mía thô ), 6 lít nước sạch.

15. Enzyme cà chua 

Công dụng: duy trì độ đàn hồi của da, tăng cường phát triển xương

Cách làm: Cà chua rửa sạch sau đó dùng nước lên men xịt rửa để loại trừ thuốc bảo về thực vật, lấy 1,2kg thái nhỏ, 550g đường phèn mía (hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch.

16. Enzyme Khoai lang, táo đỏ, kỷ tử 

Công dụng: Bổ máu, dưỡng nhan

Cách làm: Vỏ quế 100g, kỷ tử 50g, táo đỏ 100g, khoai lang tím 500g bỏ vỏ thái nhỏ, 750g đường phèn mía (hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch.

17. Enzyme mã thầy 

Công dụng: Giải nhiệt, tiêu viêm, sinh tân chỉ khát, phòng ngừa táo bón

Cách làm: Củ mã thầy chọn củ già, tươi gọt vỏ thái lát mỏng 1kg, 500g đường phèn mía (hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch.

18. Enzyme Kiwi

Công dụng: Giảm ho tiêu đờm, giải độc tố cơ thể, đẹp da

Cách làm: Kiwi gọt vỏ thái lát mỏng 1.2kg, 750g đường phèn mía (hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch.

19. Enzyme bí xanh 

Công dụng: Giải nhiệt, tiêu viêm, tiêu phù thũng

Cách làm: bí xanh chọn quả già gọt vỏ bỏ hạt thái lát mỏng 1,2 kg, 750g đường phèn mía (hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch.

20. Enzyme mã thầy 

Công dụng: Giải nhiệt, tiêu viêm, sinh tân chỉ khát, phòng ngừa táo bón

Cách làm: Củ mã thầy chọn củ già, tươi gọt vỏ thái lát mỏng 1kg, 500g đường phèn mía (hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch.

21. Enzyme sung

Công dụng: Khai vị, ngừa tiêu chảy, thanh nhiệt nhuận tràng, tiêu thũng giải độc

Cách làm: sung có thể chọn quả bánh tẻ hoặc sung chín sẽ thơm hơn, rửa sạch thái mỏng 1,2kg, 750g đường phèn mía (hoặc đường mía thô), 6 lít nước sạch.


Chú ý: 

- Tùy theo nhiệt độ thời gian lên men dao động từ 2-4 ngày đối với mùa hè và 4-7 ngày đối với mùa đông

- Người tiểu đường và huyết áp cao nên giảm lượng đường ở tất cả ác công thức còn 500g và thời gian lên men để lâu thêm 1 ngày để lượng đường chuyển hóa hoàn toàn sẽ tốt hơn cho sức khỏe

- Nhiệt độ lên men nên duy trì ở mức 25-30 độ sẽ lên men ổn định nhất.

Nguồn Na Na Li chia sẻ

Tagged under:

HỆ VI SINH ĐƯỜNG RUỘT VÀ TINH BỘT KHÁNG


Hệ vi sinh đường ruột là gì?

Hệ vi sinh đường ruột, hay còn gọi là microbiome đường ruột, là một cộng đồng vi sinh vật bao gồm vi khuẩn, vi rút, nấm và các vi sinh vật khác sống trong đường tiêu hóa của con người. Hệ vi sinh này chủ yếu tập trung ở ruột già và có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng.

Nhiệm vụ của hệ vi sinh đường ruột

Tiêu hóa thức ăn: Các vi khuẩn trong hệ vi sinh đường ruột giúp phân hủy các chất xơ và các hợp chất khó tiêu hóa, chuyển chúng thành các chất dinh dưỡng mà cơ thể có thể hấp thụ.

Sản xuất vitamin: Một số loại vi khuẩn trong đường ruột có khả năng tổng hợp các vitamin cần thiết cho cơ thể như vitamin K và một số loại vitamin nhóm B.

Bảo vệ chống lại mầm bệnh: Hệ vi sinh đường ruột cạnh tranh với các vi sinh vật gây hại, giúp ngăn chặn sự phát triển của chúng và bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh nhiễm trùng.

