Mật Ong Lên Men Phương Nam - Sức khỏe cho hệ tiêu hóa: Dược Liệu Việt Nam

300x250 AD TOP

Tìm kiếm Blog này

Mật Ong Lên Men. Được tạo bởi Blogger.

Giới thiệu về tôi

Ảnh của tôi
Tôi là một người thích mày mò làm những sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp đến với mọi người. Tôi cũng là người thích trồng hồng và chăm sóc hoa hồng.

Bài Đăng Nổi Bật

Mật Ong Lên Men Và Tác Dụng Không Thể Bỏ Qua

  "Mật ong lên men là hỗn hợp dung dịch mật ong và các lợi khuẩn hữu ích đối với sức khỏe con người" Mật ong vốn đã là nguồn dinh ...

Hiển thị các bài đăng có nhãn Dược Liệu Việt Nam. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Dược Liệu Việt Nam. Hiển thị tất cả bài đăng
Tagged under:

Tác dụng của tinh dầu ngải cứu và cách chưng cất


Tinh dầu ngải cứu được chiết xuất từ lá ngải cứu bằng phương pháp chưng cất hơi nước, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và sắc đẹp. Dưới đây là một số tác dụng nổi bật:

1. Hỗ trợ sức khỏe:

Giảm đau bụng kinh: Tinh dầu ngải cứu có thể giúp giảm co thắt cơ trơn tử cung, từ đó làm giảm các triệu chứng đau bụng kinh hiệu quả.

Điều hòa kinh nguyệt: Tinh dầu ngải cứu giúp kích thích lưu thông máu, điều hòa nội tiết tố nữ, giúp kinh nguyệt đều đặn và giảm các triệu chứng khó chịu trong kỳ kinh.

Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Tinh dầu ngải cứu giúp kích thích tiết dịch tiêu hóa, tăng cường nhu động ruột, hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn và giảm các triệu chứng khó tiêu, đầy bụng.

Giảm đau nhức: Tinh dầu ngải cứu có tính ấm, giúp giảm đau nhức hiệu quả, đặc biệt là các cơn đau do thấp khớp, bong gân, côn trùng cắn.

Tăng cường hệ miễn dịch: Tinh dầu ngải cứu có khả năng chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại các tác nhân gây bệnh.

2. Làm đẹp:

Chăm sóc da: Tinh dầu ngải cứu có khả năng kháng khuẩn, chống viêm, giúp làm sạch da, ngăn ngừa mụn trứng cá, giảm thâm nám và dưỡng da sáng mịn.

Chăm sóc tóc: Tinh dầu ngải cứu giúp kích thích mọc tóc, ngăn ngừa rụng tóc, giúp tóc chắc khỏe và mềm mượt.

3. Một số tác dụng khác:

Giảm căng thẳng: Tinh dầu ngải cứu có hương thơm dịu nhẹ, giúp thư giãn tinh thần, giảm căng thẳng, lo âu và hỗ trợ giấc ngủ ngon.

Đuổi muỗi: Tinh dầu ngải cứu có khả năng đuổi muỗi hiệu quả, giúp bảo vệ bạn khỏi các bệnh do muỗi truyền.

Lưu ý:

  • Không sử dụng tinh dầu ngải cứu cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Không sử dụng tinh dầu nguyên chất trực tiếp lên da, cần pha loãng với dầu nền trước khi sử dụng.
  • Tránh tiếp xúc tinh dầu với mắt và niêm mạc.
  • Bảo quản tinh dầu nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Cách sử dụng tinh dầu ngải cứu:

Xông tinh dầu: Cho vài giọt tinh dầu vào máy xông hoặc đèn xông tinh dầu để khuếch tán hương thơm trong không gian.

Massage: Pha loãng tinh dầu với dầu nền và massage lên da.

Tắm: Cho vài giọt tinh dầu vào bồn tắm để thư giãn và giảm căng thẳng.

Dưỡng tóc: Pha loãng tinh dầu với dầu dừa hoặc dầu jojoba và massage lên tóc và da đầu.

Tinh dầu ngải cứu là một sản phẩm thiên nhiên mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và sắc đẹp. Tuy nhiên, cần sử dụng tinh dầu đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Cách làm tinh dầu ngải cứu ở quy mô lớn

Để sản xuất tinh dầu ngải cứu ở quy mô lớn, bạn cần có những nguyên liệu và thiết bị sau:

Nguyên liệu và thiết bị sau:

Khu nguyên liệu: Số lượng lá ngải cứu tươi tùy thuộc vào quy mô sản xuất

Nước: Số lượng tùy thuộc vào quy mô sản xuất

Thiết bị: Nồi chưng cất tinh dầu: Có thể sử dụng nồi chưng cất bằng điện hoặc nồi chưng cất bằng gas

Bình ngưng tụ: Dùng để làm ngưng tụ hơi nước thành tinh dầu

Bình tách: Dùng để tách tinh dầu ra khỏi nước

Phễu: Dùng để chiết tinh dầu vào bình chứa

Bình chứa: Dùng để bảo quản tinh dầu

Cách làm:

Sơ chế lá ngải cứu: Rửa sạch lá ngải cứu với nước, để ráo nước. Cắt nhỏ lá ngải cứu để tinh dầu dễ dàng chiết xuất hơn.

Chưng cất tinh dầu:

  • Cho lá ngải cứu đã cắt nhỏ vào nồi chưng cất.
  • Đổ nước vào nồi sao cho ngập lá ngải cứu.
  • Bật bếp và đun sôi nước.
  • Hơi nước bốc lên sẽ đi qua bình ngưng tụ và ngưng tụ lại thành tinh dầu.
  • Tinh dầu sẽ chảy xuống bình tách và tách ra khỏi nước.

Thu thập tinh dầu:

  • Sau khi chưng cất xong, dùng phễu để chiết tinh dầu vào bình chứa.
  • Bảo quản tinh dầu nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.


Lưu ý:

  • Nên sử dụng lá ngải cứu tươi để làm tinh dầu.
  • Cần đảm bảo nồi chưng cất và bình ngưng tụ kín để tránh thất thoát tinh dầu.
  • Nên sử dụng nước cất để chưng cất tinh dầu.
  • Cẩn thận khi sử dụng nồi chưng cất vì nhiệt độ bên trong nồi rất cao.
  • Bảo quản tinh dầu trong bình thủy tinh tối màu để tránh ảnh hưởng đến chất lượng tinh dầu.

Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau khi sản xuất tinh dầu ngải cứu ở quy mô lớn:

Giấy phép kinh doanh: Bạn cần xin giấy phép kinh doanh để sản xuất và kinh doanh tinh dầu ngải cứu.

Nguồn nguyên liệu: Cần đảm bảo nguồn nguyên liệu lá ngải cứu có chất lượng tốt và ổn định.

Quy trình sản xuất: Cần tuân thủ quy trình sản xuất tinh dầu an toàn và đảm bảo chất lượng.

Thị trường tiêu thụ: Cần tìm kiếm thị trường tiêu thụ cho tinh dầu ngải cứu.

Tagged under:

Tác dụng của trầu không và cách dùng


Cây trầu không (Piper betle) là một loại dây leo thường được trồng ở các vùng nhiệt đới châu Á. Lá của nó được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm nhai với quả cau, làm thuốc và nấu ăn. 

Theo y học cổ truyền lá trầu không có vị cay nồng, mùi thơm hắc, tính ấm, có tác dụng trừ phong, tiêu viêm, sát trùng, kháng khuẩn.

Dưới đây là những tác dụng của lá trầu không

Tác dụng của cây trầu không:

Kháng khuẩn: Lá trầu không có đặc tính kháng khuẩn và có thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, chẳng hạn như nhiễm trùng da, nhiễm trùng đường tiết niệu và nhiễm trùng đường hô hấp.

Chống nấm: Lá trầu không cũng có đặc tính chống nấm và có thể được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do nấm, chẳng hạn như nấm da và nấm miệng.

Chống viêm: Lá trầu không có đặc tính chống viêm và có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng viêm, chẳng hạn như viêm khớp và bệnh nướu răng.

Chất chống oxy hóa: Lá trầu không chứa chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi bị tổn thương do các gốc tự do. Gốc tự do là các phân tử có thể gây hại cho tế bào và dẫn đến các bệnh mãn tính như ung thư và bệnh tim.

Thuốc giảm đau: Lá trầu không có đặc tính giảm đau và có thể được sử dụng để điều trị các cơn đau, chẳng hạn như đau đầu và đau bụng kinh.

1. Lá trầu không:

Nhai: Lá trầu không thường được nhai với quả cau và vôi. Đây là một truyền thống phổ biến ở nhiều nền văn hóa châu Á.

Đắp: Lá trầu không có thể được đắp lên da để điều trị các bệnh nhiễm trùng da và vết thương.

Uống: Nước sắc lá trầu không có thể được uống để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng đường hô hấp và các tình trạng viêm.

Súc miệng: Nước sắc lá trầu không có thể được sử dụng để súc miệng để điều trị các bệnh về nướu răng và sâu răng.

Để tăng hoạt tinh thì trầu không được chưng cất để thu lấy tinh dầu. Tinh dầu trầu không được sử dụng trong rất nhiều việc dưới đây:

2. Tinh dầu trầu không

Tinh dầu trầu không được chiết xuất từ lá trầu không, có nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe và sắc đẹp. Một số tác dụng nổi bật bao gồm:

Kháng khuẩn, chống nấm:

Tinh dầu trầu không có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm, giúp ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, nấm gây ra như:

  • Viêm da, mụn nhọt: Nhờ đặc tính kháng khuẩn, tinh dầu trầu không giúp sát khuẩn, giảm viêm, làm se khít lỗ chân lông và đẩy nhanh quá trình tái tạo da, hỗ trợ điều trị hiệu quả các vấn đề về da như mụn nhọt, viêm da, mẩn ngứa.
  • Viêm họng, ho: Tinh dầu trầu không có hiệu quả trong việc sát khuẩn, giảm viêm, long đờm, giúp giảm ho, tiêu đờm, hỗ trợ điều trị các bệnh về đường hô hấp như viêm họng, cảm cúm.
  • Nấm miệng, hôi miệng: Khả năng kháng khuẩn, chống nấm của tinh dầu trầu không giúp tiêu diệt vi khuẩn, nấm trong khoang miệng, ngăn ngừa hôi miệng, nấm miệng hiệu quả.

Giảm đau, chống viêm:

  • Giảm đau nhức cơ bắp, khớp: Tinh dầu trầu không giúp giảm đau nhức hiệu quả, hỗ trợ điều trị các bệnh về cơ xương khớp như đau nhức cơ bắp, viêm khớp, thấp khớp.
  • Giảm đau bụng kinh: Tinh dầu trầu không có thể giúp giảm co thắt cơ trơn, làm giảm các triệu chứng đau bụng kinh ở phụ nữ.

