Mật Ong Lên Men Phương Nam - Sức khỏe cho hệ tiêu hóa: Dược Liệu Việt Nam

300x250 AD TOP

Tìm kiếm Blog này

Mật Ong Lên Men. Được tạo bởi Blogger.

Giới thiệu về tôi

Ảnh của tôi
Tôi là một người thích mày mò làm những sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp đến với mọi người. Tôi cũng là thạc sĩ khoa học cây trồng, thích làm các sản phẩm chăm sóc cây hữu cơ, an toàn cho cây, đất, môi trường và con người.

Bài Đăng Nổi Bật

Mật Ong Lên Men Và Tác Dụng Không Thể Bỏ Qua

  "Mật ong lên men là hỗn hợp dung dịch mật ong và các lợi khuẩn hữu ích đối với sức khỏe con người" Mật ong vốn đã là nguồn dinh ...

Hiển thị các bài đăng có nhãn Dược Liệu Việt Nam. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Dược Liệu Việt Nam. Hiển thị tất cả bài đăng
Tagged under:

Kê huyết đằng - Vị thuốc hoạt huyết bổ huyết ôn hòa, dưỡng khí hoạt lạc

 


1. Kê Huyết Đằng là gì?

Kê Huyết Đằng (雞血藤) là vị thuốc quý trong Đông y, được sử dụng từ lâu đời để hoạt huyết, bổ huyết và thư cân hoạt lạc.
Tên gọi bắt nguồn từ đặc điểm đặc trưng: khi cắt ngang thân tươi, nhựa đỏ sẫm chảy ra như máu gà, vì vậy dân gian gọi là “Kê Huyết Đằng”.

  • Tên khoa học: Spatholobus suberectus Dunn

  • Họ: Đậu (Fabaceae)

  • Bộ phận dùng: Thân cây (Caulis Spatholobi)

  • Tính vị: Vị ngọt, tính ấm

  • Quy kinh: Can, Tỳ

Đây là vị thuốc hiếm trong nhóm Hoạt huyết hóa ứ có khả năng vừa hành huyết vừa bổ huyết – đặc điểm rất đặc biệt trong Đông y.

2. Đặc điểm thực vật và nguồn gốc

Đặc điểm nhận biết cây Kê Huyết Đằng

Kê Huyết Đằng là cây thân leo hóa gỗ, dài 5–10m, thân màu nâu đỏ, có lông mịn khi non.
Lá kép lông chim, mọc so le, mỗi lá gồm 3 lá chét; hoa màu tím hoặc đỏ tía, mọc thành chùm; quả đậu dẹt chứa 1–3 hạt.

Nguồn gốc và chính phẩm

Trong họ Đậu có nhiều loài có nhựa đỏ, tuy nhiên chính phẩm Kê Huyết Đằng được ghi trong Dược điển Trung Quốc là thân cây Mật Hoa Đậu (Spatholobus suberectus Dunn).

Dấu hiệu phân biệt chính phẩm:

  • Mặt cắt ngang toàn bộ màu đỏ sẫm hoặc tím đỏ, khi khô như tiết khô.

  • Lõi tủy lệch sang một bên, thân dẹt chứ không tròn.

  • Nếu lát cắt chỉ có vòng đỏ ở vỏ ngoài, lõi trắng vàng → hàng không chính phẩm.

3. Tác dụng và công năng của Kê Huyết Đằng

3.1. Hoạt huyết thông kinh – Bổ huyết điều huyết

Kê Huyết Đằng có tác dụng hoạt huyết, thông kinh, điều hòa huyết mạch.
Đồng thời, vị thuốc này bổ huyết nhẹ, giúp tăng sinh huyết dịch mà không gây ứ trệ.

💬 Tính chất quý: “Hành nhi bất thương, Bổ nhi bất trệ” – Lưu thông mà không hao, bổ mà không trệ.

Ứng dụng:

  • Điều trị kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, huyết ứ sau sinh.

  • Phù hợp cho phụ nữ huyết hư – huyết ứ đồng thời (ứng dụng trong chứng “Ứ hư tịnh kiến”).

  • Hỗ trợ thiếu máu, sắc mặt nhợt nhạt, mệt mỏi, hoa mắt chóng mặt.

So sánh:

Vị thuốc

Đặc điểm chính

Tác dụng nổi bật

Kê Huyết Đằng

Ôn hòa, hoạt huyết kiêm bổ huyết

Huyết hư kèm huyết ứ

Đương Quy

Bổ huyết mạnh, hơi dầu

Dưỡng huyết, điều kinh

3.2. Thư cân hoạt lạc – Giảm tê bì, mỏi cơ khớp

Là cây thân leo, Kê Huyết Đằng có tác dụng “thuốc dây” – giúp thư cân, giãn gân, thông lạc, rất tốt cho người bị tê mỏi, đau khớp, co cứng cơ.

Ứng dụng thực tế:

  • Hỗ trợ tê bì chân tay, liệt nửa người sau tai biến (do huyết ứ).

  • Dùng trong phong thấp tý, đau nhức xương khớp, co duỗi khó khăn.

Thường phối hợp với Ngưu Tất, Tục Đoạn, Hồng Hoa để tăng tác dụng hoạt huyết, mạnh gân cốt.

4. Các dạng bào chế của Kê Huyết Đằng

4.1. Dạng thô – Dược liệu khô thái lát

  • Dùng sắc hoặc hãm nước uống.

  • Liều thường: 9–30g/ngày.

  • Có thể kết hợp với Đương Quy, Ích Mẫu, Xuyên Khung tùy theo bài thuốc.

4.2. Cao Kê Huyết Đằng

  • Cao nguyên chất: Cô đặc từ dịch chiết thân cây, giữ nguyên tinh chất hoạt huyết.

  • Cao phối hợp: Pha cùng các vị như Ngưu Tất, Tục Đoạn, Hắc Đậu, Hồng Hoa → tăng công năng bổ huyết, hoạt huyết và mạnh gân cốt.

4.3. Ứng dụng hiện đại

Các nghiên cứu y học hiện đại cho thấy Kê Huyết Đằng chứa nhiều flavonoid, tanin, saponin có khả năng:

  • Chống oxy hóa, chống viêm,

  • Cải thiện tuần hoàn máu, tăng sản xuất tế bào hồng cầu,

  • Giảm mệt mỏi, cải thiện chức năng tim mạch và thần kinh.

 5. Lưu ý khi sử dụng Kê Huyết Đằng

  • Không dùng cho người bị huyết nhiệt, đang chảy máu (băng huyết, xuất huyết).

  • Phụ nữ mang thai nên hỏi ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng.

  • Nên phối hợp hợp lý với các vị điều huyết khác để đạt hiệu quả tốt nhất.

6. Tổng kết

Kê Huyết Đằng là vị thuốc quý vừa hoạt huyết, vừa bổ huyết, thư cân hoạt lạc, phù hợp cho người bị huyết ứ, huyết hư, đau nhức xương khớp, rối loạn kinh nguyệt.
Với tính ôn hòa, không độc, đây là một trong những vị thuốc an toàn, bền vững được sử dụng lâu đời trong Đông y để dưỡng huyết, dưỡng khí, mạnh gân cốt.

Tóm gọn:

“Kê Huyết Đằng – Hành huyết mà không hao, Bổ huyết mà không trệ.”
Một vị thuốc quý dành cho phụ nữ và người trung niên cần phục hồi khí huyết.

Tagged under:

Cách làm nhàu ngâm mật ong lên men tại nhà


Mình là người sáng lập Mật Ong Phương Nam, và hôm nay mình muốn chia sẻ với bạn một công thức rất đặc biệt – nhàu ngâm mật ong lên men, một “thức uống vàng” mà mình đã thử nghiệm và sử dụng thường xuyên trong thời gian qua. Nếu bạn yêu thích các sản phẩm chăm sóc sức khỏe từ thiên nhiên, thì đừng bỏ qua bài viết này nhé.

Mình biết quả nhàu có thể không phải là món khoái khẩu của nhiều người – mùi hơi hăng, vị lại chẳng dễ uống. Nhưng khi kết hợp với mật ong lên men, bạn sẽ bất ngờ vì nó trở nên dễ uống hơn rất nhiều, lại còn giàu enzyme, acid hữu cơ và các chất chống oxy hóa tốt cho tiêu hóa và miễn dịch.

Vì sao mình chọn kết hợp nhàu với mật ong lên men?

Mình vốn đã quen dùng mật ong lên men mỗi sáng như một cách tăng cường vi sinh đường ruột và thanh lọc cơ thể. Còn quả nhàu thì được các cô bác ở quê gọi là “thần dược” – giúp ổn định huyết áp, hỗ trợ tiêu hóa, thải độc gan và tăng đề kháng.

