tháng 9 2024 ~ Mật Ong Lên Men Phương Nam - Sức khỏe cho hệ tiêu hóa

300x250 AD TOP

Tìm kiếm Blog này

Mật Ong Lên Men. Được tạo bởi Blogger.

Giới thiệu về tôi

Ảnh của tôi
Tôi là một người thích mày mò làm những sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp đến với mọi người. Tôi cũng là người thích trồng hồng và chăm sóc hoa hồng.

Bài Đăng Nổi Bật

Mật Ong Lên Men Và Tác Dụng Không Thể Bỏ Qua

  "Mật ong lên men là hỗn hợp dung dịch mật ong và các lợi khuẩn hữu ích đối với sức khỏe con người" Mật ong vốn đã là nguồn dinh ...

Tagged under:

Sa sâm có tác dụng gì?

Sa sâm có tác dụng gì?

Cây thuốc sa sâm là cây thảo dược quý có vị hơi ngọt, hơi đắng, tính hàn và có tác dụng chủ trị các chứng vị âm hư, phế táo âm hư

Cây sa sâm có hai loại nhưng đều có công dụng tương tự nhau. Vậy thực chất sa sâm có tác dụng gì? Độc giả có thể tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.

1. Tổng quan về cây sa sâm

Sa sâm thực ra gồm 2 loại dược liệu là Sa sâm bắc và Sa sâm nam đều là thực vật dạng cỏ, chiều cao khoảng 15-25cm, mọc thẳng và có màu vàng nhạt, rễ cây có khoảng 2-3 thân và chính là bộ phận được thu hái để làm dược liệu chữa bệnh. Cây sa sâm Việt Nam tập trung chủ yếu ở vùng biển Quảng Bình, Quảng Ninh, Hà Tĩnh và Nghệ An.

Cây thuốc sa sâm thường được thu hái vào tháng 3-4 hoặc 8-9 hàng năm. Sa sâm sau khi được đào lấy rễ sẽ được rửa sạch, đồ chín và đem sấy hoặc phơi khô, hoặc có thể ngâm với phèn chua theo tỷ lệ 2⁄5. Sau đó phơi hơi se rồi xông diêm hơn 1 giờ và tiếp tục phơi cho khô hẳn. Cây thuốc sa sâm được bảo quản ở nơi khô ráo, kín gió nhằm hạn chế ẩm mốc và hư hại.

2. Sa sâm có tác dụng gì?

Rễ cây sa sâm bắc gồm các thành phần như tinh dầu, acid triterpenic, phenylpropanoids, axit phenolic và axit béo có vị ngọt, hơi đắng, tính lạnh, vào 2 kinh phế vị có tác dụng dưỡng âm, bổ vị, mát phế, giảm khô nóng, long đờm. Rễ cây sa sâm bắc dùng chủ trị ho khan, ho lâu ngày, lao phổi đờm có máu.

Rễ của sa sâm nam chứa alkaloids, axit amin, carbohydrate, glycoside, tannin và steroid, có vị ngọt, nhạt, hơi đắng, tính mát, vào kinh phế, có tác dụng giảm ho, long đờm, bổ phổi, lợi sữa, nhuận tràng và lợi tiểu. Trong khi lá sa sâm nam thường được dùng làm rau ăn sống hoặc nấu canh, trong một số trường hợp lá được giã nát đắp chữa đau khớp, phồng rộp do chạm phải sứa.

Nhìn chung theo Y Học Hiện Đại những tác dụng chính của cả 2 loại sa sâm là giãn mạch, tăng cường trương lực cơ tim, kháng khuẩn và trừ đờm nên có thể dùng để điều trị các bệnh lý viêm phế quản mạn tính, ho khan, gầy ốm, khô lưỡi.