Chăm sóc răng miệng:

  • Làm trắng răng: Nhờ đặc tính kháng khuẩn, tinh dầu trầu không giúp loại bỏ mảng bám, vi khuẩn, giúp răng trắng sáng hơn.
  • Ngăn ngừa sâu răng: Khả năng kháng khuẩn của tinh dầu trầu không giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây sâu răng.
  • Làm thơm miệng: Hương thơm the mát của tinh dầu trầu không giúp khử mùi hôi miệng hiệu quả.

Chăm sóc tóc:

  • Kích thích mọc tóc: Tinh dầu trầu không giúp kích thích lưu thông máu, thúc đẩy quá trình mọc tóc, giúp tóc dày và khỏe hơn.
  • Ngăn ngừa rụng tóc: Khả năng chống oxy hóa của tinh dầu trầu không giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của môi trường, ngăn ngừa rụng tóc hiệu quả.

Một số tác dụng khác:

  • Giảm stress, thư giãn: Mùi hương the mát của tinh dầu trầu không giúp giảm stress, thư giãn tinh thần, tạo cảm giác dễ chịu.
  • Khử trùng không khí: Tinh dầu trầu không có khả năng khử trùng không khí, loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc, giúp bảo vệ sức khỏe gia đình.
Tinh dầu trầu không


Cách sử dụng tinh dầu trầu không:

1. Pha loãng với dầu nền:

Pha loãng tinh dầu trầu không với dầu nền (dầu dừa, dầu jojoba,...) theo tỷ lệ 1:10 trước khi sử dụng để tránh kích ứng da.
Thoa hỗn hợp lên da hoặc tóc, massage nhẹ nhàng trong vài phút.

2. Xông tinh dầu:

Nhỏ vài giọt tinh dầu trầu không vào máy khuếch tán hoặc đèn xông tinh dầu để khuếch tán hương thơm trong không khí.
Có thể kết hợp với các loại tinh dầu khác như tinh dầu sả chanh, tinh dầu quế để tăng hiệu quả.

3. Pha nước tắm:

Nhỏ vài giọt tinh dầu trầu không vào bồn nước ấm, ngâm mình trong 15-20 phút để thư giãn, giảm stress và chăm sóc da.

4. Sử dụng cho răng miệng:

Nhỏ vài giọt tinh dầu trầu không vào nước ấm, pha loãng và sử dụng để súc miệng hàng ngày.
Có thể kết hợp với baking soda để làm trắng răng hiệu quả hơn.

Lưu ý khi sử dụng tinh dầu trầu không:
  • Không sử dụng tinh dầu trầu không nguyên chất trực tiếp lên da.
  • Không sử dụng tinh dầu trầu không cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Bảo quản tinh dầu trầu không nơi khô ráo

3. Nước chưng cất từ lá trầu không

Nước cất lá trầu không là sản phẩm được tạo ra bằng cách chưng cất lá trầu không với nước. Quá trình này sử dụng nhiệt để biến nước thành hơi, sau đó hơi nước được ngưng tụ trở lại thành chất lỏng. 
Nước cất lá trầu không có đặc tính kháng khuẩn, chống nấm và chống viêm. 
Nước cất lá trầu không có thể được sử dụng để điều trị nhiều bệnh khác nhau, bao gồm:
  • Nhiễm trùng da
  • Nhiễm trùng nấm
  • Viêm da
  • Mụn nhọt
  • Viêm họng
  • Ho
  • Nấm miệng
  • Hôi miệng
  • Nước cất lá trầu không cũng có thể được sử dụng như một chất khử trùng tự nhiên và có thể được sử dụng để làm sạch nhà cửa và các bề mặt.
Nước chưng cất từ lá trầu không


Cách sử dụng nước cất lá trầu không:

  • Nước cất lá trầu không có thể được thoa trực tiếp lên da hoặc tóc.
  • Nước cất lá trầu không có thể được pha loãng với nước và sử dụng để súc miệng hoặc xông mũi.
  • Nước cất lá trầu không có thể được thêm vào nước tắm.
  • Nước cất lá trầu không có thể được sử dụng để pha loãng với nước và sử dụng để làm sạch nhà cửa và các bề mặt.
Lưu ý khi sử dụng nước cất lá trầu không:
  • Nước cất lá trầu không có thể gây kích ứng da ở một số người.
  • Nước cất lá trầu không không nên sử dụng cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng.
Tagged under:

Tìm hiểu về nấm Linh chi


Nấm linh chi là một loại dược liệu quý xuất hiện cách đây hàng nghìn năm. Theo nghiên cứu lâm sàng nấm linh chi mang lại nhiều tác dụng cho sức khỏe. 

1. Nấm linh chi là gì?

Nấm linh chi thuộc họ nấm lim, còn có tên khác như tiên thảo, nấm trường thọ, vạn niên nhung. 

Nấm linh chi được xếp vào loại thượng phẩm, là một vị thuốc quý trong “Thần nông bản thảo” và “Bản thảo cương mục”. 

Trong y học hiện đại, tác dụng của nấm linh chi vẫn được các nhà khoa học ở nhiều nơi trên thế giới nghiên cứu và phát hiện thêm theo thời gian. Nấm linh chi Hiện nay có 6 loại Nấm linh chi được nghiên cứu nhiều nhất: Linh chi xanh (còn gọi là Thanh chi hay Long chi); Linh chi đỏ (còn gọi là Xích chi, Hồng chi hay Đơn chi); Linh chi vàng (còn gọi là hoàng chi, kim chi); Linh chi trắng (còn gọi là Bạch chi hay Ngọc chi; Linh chi đen (còn gọi là Hắc chi hay Huyền chi); Linh chi tím (còn gọi là Tử chi hay Mộc chi). 

Trong đó Linh chi đỏ là loại nấm có dược tính mạnh nhất, được sử dụng phổ biến trên thế giới, nhiều nhất là ở Bắc Mỹ, Nhật, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc. Đây là loại Nấm linh chi thân gỗ, nấm non có màu đỏ bóng ở mặt trên và màu trắng ở mặt dưới, khi trưởng thành có bào tử màu nâu bám ở mặt trên. Nấm linh chi đỏ đã được nuôi trồng số lượng lớn ở nhiều nước trên thế giới để đáp ứng nhu cầu sử dụng, có thể kể đến: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan, Việt Nam, … 

2. Tác dụng của Nấm linh chi 

Những tác dụng của nấm linh chi đã được các nhà khoa học phát hiện và kiểm nghiệm tính cho đến thời điểm này:

Tác dụng của Nấm linh chi với hệ miễn dịch: Tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch, giúp kháng lại các loại virus, vi khuẩn. Trong điều trị viêm gan siêu vi, nấm linh chi có tác dụng nâng cao hoạt tính của đại thực bào và tế bào Lympho nhờ tăng chức năng sản xuất Interferon trong cơ thể; làm sản sinh phong phú các loại vitamin, chất khoảng, chất đạm cần thiết cho cơ thể.

Đối với hệ tiêu hóa: linh chi giúp làm sạch ruột, thúc đẩy hệ tiêu hóa, chống táo bón mãn tính.

Đối với hệ thần kinh: Làm giảm mệt mỏi căng thẳng, giúp an thần, làm giảm ảnh hưởng của Caffeine, thư giãn cơ bắp. Dùng Nấm linh chi để hỗ trợ trị chứng đau đầu, mất ngủ, thần kinh suy nhược, stress sẽ có hiệu quả tốt.

Đối với hệ bài tiết: Nhóm Sterois trong Nấm linh chi có tác dụng giải độc gan, bảo vệ gan, ngừng tổng hợp Cholesterol, trung hòa virus, ức chế nhiều loại vi khuẩn gây bệnh nên có hiệu quả tốt đối với bệnh về gan mật như viêm gan, xơ gan, gan nhiễm mỡ.

Đối với hệ tuần hoàn: Nấm linh chi giúp chống nhiễm mỡ, xơ vữa động mạch và các biến chứng khác. Có tác dụng đặc biệt trong việc làm giảm Cholesterol trong máu và các thành mạch, trợ tim, lọc sạch máu, giảm xơ cứng thành động mạch, thúc đẩy quá trình lưu thông máu, tăng cường tuần hoàn máu.

Tác dụng hỗ trợ chống ung thư: Chất Germanium trong nấm linh chi giúp ngăn chặn ung thư trong cơ thể , giúp loại trừ và kìm hãm sự tăng trưởng của tế bào ung thư.

Phòng và hỗ trợ chữa bệnh tiểu đường: Trong linh chi có thành phần Polysacchanride giúp khôi phục tế bào tiểu đảo tuyến tụy và từ đó thúc đẩy quá trình điều tiết Insulin, cải thiện nhiều chức năng cơ bản của Insulin, làm giảm đường huyết trong máu người mắc bệnh tiểu đường.

Tác dụng chống dị ứng: nhờ các Acid Ganoderic, Nấm linh chi tác dụng như một chất oxy hóa khử các gốc độc trong cơ thể và chống ảnh hưởng của các tia chiếu xạ. Nấm linh chi cũng có tác dụng giúp cơ thể thải nhanh các chất độc kể cả các kim loại nặng. 

Tác dụng làm đẹp da của Nấm linh chi: Nấm linh chi giúp loại bỏ các sắc tố lạ trên da, làm đẹp da, làm cho da hồng hào, chống các bệnh ngoài da như dị ứng, mụn trứng cá.

3. Cách sử dụng Nấm linh chi hiệu quả

Có khá nhiêu cách sử dụng nấm linh chi để bồi bổ sức khỏe, hỗ trợ chữa bệnh và làm đẹp.

Cách 1: Dùng nước linh chi uống thay nước (cách thường dùng và hiệu quả nhất)

Bước 1: Dùng 50g linh chi cho vào ấm nấu cùng với 1 lít nước, để sôi khoảng 2-3 phút rồi tắt lửa. Để ngâm như vậy trong vòng 5 phút rồi tiếp tục nấu khoảng 30 phút bằng lửa nhỏ. Nấu đến khi nước cạn còn khoảng 0.8 lít thì ta được nước đầu tiên.

Bước 2: Sau khi được nước đầu lấy tai Nấm linh chi ra dùng kéo cắt nhỏ (khoảng 1cm) rồi cho nước vào nấu như lần đầu (đun lấy nước thứ hai và nước thứ ba). Đổ hỗn hợp 2.4 lít nước linh chi sau ba lần vào bình và bảo quản trong ngăn lạnh, sử dụng thay nước. 