Một lần về quê thăm mẹ, mẹ bảo:

Con thử ngâm nhàu với mật ong mà uống đi, mẹ thấy khỏe người, ăn ngon, ngủ ngon hơn!

Nghe vậy mình liền thử kết hợp, nhưng mình chọn dùng mật ong đã lên men để tăng hiệu quả sinh học. Và thật sự, sau khoảng 2 tuần, mình cảm nhận rõ rệt: nhẹ bụng hơn, không còn đầy hơi, tinh thần tỉnh táo, ngủ sâu hơn. Điều đặc biệt là mùi nhàu cũng được dịu lại, uống dễ chịu hơn rất nhiều!

Nguyên liệu và dụng cụ mình sử dụng

Bạn có thể dễ dàng chuẩn bị mọi thứ tại nhà. Dưới đây là công thức mà mình thường làm:

Nguyên liệu:

  • Quả nhàu chín: 1kg
    (Mình chọn loại nhàu vừa chín vàng, mềm tay nhưng không bị dập nát)

  • Mật ong lên men: 1 lít
    (Nếu không có sẵn, bạn có thể dùng mật ong nguyên chất và mình sẽ hướng dẫn lên men riêng)

Dụng cụ:

  • 1 hũ thủy tinh dung tích khoảng 2 lít (rửa sạch, tráng nước sôi, phơi khô)

  • Dao, thớt sạch

  • Vải mỏng hoặc nắp đậy kín (tùy chọn hình thức lên men)

Cách làm nhàu ngâm mật ong lên men – đơn giản nhưng hiệu quả

Bước 1: Sơ chế nhàu

Rửa kỹ quả nhàu bằng nước muối loãng, rồi để ráo hoàn toàn. Mình thường cắt thành lát mỏng để dễ lên men và chiết xuất chất tốt hơn, nhưng nếu quả nhỏ, bạn có thể để nguyên hoặc cắt đôi.

Bước 2: Ngâm nhàu với mật ong lên men

Mình xếp xen kẽ một lớp nhàu – một lớp mật ong trong hũ thủy tinh. Làm cho đến khi đầy, sau đó đổ mật ong sao cho ngập toàn bộ phần nhàu. Nhớ dùng muỗng gỗ hoặc muỗng nhựa để nén nhẹ nhàu xuống nếu bị nổi lên. Có thể dùng vật nặng sạch hoặc túi nước ép để nén chặt.

Bước 3: Lên men

Mình chọn cách đậy nắp hờ hoặc dùng vải sạch để hở khí, vì quá trình lên men sinh khí CO₂, nếu đậy kín hoàn toàn sẽ dễ gây nổ. Đặt hũ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Trong 5 – 7 ngày đầu, mình thường đảo nhẹ hoặc lắc đều hũ mỗi ngày một lần để đảm bảo phần nhàu không nổi lên, đồng thời giúp quá trình lên men diễn ra đồng đều.

Thời gian lên men bao lâu thì dùng được?

Thông thường, chỉ cần sau 2 – 4 tuần là bạn đã có thể dùng được. Khi ngửi thấy mùi thơm nhẹ dịu (hơi chua, không gắt), màu mật ong chuyển sang nâu sậm, nước hơi sánh là lúc có thể dùng.

Càng để lâu, sản phẩm càng lên men kỹ, vị sẽ thanh hơn, mùi dễ chịu hơn và có nhiều lợi khuẩn hơn.

Cách sử dụng nhàu ngâm mật ong lên men

Mình thường dùng theo những cách sau:

  • Uống mỗi sáng: 1–2 muỗng canh pha với 200ml nước ấm. Giúp tiêu hóa tốt, làm sạch đường ruột.

  • Uống trước bữa ăn: giúp ăn ngon miệng hơn, giảm đầy hơi.

  • Pha detox: thêm vài lát chanh tươi, vài viên đá, vừa ngon vừa đẹp dáng.

  • Dùng ngoài da: bạn có thể thử ủ mặt nạ hoặc xoa bóp nhẹ nếu da không bị kích ứng.

Kinh nghiệm bảo quản và những lưu ý quan trọng

Đây là phần mình muốn bạn lưu ý thật kỹ để tránh hỏng mẻ lên men quý giá:

  • Không dùng muỗng kim loại để múc sản phẩm – nên dùng muỗng gỗ, sứ hoặc nhựa sạch.

  • Nếu có lớp bọt trắng nhẹ trên bề mặt, đó là men lành – không lo. Nhưng nếu thấy mốc đen, mốc xanh thì nên bỏ ngay.

  • Sau khi lên men xong, bạn có thể cất vào ngăn mát tủ lạnh để chậm quá trình lên men tiếp theo và bảo quản lâu hơn.

  • Dùng tốt trong vòng 6–12 tháng, tùy cách bảo quản.

Cách tự làm mật ong lên men tại nhà (nếu bạn chưa có sẵn)

Nhiều bạn hỏi mình: "Không có mật ong lên men thì làm sao chị?" – Thật ra bạn có thể tự làm một mẻ nhỏ rất dễ: Cách làm mật ong lên men

Tổng kết – một sản phẩm thiên nhiên đáng để thử

Mình tin rằng, những gì đến từ thiên nhiên – nếu biết cách khai thác và kết hợp – sẽ luôn mang đến giá trị tuyệt vời cho sức khỏe. Nhàu ngâm mật ong lên men là một trong những sản phẩm như vậy.

Không chỉ giúp cải thiện tiêu hóa, tăng cường đề kháng, nó còn là món quà ý nghĩa để tặng người thân – nhất là những ai thường xuyên mệt mỏi, ăn uống kém hay khó ngủ.

Hy vọng công thức và trải nghiệm thực tế của mình sẽ giúp bạn làm thành công mẻ đầu tiên tại nhà. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại bình luận hoặc gửi tin nhắn qua fanpage Mật Ong Phương Nam, mình luôn sẵn sàng chia sẻ thêm nhé!

Chúc bạn luôn mạnh khỏe và tràn đầy năng lượng từ thiên nhiên!


Tagged under:

Lá Cẩm – Món Quà Thiên Nhiên Cho Sức Khỏe

 


Hành Trình Khám Phá Công Dụng Của Lá Cẩm

Cách đây vài năm, trong một lần làm vườn, tôi vô tình phát hiện một loại cây lạ do chủ cũ trồng. Khi hỏi hàng xóm, họ bảo đó là cây lá cẩm, thường dùng để kho cá tạo màu đẹp. Vì thế, tôi quyết định giữ lại mà không phá bỏ. Là người ăn chay, tôi tận dụng lá cẩm để tạo màu tự nhiên cho thực phẩm, đặc biệt là nấu xôi và làm mứt dừa.

Trong quá trình sử dụng, tôi nhận thấy lá cẩm có tính kiềm cao. Có thể do tôi nhạy cảm với tính âm dương của thực phẩm, ngay lần đầu tiên dùng, tôi đã khẳng định đây là một loại lá có khả năng tạo kiềm. Từ đó, tôi bắt đầu sử dụng nó thường xuyên hơn, thêm vào nước nấu cơm, nước uống, thậm chí ngâm tay chân và thực sự cảm nhận được sự kỳ diệu của loại lá này.

Nhà tôi có sử dụng máy tạo nước ion kiềm và nước tro tạo kiềm, nên tôi hiểu rõ về tác dụng của nước kiềm. Sau hơn một năm sử dụng, tôi hoàn toàn tin rằng lá cẩm là một nguồn kiềm tự nhiên tuyệt vời. Khi tìm hiểu sâu hơn, tôi càng ngỡ ngàng trước những công dụng tuyệt vời của nó trong việc hỗ trợ sức khỏe. Tôi bắt đầu ứng dụng lá cẩm vào liệu pháp trị liệu, tư vấn cho bệnh nhân ung thư uống nước lá cẩm để hỗ trợ thải độc, ức chế tế bào ung thư. Ngoài ra, tôi cũng dùng lá cẩm để làm enzyme, hỗ trợ người đau dạ dày, cân bằng axit dạ dày, giảm viêm sưng, trị ho nhiệt, tiểu buốt,...

Giá Trị Dinh Dưỡng Và Công Dụng Của Lá Cẩm

Lá cẩm chứa hàm lượng anthocyanin rất cao – một hợp chất hữu cơ từ thực vật mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Anthocyanin có trong các thực phẩm có màu tím, đỏ như táo, lựu, nho, cà tím, khoai lang tím, rau xanh đậm, củ dền, thanh long đỏ... Tuy nhiên, tôi ưu tiên sử dụng lá cẩm vì nó dễ trồng, sạch và chứa lượng anthocyanin cao hơn nhiều so với các loại rau củ quả khác.