3. Những bài thuốc sử dụng cây sa sâm

Dược liệu sa sâm dùng dưới dạng thuốc sắc, dùng đơn thuần hoặc phối hợp với các dược liệu khác tùy theo mục đích sử dụng, nhưng mỗi ngày chỉ nên dùng từ 10-15g. Các bài thuốc có sử dụng sa sâm để điều trị gồm có:

3.1. Bài thuốc chữa giãn phế quản, viêm phế quản

Thành phần: ngọc trúc, tang diệp, thiên hoa mỗi vị 12g, sa sâm 20g, cam thảo 4g, biển đậu 12g

Cách dùng: rửa sạch đủ vị rồi đem sắc lấy nước uống

3.2. Bài thuốc trị thiếu máu, vàng da

Thành phần: hồi hương 4g, sa sâm 12g, bột nghệ vàng 12g, nhục quế 4g

Cách dùng: sắc lấy nước uống đều đặn ngày 1 thang

3.3. Bài thuốc trị phổi yếu, mất tiếng

Thành phần: hoàng kỳ 4g, tri mẫu 12g, ngưu bàng tử 12g, sa sâm 20g, sinh địa 20g, huyền sâm 12g và xuyên bối mẫu 6g

Cách dùng: sắc nước uống3.4. Bài thuốc trị nóng sốt, mạch nhanh, khó thở

Thành phần: Tía tô 10g, sa sâm 15g, chè mạn 2g, cửu lý hương sao 4g, gừng nướng 5 lát, chanh non 1 quả

Cách dùng: sắc nước uống dùng 2 lần mỗi ngày

3.5. Bài thuốc trị họng khô, sốt và miệng khát

Thành phần: rễ vú bò 20g, bạch truật nam 20g, hoài sơn 12g, cam thảo 12g, gừng 4g, sa sâm 20g, hà thủ ô 20g, rễ cà gai 20g, rễ cây lứt 12g, trần bì 8g

Cách dùng: sắc nước uống 2 lần/ngày hoặc tán bột làm viên, mỗi lần dùng 20g/2-3 lần/ ngày

3.6. Bài thuốc trị đầy bụng, sán khí và ợ chua

Thành phần: Sa sâm, mạch đông và đường quy mỗi thứ 12g, câu kỷ tử 24g, xuyên luyện tử 6g, sinh địa 20g

Cách dùng: sắc nước uống

3.7. Bài thuốc chữa sản phụ ít sữa

Thành phần: thịt nạc 100g và sa sâm 12g

Cách dùng: đem hầm nhừ và thêm ít muối vào ăn

Tagged under:

Tinh bột kháng là gì?


Tinh bột kháng (resistant starch) là một dạng tinh bột không bị tiêu hóa trong ruột non mà đi qua đến ruột già, nơi nó được lên men bởi vi khuẩn đường ruột. Tinh bột kháng được chia thành bốn loại chính:

RS1: Tinh bột bị "kháng" bởi cấu trúc vật lý, như trong các loại hạt nguyên cám và hạt xay thô.

RS2: Tinh bột có cấu trúc tinh thể, không dễ bị phân hủy, như trong chuối xanh và khoai tây sống.

RS3: Tinh bột được tạo thành khi các thực phẩm giàu tinh bột được nấu chín và sau đó làm nguội, như cơm nguội và khoai tây nguội.

RS4: Tinh bột đã được biến đổi hóa học hoặc vật lý để tăng khả năng kháng tiêu hóa.

Tác dụng lâm sàng của tinh bột kháng

Các nghiên cứu lâm sàng trên người đã ghi nhận nhiều tác dụng có lợi của tinh bột kháng đối với sức khỏe:

Cải thiện sức khỏe đường ruột:

Prebiotic: Tinh bột kháng hoạt động như một prebiotic, nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi trong ruột già. Quá trình lên men tinh bột kháng sản sinh ra các axit béo chuỗi ngắn (SCFAs) như butyrate, có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của niêm mạc ruột và giảm viêm.

Tăng cường vi sinh vật có lợi: Sự tiêu thụ tinh bột kháng có thể làm tăng số lượng vi khuẩn có lợi như Bifidobacteria và Lactobacilli.