Bước 3: Sau khi lấy được nước thứ ba, bã linh chi phơi khô để dùng lần thứ tư nấu nước tắm, rất tốt cho da và tóc. Linh chi có vị đắng nên khi nấu nước có thể cho thêm cam thảo hoặc táo tàu sẽ dễ uống hơn.

Cách 2: Uống dạng trà. Nghiền Nấm linh chi thành bột. Cho bột Nấm linh chi vào tách hãm bằng nước thật sôi trong 5 phút rồi uống hết cả bã. Cách này có thể làm người dùng hơi khó chịu vì sự không tan của nó, nhưng đây là cách dùng tốt nhất theo khuyến cáo của các nhà khoa học.

Cách 3: Ngâm rượu Dùng 200g Nấm linh chi khô để nguyên tai hoặc thái lát, ngâm với 2 lít rượu (rượu khoảng 39 độ), ngâm trong vòng 30 ngày thì sử dụng được (rượu linh chi ngâm càng lâu càng tốt). Nên uống rượu linh chi vào sau bữa ăn tối, mỗi lần uống 1 đến 2 ly nhỏ.

Cách 4: Dùng Nấm linh chi để dưỡng da. Nấm linh chi nghiền nhỏ, trộn với mật ong làm mặt nạ dưỡng da. Bã linh chi (sau khi đã nấu lấy nước) có thể đun làm nước tắm cho da dẻ hồng hào.

Cách 5: Dùng linh chi kết hợp với một số vị thuốc khác để chữa bệnh .

  • Chữa viêm gan, mật: cho thêm Nhân trần hoặc Actiso. 
  • Điều dưỡng cơ thể: cho thêm Nhân sâm, Tam thất. 
  • Chữa dị ứng, Ho: Cho thêm kinh giới, ngân hoa.

Cách 6: Dùng nước linh chi để nấu canh hoặc súp. Nấu linh chi lấy nước như trên, sau đó dùng nước linh chi để nấu canh, nấu súp. Cách này giúp chúng ta có được những món ăn bổ dưỡng dành cho người mới ốm dậy và người già yếu.

4. Liều lượng sử dụng nấm linh chi theo nghiên cứu

Là một dược liệu quý hiếm bổ dưỡng nhưng nấm linh chi không được sử dụng bừa bãi. Phần lớn người dùng đều cần tìm hiểu để biết được liều lượng sử dụng thích hợp. Mỗi cơ thể khác nhau sẽ có liều dùng khác nhau. Do vậy liều dùng phụ thuộc vào một số yếu tố như:

  • Tuổi tác
  • Hình thái của nấm khi sử dụng
  • Độ tuổi của nấm
  • Sức khỏe các nhân

Theo nghiên cứu bạn có thể tham khảo lượng uống mỗi liều / ngày như sau:

  • 1.5 - 9 g nấm khô dạng thô
  • 1 - 1.5 g nấm linh chi tán nhuyễn
  • 1 ml dung dịch nấm linh chi

Nấm linh chi có nhiều hình thái cho người dùng. Tuy nhiên với dạng nấm thô nguyên cây khá khó để dùng. Do vậy phần lớn chúng ta sử dụng ở dạng chiết xuất hoặc đã qua tinh chế. Phổ biến nhất là dung dịch hoặc dạng bột hay dạng viên.

Dùng nấm linh chi phụ thuộc vào tuổi tác, hình thái của nấm khi sử dụng

5. Rủi ro khi sử dụng nấm linh chi cần lưu ý

Ban đầu có thể bạn không cảm nhận được phản ứng phụ của nấm linh chi đến cơ thể. Tuy nhiên sau khoảng 3 - 6 tháng, loại thảo dược này có thể gây ra dị ứng trên da dẫn đến bị bị khô da và ảnh hưởng đến một số cơ quan như: Miệng, họng, mũi.

Ngoài ra biểu hiện dị ứng có thể là: Chóng mặt, mẩn ngứa phát ban, đau nhức đầu, khó chịu dạ dày, chảy máu cao, đi ngoài ra máu. Với bệnh nhân huyết áp quá thấp hoặc quá cao sẽ tăng nguy cơ gặp rủi ro khi sử dụng nấm linh chi. Nếu bạn đang điều trị tiểu đường, rối loạn hệ thống miễn dịch... cũng nên chú ý khi kết hợp với nấm linh chi.

Theo một số báo cáo đã có bệnh nhân bị nhiễm độc gan hay tiêu chảy mãn tính khi sử dụng nấm linh chi dạng bột. Do vậy khi sử dụng loại nấm này bạn cần hết sức chú ý cách dùng và liều lượng.

Nếu số lượng tiểu cầu của bạn thấp sẽ gia tăng nguy cơ xuất huyết khi dùng nấm linh chi liều cao. Ngoài ra phụ nữ mang thai và cho con bú không được khuyến khích sử dụng nấm này. Tuy chưa có chứng minh về mối nguy hại nhưng để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé thì vẫn không nên sử dụng trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.

6. Một số loại thuốc tương tác với nấm linh chi

Nấm linh chi có thể làm khả năng làm tăng nguy cơ bị chảy máu. Đó là nguyên nhân bạn cần nói chuyện với bác sĩ nếu đang điều trị vấn đề liên quan đến quá trình đông máu. Ngoài ra nấm này có thể xuất hiện tương tác nếu sử dụng cùng thuốc tiểu đường hoặc thuốc cho bệnh nhân huyết áp cao.

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng nấm linh chi, bạn cần tránh một số loại thuốc sau:

  • Aspirin
  • Clopidogrel
  • Diclofenac
  • Warfarin
  • Captopril
  • Amlodipin
  • Hydrochlorothiazide.....

Nấm linh chi là một thảo dược quý hiếm có nhiều lợi ích tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên song song cùng những lợi ích đây cũng là một thảo dược có nhiều rủi ro gây nguy hiểm đến tính mạng. Tùy thuộc vào điều kiện của bệnh tình bạn có thể tham khảo thêm thông tin và tư vấn của bác sĩ trước khi quyết định sử dụng. Hãy luôn đảm bảo bản thân được an toàn khi sử dụng sản phẩm từ nấm linh chi.


Tagged under:

Công dụng chữa bệnh của lá trầu không


Ngoài công dụng dùng để ăn (kèm với vôi, cau), lá trầu không còn được sử dụng như một phương thốc dân gian đều điều trị nhiều chứng bệnh viêm nhiễm thông thường, bệnh về da…

Kết quả nghiên cứu của khoa học hiện đại cho thấy trong 100g lá trầu chứa tới 2,4% tinh dầu. Các thành phần chính trong lá trầu không có hoạt tính kháng sinh mạnh, ức chế nhiều chủng vi khuẩn như tụ cầu khuẩn, phế cầu khuẩn, liên cầu khuẩn, trực khuẩn Coli, lỵ … và có tác dụng kháng nấm mạnh đối với nhiều chủng loại nấm. Do đó, lá trầu mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

1. Làm thuốc giảm đau

Tác dụng giảm đau hiệu nghiệm của lá trầu không giúp làm dịu các cơn đau nhanh chóng. Bạn có thể dùng loại lá này để giảm đau trong các trường hợp bị trầy, rách hay xước da, phát ban hay sưng viêm (cả bên trong lẫn bên ngoài), khó tiêu, táo bón… 

Cách làm: Chỉ cần lấy một vài lá trầu không giã nát rồi đắp lên chỗ đang bị đau. Ngoài ra, bạn cũng có thể nhai nát lá trầu không, nhấp lấy phần nước tiết ra rồi nhả bả để làm dịu những cơn đau có nguồn gốc từ bên trong cơ thể.

2. Chữa táo bón

Trong lá trầu không có chứa rất nhiều chất chống ô-xy hóa, giúp đánh bại các gốc tự do trong cơ thể, khôi phục lại mức pH bình thường trong dạ dày. Nhờ đó, chứng táo bón sẽ được xoa dịu. 

Cách chữa táo bón bằng lá trầu không khá đơn giản: hãy nhai nát vài lá trầu rồi nuốt lấy nước và nhả bả khi bụng đang đói hoặc băm nát lá trầu không cho vào nước đã đun sôi để nguội và để qua đêm. Uống nước này vào ngày hôm sau khi bụng đói.

3. Khắc phục tình trạng khó tiêu

Lá trầu không có khả năng cải thiện khả năng chuyển hóa trong cơ thể, giúp kích thích sự tuần hoàn bên trong ruột để ruột hấp thu các khoáng chất và vitamin từ thức ăn tốt hơn. Chất thải cũng sẽ được loại bỏ dễ dàng do cơ vòng hoạt động hiệu quả hơn nhờ vào tác dụng kích thích của lá trầu không đối với cơ vòng.

4. Hạn chế các cơn đau do đầy hơi

Trào ngược dạ dày thực quản sẽ khiến bạn luôn có cảm giác khó chịu trong hệ thống tiêu hóa với nhiều biểu hiện như ợ nóng, đau ngực, khó nuốt, nôn sống… Lá trầu không là một trong những vị thuốc giúp kiểm soát chứng trào ngược dạ dày thực quản hiệu quả nằng cách giữ cho tá tràng luôn an toàn trước sự tấn công của các chất độc và những gốc tự do gây hại. Nhờ đó, lượng a-xít trong dạ dày cũng được giữ ở mức cân bằng, làm dịu cảm giác đầy hơi. Hơi gas sẽ thoát ra bên ngoài trong quá trình co thắt và giản nở của cơ vòng, ngăn ngừa hiệu quả tình trạng trào ngược a-xít lên thực quản, gây ra các cơn đau khó chịu.

5. Tăng cảm giác đói

Chứng đau bao tử luôn khiến bạn có cảm giác chán ăn. Nguyên nhân là vì lượng pH trong dạ dày đang bị mất cân bằng, khiến các hóc-môn tạo cảm giác đói không được tiết ra ở mức tối ưu. Lá trầu không có khả năng khôi phục lại sự cân bằng của mức pH trong dạ dày bằng cách loại thải các độc tố ra bên ngoài. Vì vậy, bạn sẽ cảm thấy ngon miệng hơn khi ăn.

6. Bảo vệ sức khỏe răng miệng

Nhai lá trầu không có thể đánh bay mùi hôi miệng. Chúng còn góp phần làm dịu các cơn đau răng. Tuy nhiên, bạn đừng quên đánh răng sau khi nhai lá trầu không. Ngoài ra, cũng có thể đun sôi lá trong nước rồi lọc lấy nước súc miệng hàng ngày để giữ vệ sinh cho răng miệng và giúp hơi thở luôn thơm mát.