Phát triển hệ miễn dịch: Hệ vi sinh đường ruột giúp điều chỉnh hệ miễn dịch của cơ thể, giúp phát triển và duy trì một hệ miễn dịch khỏe mạnh.

Chuyển hóa và tổng hợp các chất chuyển hóa: Các vi khuẩn trong đường ruột tham gia vào quá trình chuyển hóa các hợp chất sinh học và sản xuất các chất chuyển hóa có lợi như axit béo chuỗi ngắn (SCFAs) có vai trò quan trọng đối với sức khỏe đường ruột.

Mức độ quan trọng của hệ vi sinh đường ruột đối với sức khỏe

Sức khỏe tiêu hóa: Hệ vi sinh đường ruột giúp duy trì sự cân bằng và chức năng của hệ tiêu hóa, ngăn ngừa các vấn đề tiêu hóa như táo bón, tiêu chảy, và hội chứng ruột kích thích (IBS).

Hệ miễn dịch: Hệ vi sinh đường ruột đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và điều chỉnh hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh và ngăn ngừa các bệnh tự miễn.

Sức khỏe tinh thần: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hệ vi sinh đường ruột có mối liên hệ chặt chẽ với sức khỏe tinh thần, ảnh hưởng đến tâm trạng và các rối loạn tâm lý như lo âu và trầm cảm.

Kiểm soát cân nặng: Hệ vi sinh đường ruột ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng, có thể ảnh hưởng đến việc kiểm soát cân nặng và nguy cơ mắc bệnh béo phì.

Phòng ngừa bệnh tật: Một hệ vi sinh đường ruột cân bằng có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, bệnh tim mạch và một số loại ung thư.

Hệ vi sinh đường ruột là một yếu tố quan trọng không thể thiếu đối với sức khỏe tổng thể của con người. Việc duy trì một hệ vi sinh đường ruột cân bằng và khỏe mạnh thông qua chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Thức ăn chính để nuôi dưỡng hệ vi sinh đường ruột

Để nuôi dưỡng một hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh, cần tập trung vào các loại thực phẩm giàu chất xơ, prebiotic và probiotic. Các nguồn thức ăn chính bao gồm:

Chất xơ:

  • Rau củ quả: Chất xơ trong rau củ quả là nguồn dinh dưỡng quan trọng cho vi khuẩn có lợi. Các loại rau như bông cải xanh, cà rốt, cải bó xôi, và các loại trái cây như táo, chuối, quả mọng đều chứa nhiều chất xơ.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Yến mạch, gạo lứt, lúa mì nguyên cám là các loại ngũ cốc giàu chất xơ, giúp cung cấp môi trường thuận lợi cho vi khuẩn có lợi phát triển.
  • Đậu và các loại hạt: Đậu lăng, đậu đen, hạt chia, hạt lanh là những nguồn cung cấp chất xơ và protein thực vật.

Thực phẩm chứa prebiotic:

  • Tỏi, hành tây, hành tím: Chứa inulin và fructooligosaccharides (FOS), là các loại prebiotic tự nhiên giúp nuôi dưỡng vi khuẩn có lợi.
  • Rau cải Brussels, măng tây: Giàu chất xơ prebiotic, giúp tăng cường sức khỏe hệ vi sinh đường ruột.
  • Tinh bột kháng hoạt động như một prebiotic, nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi trong ruột già. Quá trình lên men tinh bột kháng sản sinh ra các axit béo chuỗi ngắn (SCFAs) như butyrate, có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của niêm mạc ruột và giảm viêm.

Thực phẩm chứa probiotic:

  • Sữa chua: Chứa các vi khuẩn probiotic tự nhiên, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
  • Kim chi, dưa cải bắp: Thực phẩm lên men tự nhiên chứa nhiều vi khuẩn có lợi.
  • Kefir: Một loại đồ uống lên men từ sữa, giàu probiotic.
  • Miso, tempeh: Sản phẩm từ đậu nành lên men, cung cấp cả probiotic và protein.
  • Mật ong lên men

Những thói quen ăn uống có thể gây hại đến hệ vi sinh đường ruột

Tiêu thụ quá nhiều đường và chất béo bão hòa:

Thực phẩm chế biến sẵn: Bánh kẹo, nước ngọt, và đồ ăn nhanh chứa nhiều đường và chất béo bão hòa, có thể làm giảm số lượng vi khuẩn có lợi và tăng vi khuẩn có hại.