Cải thiện kiểm soát đường huyết:

Giảm đỉnh đường huyết sau ăn: Tinh bột kháng có khả năng làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ glucose, giúp giảm đỉnh đường huyết sau ăn và cải thiện sự nhạy cảm insulin.

Quản lý tiểu đường: Nhiều nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ tinh bột kháng có thể giúp quản lý đường huyết tốt hơn ở người bị tiểu đường type 2.

Hỗ trợ giảm cân và quản lý cân nặng:

Tăng cảm giác no: Tinh bột kháng có thể làm tăng cảm giác no, giúp kiểm soát lượng calo tiêu thụ và hỗ trợ quá trình giảm cân.

Giảm mỡ cơ thể: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng tinh bột kháng có thể giúp giảm tích lũy mỡ cơ thể, đặc biệt là mỡ bụng.

Cải thiện sức khỏe tim mạch:

Giảm cholesterol: Một số nghiên cứu cho thấy tinh bột kháng có thể giúp giảm mức cholesterol LDL (cholesterol "xấu") và tăng mức cholesterol HDL (cholesterol "tốt").

Hạ huyết áp: Tinh bột kháng cũng có thể giúp giảm huyết áp ở một số người.

Kết luận

Tinh bột kháng là một dạng tinh bột có lợi cho sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe đường ruột, kiểm soát đường huyết, quản lý cân nặng và cải thiện sức khỏe tim mạch. Các nghiên cứu lâm sàng trên người đã ghi nhận nhiều tác dụng tích cực của tinh bột kháng, cho thấy tiềm năng của nó trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và phòng ngừa một số bệnh lý mãn tính.

Để tận dụng lợi ích của tinh bột kháng, nên bổ sung các thực phẩm giàu tinh bột kháng vào chế độ ăn uống hàng ngày, như chuối xanh, khoai tây nguội, cơm nguội, và các loại đậu. Nếu cần thiết, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ để có lời khuyên cụ thể và phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.

Cơ chế vì sao Tinh bột kháng (resistant starch) không bị tiêu hóa trong ruột non

Tinh bột kháng (resistant starch) có cấu trúc và đặc tính hóa học đặc biệt khiến nó không bị tiêu hóa bởi các enzyme tiêu hóa trong ruột non. Dưới đây là các yếu tố chính giải thích cho hiện tượng này:

Cấu trúc phân tử của tinh bột kháng:

Tinh bột dạng hạt (RS1): Tinh bột trong các loại hạt nguyên cám và hạt xay thô được bao bọc bởi cấu trúc vật lý không dễ bị phá vỡ. Lớp vỏ cứng và cấu trúc tinh thể bảo vệ tinh bột bên trong khỏi sự tác động của các enzyme tiêu hóa.

Tinh bột dạng tinh thể (RS2): Tinh bột này có cấu trúc tinh thể dạng thẳng hoặc xoắn ốc, làm cho nó khó bị enzyme amylase tiêu hóa. Ví dụ, tinh bột trong chuối xanh và khoai tây sống có cấu trúc tinh thể chặt chẽ, không dễ bị phân hủy.

Tinh bột được tái kết tinh (RS3): Khi các thực phẩm giàu tinh bột được nấu chín và sau đó làm nguội, tinh bột trong đó tạo thành cấu trúc tinh thể mới, khiến chúng trở nên kháng lại enzyme tiêu hóa. Quá trình này gọi là sự tái kết tinh, và thường thấy trong cơm nguội và khoai tây nguội.

Tinh bột biến đổi hóa học (RS4): Loại tinh bột này đã được biến đổi hóa học hoặc vật lý để tăng khả năng kháng tiêu hóa. Sự biến đổi này làm thay đổi cấu trúc của tinh bột, khiến enzyme tiêu hóa khó tiếp cận và phân hủy.