7. Chữa ho

Lá trầu không có tác dụng chữa ho khá nhanh vì chúng chứa nhiều chất kháng sinh mạnh, không chỉ làm tan đờm mà còn hạn chế được tình trạng viêm nhiễm do các cơn ho dai dẳng gây ra. 

Cách làm thuốc ho từ lá trầu không như sau:

- Đun sôi lá trầu không trong nước cùng với một ít nụ đinh hương và nhục đậu khấu.

- Lọc lấy nước uống 3 lần mỗi ngày.

8. Chữa viêm phế quản

Tác dụng làm giảm viêm nhiễm của lá trầu không giúp chúng trở thành một loại thuốc trị viêm phế quản rất tốt. Chúng làm giảm viêm cho cuống phổi và phổi, tan đờm. Nhờ đó, tình trạng tắt nghẽn ở phổi được cải thiện, giúp phổi hoạt động tốt hơn.

9. Khử trùng

Trong lá trầu không có chứa các poly-phenol nên sẽ ngăn ngừa được sự tấn công của các loại mầm bệnh. Chỉ cần đun lá trầu không trong nước sôi, bạn đã có ngay một loại nước khử trùng hiệu nghiệm có thể giết chết nhiều loại vi trùng, mầm bệnh gây hại cho cơ thể. Lượng poly-phenol dồi dào này còn có tác dụng giảm đau khi cơ thể đang bị viêm, sưng tấy.

10. Trị nấm

Tình trạng nhiễm nấm thường xảy ra ở những vùng da thường xuyên bị ẩm ướt trên cơ thể. Lá trầu không là một trong những biện pháp trị nấm đơn giản, hiệu quả và rẻ tiền mà bạn có thể áp dụng tại nhà. Chỉ cần giản nát lá trầu không và chà xát lên những vùng da đang bị nấm thường xuyên, bạn sẽ không còn phải lo ngại về các loại bệnh về da do nấm gây ra.

Ứng dụng lá trầu không trong cuộc sống

Lau sàn: 100gr lá trầu không, rửa sạch, để ráo, vò nát. 1 lít rượu 40 độ trở lên đổ vào. Sau 3 tiếng có thể dùng được. Pha tỉ lệ 1-20 để lau sàn. Xịt khử khuẩn tay. Chà rửa nhà vệ sinh.

Xoa bóp, đánh cảm: Xay, vắt pha rượu ngon tỉ lệ 1 trầu: 4 rượu giúp xoa bóp, đánh cảm.

Sát khuẩn, xúc miệng: Lá trầu không nấu nước hoặc chưng cất lôi cuốn hơi nước, thêm chút muối để súc họng hàng ngày khá hiệu quả với chứng ngứa, rát cổ, đau họng, sát khuẩn vết thương.

Ngâm chân: Hái lá già cho vài hạt muối đun ngâm chân tốt cho khớp và ngủ ngon.

Nấu cao: Nấu cao trầu không sau đó dùng với các mục đích khác nhau.

Làm nước tắm cho trẻ: Đun lá trầu không với lá tắm cho trẻ sơ sinh.

Chữa đau mắt đỏ: Lá trầu không 3 cái, lá dâu 10 cái. Hai thứ này vò nát, cho vào ca, đổ nước sôi rồi đưa mắt bị đau sát tới miệng ca để xông hơi nóng bốc lên trong 3 phút. Ngày làm như vậy 2 lần. Sau đó lấy nước này để rửa mặt.

Chữa nấm kẽ chân: Lá trầu không 8 g, lá ráy 50 g, phèn chua 20 g. Tất cả đem sắc lấy nước ngâm chân trong 15 phút.

Chữa đau họng: Lá trầu xay nhuyễn lấy nước, trộn thêm mật ong rồi ngậm thật lâu. Nếu uống được nước này thì càng tốt, sẽ giảm các kích thích gây ho.

Giảm đau lưng: Dùng lá trầu hơ nóng hoặc nước cốt lá trầu trộn với dầu dừa rồi đắp thắt lưng.

Trị cảm mạo: Vò nát lá trầu, bọc trong miếng vải, nhúng nước sôi, đánh gió ở hai bên sống lưng.

Lưu ý khi dùng lá trầu: 

Không nên dùng quá nhiều trầu một lần vì có thể làm khô môi, mất vị giác.

Tagged under:

Cách làm chanh đào mật ong

 


Tác dụng của quả chanh đào

Cây chanh đào là một loại chanh có cây khỏe, lá to và sai quả. Cây chanh đào cho quả to, vỏ mỏng, mọng nước, mùi thơm nên được nhiều người tiêu dùng lựa chọn sử dụng. Khi ngâm quả chanh đào với một số nguyên liệu khác như là mật ong, đường phèn sẽ cho ra những bài thuốc điều trị bệnh vô cùng hiệu quả.

Theo Y Học Cổ Truyền, quả chanh đào có vị chua, tính mát, đi vào ba kinh đó là kinh tỳ, kinh vị và kinh can. Quả chanh đào có tác dụng thanh nhiệt, trừ đàm, trừ ho, lợi tiểu tiện, kháng viêm, tiêu độc.

Chanh đào thường được thu hoạch vào tháng 8, 9 hàng năm. Khi chín, quả chanh đào có vỏ mỏng, rất nhiều nước và ruột màu hồng đào nên nó có tên gọi như vậy.

Theo nghiên cứu cho thấy trong quả chanh đào có chứa rất nhiều vitamin A, B1, B2 và nó có lượng vitamin C dồi dào. Đặc biệt trong quả chanh đào có chứa axit citric (chiếm khoảng 8% khối lượng quả chanh khô) nên nó có tác dụng chữa ho, viêm họng, giảm mỡ, giảm béo rất tốt.

Tuy nhiên, đối với những người đã bị ho nặng, ho do nhiễm vi trùng, vi khuẩn thì nếu chỉ dùng riêng chanh sẽ không hiệu quả mà cần điều trị theo phác đồ của bác sĩ.

Đặc biệt khi đang bị đi ngoài, trướng bụng tránh sử dụng chanh đào. Bởi vì chanh kích thích tiết tân dịch nên nó có thể khiến tình trạng đau bụng, tiêu chảy của bạn trở nên nặng hơn. Việc lạm dụng chanh đào ngâm mật ong để trị ho cũng có thể gây tác hại cho đường tiêu hóa.

Cách làm chanh đào ngâm mật ong

Theo kinh nghiệm dân gian, tốt nhất là bạn nên chọn mua chanh đào vào tháng 9, khi quả chanh đào đã vào chính vụ, giá cả không những rẻ hơn mà chất lượng quả chanh cũng cao hơn so với đầu mùa. Không nên mua chanh đào vào cuối vụ, khi đó giá chanh sẽ đắt hơn và chất lượng cũng kém hơn.

Khi chọn, bạn nên chọn những quả chanh đào chín, vỏ mỏng, có màu vàng chanh và nhất định phải thật tươi thì mới có chứa nhiều tinh dầu ở vỏ. Thông thường, ruột quả chanh đào sẽ có màu hồng đào, nhưng cũng có một số quả ruột lại có màu vàng nghệ.

Khi chọn mua chanh đào để ngâm mật ong làm thuốc chữa các bệnh đường hô hấp, bạn nên chọn những quả chanh tươi, già, vỏ căng mịn, khi cắt ra thấy ruột đỏ hồng đào, khoảng tầm 20 quả/kg là được. Chú ý, bạn không nên chọn những quả quá to, vì quả chanh thường quý nhất là ở tinh dầu trong phần vỏ và hạt chanh để chữa các bệnh về hô hấp.

Để ngâm chanh đào với mật ong, bạn cần chuẩn bị các nguyên liệu sau đây:

  • 1kg chanh đào
  • 1 lít mật ong nguyên chất
  • 0,8kg đường phèn
  • Một bình thủy tinh
  • Vỉ nén bằng nan tre


Cách ngâm chanh đào mật ong như sau:

Chanh đào mua về đem rửa sạch, pha một ít muối với nước sôi để nguội, ngâm trong khoảng 30 phút rồi vớt chanh ra để thật khô. Nếu chưa đủ độ khô, bạn có thể lấy một cái khăn sạch và khô, lau kỹ từng quả chanh. Thái quả chanh thành từng lát mỏng, ngâm cả hạt mới tốt. Lưu ý trong lúc làm, bạn cần giữ cho tay, thớt, dao phải thật khô không dính nước lã.

Đập đường phèn cho nhỏ, đổ một lớp đường ở dưới đáy bình thủy tinh, sau đó đến một lớp chanh, một lớp đường, một lớp chanh. Cứ để như thế cho đến khi hết chanh. Phần trên cùng có thể để những cục đường phèn to, không cần đập nhỏ.

Cuối cùng bạn đổ mật ong vào cho ngập hết chanh, rồi lấy vỉ nan nén chanh xuống, đậy nắp kín, để khoảng 3 tháng là có thể dùng được.

Thời gian đầu mới ngâm, bạn nên kiểm tra bình ngâm thường xuyên, nếu sau vài ngày thấy sủi bọt thì bạn cần phải hớt bỏ bọt. Không được để chanh nổi lên khỏi vỉ vì như thế nó sẽ dễ bị mốc và nổi váng. Chanh đào ngâm mật ong, ngâm càng lâu càng tốt, mới đầu khi chanh còn tươi thì ăn hơi đắng, nhưng sau khi ngâm lâu chanh đào ăn như ô mai, vừa tốt cho họng, vừa tăng cường sức khỏe.


Chanh đào ngâm mật ong đạt tiêu chuẩn sẽ có các đặc điểm sau:

Lát chanh khi ăn sẽ có vị thơm mật ong, vị chua vừa phải của chanh chứ không gắt, không bị đắng.

Dung dịch có độ sánh nhẹ, có màu vàng trong, không nổi bọt.

Sau khi ngâm bạn nên để ở nhiệt độ bình thường, cho đến khi đường phèn tan hết, miếng chanh chìm hẳn xuống dưới, không nổi nữa thì bạn có thể cất vào tủ lạnh, dùng dần.

Cách sử dụng sử dụng chanh đào ngâm mật ong điều trị bệnh

Sau khi chanh đào ngâm mật ong đã đạt tiêu chuẩn để sử dụng, bạn có thể giữ nguyên lọ để dùng cho người lớn. Nếu dùng cho trẻ em, có thể vớt chanh ra, lọc bỏ hạt, sau đó cho lát chanh vào máy xay nghiền nhuyễn, rồi trộn đều với phần dung dịch đã thu được trước đó thành một hỗn hợp sánh để cho trẻ dùng.