Anthocyanin là chất chống oxy hóa hàng đầu, giúp:

  • Ngăn ngừa ung thư

  • Bảo vệ cơ thể khỏi tia phóng xạ

  • Cải thiện thị lực

  • Tăng cường sức đề kháng

  • Bảo vệ gan

  • Làm đẹp da

Vì hiểu rõ công dụng của nó, nhiều năm nay tôi luôn khuyến khích mọi người sử dụng lá cẩm trong sinh hoạt hằng ngày cũng như trong các lớp học dưỡng sinh.

Cách Sử Dụng Lá Cẩm Hiệu Quả

  1. Nấu cơm, xôi, cháo: Giúp cân bằng axit dạ dày với lượng vừa phải.

  2. Đun nước uống: Uống hàng ngày để bổ sung kiềm tự nhiên.

  3. Làm enzyme tươi: Giúp hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường sức khỏe.

  4. Dạng bột khô: Phơi khô, tán bột trộn cùng ngũ cốc hoặc pha nước uống.

  5. Tắm, ngâm chân tay: Hỗ trợ trị mụn nhọt, giảm ngứa da.

  6. Các ứng dụng khác: Có thể sử dụng linh hoạt trong nhiều mục đích chăm sóc sức khỏe.

Lưu Ý Khi Sử Dụng

Dù lá cẩm là một nguồn kiềm tự nhiên tốt, nhưng cũng không nên lạm dụng. Việc dùng quá nhiều có thể dẫn đến dư kiềm, gây mất cân bằng trong cơ thể. Nếu đã uống nước lá cẩm hàng ngày thì nên hạn chế nước ion kiềm. Thực tế, theo kinh nghiệm cá nhân, tôi thấy rằng việc đầu tư máy ion kiềm không thực sự cần thiết, vì chất kiềm tự nhiên từ thực phẩm vẫn là lựa chọn tối ưu hơn.

Khoa Học Chứng Minh

Trước đây, tôi chỉ dựa trên trực giác và trải nghiệm cá nhân để đánh giá về lá cẩm. Tuy nhiên, gần đây, tôi đọc được một nghiên cứu khoa học xác nhận rằng:

  • Nước lá cẩm có độ pH = 8

  • Bột lá cẩm có độ pH = 10

Điều này càng củng cố niềm tin của tôi rằng lá cẩm thực sự là một chất kiềm tự nhiên hiệu quả.

Lá Cẩm – Giải Pháp Hỗ Trợ Sức Khỏe Chi Phí Thấp

Ngày nay, số lượng bệnh nhân ung thư ngày càng gia tăng, thực phẩm bẩn tràn lan, nhiều bệnh lý liên quan đến dư axit ngày càng phổ biến. Lá cẩm, với chi phí rẻ, dễ sử dụng và mang lại hiệu quả cao, có thể trở thành giải pháp hỗ trợ sức khỏe cho nhiều người, đặc biệt là những bệnh nhân không có điều kiện điều trị tốn kém.

Tôi hy vọng rằng thông tin này sẽ đến được với những ai cần, giúp họ tìm thấy một phương pháp hỗ trợ sức khỏe tự nhiên, an toàn và hiệu quả.

Tagged under:

Rễ khỏe Kon Pne (Sâm khỏe Kbang) – Dược liệu quý của Tây Nguyên

 


Rễ khỏe Kon Pne, hay còn được gọi là Sâm khỏe Kbang, là một trong những loại dược liệu quý hiếm của vùng Tây Nguyên. 

Được thiên nhiên ưu ái ban tặng, loại rễ này không chỉ mang lại giá trị văn hóa, mà còn có những công dụng tuyệt vời đối với sức khỏe con người. 

Bài viết này sẽ đi sâu vào tác dụng, cách sử dụng, và cách ngâm rượu loại dược liệu này để giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích mà nó mang lại.

Tác dụng của Rễ khỏe Kon Pne (Sâm khỏe Kbang)

Bồi bổ cơ thể

Rễ khỏe Kon Pne được biết đến với khả năng cung cấp năng lượng và cải thiện sức khỏe tổng thể. Thành phần dưỡng chất trong loại rễ này giúp kích thích cơ thể sản sinh năng lượng, giảm cảm giác mệt mỏi và nâng cao hiệu suất làm việc.

Tăng cường sức đề kháng

Nhờ chứa các hoạt chất tự nhiên, rễ khỏe giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và nấm. Điều này rất phù hợp với những người có sức khỏe yếu hoặc thường xuyên bị ốm vặt.

Cải thiện tuần hoàn máu

Sử dụng Rễ khỏe Kon Pne giúp cải thiện lưu thông máu, giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu và hỗ trợ hệ tim mạch hoạt động tốt hơn. Nhờ đó, nó giúp giảm nguy cơ các bệnh lý liên quan đến tim mạch và huyết áp.

Hỗ trợ phục hồi sau bệnh

Với những người mới ốm dậy hoặc đang trong quá trình hồi phục, Rễ khỏe Kon Pne là một sự lựa chọn tuyệt vời để tăng cường sức khỏe, phục hồi thể lực và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Giảm đau nhức cơ thể

Trong y học dân gian, loại rễ này còn được sử dụng để giảm đau nhức cơ, khớp, đặc biệt phù hợp với người cao tuổi hoặc những người thường xuyên lao động nặng.



Cách sử dụng Rễ khỏe Kon Pne (Sâm khỏe Kbang)

1. Hãm trà

Hãm trà là cách sử dụng đơn giản và phổ biến nhất. 

Cách thực hiện:

  • Lấy khoảng 10-15g rễ khô (đã thái lát mỏng), rửa sạch.
  • Đun sôi nước, cho rễ vào hãm trong 15-20 phút.
  • Uống nóng hoặc để nguội, có thể thêm mật ong để tăng hương vị.

2. Sắc nước uống

Phương pháp sắc nước giúp chiết xuất tối đa các dưỡng chất từ rễ. 

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị 20-30g rễ khô (hoặc tươi) và 1 lít nước.
  • Đun sôi nhỏ lửa trong khoảng 30 phút, sau đó lọc lấy nước uống.
  • Có thể sử dụng nước này trong ngày, chia làm 2-3 lần.

3. Ngâm rượu

Ngâm rượu là một trong những cách bảo quản và sử dụng rễ khỏe lâu dài. 

Cách thực hiện chi tiết sẽ được trình bày ở phần sau.

Cách ngâm rượu Rễ khỏe Kon Pne (Sâm khỏe Kbang)

Rượu ngâm từ rễ khỏe không chỉ là một thức uống bổ dưỡng mà còn là bài thuốc quý trong dân gian. Quá trình ngâm rượu đúng cách sẽ giúp giữ lại toàn bộ dưỡng chất của rễ, đồng thời tạo ra hương vị thơm ngon.

Chuẩn bị nguyên liệu:

  • 500g rễ khỏe Kon Pne (có thể sử dụng loại khô hoặc tươi).
  • 5 lít rượu trắng (chọn loại rượu nếp nguyên chất, có nồng độ khoảng 40 độ).
  • Bình thủy tinh sạch, dung tích tối thiểu 6-7 lít.

Cách thực hiện:

  • Sơ chế rễ:

Rửa sạch rễ khỏe với nước để loại bỏ bụi bẩn. Nếu dùng rễ tươi, có thể cắt thành từng khúc ngắn hoặc chẻ nhỏ để dễ chiết xuất hơn.

Rễ khô nên được ngâm qua nước ấm khoảng 10 phút để làm sạch và mềm hơn.

  • Ngâm rượu:

Xếp rễ vào bình thủy tinh.

Đổ rượu trắng vào bình, đảm bảo rượu ngập hoàn toàn rễ.

Đậy kín nắp, bảo quản bình ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Thời gian ngâm:

Để bình rượu ngâm trong khoảng 30-45 ngày. Trong quá trình này, có thể lắc nhẹ bình để rượu và dưỡng chất hòa quyện tốt hơn.



Cách sử dụng rượu ngâm:

  • Mỗi ngày dùng 1-2 ly nhỏ (khoảng 20-30ml) trong bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ.
  • Không nên lạm dụng rượu ngâm, đặc biệt đối với những người mắc bệnh gan hoặc phụ nữ mang thai.