Enzyme tiêu hóa không hiệu quả với tinh bột kháng:

Enzyme amylase: Enzyme amylase là enzyme chính trong ruột non chịu trách nhiệm phân hủy tinh bột thành đường đơn (glucose). Tuy nhiên, do cấu trúc đặc biệt của tinh bột kháng, enzyme amylase không thể tiếp cận và phân hủy tinh bột kháng một cách hiệu quả. Điều này khiến tinh bột kháng không bị tiêu hóa trong ruột non.

Sự bảo vệ từ cấu trúc thực phẩm:

Bảo vệ từ màng thực phẩm: Một số loại tinh bột kháng được bảo vệ bởi các cấu trúc thực phẩm xung quanh, như màng tế bào của hạt hoặc vỏ quả, làm cho enzyme tiêu hóa khó tiếp cận và phân hủy.

Tóm tắt

Tinh bột kháng có cấu trúc phân tử đặc biệt và được bảo vệ bởi các yếu tố vật lý và hóa học, khiến nó không bị tiêu hóa trong ruột non. Thay vào đó, tinh bột kháng di chuyển đến ruột già, nơi nó được lên men bởi vi khuẩn có lợi, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như đã được đề cập ở các phần trước.

Đặc tính của các loại tinh bột kháng

Tinh bột kháng (resistant starch) được chia thành bốn loại chính, mỗi loại có đặc tính riêng biệt:

RS1 (Tinh bột kháng dạng hạt):

Nguồn gốc: Có trong hạt nguyên cám, các loại hạt, và các hạt xay thô.

Đặc tính: Được bảo vệ bởi cấu trúc vật lý không dễ bị phá vỡ bởi enzyme tiêu hóa.

Độ bền: Khá ổn định trong quá trình chế biến, nhưng dễ bị giảm nếu xay nhuyễn hoặc nghiền nhỏ.

RS2 (Tinh bột kháng dạng tinh thể):

Nguồn gốc: Có trong chuối xanh, khoai tây sống, một số loại ngũ cốc và củ cải.

Đặc tính: Có cấu trúc tinh thể chặt chẽ làm cho enzyme tiêu hóa khó phân hủy.

Độ bền: Nhạy cảm với nhiệt, dễ bị phá vỡ và mất tính kháng khi nấu chín.

RS3 (Tinh bột kháng tái kết tinh):

Nguồn gốc: Hình thành khi thực phẩm giàu tinh bột được nấu chín và sau đó làm nguội, ví dụ: cơm nguội, khoai tây nguội.

Đặc tính: Tạo thành cấu trúc tinh thể mới trong quá trình làm nguội, khiến chúng trở nên kháng lại enzyme tiêu hóa.

Độ bền: Ổn định hơn RS2 sau khi được hình thành. Việc làm nguội và hâm nóng lại nhiều lần có thể tăng cường tính kháng.

RS4 (Tinh bột kháng biến đổi hóa học):

Nguồn gốc: Được tạo ra qua quá trình biến đổi hóa học hoặc vật lý để tăng tính kháng.

Đặc tính: Cấu trúc hóa học thay đổi, không dễ bị enzyme tiêu hóa phân hủy.

Độ bền: Rất ổn định trong quá trình chế biến và nấu nướng do được thiết kế để kháng tiêu hóa.

So sánh về độ bền và ổn định của các loại tinh bột kháng trong quá trình chế biến thức ăn

RS1:

Độ bền: Khá ổn định khi nấu chín, nhưng dễ bị mất tính kháng nếu xay nhuyễn hoặc nghiền nhỏ.

Ứng dụng: Tốt nhất nên sử dụng dưới dạng hạt nguyên cám hoặc hạt xay thô.

RS2:

Độ bền: Nhạy cảm với nhiệt. Khi nấu chín, cấu trúc tinh thể của RS2 bị phá vỡ, mất đi tính kháng.

Ứng dụng: Nên tiêu thụ dưới dạng tươi hoặc sống như chuối xanh và khoai tây sống.