Chanh đào ngâm mật ong sử dụng cho trẻ từ 1 tuổi trở lên để phòng hoặc chữa ho do nhiễm lạnh. Nếu để phòng, bạn có thể cho trẻ uống từ 1-2 thìa cà phê đã hâm ấm vào mỗi buổi sáng. Khi trẻ đã bị ho do nhiễm lạnh, bạn có thể cho trẻ uống 3-4 lần mỗi ngày, mỗi lần uống 1-2 thìa cà phê ấm.

Người lớn cũng có thể dùng chanh đào ngâm mật ong hàng ngày hoặc khi bị ho với liều lượng khoảng 3-4 thìa cà phê/lần.

Với những công dụng tuyệt vời trên, bạn nên có 1 lọ chanh đào ngâm mật ong để sử dụng chữa những bệnh thông thường.

 Tại sao chanh đào ngâm mật ong bị đắng?

Do tinh dầu trong lớp vỏ sẽ khiến bị đắng. Nếu bạn cẩn thận có thể chà vỏ bằng muối cho bớt tinh dầu kết hợp với ngâm nước muối 30 phút. 

Chanh đào ngâm mật ong để càng lâu sẽ càng bớt đi vị đắng.

Tại sao chanh đào ngâm mật ong bị sủi bọt?

Do lượng nước nhiều gây lên men. Bạn vớt bọt đấy đi và có thể chọn loại mật ong đặc xíu để hạn chế quá trình lên men tự nhiên. 

Tagged under:

Cà gai leo có tác dụng gì



Cà gai leo được biết đến với tác dụng giải độc gan nổi bật. 

Tại sao cà gai leo giúp giải độc gan?

Cà gai leo trong Đông Y thì được xem là một loại thảo dược quý để chữa bệnh, giải độc đặc biệt là gan. 

Chúng ta đã có rất nhiều công trình nghiên cứu về loại cây này. Thời điểm này cà gai leo được nghiên cứu công dụng chữa trị bệnh gan nhờ có chứa hoạt chất glycoalcaloid có tác dụng giải độc gan đồng thời chúng bảo vệ gan một cách hiệu quả.

Đồng thời hoạt chất này còn có tác dụng ức chế một số loại virut viêm gan, ngăn chặn sự kết thành sợi collagen để
phòng virut và xơ gan. Glycoalcaloid sẽ phát huy được hết công dụng khi sử dụng dưới trạng thái được chiết toàn phần, nếu ở dạng này sẽ hết sức an toàn và hoàn toàn không có tác dụng phụ nào.

Thành phần của cà gai leo

Trong các loại cà gai leo thì cà gai leo loại hoa trắng được sử dụng nhiều hơn vì nó có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, chữa các bệnh gan nóng, gan yếu, mẩn ngứa. Đồng bào dân tộc vùng Tây Nguyên dùng cây thuốc này làm dược liệu đầu vị trong các bài thuốc chữa bệnh gan vàng da, chướng bụng, ăn uống không tiêu.

Đặc biệt theo kinh nghiệm dân gian tương truyền rằng đối với những người hay nhậu thì uống nước sắc cà gai leo trước và sau mỗi cuộc nhậu là có thể bảo vệ gan, giúp nhanh tỉnh táo, không đau đầu, mệt mỏi.

Đối với khoa học hiện đại thì loại cà gai leo này cũng được chứng minh rằng có những công dụng ưu việt trong việc phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh lý gan mật. Cà gai leo có thành phần chính là glycoalcaloid, flavonoid,… đều là các hoạt chất có tác dụng tăng cường chức năng về gan, bảo vệ các tế bào gan khỏi sự gây hại như chất cồn, rượu bia, các chất độc nguy hiểm.

Cách nhận dạng cà gai leo

Trong dân gian mọi người thường gọi với những tên khác nhau như cà quýnh, cà vạnh, cà quánh, cà gai dây, cà lù, cà bò, cà gai cưm,… 

1. Đặc điểm của cà gai leo

Là cây thân leo nhỏ, sống nhiều năm. Cà gai leo thường bám vào thân cây khác hoặc bò sát trên mặt đất. Thân nhỏ, có nhiều nhánh, lúc già hoá gỗ. Các cành của cà gai leo có gai cong màu vàng nhạt và có phủ lông tơ dày.

Lá cây cà gai leo có hình bầu dục mọc so le xung quanh thân cây, hơi thuôn, xẻ thuỳ không đều ,mặt trên có các gai nhỏ, mặt dưới có lông mịn màu trắng. Hoa của cây thường mọc thành từng cụm 5-7 bông, màu tím nhạt, hình xim ở nách lá. Quả thì có hình cầu,căng và mọng. Cà gai leo thì thường ra hoa vào tháng 4-5 và mua quả vào tháng 7-9.


Tham khảo trên Wikipedia

2. Nhận dạng cà gai leo thông qua các đặc điểm bên ngoài

Cây cà gai leo thường mọc thành bụi, bò trườn dưới mặt đất hoặc chúng leo vào các vật thể xung quanh. Chúng là cây nhỏ hoá gỗ,thân cây có lông trắng và nhiều gai nhọn. Cà gai leo miền Nam thì cây chúng non hơn và xanh hơn nhưng tác dụng của cây không được tốt bằng giống cây ở các tỉnh miền Trung. Chúng ta rất dễ nhầm lẫn giữa cây cà gai leo với cây cà dại bởi hình dáng của chúng khá giống nhau. Chúng ta cần lưu ý một số điểm sau đây:

Thân cây cà dại cao khoảng 2-3 m hơn cà gai leo (0.6-1 m). 

Lá cây cà dại to khoảng 5-10 cm to hơn lá cây cà gai leo 3-4 cm.

Quả cà dại có màu vàng, đường kính quả từ 10-15 mm lớn hơn quả cà gai leo (6-7 mm).

Còn đối với cà độc thì cà độc là cây thân thảo cao khoảng 2m. Phần gốc cây hoá gỗ, thân và cành non có màu xanh lục hoặc màu tím, có lông giống cà gai leo. Lá cây cà đọc mọc so le giống như hình trứng, hoa to có hình giống như hoa rau muống. Quả nhỏ tròn và có gai nhọn.

Tác dụng của cà gai leo trong y học

Dưới đây là các tác dụng đặc trưng của cà gai leo mà không phải loại cây dược liệu nào cũng có. Do đó, đây cũng là một đặc điểm giúp nhận dạng loại cây này. Cây cà gai leo có tác dụng trọng việc điều trị bệnh cực kỳ hiệu quả như: xơ gan, viêm gan, nóng gan,gan nhiễm mỡ, men gan tăng cao. Ngoài ra, người ta còn  dùng để chữa bệnh xơ gan, viêm gan,nhất là viêm gan B bằng cây cà gai leo. 

1. Cà gai leo giúp giải độc gan

Theo như nghiên cứu y học thì nóng gan không phải là một bệnh lý nhưng nó ảnh hưởng không hề nhỏ đến sức khoẻ nếu không kịp giải độc. Chúng ta có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến nóng gan như:

  • Chức năng hoạt động của các thể tạng yếu,không thải được độc tố ra ngoài
  • Uống nhiều thuốc trong giai đoạn điều trị bệnh
  • Uống nhiều rượu bia, hút thuốc lá nhiều
  • Làm việc trong điều kiện môi trường nóng bức, ô nhiễm

Đối với những người bị nóng gan như vậy thì sử dụng cà gai leo rất hợp lý. Cây cà gai leo còn giúp tăng cường chức năng gan,giải độc gan hiệu quả.

2. Cà gai leo giúp điều trị bệnh gan nhiễm mỡ

Những nguyên nhân dẫn đến bệnh gan nhiễm mỡ là do chế độ ăn uống không hợp lý, nhiều chất béo. Nếu chúng ta không kịp thời xử lý có thể sẽ ảnh hưởng đến các chức năng khác của cơ thể. Vì vậy chúng ta nên uống cà gai leo để giảm lượng mỡ trong gan một cách hiệu quả. Theo y học nghiên cứu, trong cây cà gai leo có hoạt chất Alcaloid giúp tăng cường chức năng gan, hạn chế men gan tăng cao và mỡ trong máu.

Trong Đông y, cà gai leo có vị hơi the, tính ấm,có tác dụng chữa đau lưng, nhức xương,tán phong thấp. Đồng thời giúp tiêu đờm, trừ ho, giảm đau, cầm máu, trị rắn cắn,…Ngoài công dụng giúp hỗ trợ điều trị các bệnh về gan như : xơ gan, viêm gan,gan nhiễm mỡ,.. Cây cà gai leo còn được biết đến với nhiều công dụng khác như:

  • Chữa tê thấp,đau lưng,nhức mỏi;
  • Điều trị chứng ho , hen suyễn;
  • Hỗ trợ điều trị bệnh dị ứng,cảm cúm;
  • Đau khớp, thấp khớp;
  • Ho do viêm họng;
  • Chữa sâu răng cực kỳ hiệu quả…

Kết hợp cà gai leo với mật nhân giúp giải độc gan

Mọi người nói rằng Việt Nam là xứ sở của các loại dược liệu quý có tác dụng bảo vệ và chăm sóc lá gan của chúng ta. Qua rất nhiều công trình nghiên cứu thì cây cà gai leo và cây mật nhân đã được lựa chọn với những công năng siêu việt của nó trong việc hỗ trợ và điều trị các bệnh lý về gan mật. 

Riêng đối với cây cà gai leo thì chúng ta khỏi phải bàn chưa có một loai dược liệu nào mà có công năng chống viêm gan virus, xơ gan ưu việt bằng loại cây này. Giải độc gan cà gai leo được Viện dược liệu Trung ương phân tích thành phần hoá học và phát hiện nó chứa thành phần lớn hoạt chất glycoalcaloid có tác dụng chống viêm mạnh mẽ, bảo vệ tế bào gan. Các nghiên cứu chỉ ra rằng:

Cà gai leo giúp người bệnh giảm nồng độ virus trong máu chỉ trong 3-6 tháng,cải thiện triệu chứng mà còn ngăn ngừa bệnh biến chứng thành xơ gan,ung thư gan. Cà gai leo còn hạn chế huỷ hoại tế bào gan, giải độc gan,bảo vệ gan trước các tác nhân gây hại,giúp người viêm gan virus không bị các chất độc hại trong môi rường sống làm lá gan vốn đã yếu càng yếu hơn.