Một số lưu ý khi sử dụng Rễ khỏe Kon Pne (Sâm khỏe Kbang)

Liều lượng hợp lý:

  • Không nên sử dụng quá liều, đặc biệt khi dùng ngâm rượu. Liều lượng vừa phải sẽ đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Đối tượng không nên dùng:

  • Phụ nữ mang thai, trẻ em dưới 12 tuổi, người có bệnh lý mãn tính liên quan đến gan, thận nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Chọn nguồn gốc uy tín:

  • Nên mua Rễ khỏe Kon Pne tại các địa chỉ đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng và tránh hàng giả.

Kết luận

Rễ khỏe Kon Pne (Sâm khỏe Kbang) không chỉ là một dược liệu quý của Tây Nguyên mà còn mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe. Việc biết cách sử dụng đúng và ngâm rượu hợp lý sẽ giúp bạn tận dụng tối đa giá trị của loại rễ này. Hãy thử áp dụng những phương pháp trên để chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình một cách toàn diện.

Một vài lưu ý:

Phần rễ có giá trị cao nhất. Mỗi cây chỉ thu được một lượng rễ không nhiều lắm. Và hiện tại người dân vẫn khai thác từ tự nhiên. 

Giá một kilogram tươi vào khoảng 60 ngàn đồng. Một kilogram khô có thể lên đến 240 ngàn đồng. Anh chị chú ý để chọn mua đúng sản phẩm. 

Tagged under:

Tác dụng chữa bệnh của cây xương khỉ



Cây xương khỉ được biết đến là loại thảo dược có rất nhiều công dụng trong điều trị bệnh, là cây thuốc dân gian được lưu truyền rộng rãi trong đời sống. Loại thảo dược này còn được cho là có khả năng chữa được ung thư. Vậy tác dụng thật sự của cây xương khỉ là gì? Cách sử dụng như thế nào trong hỗ trợ điều trị bệnh?

1. Đặc điểm của cây xương khỉ

Cây xương khỉ còn được gọi là cây bìm bịp là một trong những loại cây thảo dược được biết đến và sử dụng sớm trong dân gian.

Đặc điểm thực vật

Đây là cây thân thảo, khi trưởng thành có thể cao từ 2-3m, lá dài hơi thuôn, màu xanh đậm. Hoa có màu hồng hoặc đỏ, khi nở thường rủ xuống ngọn. Loại cây này rất dễ trồng và được tìm thấy nhiều ở khắp các miền trên đất nước ta. Cây được nhân giống bằng cách giâm cành, trồng trực tiếp trên đất ẩm.

Cây xương khỉ trong tự nhiên

Cây xương khỉ trong tự nhiên

Thành phần hóa học

Trong cây xương khỉ được tìm thấy khá nhiều loại khoáng chất, cùng với hợp chất glycerol, glycosid, cerebroside. Ngoài ra, thành phần của cây còn có hàm lượng chất béo khá dồi dào, chất đạm, giàu chất xơ và canxi. Đây đều là những thành phần hóa học tốt cho sức khỏe con người.

Tác dụng của cây xương khỉ

Ở một số nơi tại miền bắc, lá cây xương khỉ được thu làm bánh gọi là bánh mảnh cộng (cây xương khỉ còn có tên là cây mảnh cộng). Loài cây này có thể thu hái quanh năm, lấy cả thân và lá dùng là thảo dược. Cây có vị ngọt, không chứa chất độc hại và có nhiều tác dụng trong hỗ trợ điều trị bệnh.

Điển hình là khả năng hỗ trợ các chứng bệnh về gan, tác dụng mát gan, lợi mật, chữa vàng da, đau nhức xương khớp, viêm xoang, hỗ trợ ức chế ung thư,... cùng rất nhiều tác dụng khác.

Cây xương khỉ là bài thuốc dân gian điều trị nhiều loại bệnh

Cây xương khỉ là bài thuốc dân gian điều trị nhiều loại bệnh

2. Một số bài thuốc dân gian từ cây xương khỉ

Trong dân gian thường lưu truyền những bài thuốc từ cây xương khỉ như sau:

Bài thuốc mát gan, lợi mật

Thân và lá cây xương khỉ phơi khô, mỗi ngày dùng khoảng 30-40g hãm lấy nước uống. Uống liên tục trong vòng 3 tháng, sau đó đánh giá kết quả. Cũng có thể dùng ngọn cây xương khỉ nấu thành canh để ăn hàng ngày.

Bài thuốc từ cây xương khỉ ngâm rượu

Thân cây mảnh cộng cắt khúc, sao vàng, hạ thổ. Sau đó cho vào ngâm rượu 40 độ trong vòng khoảng 3 tháng. Rượu này có thể dùng để chữa chứng tiêu chảy, chóng mặt hay say tàu xe bằng cách uống khoảng 15ml mỗi lần. Với những trường hợp bị đau nhức xương khớp, giãn cơ, cũng có thể dùng rượu ngâm cây xương khỉ xoa bóp bên ngoài. Chúng còn có tác dụng làm tan máu bầm, giảm viêm, chữa đau khi trật khớp xương.

Bài thuốc chữa vết thương

Lá xương khỉ có tác dụng tốt trong kháng viêm, làm lành vết thương. Với những trường hợp bị đứt chân tay, bị thương nhẹ có thể dùng lá xương khỉ rửa sạch bằng nước ấm pha muối loãng, sau đó dùng để đắp lên vết thương, vừa giúp sát khuẩn và giúp vết thương nhanh lành.

Cây xương khỉ có nhiều tác dụng trong hỗ trợ điều trị bệnh

Cây xương khỉ có nhiều tác dụng trong hỗ trợ điều trị bệnh

Bài thuốc chữa ung thư

Một trong những tác dụng quan trọng của xây dưng khỉ là hỗ trợ điều trị ung thư. Cây xương khỉ kết hợp với xạ đen, hoa đu đủ đực, đun nước uống hằng ngày được cho là có khả năng ức chế và làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư. Có rất nhiều thông tin cho rằng nhiều trường hợp bị ung thư đã sống khỏe nhờ loại thảo dược này.

Bài thuốc chữa bệnh về gan

Với những người mắc bệnh về gan, vàng da có thể áp dụng bài thuốc kết hợp các loại nguyên liệu sau: cây xương khỉ phơi khô, râu ngô, cây vọng cách, sâm đại hành và trần bì, dùng hỗn hợp này sắc lấy nước uống 3 lần trong ngày, duy trì thời gian dài để cải thiện chức năng gan, chữa vàng da, nóng gan.

Bài thuốc chữa thoái hóa cột sống

Trong dân gian, loại thảo dược này được dùng rất phổ biến dùng để chữa các bệnh về xương khớp. Bài thuốc gồm: lá mảnh cộng tươi, lá ngải cứu tươi và sâm đại hành, dùng hỗn hợp này giã nhuyễn, xào nóng rồi thêm một chút dấm rồi để ấm và đắp lên chỗ bị đau. Để nguyên như vậy qua đêm sẽ thấy giảm bớt cơn đau nhức xương khớp. Hoặc cũng có thể dùng hỗn hợp này sắc lấy nước uống. Bã thuốc cho thêm gừng tươi giã nát để đắp lên vùng bị đau.

Bài thuốc chữa lở loét miệng

Lá bìm bịp tươi hái về rửa sạch, để ráo nước, thêm một chút nước để giã nát. Chắt lấy nước dùng để ngậm và nuốt dần. Có thể dùng để súc miệng hàng ngày. Duy trì đến khi nào các vết lở loét miệng hết hẳn. Sau mỗi lần ngậm thuốc, người dùng nên đánh răng sạch sẽ để tránh làm ố men răng.

4. Những lưu ý khi sử dụng cây xương khỉ

Cây xương khỉ là loại thảo dược phổ biến, dễ kiếm và dùng để chữa nhiều loại bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng cây thảo dược này cần phải lưu ý những điều sau:

  • Không uống cây xương khỉ làm thuốc chung với việc sử dụng các loại thuốc tây y. Sự kết hợp này sẽ làm phải tác dụng của thuốc hoặc gây tác dụng phụ.

  • Mỗi đơn thuốc chữa các loại bệnh khác nhau cần sử dụng đúng liều lượng.

  • Khi uống cây xương khỉ hoặc dùng thuốc nam thì không dùng các loại chất kích thích: bia, rượu, thuốc lá,...

  • Trong quá trình điều trị bệnh bằng thuốc nam nên hạn chế hoặc kiêng hẳn các loại thịt đỏ, hải sản và sữa bò.

Tốt nhất, việc sử dụng cây xương khỉ để chữa bất cứ loại bệnh nào cũng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ đông y hoặc những người có chuyên môn.

Tagged under:

Sa sâm có tác dụng gì?

Sa sâm có tác dụng gì?