RS3:

Độ bền: Ổn định khi nấu chín và sau đó làm nguội. Quá trình làm nguội giúp tạo thành cấu trúc tinh thể mới, duy trì tính kháng.

Ứng dụng: Thích hợp cho các món ăn cần nấu chín và sau đó làm nguội như cơm nguội, khoai tây nguội, mì ống nguội.

RS4:

Độ bền: Rất ổn định trong quá trình chế biến và nấu nướng do được biến đổi hóa học để kháng tiêu hóa.

Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các sản phẩm chế biến công nghiệp, chẳng hạn như bánh mì, bánh quy, và các sản phẩm ngũ cốc khác.

Kết luận

Mỗi loại tinh bột kháng có đặc tính và độ bền khác nhau trong quá trình chế biến thức ăn. RS1 và RS3 là ổn định hơn trong quá trình nấu nướng, trong khi RS2 dễ mất tính kháng khi tiếp xúc với nhiệt. RS4, nhờ vào sự biến đổi hóa học, có độ bền cao nhất và duy trì được tính kháng trong hầu hết các điều kiện chế biến. Việc hiểu rõ đặc tính và độ bền của từng loại tinh bột kháng giúp chúng ta lựa chọn và chế biến thực phẩm một cách hiệu quả để tối ưu hóa lợi ích cho sức khỏe.

Đặc tính của tinh bột kháng loại RS5

Tinh bột kháng loại RS5 là một dạng mới hơn, được biết đến như là amylose-lipid complex (phức hợp amylose-lipid). Đặc tính chính của RS5 bao gồm:

Nguồn gốc:

Được hình thành khi amylose (một loại polysaccharide) tương tác với lipid (chất béo) để tạo thành phức hợp. Các nghiên cứu thường tạo ra RS5 thông qua quá trình chế biến thực phẩm có sử dụng lipid và tinh bột giàu amylose.

Đặc tính:

Kháng tiêu hóa: Phức hợp amylose-lipid khó bị enzyme tiêu hóa phá vỡ, khiến nó kháng lại quá trình tiêu hóa trong ruột non và di chuyển đến ruột già.

Lên men bởi vi khuẩn đường ruột: Giống như các loại tinh bột kháng khác, RS5 được lên men bởi vi khuẩn trong ruột già, sản xuất các axit béo chuỗi ngắn (SCFAs) có lợi cho sức khỏe.

So sánh về độ bền và ổn định của RS5 với các loại tinh bột kháng khác

RS1 (Tinh bột kháng dạng hạt):

Độ bền: Ổn định với quá trình xay, nghiền, nhưng có thể bị giảm tính kháng nếu được xay nhuyễn hoặc nghiền nhỏ.

Ứng dụng: Sử dụng trong các hạt nguyên cám và hạt xay thô.

RS2 (Tinh bột kháng dạng tinh thể):

Độ bền: Không ổn định khi tiếp xúc với nhiệt, dễ bị mất tính kháng khi nấu chín.

Ứng dụng: Tiêu thụ dưới dạng tươi hoặc sống, như chuối xanh, khoai tây sống.

RS3 (Tinh bột kháng tái kết tinh):

Độ bền: Ổn định hơn sau khi được nấu chín và làm nguội, quá trình làm nguội giúp duy trì tính kháng.

Ứng dụng: Các món ăn nấu chín và làm nguội như cơm nguội, khoai tây nguội.

RS4 (Tinh bột kháng biến đổi hóa học):

Độ bền: Rất ổn định trong quá trình chế biến và nấu nướng do sự biến đổi hóa học.

Ứng dụng: Sử dụng trong các sản phẩm chế biến công nghiệp như bánh mì, bánh quy.

RS5 (Phức hợp amylose-lipid):

Độ bền: Rất ổn định trong quá trình chế biến thực phẩm, ngay cả khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Phức hợp amylose-lipid giữ được cấu trúc và tính kháng trong các điều kiện chế biến khác nhau.