Còn mật nhân được chỉ ra rằng có công dụng giúp hạ men gan,hạn chế hư hoại tế bào gan,làm tăng tái tạo các tế bào gan bị tổn thuong,viêm,xơ hoá,bảo vệ gan. Cùng với đó thì mật nhân còn có tác dụng đặc biệt khác là làm tăng tạo hồng cầu,tăng miễn dịch rất mạnh.Điều này có ý nghĩa rất quan trọng vì virus viêm gan sẽ làm suy giảm hệ miễn dịch , việc tăng cường miễn dịch như vậy sẽ giúp đào thải virus ra khỏi cơ thể một cách tốt hơn.

Chính vì hai dược liệu này có các công dụng như vậy nên các nhà dược học đã kết hợp với nhau lại thành cà gai leo và mật nhân cho hiệu quả kép vượt trội trong việc chữa bệnh viêm gan virus: cà gai leo giúp giảm nồng độ viêm gan,giải độc gan,hạ men gan, ngừa biến chứng xơ gan. Còn mật gan giúp tái tạo tế bào gan, tăng miễn dịch nên giúp cho người bệnh nhanh khỏi bệnh hơn.

Cách sử dụng kết hợp cà gai leo và mật nhân đạt hiệu quả cao

Người ta thường sử dụng với liều lượng bao gồm: Cà gai leo khối lượng 30 gam kèm với 10 gam mật nhân. Các nguyên liệu rửa sạch, cho vào ấm sắc với 1,5 lít nước, đun sôi sau đó để lửa nhỏ trong 10-15 phút rồi chắt nước để uống hàng ngày, chú ý uống cách bữa ăn khoảng 20 phút để dược liệu phát huy tốt nhất. Mặc dùng tác dụng của cà gai leo là khá lớn, chữa khá nhiều bệnh do đó việc cà gai leo bán tràng lan trên thị trường cũng là một điều dễ hiểu. Chúng ta cùng tìm hiểu sơ qua một số đặc điểm nhận dạng về loại cây này.

Theo như y học nghiên cứu sử dụng cà gai leo đúng theo phương pháp ở dạng chiết xuất toàn phần (dạng cao) thì cà gai leo không có độc và không có tác dụng phụ. Tuy nhiên, những ai mà sử dụng cà gai leo ở dạng khô thì nên tuân thủ theo đúng liều lượng để đạt hiệu quả.

Chia sẻ công thức trà cà gai leo mát gan

Mỗi khi nhắc tới nước tốt, tôi thường nhắc tới Trà mát gan. Bởi trà mát gan là thứ trà mà tôi rất tâm đắc. Không chỉ tốt, mà còn ngon.

Nhiều người hỏi tôi công thức để làm, 1 phần là nhà có sẵn nguyên liệu, 1 phần là muốn tiết kiệm chi phí.

Vậy tôi chia sẻ công thức trà mát gan, ai cần cứ dùng. Tôi không giấu giếm công thức, bởi tôi quan niệm, sứ mệnh của tôi là giúp càng nhiều người khỏe mạnh càng tốt:

- Cà gai leo: 20g

- Kim tiền thảo: 5g

- Actiso: 1 bông

- Đỗ đen rang: 1 nắm

Các thảo dược ở dạng khô, đỗ đen rang chín, cho vào hãm với khoảng 2 lít nước sôi, trong 30 phút, sau đó uống hết trong ngày.

Công thức cho 1 ngày dùng, mọi người làm nhiều để dùng dần. Mỗi lần nên uống 3 tháng để thanh lọc gan thận, tăng cường sức khỏe.

Mua cà gai leo ở đâu?

Các anh chị có thể ghé sản thương mại điện tử shopee để mua cà gai leo. Mình thấy shop này có rất nhiều sản phẩm dược liệu ngoài cà gai leo. Các đánh giá của khách hàng rất tốt nên anh chị xem thử nhé. 

Tagged under:

Rễ chùm ngây và tác dụng đối với sức khỏe


Công dụng của cây chùm ngây nhiều người đã biết, tuy nhiên thành phần trong rễ chùm ngây là quý hiếm nhất. Và quý hiếm thế nào, thì mọi người tìm hiểu thêm. Hai công dụng đáng lưu ý là tăng cường sinh lý nam nữ và diệt nấm, kháng ung thư.

Tác dụng của rễ chùm ngây

1. Giải độc rượu cực nhanh

Đang uống loại rượu khác, uống lại rượu hoặc rễ chùm ngây hãm nước sôi, sẽ tan ngay cơn say trong vài phút. 

Đặc biệt khi ngâm rượu một thời gian, củ chùm ngây trở nên đắng ngắt, còn rượu có màu vàng nhạt và thơm vị sâm. Rượu uống không đau đầu.

2. Tỉnh táo và không mệt mỏi

Hồi sức thần tốc khi người ốm, mệt. Công dụng tương tự như sâm, đinh lăng. Nếu sâm 10 điểm, chùm ngây khoảng 7 và đinh lăng chỉ 5. Dùng tươi hoặc trà. Đã thử nghiệm căn cứ trên các báo cáo khoa học của Mỹ.

3. Yếu sinh lý

Ở các nước phát triển, bột lá chùm ngây là xa xỉ phẩm, nhưng bột rễ còn là siêu xa xỉ phẩm. Nó được dùng cả trong ngành dược và mỹ phẩm, trong đó có kem bôi mặt. Và cách làm rất đơn giản: ủ với mật ong lên men.

Với phương pháp trồng dày đặc chùm ngây thu rễ, một diện tích rất nhỏ có thể mang lại một nguồn dược liệu quý.

Chia sẻ điều này với các bạn, bởi các bạn có thể trồng ngay trong thùng xốp để vừa có rau, vừa có củ làm trà ngay trong gia đình.

Dưới đây là cách trồng dành cho gia đình trồng thùng xốp.

Cách trồng chùm ngây thu rễ

1. Chuẩn bị hạt giống chùm ngây thu hoạch trong năm. Hạt mới có tỉ lệ nảy mầm cao.

2. Cuốc rãnh xung quanh ô đất dự kiến trồng

3. Bơm nước ngập rãnh, tạo một lớp bùn lỏng

4. Vãi hạt chùm ngây dày đặc trên luống và đắp bùn.

5. Sau trên 3 tháng, thu rễ bằng cách tưới đẫm nước, nhổ cả củ

Cách bảo quản rễ chùm ngây

1. Bỏ tủ lạnh, dùng tươi

2. Cắt lát, phơi khô

3. Cắt lát, sấy lạnh, tán bột

Cách chế biến rễ chùm ngây

1. Dùng tươi, hầm với gà. 1 con gà dùng khoảng 50gr rễ tươi.

Công dụng: hồi phục cơ thể suy nhược

2. Ngâm rượu củ phơi se 1 nắng, rượu dưới 40o

Công dụng: 

- Kháng ung thư

- Tăng cường sinh lý nam, nữ

- Giải cơn say tức thời

3. Phơi sấy làm trà hoặc đun sôi củ tươi với nước

Công dụng:

- Kháng ung thư

- Giải độc

- Giải say tức thời

- Tăng cường sinh lý nam, nữ

4. Sấy khô, tán bột, ủ với mật ong lên men

Công dụng:

- Chống suy nhược

- Kháng ung thư đường tiêu hóa

- Làm kem đắp mặt, phục hồi da cấp tốc.

Link bài viết gốc

https://m.facebook.com/story.php?story_fbid=pfbid0MLuG9zVc383zAoZ8edLVUTmQHZSV2Y3Mmhge3M7q79X9rR3Zfkf5p9dLeQibYf2bl&id=100001080786945&mibextid=Nif5oz


Tagged under:

Cách ngâm quả kha tử ngâm mật ong chữa bệnh



Kha tử được người xưa xem như thần dược với khả năng chữa trị nhiều căn bệnh nguy hiểm. Qua nhiều nghiên cứu, công dụng tuyệt vời của loại dược liệu này đã được minh chứng. Quả kha tử ngâm mật ong, sự kết hợp giữa hai nguyên liệu sẽ đem lại những tác dụng diệu kỳ khiến bạn bất ngờ. 

Tác dụng của kha tử

Kha tử còn quen thuộc với tên gọi khác là kha lê hay kha lê lặc. Đây là bài thuốc chữa bệnh phi thường có lịch sử hàng ngàn năm. Theo y học cổ truyền thì loại dược liệu này có vị đắng, tính ôn và hơi cay có tác dụng liễm phế chỉ khái và sáp tràng chỉ tả. Chính vì thế, kha tử được sử dụng để điều trị nhiều căn bệnh trong đó có các bệnh liên quan đến hô hấp. 

Chữa ho

Nhiều người đã sử dụng quả kha tử ngậm trực tiếp để điều trị ho nhanh chóng hơn. Bạn ngậm quả kha tử cho đến khi nuốt nước bọt từ từ mà không thấy vị chát nữa. Nếu cơn ho chưa đỡ thì nên ngậm thêm một quả nữa. Thông người, chỉ cần ngậm từ 1-2 quả là có thể cắt cơn ho.

Tuy nhiên, nhiều người không chịu được vị chát, đắng của kha tử nên lựa chọn cách trị ho bằng quả kha tử ngâm mật ong. Nghiên cứu đã chỉ ra, hoạt chất  Polysaccharid chứa trong quả kha tử giúp giảm ho rất rõ rệt. Thậm chí tác dụng dược lý của hoạt chất này không hề thua kém chất codenin đứng đầu bảng tây y về trị ho. Do vậy, sử dụng kha tử ngâm mật ong bạn sẽ thấy các triệu chứng ho được cải thiện đáng kể.  

Chữa trị các bệnh đường hô hấp khác

Một trong những tác dụng tuyệt vời khác của kha tử ngâm mật ong là khả năng chữa bệnh về đường hô hấp khác như viêm họng, viêm amidan, cúm do virus… Hoạt chất trong kha tử và mật ong kết hợp tạo nên hiệu quả điều trị căn bệnh hô hấp còn nhanh chóng hơn các loại thuốc tây y hiện đại.

Theo nghiên cứu đã chỉ ra, kha tử chứa chất alloyl có hoạt tính kháng virus rất mạnh. Alloyl đóng vai trò quan trọng trong việc ức chế hoạt động của nhiều loại virus. Đặc biệt, các loại virut ảnh hưởng đến hệ miễn dịch của cơ thể gây nên các bệnh về hô hấp đều được hỗn hợp kha tử mật ong điều trị khỏi.