Cây thuốc sa sâm là cây thảo dược quý có vị hơi ngọt, hơi đắng, tính hàn và có tác dụng chủ trị các chứng vị âm hư, phế táo âm hư

Cây sa sâm có hai loại nhưng đều có công dụng tương tự nhau. Vậy thực chất sa sâm có tác dụng gì? Độc giả có thể tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.

1. Tổng quan về cây sa sâm

Sa sâm thực ra gồm 2 loại dược liệu là Sa sâm bắc và Sa sâm nam đều là thực vật dạng cỏ, chiều cao khoảng 15-25cm, mọc thẳng và có màu vàng nhạt, rễ cây có khoảng 2-3 thân và chính là bộ phận được thu hái để làm dược liệu chữa bệnh. Cây sa sâm Việt Nam tập trung chủ yếu ở vùng biển Quảng Bình, Quảng Ninh, Hà Tĩnh và Nghệ An.

Cây thuốc sa sâm thường được thu hái vào tháng 3-4 hoặc 8-9 hàng năm. Sa sâm sau khi được đào lấy rễ sẽ được rửa sạch, đồ chín và đem sấy hoặc phơi khô, hoặc có thể ngâm với phèn chua theo tỷ lệ 2⁄5. Sau đó phơi hơi se rồi xông diêm hơn 1 giờ và tiếp tục phơi cho khô hẳn. Cây thuốc sa sâm được bảo quản ở nơi khô ráo, kín gió nhằm hạn chế ẩm mốc và hư hại.

2. Sa sâm có tác dụng gì?

Rễ cây sa sâm bắc gồm các thành phần như tinh dầu, acid triterpenic, phenylpropanoids, axit phenolic và axit béo có vị ngọt, hơi đắng, tính lạnh, vào 2 kinh phế vị có tác dụng dưỡng âm, bổ vị, mát phế, giảm khô nóng, long đờm. Rễ cây sa sâm bắc dùng chủ trị ho khan, ho lâu ngày, lao phổi đờm có máu.

Rễ của sa sâm nam chứa alkaloids, axit amin, carbohydrate, glycoside, tannin và steroid, có vị ngọt, nhạt, hơi đắng, tính mát, vào kinh phế, có tác dụng giảm ho, long đờm, bổ phổi, lợi sữa, nhuận tràng và lợi tiểu. Trong khi lá sa sâm nam thường được dùng làm rau ăn sống hoặc nấu canh, trong một số trường hợp lá được giã nát đắp chữa đau khớp, phồng rộp do chạm phải sứa.

Nhìn chung theo Y Học Hiện Đại những tác dụng chính của cả 2 loại sa sâm là giãn mạch, tăng cường trương lực cơ tim, kháng khuẩn và trừ đờm nên có thể dùng để điều trị các bệnh lý viêm phế quản mạn tính, ho khan, gầy ốm, khô lưỡi.

3. Những bài thuốc sử dụng cây sa sâm

Dược liệu sa sâm dùng dưới dạng thuốc sắc, dùng đơn thuần hoặc phối hợp với các dược liệu khác tùy theo mục đích sử dụng, nhưng mỗi ngày chỉ nên dùng từ 10-15g. Các bài thuốc có sử dụng sa sâm để điều trị gồm có:

3.1. Bài thuốc chữa giãn phế quản, viêm phế quản

Thành phần: ngọc trúc, tang diệp, thiên hoa mỗi vị 12g, sa sâm 20g, cam thảo 4g, biển đậu 12g

Cách dùng: rửa sạch đủ vị rồi đem sắc lấy nước uống

3.2. Bài thuốc trị thiếu máu, vàng da

Thành phần: hồi hương 4g, sa sâm 12g, bột nghệ vàng 12g, nhục quế 4g

Cách dùng: sắc lấy nước uống đều đặn ngày 1 thang

3.3. Bài thuốc trị phổi yếu, mất tiếng

Thành phần: hoàng kỳ 4g, tri mẫu 12g, ngưu bàng tử 12g, sa sâm 20g, sinh địa 20g, huyền sâm 12g và xuyên bối mẫu 6g

Cách dùng: sắc nước uống3.4. Bài thuốc trị nóng sốt, mạch nhanh, khó thở

Thành phần: Tía tô 10g, sa sâm 15g, chè mạn 2g, cửu lý hương sao 4g, gừng nướng 5 lát, chanh non 1 quả

Cách dùng: sắc nước uống dùng 2 lần mỗi ngày

3.5. Bài thuốc trị họng khô, sốt và miệng khát

Thành phần: rễ vú bò 20g, bạch truật nam 20g, hoài sơn 12g, cam thảo 12g, gừng 4g, sa sâm 20g, hà thủ ô 20g, rễ cà gai 20g, rễ cây lứt 12g, trần bì 8g

Cách dùng: sắc nước uống 2 lần/ngày hoặc tán bột làm viên, mỗi lần dùng 20g/2-3 lần/ ngày

3.6. Bài thuốc trị đầy bụng, sán khí và ợ chua

Thành phần: Sa sâm, mạch đông và đường quy mỗi thứ 12g, câu kỷ tử 24g, xuyên luyện tử 6g, sinh địa 20g

Cách dùng: sắc nước uống

3.7. Bài thuốc chữa sản phụ ít sữa

Thành phần: thịt nạc 100g và sa sâm 12g

Cách dùng: đem hầm nhừ và thêm ít muối vào ăn

Tagged under:

Tác dụng và cách dùng cây cỏ cú mật

Cỏ cú mật, hay còn được biết đến với tên gọi đông y là cây hương phụ, có tên khoa học là Cyperus rotundus, thuộc họ Cyperaceae, là một loại cây dược liệu có nguồn gốc từ thiên nhiên. Cây này được sử dụng trong y học cổ truyền từ lâu với nhiều đặc tính chữa bệnh đáng chú ý.

Cỏ cú còn gọi là cỏ gấu, củ gấu, củ gấu biển, củ gấu vườn, hải dương phụ, họ Cói, là loài cỏ sống lâu niên cao 20 - 30 cm. Theo Đông y, rễ chùm (củ) của cỏ cú để điều chế vị thuốc được gọi là hương phụ có vị cay, hơi đắng, hơi ngọt, tính bình...

Cỏ gấu là một loại cỏ sống lâu nǎm; lá nhỏ hẹ, ở giữa lưng có gân nổi lên, cứng và bóng, phần dưới lá ôm lấy thân cây; thân rễ phát triển thành củ; tuỳ theo đất rắn hay xốp củ phát triển to hay nhỏ. ở vùng bờ biển củ to, dài, chất lượng dược liệu tốt hơn, thường gọi là hải hương phụ (hương phụ vùng biển). Vào tháng 6, trên ngọn cây có 3 đến 8 cụm hoa hình tán màu xám nâu; nhụy có đầu núm chia thành 2 nhánh như lông tơ; quả 3 cạnh màu xám. Củ gấu có thể thu hoạch quanh nǎm. Thông thường, người ta đào củ về rửa sạch đất cát, phơi khô, đốt cho cháy hết lông, cất nơi khô ráo đề dùng dần làm thuốc.

Rễ của cây này được sử dụng làm dược liệu, đặc biệt trong y học cổ truyền, với vị cay đắng và ngọt ít.

Cây cỏ cú mật được sử dụng để điều hòa kinh nguyệt, chữa đau bụng kinh, và điều trị các vấn đề về dạ dày.

Đặc tính dược liệu của cây này đã được nhiều người dùng thử và chứng minh hiệu quả trong điều trị một số bệnh lý.

Đặc tính dược liệu của rễ cây cỏ cú mật:

Theo Đông y, rễ chùm (củ) của cỏ cú để điều chế vị thuốc được gọi là hương phụ có vị cay, hơi đắng, hơi ngọt; tính bình có công dụng chữa kinh nguyệt không đều, thấy kinh đau bụng, viêm tử cung mạn tính, đau dạ dày, ăn uống kém tiêu…

Cách dùng, liều lượng: Ngày dùng 6 - 12g. Dạng thuốc sắc, bột, viên, cao hay rượu thuốc. Dùng riêng hay phối hợp trong các phương thuốc phụ khoa, đau dạ dày.



Cách bào chế: Củ cỏ cú loại bỏ lông và tạp chất; rửa sạch để ráo sau đó nghiền vụn hoặc thái lát mỏng và đổ thêm giấm vào khuấy đều, ủ một đêm, đợi cho hút hết giấm, cho vào chảo sao lửa nhẹ đến màu hơi vàng, lấy ra, phơi khô. Cứ 10 kg Hương phụ dùng 2 lít giấm.