Ứng dụng: Có thể được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm thực phẩm chế biến công nghiệp để tăng cường lợi ích sức khỏe mà không bị mất tính kháng tiêu hóa.

Kết luận

Tinh bột kháng RS5, với đặc tính là phức hợp amylose-lipid, có độ bền và ổn định cao nhất trong các loại tinh bột kháng khi chế biến thực phẩm. Trong khi RS1 và RS3 có độ bền tốt hơn so với RS2 nhưng vẫn có những hạn chế nhất định, RS4 và RS5 cho thấy khả năng kháng tiêu hóa mạnh mẽ và ổn định ngay cả dưới điều kiện chế biến nhiệt độ cao. Việc sử dụng RS5 trong chế biến thực phẩm có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe mà không lo mất đi tính kháng tiêu hóa.

Tagged under:

Tác động của việc thụt rửa đại tràng thường xuyên và các liệu pháp thải độc cực đoan

 


Việc thụt rửa đại tràng thường xuyên hoặc sử dụng các liệu pháp thải độc cực đoan như uống nước muối hàm lượng cao để làm sạch đường ruột có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe. Dưới đây là một số vấn đề có thể phát sinh:

Mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột:

Tiêu diệt vi khuẩn có lợi: Các biện pháp này có thể tiêu diệt không chỉ các vi khuẩn có hại mà còn cả các vi khuẩn có lợi, gây mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột.

Giảm đa dạng vi khuẩn: Sự đa dạng của vi khuẩn trong ruột rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể. Thụt rửa và các liệu pháp thải độc cực đoan có thể làm giảm đa dạng vi khuẩn, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch.

Mất nước và điện giải:

Mất cân bằng điện giải: Uống nước muối hàm lượng cao hoặc thụt rửa có thể gây mất nước và các chất điện giải quan trọng như natri, kali, và magie, dẫn đến các vấn đề như chuột rút cơ, mệt mỏi, và rối loạn nhịp tim.

Mất nước: Cơ thể có thể mất nước nghiêm trọng, gây ra các triệu chứng như khát, chóng mặt, và hạ huyết áp.

Kích ứng và tổn thương niêm mạc ruột:

Viêm niêm mạc ruột: Các liệu pháp này có thể gây kích ứng và viêm niêm mạc ruột, dẫn đến các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, và khó chịu.

Tổn thương niêm mạc: Sử dụng thường xuyên có thể gây tổn thương niêm mạc ruột, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và các vấn đề tiêu hóa khác.

Rối loạn tiêu hóa:

Tiêu chảy và táo bón: Thụt rửa đại tràng và các liệu pháp thải độc có thể gây ra rối loạn tiêu hóa, bao gồm tiêu chảy và táo bón.

Giảm khả năng tự nhiên của ruột: Việc thường xuyên can thiệp vào hoạt động tự nhiên của ruột có thể làm giảm khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng tự nhiên của cơ thể.

Ảnh hưởng tâm lý:

Stress và lo lắng: Việc thường xuyên thực hiện các liệu pháp thải độc cực đoan có thể gây ra stress và lo lắng về sức khỏe, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống.

Kết luận

Việc thụt rửa đại tràng và sử dụng các liệu pháp thải độc cực đoan không nên được thực hiện thường xuyên và không có sự chỉ dẫn của chuyên gia y tế. Các biện pháp này có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột, mất nước và điện giải, kích ứng và tổn thương niêm mạc ruột, rối loạn tiêu hóa, và ảnh hưởng tâm lý.

Thay vì sử dụng các biện pháp cực đoan, nên duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất xơ, prebiotic và probiotic, đồng thời thực hiện lối sống lành mạnh để duy trì và bảo vệ sức khỏe hệ vi sinh đường ruột. Nếu cần thiết, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi thực hiện bất kỳ liệu pháp thải độc nào.