Bên cạnh virus thì vi khuẩn cũng là một trong những tác nhân gây nên các bệnh về hô hấp. Trong khi đó, quả kha tử còn chứa hàm lượng tamin vô cùng dồi dào, chiếm từ 24-64%. Đây là hoạt tính chất kháng khuẩn mạnh mẽ với nhiều các loại  acid galic, acid luteolic, egalic, acid chebulic… 

Do vậy, kha tử đã trở thành chất kháng sinh tự nhiên cực kỳ an toàn với khả năng ức chế và tiêu diệt khuẩn rất tốt. Từ đó, quả kha tử mật ong trở thành bài thuốc giúp giảm nhanh chóng các tình trạng đau họng, viêm họng, viêm amidan, sốt… do vi khuẩn gây nên. 

Chữa trị các bệnh về tiêu hóa

Quả kha tử có vị đắng, chát, tính bình nên được đông y quy vào 2 kinh là phế và đại tràng. Vì thế, kha tử kết hợp với mật ong sẽ trở thành bài thuốc giúp nhuận tràng, điều trị chứng rối loạn tiêu hóa, rối loạn tiết niệu, táo bón… 

Những người bị mắc căn bệnh viêm đại tràng, chỉ cần sử dụng kha tử mật ong thường xuyên sẽ không còn hiện tượng đau đại tràng nữa. Ngoài ra, với thành phần các chất Chebutin, Terchebin còn có tác dụng chống co thắt cơ trơn, do đó có thể hỗ trợ điều trị bệnh co thắt dạ dày và ruột.

Phòng chống bệnh ung thư

Một trong những công dụng không thể bỏ qua của quả kha tử ngâm mật ong là khả năng phòng chống và hỗ trợ điều trị căn bệnh ung thư. Bởi trong nhân quả kha tử được chứng minh có chứa 3-7% chất dầu màu vàng, trong suốt với các thành phần chính là acid palmatic, oleic và linoleic thuộc loại dầu bán khô. Hơn nữa, hợp chất Chebulanin có hoạt tính chống ung thư cũng chiết xuất từ kha tử. Vì vậy, sử dụng hỗn hợp kha tử mật ong sẽ có hiệu quả phòng bệnh ung thư nguy hiểm.

Cách ngâm

Nguyên liệu

  • Mật ong nguyên chất 1 lít
  • Kha tử khô từ 400-500g
  • Một lọ thủy tinh 

Cách thực hiện

Nếu chọn quả kha tử tươi, bạn lưu ý chọn quả già, vỏ ngoài màu vàng ngà, thịt chắc, tuyệt đối không lấy quả non, bị lép và mang phơi khô. Trước khi chuẩn bị ngâm, rửa sạch kha tử, để ráo nước và sao sơ trên bếp. Sau đó bạn giã dập, bỏ phần hạt lấy phần vỏ.

Nếu bạn chọn được quả kha tử khô thì chỉ cần sử dụng những lát vỏ kha tử đã được tách hạt để ngâm. 

Bình thủy tinh rửa sạch sẽ, tráng qua nước sôi và phơi khô.

Xếp quả kha tử khô đã tách hạt sạch sẽ vào trong bình thủy tinh. Sau đó rót mật ong nguyên chất vào sao cho ngập quả kha tử. 

Đậy nắp kín, ngâm trong khoảng thời gian 1 tháng là có thể sử dụng được. 

Tagged under: ,

Cách ngâm táo đỏ, kỉ tử với mật ong lên men dưỡng nhan, bổ dưỡng


Táo đỏ, kỉ tử là 2 loại quả được ví là 2 loại thuốc quý dùng bồi bổ sức khỏe, bổ máu, dưỡng nhan từ ngàn đời xưa.

Nay nhờ probiotic trong Mật ong lên men (MOLM) phân giải tối ưu toàn bộ dược tính quý trong táo đỏ kỉ tử mà chúng ta dùng sẽ tiết kiệm nguyên liệu hơn rất nhiều còn hiệu quả thì cũng nhờ đó mà nâng cao.

Về mùi vị MOLM táo, kỉ tử rất nhẹ nhàng và ngon. Vừa thưởng vị chua ngọt dịu dàng, vừa nhai miếng táo đỏ,kỉ tử mềm ngọt. Mùa đông này là nhâm nhi như thưởng trà.

Bạn nào đang rụng tóc như mùa thu rụng lá thì nên bổ sung thêm món này giúp bổ máu nuôi tóc, dưỡng nhan. Tóc là đại diện cho máu nếu tóc bị rụng nghĩa là nguồn máu bị âm lạnh nên giảm nguồn dinh dưỡng nuôi tóc.

Bổ sung cách này bổ máu mà không lo bị táo bón.

Cách ngâm táo đỏ, kỉ tử với mật ong lên men

Cách làm MOLM: 1lít mật ong + 400ml nước dừa (nước ép dứa, táo, cam, mía...) + 1 gói men sữa chua thuần chay. Cho lên men nước dừa với gói men trước 24h. Rồi cho mật ong vào sau đó khuấy đều hàng ngày, đậy nắp kín. Sau 3-5 ngày có thể đạt để ngâm dược liệu.

Hoặc tham khảo thêm cách làm mật ong lên men tại đây.

Khi đã có MOLM đạt rồi: với hũ 400ml MOLM như hình mình ngâm với 10 quả táo đỏ+ 15-20 kỉ tử. Ngâm 3-5 ngày tùy thời tiết có thể dùng được.

Thành phẩm sau khi làm

Cách dùng táo đỏ, kỉ tử ngâm MOLM

- Ngày 02 lần, mỗi lần 20ml trước bữa ăn sáng và trước khi đi ngủ 1 tiếng, tốt nhất là 7-8h sáng và 19-20h tối.

Dùng liên tục 15-30 ngày để cảm nhận, sau đó dừng 1-2 tháng và lặp lại!

Chúc cả nhà khỏe, da dẻ hồng hào, xinh đẹp với món tủ này nha.

                                                                                                                    Nguyễn Phượng Handmade


-------------------------------------------------


KHUYẾN MÃI MẬT ONG LÊN MEN GIÁ HẤP DẪN


Tagged under:

Các giống cúc dùng làm trà



Có khoảng 13.000 loại hoa cúc khác nhau: từ cúc vàng, cúc trắng, cúc tổ ong, cúc cánh mai, cúc đại đóa… Bên cạnh việc dùng để làm đẹp sân vườn, hoa cúc còn được xem như một loài thảo dược có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe con người. Từ nhiều năm nay, cả hoa cúc khô và tươi đều được dùng để chế biến thành các trà hoa cúc.

Tác dụng trà hoa cúc

Hoa cúc có vị ngọt, hơi đắng, tính mát, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, giải cảm, giáng hỏa, mát gan, làm sáng mắt, rất tốt cho tiêu hóa. 

Y học hiện đại còn dùng trà hoa cúc để làm đẹp, an thần, có tác dụng ngăn tế bào ung thư phát triển. Hãy cùng Trà thảo dược Arlo tìm hiểu về một số loại hoa cúc làm trà trên thị trường hiện nay nhé!

Bên cạnh trà sen, trà mạn thì trà hoa cúc được xem là một thức uống thanh tao, đầy thi vị trong văn hóa thưởng trà của người Việt. Trà hoa cúc là một loại trà thảo mộc có thành phần chính là hoa cúc khô, ngoài ra có thể kết hợp thêm các nguyên liệu khác như kỷ tử, táo đỏ, mật ong... tùy vào khẩu vị, sở thích của mỗi người.

Trà hoa cúc có chứa vitamin A và nhiều khoáng chất thiết yếu cho cơ thể như kẽm, canxi, sắt, đồng, magie. Nhờ những lợi ích cho sức khỏe mà loại trà này đã được sử dụng từ hàng ngàn đời nay.

Cải thiện sức khỏe tim mạch

Trà hoa cúc có chứa nhiều flavonoid, đây là chất đã được chứng minh có tác dụng làm giảm nguy cơ mắc bệnh mạch vành và đau tim. Bên cạnh đó, trà hoa cúc cũng giàu chất chống oxy hóa và cũng có đặc tính chống viêm. Chính vì vậy, loại trà này có tác dụng rất lớn để duy trì một trái tim khỏe mạnh.

Cải thiện sức khỏe đôi mắt

Trà hoa cúc mang lại nhiều lợi ích cho "cửa sổ tâm hồn" của bạn, trong đó có tác dụng cải thiện thị lực đối với những người mắt mờ hoặc có tầm nhìn yếu. Ngoài ra, với những người mắt hay bị nhức mỏi, khô hoặc đỏ do làm việc nhiều với máy tính thì trà hoa cúc chính là một lựa chọn hoàn hảo để bảo vệ sức khỏe đôi mắt.

Điều trị chứng mất ngủ

Từ xa xưa, trà hoa cúc đã được mệnh danh là "liều thuốc ngủ tự nhiên" tốt nhất cho con người. Loại trà này có tác dụng làm dịu và an thần, đồng thời tạo cơn buồn ngủ. Nếu sử dụng trà hoa cúc thường xuyên thì bạn sẽ có được giấc ngủ sâu và ngon hơn.

Kiểm soát lượng đường trong máu

Trà hoa cúc có thể ngăn ngừa được biến chứng của bệnh tiểu đường bằng cách điều chỉnh nồng độ glucose và insulin trong cơ thể. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh được rằng, uống trà hoa cúc rất có lợi trong việc làm ổn định lượng đường trong máu. Điều này là đặc biệt quan trọng đối với những bệnh nhân tiểu đường.

Giảm nguy cơ ung thư tuyến giáp và ung thư vú

Một số loại flavonoid trong hoa cúc như apigenin, hesperidin là những chất có khả năng chống ung thư cực kỳ mạnh. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, những người uống trà hoa cúc hằng ngày có nguy cơ mắc ung thư thấp hơn so với người không uống. Ngoài ra, sử dụng trà hoa cúc thường xuyên cũng có thể giúp bạn thu nhỏ các khối u ung thư, đồng thời ngăn chặn sự tấn công của bệnh tuyến giáp.

Giảm căng thẳng, lo âu

Hoạt chất chamomile trong trà hoa cúc có tác dụng làm dịu cơ thể, đưa bạn vào trạng thái thư giãn, làm dịu các dây thần kinh, do đó làm giảm cảm giác lo lắng, bất an. Nếu bạn đang rơi vào tình trạng căng thẳng, lo âu thì hãy pha ngay một tách trà hoa cúc và thưởng thức nhé.

Chữa đau bụng kinh

Trà hoa cúc làm tăng hoạt chất giúp giảm co thắt cơ tử cung trong thời kỳ "đèn đỏ", từ đó làm dịu các cơn đau bụng kinh. Ngoài ra, thoa các loại dầu chiết xuất từ hoa cúc lên vùng bụng cũng giúp bạn làm dịu cơn đau rất hiệu quả nữa đấy.