Tác dụng hành khí: Cỏ cú mật có tác dụng hành khí, khai uất, thông kinh, tiêu sung, giảm đau.

Tác dụng đối với tử cung: một số nghiên cứu trên tử cung cô lập của thỏ, mèo, chó và chuột bạch đã chứng minh hương phụ có khả năng ức chế sự co bóp của tử cung, làm dịu sự căng thẳng của tử cung dù con vật có thai hay không có thai đều như nhau, gần như có tác dụng trực tiếp làm cơ tử cung dịu lại. So sánh tác dụng của cao lỏng hương phụ và cao lỏng đương quy thì tác dụng giống nhau, nhưng tác dụng của đương quy mạnh hơn.

Đối với kinh nguyệt: tinh dầu có hoạt tính nhẹ của kích thích tố nữ, vì vậy, Hương phụ thường được dùng làm thuốc điều kinh (Trung dược học).

Giảm đau, an thần kinh: cồn chiết xuất hương phụ có tác dụng kháng viêm, giảm đau, giải nhiệt nhẹ. Có tác dụng an thần đối với trung khu thần kinh (Trung dược học).

Cách sử dụng:

Chữa kinh nguyệt không đều: Hương phụ 3g, ích mẫu 3g, ngải cứu 3g, bạch đồng nữ 3g, sắc với nước; chia 3 lần uống trong ngày. Muốn cho kinh nguyệt đều, uống đón kinh 10 ngày trước ngày dự đoán có kinh hoặc gần kỳ kinh hay đau bụng hoặc hương phụ chế tán bột ngày uống 10g với nước nóng hoặc nước ngải cứu. Dùng liên tục trong một tháng hoặc có thể lâu hơn.

Chữa đau bụng, đầy bụng, rối loạn tiêu hóa: Hương phụ 40g, riềng khô 80g (riềng chọn củ nhỏ màu vàng nhạt). Hai thứ tán nhỏ cất vào lọ kín, mỗi lần uống 6 - 8g (trẻ em mỗi lần uống 2 - 4g) với nước chè nóng. Uống 3 - 5 ngày.

Chữa tiêu hóa kém: Hương phụ (sao) 12g, vỏ quýt (sao) 12g, vỏ vối (sao) 12g, vỏ rụt (sao) 16g, chỉ xác 12g. Sắc nước uống 5 ngày.

Chữa cảm cúm, gai rét, nhức đầu, đau mình: Hương phụ 12g, tía tô 10g, vỏ quýt 10g, cam thảo 4g, hành 3 cây, gừng tươi 3 lát, sắc uống (đơn thuốc của Tuệ Tĩnh).

Chú ý: Người âm hư huyết nhiệt không nên dùng.

Trị nhiệt khí bốc lên đầu mắt làm xây xẩm, các chứng đau ở giữa đầu hoặc một bên đầu: hương phụ cạo sạch vỏ, cho nước vào nấu qua một lát, giã dập, phơi khô rồi sao vàng tán bột, hoàn với mật, to bằng viên đạn. Mỗi lần uống 1 viên với nước nóng, đàn bà thì uống với giấm.

Trị đầu đau do khí uất: hương phụ (sao) 160g, xuyên khung 80g, cam thảo 40g, thạch cao 10g. Tán bột, mỗi lần uống 8g với nước chè (trà).

Trị đau dạ dày do thần kinh, giúp sự tiêu hóa, ăn không tiêu, chữa nôn mửa, đau bụng, kiết lỵ: ngày dùng 6 - 12g dưới dạng thuốc sắc, thuốc bột hay thuốc viên hoặc rượu thuốc. Hương phụ (sao) 12g, vỏ quýt (sao) 12g, vỏ vối (sao) 12g, vỏ rụt (sao) 16g, chỉ xác 12g. Sắc nước uống; nếu có kèm tiêu chảy, thêm củ riềng 8g, búp ổi 12g. Sắc uống.

Trị ngực sườn đau, đầy tức: hương phụ 10g, diên hồ sách 8g, sắc uống

Trị đau sườn ngực và đau dạ dày cơ năng: hương phụ 8g, ô dược 10g, cam thảo 4g, sắc uống.

Trị bụng đau, dạ dày đau do hàn (vị hàn khí thống): hương phụ, lương khương đều 10g, sắc uống, trị.

Trị tỳ vị hư nhược, rối loạn tiêu hóa, ăn không biết ngon, nôn mửa, tiêu chảy, bụng đầy: hương phụ 6g, sa nhân 3g, mộc hương 5g, chỉ thực 6g, đậu khấu nhân 5g, hậu phác 10g, hoắc hương 5g, bạch truật 10g, trần bì 10g, phục linh 10g, bán hạ 10g, cam thảo 3g, sinh khương 10g, táo 5 quả sắc uống trị, ăn kém ngon. Đây là bài Hương sa dưỡng vị hoàn được đưa vào dược điển của Trung y.

Trị bụng đầy trướng: hương phụ 8g, hải tảo 4g, nấu với rượu, rồi lấy nước mà uống và ăn luôn cả hải tảo.

Trị phụ nữ có thai nôn khan, nôn ra nước chua, thai động, ăn uống không ngon và nằm ngồi không được: hương phụ 80g, hoắc hương 8g, cam thảo 8g. Tán bột, mỗi lần uống 8g với nước sôi và ít muối.

Trị sa trực trường: hương phụ, kinh giới tuệ, hai vị bằng nhau, tán bột. Mỗi lần uống 8g, bên ngoài nấu hương phụ và kinh giới để ngâm rửa.

Trị mộng tinh lâu ngày không khỏi: hương phụ 500g, phục thần (hoặc phục linh) 180g. Hương phụ ngâm với nước vo gạo 1 đêm, vớt ra, bỏ rễ. Lại ngâm với rượu, đồng tiện, nước muối, sữa bò, nước đậu đen 1 đêm. Lấy ra sấy khô, cho phục thần vào, tất cả tán thành bột, trộn với mật ong làm thành hoàn 10g. mỗi ngày, vào buổi tối uống 1 hoàn với nước muối pha loãng.

Khai uất, điều kinh: hương phụ chia làm 4 phần, ngâm riêng mỗi phần với muối, dấm, rượu, nước tiểu trẻ em. Sao khô, nghiền thành bột mịn làm hoàn. Dùng khi tinh thần uất ức gây nên kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, vú trướng đau, đây cũng là tác dụng “đặc biệt” của hương phụ, đến nỗi người xưa đã có câu: “Nam bất thiểu trần bì, nữ bất ly hương phụ”, người phụ nữ do tâm tính riêng biệt, dễ bị uất ức dẫn đến rối loạn kinh nguyệt, vú trướng đau… rất cần vị hương phụ (tẩm dấm - để đi vào can khí) để giải các uất ức. Đây có lẽ do hương phụ có tác dụng an thần đối với trung khu thần kinh (YHHĐ) và sơ can giải uất (YHCT).

Trị kinh nguyệt không đều: hương phụ (sao) 9g, ích mẫu thảo 20g, đường đỏ (hồng đường) 20g. Hương phụ và ích mẫu nấu trước, khi sôi đều, lọc bỏ bã, thêm đường vào uống. Liên tục 3 - 5 ngày.

Trị rong kinh, trĩ bị chảy máu rỉ rả: hương phụ sao qua tán mịn, mỗi lần uống 6g với nước cháo hoặc nước hồ nếp.

Trị đau bụng kinh: Hương phụ, ngải diệp, trần bì đều 15g, nguyệt qùy hoa 2 đóa, sắc uống. Hương phụ 20g, ích mẫu thảo 10g, sắc uống. 

Trị kinh nguyệt không đều, thấy kinh đau bụng, viêm tử cung mãn tính, các bệnh phụ nữ trước và sau khi sinh nở: Hương phụ 20g, ích mẫu 15g, ngải diệp 10g, nhân trần 15g, đỗ 500ml nước sắc còn 150ml nước, uống ngày một thang. Hương phụ 20g, ích mẫu 15g, ngải cứu 6g, bạch đồng nữ 8g, thêm 300ml nước, đun sôi và giữ sôi trong nửa giờ. Thêm đường vào cho ngọt mà uống trong ngày. Muốn cho kinh nguyệt đều, uống đón kinh 10 ngày trước ngày dự đoán có kinh. Đây là bài thuốc cao hương ngải đã được tin dùng từ nhiều năm qua.