Tiêu thụ quá nhiều rượu và caffeine:

Rượu và caffeine có thể gây kích ứng và làm mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột, ảnh hưởng đến sự phát triển của vi khuẩn có lợi.

Chế độ ăn thiếu chất xơ:

Chế độ ăn thiếu chất xơ có thể làm giảm số lượng và sự đa dạng của vi khuẩn có lợi, do chất xơ là nguồn thức ăn chính cho các vi khuẩn này.

Dùng kháng sinh không cần thiết:

Kháng sinh có thể tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi lẫn có hại, làm mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Chỉ nên sử dụng kháng sinh khi thực sự cần thiết và được bác sĩ kê đơn.

Căng thẳng và thiếu ngủ:

Căng thẳng và thiếu ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ vi sinh đường ruột, làm giảm sự đa dạng và số lượng của vi khuẩn có lợi.

Tóm tắt

Để duy trì một hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh, nên tập trung vào việc tiêu thụ thực phẩm giàu chất xơ, prebiotic và probiotic. Tránh các thói quen ăn uống có hại như tiêu thụ quá nhiều đường, chất béo bão hòa, rượu, caffeine và sử dụng kháng sinh không cần thiết. Một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân bằng sẽ giúp bảo vệ và tăng cường sức khỏe của hệ vi sinh đường ruột.


Tagged under:

Cách Làm Nước Mắm Chay Từ Dứa Nướng & Nước Dừa



Bạn muốn có một loại nước mắm chay đậm đà, thơm tự nhiên mà không cần phải đợi ủ đến vài tháng hay cả năm như mắm cá? Hãy thử ngay công thức nước mắm chay siêu ngon từ dứa nướng và nước dừa dưới đây nhé!

Nguyên liệu chuẩn bị:

  • 2 lít nước dừa tươi (có thể thay bằng nước lọc, nhưng dùng nước dừa sẽ thơm ngon hơn)

  • 250g muối hột (loại muối thô sạch, không chứa tạp chất)

  • 600g dứa (thơm): nướng vàng rồi cắt lát

  • 220g đường phèn hoặc đường thốt nốt (ai thích vị mặn hơn thì có thể giảm lượng đường)

  • 1 nhánh quế nhỏ (cỡ ngón tay)

  • 1 hoa hồi

  • 50g nấm hương khô

Các bước thực hiện:

  1. Tạo màu caramen:

    • Cho 40g đường vào chảo, đun trên lửa nhỏ đến khi đường chuyển màu cánh gián (màu nâu vàng đẹp mắt).

    • Khi caramen vừa đạt, đổ 2 lít nước dừa vào để hòa tan.

  2. Nấu nước mắm:

    • Cho toàn bộ nguyên liệu còn lại vào nồi: muối, dứa nướng, đường còn lại, nấm hương, quế và hoa hồi.

    • Đun hỗn hợp trên lửa nhỏ trong khoảng 40 phút, sau đó tắt bếp, đậy kín nắp nồi và để ủ thêm 2–3 tiếng cho hương vị thấm đều.

  3. Lọc và bảo quản:

    • Sau khi nguội, lọc bỏ bã, chỉ giữ lại phần nước trong.

    • Chiết nước mắm chay vào chai thủy tinh sạch, bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh, dùng dần trong khoảng 3 tháng.

Mẹo nhỏ:

  • Dùng nước mắm chay này để pha nước chấm, kho rau củ, hoặc làm nước sốt rất hợp!

  • Nếu thích vị đậm đà hơn, bạn có thể thêm ít tương đậu nành lên men vào khi pha nước chấm.

Chúc bạn thành công và có những bữa ăn chay thật tròn vị!