Giải nhiệt

Trà hoa cúc có tác dụng giải nhiệt hiệu quả, thích hợp sử dụng cho những người thường xuyên bị nhiệt miệng, nóng trong người. Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp loại trà này cùng trà xanh hay hoa hòe để tăng sức đề kháng, đồng thời giúp thanh nhiệt, làm sáng mắt và phòng ngừa chứng nhức đầu do sốc nhiệt gây ra.

Tiêu độc, nhuận gan

Trà hoa cúc kết hợp với bồ công anh, kim ngân hoa sẽ là một bài thuốc giúp tiêu độc, nhuận gan, chữa mụn nhọt, ghẻ ngứa vô cùng hiệu quả. Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp trà hoa cúc với nấm phục linh để giúp sắc mặt tươi tắn hơn và làm da sáng mịn, trẻ trung.

Điều trị cảm lạnh

Một trong những tác dụng của trà hoa cúc là điều trị cảm lạnh cực tốt. Khi có những triệu chứng như sốt, nhức đầu, chảy nước mũi, ho... bạn có thể uống ngay một tách trà hoa cúc nóng nhé. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể lấy trà hoa cúc để xông mũi, hơi nước và chất chamomile trong hoa cúc sẽ làm giảm bớt hiện tượng tắc ngạt mũi, chảy nước mũi, giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn rất nhiều.

Chăm sóc da tốt hơn

Chamomile kết hợp cùng các chất chống oxy hóa trong trà hoa cúc có tác dụng chống lại các gốc tự do. Điều này rất hữu ích trong việc ngăn ngừa vi khuẩn gây nên mụn trứng cá để từ đó giúp cải thiện làn da của bạn.

Ngoài ra, nếu bạn sử dụng trà hoa cúc hằng ngày thì làn da sẽ được giữ ẩm và nuôi dưỡng từ sâu bên trong, giúp bạn có được làn da mịn màng, tươi trẻ, đầy sức sống.

Các giống cúc phổ biến

Hoa kim cúc (hoa cúc chi, cúc tiến vua):

Là loại hoa cúc nhỏ, màu vàng, cánh hoa nhỏ, nhẹ, đan chặt vào nhau, thường nở từ tháng 10 -12 dương lịch. Ở Việt Nam, hoa cúc chi được trồng phổ biến ở làng dược liệu Nghĩa Trai, Hưng Yên và SaPa, Lào Cai. Với hàm lượng dược tính cao, người ta cũng xem hoa cúc chi là một trong những giống hoa tốt nhất để làm trà.



Hoa cúc mâm xôi (hoa hoàng cúc)

Đây là loại hoa cúc được trồng phổ biến ở nhiều tỉnh Việt Nam. Hoa cúc có bông to, cánh hoa lớn, màu vàng, được sử dụng phổ biến để làm cây cảnh chơi tết hoặc ngâm trà, bào chế dược liệu.


Hoa cúc trắng (bạch cúc)

Là loại hoa cúc phổ biến được dùng để pha trà và được trồng phổ biến ở Đà Lạt, Việt Nam. Hoa có màu trắng, cánh hoa nhỏ, nhẹ, thường được thu hoạch từ cuối tháng 9 đến đầu tháng 11. Khi pha trà, hoa cúc có mùi thơm nhẹ, vị hơi đắng xen lẫn vị ngọt.



Trà hoa cúc Hymalaya

Là loại hoa cúc vàng hoặc cúc trắng, bông đơn, được trồng trên dãy núi Hymalaya của Ấn Độ ở độ cao 3300 – 4800m. Hoa cúc Hymalaya thường ra hoa vào tháng 6-8 dương lịch và được nhập khẩu về Việt Nam, phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng.



Trà hoa cúc La Mã

Là loại cúc được phân bố ở châu Âu, các vùng ôn đới của Bắc Á. Đây là loại cúc cánh đơn, nhụy to, được nhập khẩu từ Ai Cập về Việt Nam, phục vụ nhu cầu tiêu dùng của người tiêu dùng.



Trà hoa cúc Trung Quốc

Ngoài ra, tại thị trường Việt Nam hiện nay còn xuất hiện nhiều loại trà hoa cúc nhập khẩu từ Trung Quốc như cúc Hàm Hương, cúc Kim tiền, cúc Hoàng Sơn, cúc Vô Ưu, Cúc Đại Đóa, Cúc Bách Nhật,.. Những loại hoa cúc này được bày bán trên nhiều cửa hàng thảo dược, trà hoa trên cả nước.

Cúc hàm hương
Cúc Hàm hương




Cúc kim tiền


Cúc bách nhật

Cúc đại đóa

Cúc vô ưu

Cúc Hoàng Sơn


Trà hoa cúc loại nào tốt nhất?

Trong các loại trà hoa cúc kể trên, trà hoa cúc được làm từ hoa kim cúc, hoa hoàng cúc và bạch cúc là những loại trà hoa cúc phổ biến nhất. Chính vì thế, giá trà hoa cúc loại này này cũng cao hơn hẳn so với các loại trà hoa cúc thông thường.

Giá trị dược liệu của trà hoa cúc là cực kỳ cao, nó có chức năng nuôi dưỡng gan và cải thiện thị lực, làm sạch tim và làm săn chắc thận, làm dịu cơn đau và làm dịu cơn gió mùa hè, làm dịu cơn gió mùa hè, làm dịu cơn gió mùa hè. Dưới đây là hai loại hoa cúc làm trà phổ biến và được người tiêu dùng ưa chuộng nhất hiện nay.

Trà hoa cúc trắng

Hoa cúc trắng tháng 7 có vị hơi đắng và hương hơi nồng hơn so với hoa cúc tiến vua. Vị đắng nhẹ của trà hoa cúc tháng 7 có công dụng lớn trong việc giải độc, thanh nhiệt, làm mát cơ thể.

Đúng theo tên gọi, loài hoa cúc trắng bông nhỏ được hái vào tháng 7 âm lịch. Trà được làm từ hoa cúc trắng tháng 7 là sự lựa chọn tin dùng của phái đẹp bởi tác dụng thanh nhiệt, giải độc của trà giúp ngăn ngừa khả năng hình thành mụn và làm đẹp da, sáng da hiệu quả.

Cũng thuộc họ hoa cúc trắng, loài hoa cúc trắng có bông nhụy to (gần giống như hoa hướng dương) cũng được những người thưởng trà yêu thích bởi tác dụng làm tiêu độc tố, giúp  tăng cường khả năng thị lực. Trà được làm từ loài hoa này có mùi hương nồng hơn cả và vị khá đắng.

Tuy vậy, nhưng với những người có thói quen uống trà buổi sáng và tối thì trà làm từ hoa cúc trắng hướng dương luôn nhận được những lời đánh giá, tin tưởng. 

Trà hoa cúc vàng

Cúc hoa hay hoa cúc là một vị thuốc được sử dụng đã từ lâu đời. Tuy nhiên hoàng cúc tức hoa cúc vàng có tên khoa học Chrysanthemum indicum, thường được sử dụng trong Đông y hơn. Trong những năm gần đây, các nhà khoa học cũng rất quan tâm đến giá trị dược học của loài hoa này.

Cây thuộc loại thân thảo cao, chia nhiều cành nơi gần ngọn. Thân cây đứng thẳng, nhẵn, có rãnh. Lá mặt dưới có lông và trắng hơn mặt trên, có răng ở mép. Hoa có nhiều lớp cánh như hình lưỡi, màu vàng tươi, cánh dẹt, ở giữa có nhiều hoa hình ống tụ lại có mùi thơm mát. Bộ phận làm thuốc là quả và hoa.

Trong cúc vàng rất giàu chất chống oxy hóa và được coi là chất chống viêm và chống vi khuẩn trong tự nhiên rất hiệu quả. Vì vậy, nó có tác dụng giữ cho da bạn không bị mụn trứng cá hoặc các loại mụn nhọt khác. Một nghiên cứu khác lại cho thấy uống trà hoa cúc sẽ tăng lượng glycine trong nước tiểu, một hợp chất giúp ổn định sự co thắt cơ giúp giảm các chứng chuột rút trong kì kinh nguyệt.

Cách uống trà hoa cúc

Thời điểm thích hợp nhất để bạn uống trà hoa cúc đó chính là khi vừa thức dậy, sau bữa ăn ít nhất 30 phút hoặc trước khi đi ngủ ít nhất 30 phút.

Cách pha trà hoa cúc ngon khó cưỡng

Nguyên liệu cần chuẩn bị

  • 3 gam trà hoa cúc sấy khô (bạn có thể lựa chọn loại hoa cúc yêu thích như Bạch cúc, Hoàng cúc, cúc chi Hưng Yên...)
  • 5ml mật ong nguyên chất
  • 2 - 3 lá cỏ ngọt khô
  • Kỷ tử và táo đỏ thái lát
  • 250ml nước sôi (khoảng 90 độ C)

Cách pha trà hoa cúc

Bước 1: Bạn cho hoa cúc, kỷ tử, táo đỏ và cỏ ngọt vào ấm, sau đó rót nước sôi đã chuẩn bị vào rồi đậy nắp ấm lại.

Bước 2: Chờ khoảng 5 phút, sau đó bạn rót nước trà hoa cúc ra cốc và cho thêm mật ong, khuấy đều lên và thưởng thức thôi.

Lưu ý: Nước để pha trà khoảng 90 độ C, bạn không nên dùng nước quá nóng vì sẽ làm mất hương vị cũng như dược tính của hoa cúc.



Những lưu ý khi uống trà hoa cúc

Không dùng trà hoa cúc để uống thuốc: Lý do là vì axit tannic có trong trà hoa cúc có thể tạo ra phản ứng hóa học với một số chất có trong thuốc, gây ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ thuốc cũng như làm giảm tác dụng của thuốc.

Chống chỉ định với phụ nữ có thai: Mặc dù có nhiều công dụng, tuy nhiên trà hoa cúc lại không thích hợp để sử dụng cho phụ nữ có thai. Lý do là vì hệ miễn dịch của phụ nữ mang thai thường bị suy giảm, lá lách và dạ dày cũng yếu hơn, nếu uống trà hoa cúc thì họ rất dễ bị kích thích dạ dày, thậm chí gây tiêu chảy và một loạt các triệu chứng nguy hiểm khác.

Không uống trà hoa cúc khi bụng đang đói: Khi bạn đói bụng cũng chính là lúc đường huyết trong cơ thể đang thấp. Nếu uống trà vào thời điểm này thì sẽ làm loãng axit dạ dày, gây ức chế tiết dịch vị, cản trở tiêu hóa, thậm chí bị "say trà" với các triệu chứng như đánh trống ngực, khó chịu, hoa mắt, bồn chồn...