Cách chế cao hương ngải: hương phụ, ngải cứu, ích mẫu, lá bạch đồng nữ mỗi thứ 1g, thêm nước vào sắc kỹ, cô đến còn 10ml, thêm đường vào cho đủ ngọt. Đóng vào ống 10ml, hàn và hấp tiệt trùng (đun sôi và giữ sôi trong 1 giờ). Thuốc có thể bảo quản trong nhiều năm không hỏng. Chữa kinh nguyệt không đều, thấy kinh, đau bụng, khó sinh nở, khí hư bạch đới. Ngày uống từ 3 - 6 ống. Muốn cho kinh nguyệt đều uống đón kinh, 10 ngày trước ngày dự đoán co kinh. Uống luôn như vậy trong 2 hay 3 tháng. có thể dùng lâu hơn. Theo báo cáo của bệnh viện Việt - Tiệp Hải phòng (Y học thực hành 5/1965) trên 90% bệnh nhân dùng thuốc đều phát biểu có cảm giác dễ chịu khi uống thuốc. Người bệnh cho biết uống thuốc này không nóng như các loại tân dược. So với thuốc HA 1 giảm nhức đầu chậm hơn resecpin nhưng êm dịu hơn, khoan khoái dễ chịu vì ăn ngủ được và thậm chí, tiếng kêu chim chíp trong đầu mất hẳn.

Đường Huyền Tông trong “Thiên bửu đơn phương đồ” ghi rằng: “Hễ đàn bà bị chứng khách nhiệt trong tim, khí kết ở bàng quang và dưới sườn, ngày thường buồn bực không được vui vẻ, dùng hương phụ 300g, quế tâm 150g, vu di 90g, tán bột, trộn mật, quết cho được ngàn chầy. Làm thành viên to bằng hạt đậu lớn. Ngày uống 2 lần, mỗi lần 20 viên với rượu hoặc nước Gừng sắc lúc đói, cho đến khi hết bệnh (Trung Quốc Dược học đại từ điển).

Món ăn chữa bệnh có hương phụ: 

Canh bí đao hương phụ: hương phụ 12g, bí đao 500g. Bí đao gọt vỏ thái lát cùng hương phụ đem nấu canh, thêm gia vị thích hợp. Ăn ngày 1 lần, liên tục 5 - 10 ngày. Dùng cho trường hợp nhiễm độc thai nghén, phù nề.

Thịt bò hầm ngải cứu, hương phụ: thịt bò 250g, ngải cứu 12g, diên hồ sách 12g, hương phụ 10g. Thịt bò làm sạch thái lát. Ba thứ dược liệu cho vào túi vải xô; thêm gừng tươi 20g gọt vỏ ngoài, đập giập. Tất cả cho vào nồi thêm nước, đun nhỏ lửa cho chín nhừ, bỏ túi bã thuốc, thêm gia vị thích hợp. Ăn trong ngày, liên tục 5 - 7 ngày. Dùng cho các trường hợp rối loạn kinh nguyệt, kinh kéo dài 5 - 7 ngày hoặc 10 ngày, lượng ít, đau bụng dưới.

Nơi mua: https://www.facebook.com/profile.php?id=100070013865194&mibextid=ZbWKwL

Tagged under:

Tác dụng của tinh dầu ngải cứu và cách chưng cất


Tinh dầu ngải cứu được chiết xuất từ lá ngải cứu bằng phương pháp chưng cất hơi nước, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và sắc đẹp. Dưới đây là một số tác dụng nổi bật:

1. Hỗ trợ sức khỏe:

Giảm đau bụng kinh: Tinh dầu ngải cứu có thể giúp giảm co thắt cơ trơn tử cung, từ đó làm giảm các triệu chứng đau bụng kinh hiệu quả.

Điều hòa kinh nguyệt: Tinh dầu ngải cứu giúp kích thích lưu thông máu, điều hòa nội tiết tố nữ, giúp kinh nguyệt đều đặn và giảm các triệu chứng khó chịu trong kỳ kinh.

Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Tinh dầu ngải cứu giúp kích thích tiết dịch tiêu hóa, tăng cường nhu động ruột, hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn và giảm các triệu chứng khó tiêu, đầy bụng.

Giảm đau nhức: Tinh dầu ngải cứu có tính ấm, giúp giảm đau nhức hiệu quả, đặc biệt là các cơn đau do thấp khớp, bong gân, côn trùng cắn.

Tăng cường hệ miễn dịch: Tinh dầu ngải cứu có khả năng chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại các tác nhân gây bệnh.

2. Làm đẹp:

Chăm sóc da: Tinh dầu ngải cứu có khả năng kháng khuẩn, chống viêm, giúp làm sạch da, ngăn ngừa mụn trứng cá, giảm thâm nám và dưỡng da sáng mịn.

Chăm sóc tóc: Tinh dầu ngải cứu giúp kích thích mọc tóc, ngăn ngừa rụng tóc, giúp tóc chắc khỏe và mềm mượt.

3. Một số tác dụng khác:

Giảm căng thẳng: Tinh dầu ngải cứu có hương thơm dịu nhẹ, giúp thư giãn tinh thần, giảm căng thẳng, lo âu và hỗ trợ giấc ngủ ngon.

Đuổi muỗi: Tinh dầu ngải cứu có khả năng đuổi muỗi hiệu quả, giúp bảo vệ bạn khỏi các bệnh do muỗi truyền.

Lưu ý:

  • Không sử dụng tinh dầu ngải cứu cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Không sử dụng tinh dầu nguyên chất trực tiếp lên da, cần pha loãng với dầu nền trước khi sử dụng.
  • Tránh tiếp xúc tinh dầu với mắt và niêm mạc.
  • Bảo quản tinh dầu nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Cách sử dụng tinh dầu ngải cứu:

Xông tinh dầu: Cho vài giọt tinh dầu vào máy xông hoặc đèn xông tinh dầu để khuếch tán hương thơm trong không gian.

Massage: Pha loãng tinh dầu với dầu nền và massage lên da.

Tắm: Cho vài giọt tinh dầu vào bồn tắm để thư giãn và giảm căng thẳng.

Dưỡng tóc: Pha loãng tinh dầu với dầu dừa hoặc dầu jojoba và massage lên tóc và da đầu.

Tinh dầu ngải cứu là một sản phẩm thiên nhiên mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và sắc đẹp. Tuy nhiên, cần sử dụng tinh dầu đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Cách làm tinh dầu ngải cứu ở quy mô lớn

Để sản xuất tinh dầu ngải cứu ở quy mô lớn, bạn cần có những nguyên liệu và thiết bị sau:

Nguyên liệu và thiết bị sau:

Khu nguyên liệu: Số lượng lá ngải cứu tươi tùy thuộc vào quy mô sản xuất

Nước: Số lượng tùy thuộc vào quy mô sản xuất

Thiết bị: Nồi chưng cất tinh dầu: Có thể sử dụng nồi chưng cất bằng điện hoặc nồi chưng cất bằng gas

Bình ngưng tụ: Dùng để làm ngưng tụ hơi nước thành tinh dầu

Bình tách: Dùng để tách tinh dầu ra khỏi nước

Phễu: Dùng để chiết tinh dầu vào bình chứa

Bình chứa: Dùng để bảo quản tinh dầu

Cách làm:

Sơ chế lá ngải cứu: Rửa sạch lá ngải cứu với nước, để ráo nước. Cắt nhỏ lá ngải cứu để tinh dầu dễ dàng chiết xuất hơn.

Chưng cất tinh dầu:

  • Cho lá ngải cứu đã cắt nhỏ vào nồi chưng cất.
  • Đổ nước vào nồi sao cho ngập lá ngải cứu.
  • Bật bếp và đun sôi nước.
  • Hơi nước bốc lên sẽ đi qua bình ngưng tụ và ngưng tụ lại thành tinh dầu.
  • Tinh dầu sẽ chảy xuống bình tách và tách ra khỏi nước.

Thu thập tinh dầu:

  • Sau khi chưng cất xong, dùng phễu để chiết tinh dầu vào bình chứa.
  • Bảo quản tinh dầu nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.


Lưu ý:

  • Nên sử dụng lá ngải cứu tươi để làm tinh dầu.
  • Cần đảm bảo nồi chưng cất và bình ngưng tụ kín để tránh thất thoát tinh dầu.
  • Nên sử dụng nước cất để chưng cất tinh dầu.
  • Cẩn thận khi sử dụng nồi chưng cất vì nhiệt độ bên trong nồi rất cao.
  • Bảo quản tinh dầu trong bình thủy tinh tối màu để tránh ảnh hưởng đến chất lượng tinh dầu.

Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau khi sản xuất tinh dầu ngải cứu ở quy mô lớn:

Giấy phép kinh doanh: Bạn cần xin giấy phép kinh doanh để sản xuất và kinh doanh tinh dầu ngải cứu.

Nguồn nguyên liệu: Cần đảm bảo nguồn nguyên liệu lá ngải cứu có chất lượng tốt và ổn định.

Quy trình sản xuất: Cần tuân thủ quy trình sản xuất tinh dầu an toàn và đảm bảo chất lượng.

Thị trường tiêu thụ: Cần tìm kiếm thị trường tiêu thụ cho tinh dầu ngải cứu.

Tagged under:

Tác dụng của trầu không và cách dùng


Cây trầu không (Piper betle) là một loại dây leo thường được trồng ở các vùng nhiệt đới châu Á. Lá của nó được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm nhai với quả cau, làm thuốc và nấu ăn. 

Theo y học cổ truyền lá trầu không có vị cay nồng, mùi thơm hắc, tính ấm, có tác dụng trừ phong, tiêu viêm, sát trùng, kháng khuẩn.

Dưới đây là những tác dụng của lá trầu không

Tác dụng của cây trầu không:

Kháng khuẩn: Lá trầu không có đặc tính kháng khuẩn và có thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, chẳng hạn như nhiễm trùng da, nhiễm trùng đường tiết niệu và nhiễm trùng đường hô hấp.

Chống nấm: Lá trầu không cũng có đặc tính chống nấm và có thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do nấm, chẳng hạn như nấm da và nấm miệng.

Chống viêm: Lá trầu không có đặc tính chống viêm và có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng viêm, chẳng hạn như viêm khớp và bệnh nướu răng.

Chất chống oxy hóa: Lá trầu không chứa chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi bị tổn thương do các gốc tự do. Gốc tự do là các phân tử có thể gây hại cho tế bào và dẫn đến các bệnh mãn tính như ung thư và bệnh tim.

Thuốc giảm đau: Lá trầu không có đặc tính giảm đau và có thể được sử dụng để điều trị các cơn đau, chẳng hạn như đau đầu và đau bụng kinh.

1. Lá trầu không:

Nhai: Lá trầu không thường được nhai với quả cau và vôi. Đây là một truyền thống phổ biến ở nhiều nền văn hóa châu Á.

Đắp: Lá trầu không có thể được đắp lên da để điều trị các bệnh nhiễm trùng da và vết thương.

Uống: Nước sắc lá trầu không có thể được uống để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng đường hô hấp và các tình trạng viêm.

Súc miệng: Nước sắc lá trầu không có thể được sử dụng để súc miệng để điều trị các bệnh về nướu răng và sâu răng.

Để tăng hoạt tinh thì trầu không được chưng cất để thu lấy tinh dầu. Tinh dầu trầu không được sử dụng trong rất nhiều việc dưới đây:

2. Tinh dầu trầu không

Tinh dầu trầu không được chiết xuất từ lá trầu không, có nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe và sắc đẹp. Một số tác dụng nổi bật bao gồm:

Kháng khuẩn, chống nấm:

Tinh dầu trầu không có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm, giúp ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, nấm gây ra như:

  • Viêm da, mụn nhọt: Nhờ đặc tính kháng khuẩn, tinh dầu trầu không giúp sát khuẩn, giảm viêm, làm se khít lỗ chân lông và đẩy nhanh quá trình tái tạo da, hỗ trợ điều trị hiệu quả các vấn đề về da như mụn nhọt, viêm da, mẩn ngứa.
  • Viêm họng, ho: Tinh dầu trầu không có hiệu quả trong việc sát khuẩn, giảm viêm, long đờm, giúp giảm ho, tiêu đờm, hỗ trợ điều trị các bệnh về đường hô hấp như viêm họng, cảm cúm.
  • Nấm miệng, hôi miệng: Khả năng kháng khuẩn, chống nấm của tinh dầu trầu không giúp tiêu diệt vi khuẩn, nấm trong khoang miệng, ngăn ngừa hôi miệng, nấm miệng hiệu quả.

Giảm đau, chống viêm:

  • Giảm đau nhức cơ bắp, khớp: Tinh dầu trầu không giúp giảm đau nhức hiệu quả, hỗ trợ điều trị các bệnh về cơ xương khớp như đau nhức cơ bắp, viêm khớp, thấp khớp.
  • Giảm đau bụng kinh: Tinh dầu trầu không có thể giúp giảm co thắt cơ trơn, làm giảm các triệu chứng đau bụng kinh ở phụ nữ.

Chăm sóc răng miệng:

  • Làm trắng răng: Nhờ đặc tính kháng khuẩn, tinh dầu trầu không giúp loại bỏ mảng bám, vi khuẩn, giúp răng trắng sáng hơn.
  • Ngăn ngừa sâu răng: Khả năng kháng khuẩn của tinh dầu trầu không giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây sâu răng.
  • Làm thơm miệng: Hương thơm the mát của tinh dầu trầu không giúp khử mùi hôi miệng hiệu quả.

Chăm sóc tóc:

  • Kích thích mọc tóc: Tinh dầu trầu không giúp kích thích lưu thông máu, thúc đẩy quá trình mọc tóc, giúp tóc dày và khỏe hơn.
  • Ngăn ngừa rụng tóc: Khả năng chống oxy hóa của tinh dầu trầu không giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của môi trường, ngăn ngừa rụng tóc hiệu quả.

Một số tác dụng khác:

  • Giảm stress, thư giãn: Mùi hương the mát của tinh dầu trầu không giúp giảm stress, thư giãn tinh thần, tạo cảm giác dễ chịu.
  • Khử trùng không khí: Tinh dầu trầu không có khả năng khử trùng không khí, loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc, giúp bảo vệ sức khỏe gia đình.
Tinh dầu trầu không


Cách sử dụng tinh dầu trầu không:

1. Pha loãng với dầu nền:

Pha loãng tinh dầu trầu không với dầu nền (dầu dừa, dầu jojoba,...) theo tỷ lệ 1:10 trước khi sử dụng để tránh kích ứng da.
Thoa hỗn hợp lên da hoặc tóc, massage nhẹ nhàng trong vài phút.

2. Xông tinh dầu:

Nhỏ vài giọt tinh dầu trầu không vào máy khuếch tán hoặc đèn xông tinh dầu để khuếch tán hương thơm trong không khí.
Có thể kết hợp với các loại tinh dầu khác như tinh dầu sả chanh, tinh dầu quế để tăng hiệu quả.

3. Pha nước tắm:

Nhỏ vài giọt tinh dầu trầu không vào bồn nước ấm, ngâm mình trong 15-20 phút để thư giãn, giảm stress và chăm sóc da.

4. Sử dụng cho răng miệng:

Nhỏ vài giọt tinh dầu trầu không vào nước ấm, pha loãng và sử dụng để súc miệng hàng ngày.
Có thể kết hợp với baking soda để làm trắng răng hiệu quả hơn.

Lưu ý khi sử dụng tinh dầu trầu không:
  • Không sử dụng tinh dầu trầu không nguyên chất trực tiếp lên da.
  • Không sử dụng tinh dầu trầu không cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Bảo quản tinh dầu trầu không nơi khô ráo

3. Nước chưng cất từ lá trầu không

Nước cất lá trầu không là sản phẩm được tạo ra bằng cách chưng cất lá trầu không với nước. Quá trình này sử dụng nhiệt để biến nước thành hơi, sau đó hơi nước được ngưng tụ trở lại thành chất lỏng. 
Nước cất lá trầu không có đặc tính kháng khuẩn, chống nấm và chống viêm. 
Nước cất lá trầu không có thể được sử dụng để điều trị nhiều bệnh khác nhau, bao gồm:
  • Nhiễm trùng da
  • Nhiễm trùng nấm
  • Viêm da
  • Mụn nhọt
  • Viêm họng
  • Ho
  • Nấm miệng
  • Hôi miệng
  • Nước cất lá trầu không cũng có thể được sử dụng như một chất khử trùng tự nhiên và có thể được sử dụng để làm sạch nhà cửa và các bề mặt.
Nước chưng cất từ lá trầu không


Cách sử dụng nước cất lá trầu không:

  • Nước cất lá trầu không có thể được thoa trực tiếp lên da hoặc tóc.
  • Nước cất lá trầu không có thể được pha loãng với nước và sử dụng để súc miệng hoặc xông mũi.
  • Nước cất lá trầu không có thể được thêm vào nước tắm.
  • Nước cất lá trầu không có thể được sử dụng để pha loãng với nước và sử dụng để làm sạch nhà cửa và các bề mặt.
Lưu ý khi sử dụng nước cất lá trầu không:
  • Nước cất lá trầu không có thể gây kích ứng da ở một số người.
  • Nước cất lá trầu không không nên sử dụng cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng.