Mật Ong Lên Men Phương Nam - Sức khỏe cho hệ tiêu hóa: Chế biến dược liệu

300x250 AD TOP

Tìm kiếm Blog này

Mật Ong Lên Men. Được tạo bởi Blogger.

Giới thiệu về tôi

Ảnh của tôi
Tôi là một người thích mày mò làm những sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp đến với mọi người. Tôi cũng là người thích trồng hồng và chăm sóc hoa hồng.

Bài Đăng Nổi Bật

Mật Ong Lên Men Và Tác Dụng Không Thể Bỏ Qua

  "Mật ong lên men là hỗn hợp dung dịch mật ong và các lợi khuẩn hữu ích đối với sức khỏe con người" Mật ong vốn đã là nguồn dinh ...

Hiển thị các bài đăng có nhãn Chế biến dược liệu. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Chế biến dược liệu. Hiển thị tất cả bài đăng
Tagged under:

Chế biến cốt gừng mật ong


Cốt gừng mật ong là một thức uống tự nhiên chứa nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là những tác dụng chính khi uống cốt gừng mật ong:

Tác dụng cốt gừng mật ong

1. Tăng cường hệ miễn dịch

  • Mật ong có tính kháng khuẩn tự nhiên, giúp bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và virus.
  • Gừng chứa nhiều chất chống oxy hóa và hợp chất chống viêm, giúp hệ miễn dịch hoạt động mạnh mẽ hơn.

2. Giảm viêm họng và cảm lạnh

  • Gừng mật ong có khả năng làm dịu cổ họng, giảm ho và giảm tình trạng sưng đau do viêm họng.
  • Tính ấm của gừng giúp lưu thông máu và giảm các triệu chứng của cảm lạnh như nghẹt mũi, sốt, và đau đầu.

3. Cải thiện tiêu hóa

  • Gừng đã được biết đến từ lâu với tác dụng kích thích tiêu hóa, giảm buồn nôn, đầy hơi, và khó tiêu.
  • Mật ong cũng có lợi cho đường tiêu hóa nhờ khả năng làm dịu và bảo vệ niêm mạc dạ dày, ngăn ngừa viêm loét dạ dày.

4. Giảm viêm và đau khớp

  • Gừng chứa các hợp chất chống viêm tự nhiên như gingerol, có thể giúp giảm viêm và đau nhức ở các khớp, đặc biệt là những người bị viêm khớp.

5. Tăng cường tuần hoàn máu

  • Gừng giúp làm giãn nở mạch máu, tăng cường tuần hoàn máu trong cơ thể, đặc biệt hữu ích cho những người có vấn đề về huyết áp thấp hoặc thiếu máu cục bộ.

6. Giảm căng thẳng và mệt mỏi

  • Mật ong là nguồn năng lượng tự nhiên, giúp cơ thể hồi phục sau khi bị mệt mỏi.
  • Gừng có thể giúp giảm căng thẳng và tăng cường tinh thần, nhờ tính năng kích thích hệ thần kinh và cải thiện tuần hoàn.

7. Giúp giảm cân

  • Gừng có khả năng thúc đẩy quá trình trao đổi chất, giúp đốt cháy calo nhanh hơn.
  • Mật ong giúp kiểm soát cơn đói và giảm thèm ngọt, từ đó hỗ trợ quá trình giảm cân.

8. Làm đẹp da

  • Gừng và mật ong đều có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa lão hóa và làm sáng da.
  • Việc uống cốt gừng mật ong thường xuyên có thể giúp da khỏe mạnh hơn, giảm mụn và nếp nhăn.

9. Điều hòa đường huyết

  • Gừng có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu bằng cách cải thiện quá trình chuyển hóa insulin.
  • Mặc dù mật ong là nguồn cung cấp đường tự nhiên, nó có thể giúp điều hòa đường huyết ở mức ổn định nếu sử dụng đúng liều lượng.

10. Giảm buồn nôn và chóng mặt

  • Gừng từ lâu đã được sử dụng để giảm buồn nôn, chóng mặt, đặc biệt là buồn nôn do say xe, thai nghén hoặc sau phẫu thuật.

Lưu Ý:

  • Cốt gừng mật ong nên được sử dụng với liều lượng hợp lý, đặc biệt đối với những người có tiền sử bệnh dạ dày hoặc đang sử dụng thuốc chống đông máu.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Uống cốt gừng mật ong thường xuyên không chỉ giúp cải thiện sức khỏe mà còn làm đẹp và ngăn ngừa nhiều bệnh tật.

Cách làm cốt gừng mật ong

Để làm gừng mật ong và có thể thương mại hóa sản phẩm này, bạn cần chú ý đến quy trình chế biến, bảo quản, và đóng gói sao cho đảm bảo chất lượng và vệ sinh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

Nguyên liệu:

  1. Gừng tươi: 1 kg
  2. Mật ong nguyên chất: 500 ml
  3. Nước sạch: 500 ml
  4. Đường (tùy chọn): 100-200 g (nếu cần làm ngọt hơn)

Công cụ cần thiết:

  • Dao
  • Thớt
  • Máy xay sinh tố hoặc máy ép
  • Nồi
  • Lọc hoặc rây
  • Hũ hoặc chai đựng

Quy trình chế biến:

  1. Chuẩn bị gừng:

    • Rửa sạch gừng, gọt vỏ và cắt thành lát mỏng hoặc băm nhỏ.
    • Để gừng ráo nước.
  2. Xử lý gừng:

    • Cho gừng vào máy xay sinh tố hoặc máy ép, thêm một chút nước sạch để xay nhuyễn hoặc ép lấy nước.
  3. Đun nước gừng:

    • Đun sôi 500 ml nước trong nồi.
    • Cho nước gừng đã xay vào nồi, đun nhỏ lửa trong khoảng 10-15 phút để tinh chất gừng hòa quyện vào nước.
  4. Lọc nước gừng:

    • Dùng lọc hoặc rây để tách bỏ phần bã, giữ lại nước gừng.
  5. Kết hợp mật ong:

    • Cho mật ong vào nước gừng đã lọc.
    • Khuấy đều và đun nhỏ lửa thêm khoảng 5 phút, không để sôi quá mạnh để tránh làm mất chất dinh dưỡng trong mật ong.
  6. Làm ngọt (Tùy Chọn):

    • Nếu muốn sản phẩm ngọt hơn, thêm đường vào hỗn hợp và khuấy đều cho đến khi đường tan hoàn toàn. Lưu ý điều chỉnh lượng đường theo khẩu vị và nhu cầu thị trường.
  7. Đóng gói:

    • Để hỗn hợp nguội bớt trước khi cho vào hũ hoặc chai đựng đã được tiệt trùng.
    • Đậy nắp kín và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.

Lưu Ý Để Thương Mại Hóa:

  1. Tiêu chuẩn vệ sinh:

    • Đảm bảo tất cả công cụ và thiết bị đều sạch sẽ và được tiệt trùng để tránh nhiễm khuẩn.
    • Thực hiện kiểm tra chất lượng định kỳ.
  2. Đóng gói và nhãn mác:

    • Sử dụng bao bì đạt tiêu chuẩn chất lượng thực phẩm.
    • Ghi đầy đủ thông tin trên nhãn như thành phần, hạn sử dụng, và hướng dẫn sử dụng.
  3. Quy trình sản xuất:

    • Xây dựng quy trình sản xuất đồng nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
    • Lên kế hoạch kiểm tra chất lượng và an toàn thực phẩm định kỳ.
  4. Marketing và phân phối:

    • Nghiên cứu thị trường để xác định khách hàng mục tiêu.
    • Tạo chiến lược marketing hiệu quả, bao gồm quảng cáo và các chương trình khuyến mãi.

Chúc bạn thành công trong việc chế biến và thương mại hóa sản phẩm gừng mật ong! Nếu bạn cần thêm thông tin hay hỗ trợ, cứ cho tôi biết nhé.

Tagged under:

Mật ong lên men hoa xạ đen



Xạ đen là một loại dược liệu quý với nhiều công dụng đáng chú ý. Loại cây này có khả năng thanh nhiệt, giải độc, hỗ trợ điều trị các bệnh về gan, tiểu đường, mỡ máu và đặc biệt là ngăn ngừa sự phát triển của khối u bướu, ung thư.

1. Giới thiệu về cây xạ đen và công dụng

Một số nghiên cứu, trong đó nổi bật là công trình “Cây xạ đen và hiệu quả điều trị bệnh ung thư” của Giáo sư Lê Thế Trung (Nguyên Giám đốc Học viện Quân Y), đã chỉ ra các hợp chất Flavonoid, Quinon, Saponin Triterpenoid và Maytenfolone A có khả năng triệt tiêu tế bào ung thư, đặc biệt là u ác tính. Hoạt chất Quinon giúp tế bào ung thư dễ hóa lỏng để cơ thể bài tiết, trong khi Flavonoid và Saponin Triterpenoid hỗ trợ tiêu diệt, ức chế sự phát triển của các khối u.

2. Hái lá, sơ chế và bảo quản theo cách truyền thống

Thời điểm thu hoạch: Hoa và lá xạ đen nên được hái vào sáng sớm, khi mặt trời chưa mọc để có được dược chất với hoạt tính cao nhất.

Sơ chế: Rửa sạch, ngâm với nước nóng như hãm trà xanh để uống trong ngày. Liều lượng an toàn: 1 chùm hoa nhỏ và 2-3 lá/ngày, không uống quá 1,5L nước/ngày để tránh hạ huyết áp.

Hạn chế: Cần uống liên tục 3-6 tháng để đạt hiệu quả tối đa. Khi không có hoa tươi, có thể sử dụng phương pháp lên men để bảo quản.

3. Sơ chế hoa và lá xạ đen

Hoa và lá được hái vào buổi sáng, đủ dùng cho 1-3 tuần. Các bước sơ chế bao gồm:
Rửa sạch: Sau khi hái, rửa sạch hoa và lá với nước, ngâm nước muối loãng trong 5-15 phút để sát khuẩn.

Sát khuẩn bằng nước sôi: Nhúng hoa và lá vào nước sôi trong 30 giây đến 1 phút, sau đó để vào ngăn đá tủ lạnh 5 phút để tiêu diệt vi khuẩn.

Phơi héo: Sau khi sát khuẩn, để ráo và phơi ở nơi thoáng mát cho hoa lá héo nhẹ, không phơi nắng để tránh mất nước và giảm dược chất.

4. Cách ngâm MOLM và liều lượng

Ngâm MOLM: Hoa và lá xạ đen sau khi đã sơ chế được cắt nhỏ, ép vào đáy lọ, sau đó đổ MOLM (mật ong lên men) vào bình. MOLM mới làm sẽ cho kết quả tốt nhất.

Liều lượng: Dùng khoảng 10ml MOLM mỗi ngày. Liều này đã được thử nghiệm an toàn trong hơn một tháng. Nếu có dấu hiệu dị ứng hoặc giảm huyết áp, nên giảm liều và tăng dần.

Mật ong lên men từ hoa xạ đen có thể hỗ trợ rất tốt cho người mắc bệnh ung thư, nhưng không phải là thuốc và không nên thay thế các phác đồ điều trị của bác sĩ.
Tagged under:

Cách làm Mật ong lên men Sâm Quế


Dưới đây là bài hướng dẫn anh chị ngâm một sản phẩm Sâm Quế tốt cho sức khỏe. Anh chị có thể tham khảo cách ngâm thứ 2 với dược liệu là đinh lăng được xem như một loại sâm cho người nghèo nhưng giá trị cũng không kém.

I. Mật ong lên men Sâm Quế

Việc kết hợp các nguyên liệu như mật ong lên men, hồng sâm, sa sâm, sâm Ngọc Linh, quế chi, và quế quan trong một sản phẩm có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhờ vào những tác dụng đặc biệt của từng thành phần:

  1. Mật ong lên men: Là chất chống oxy hóa mạnh, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cung cấp năng lượng, và có tác dụng kháng khuẩn, hỗ trợ tiêu hóa.

  2. Hồng sâm: Được biết đến với tác dụng tăng cường sinh lực, cải thiện sức khỏe toàn diện, giúp chống mệt mỏi, tăng cường chức năng miễn dịch và nâng cao trí nhớ.

  3. Sa sâm: Có tác dụng dưỡng âm, nhuận phế, thường được sử dụng để điều trị ho khan, phổi khô, và cải thiện giấc ngủ.

  4. Sâm Ngọc Linh: Được coi là "vàng xanh" của Việt Nam, giúp tăng cường sức đề kháng, chống mệt mỏi, hỗ trợ chống ung thư và cải thiện sức khỏe tổng thể.

  5. Quế chi: Giúp kích thích tuần hoàn máu, làm ấm cơ thể, và có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm.

  6. Quế quan: Có tác dụng tương tự quế chi nhưng thường có hương vị đậm hơn và được sử dụng trong các bài thuốc để tăng cường khả năng làm ấm cơ thể và kích thích tiêu hóa.

Tác dụng khi kết hợp:

  • Tăng cường sức khỏe tổng thể: Sự kết hợp của hồng sâm, sâm Ngọc Linh và mật ong lên men giúp nâng cao sức đề kháng, tăng cường năng lượng và bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại.
  • Cải thiện tuần hoàn máu và hệ hô hấp: Quế chi và sa sâm hỗ trợ tuần hoàn máu, giúp làm ấm cơ thể và cải thiện chức năng hô hấp.
  • Chống lão hóa và chống oxy hóa: Mật ong lên men và sâm Ngọc Linh đều có tác dụng chống oxy hóa mạnh, giúp làm chậm quá trình lão hóa.
  • Cải thiện hệ tiêu hóa và giấc ngủ: Quế chi và sa sâm có tác dụng làm ấm bụng, hỗ trợ tiêu hóa và giúp giấc ngủ ngon hơn.

Liều lượng khuyến nghị:

  • Mật ong lên men: 10-20g mỗi ngày.
  • Hồng sâm: 2-3g mỗi ngày.
  • Sa sâm: 6-12g mỗi ngày.
  • Sâm Ngọc Linh: 1-2g mỗi ngày (dạng khô).
  • Quế chi: 3-6g mỗi ngày.
  • Quế quan: 1-3g mỗi ngày.

Liều lượng này có thể thay đổi tùy vào tình trạng sức khỏe và mục đích sử dụng cụ thể của người dùng. Nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Lợi ích của việc ngâm các nguyên liệu trong mật ong lên men

Có thể kết hợp tất cả các nguyên liệu trên để ngâm vào mật ong lên men, và điều này có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe. Khi ngâm hồng sâm, sa sâm, sâm Ngọc Linh, quế chi, và quế quan vào mật ong lên men, anh chị sẽ tạo ra một sản phẩm vừa dễ sử dụng vừa bảo quản được lâu dài, lại còn gia tăng hiệu quả chữa bệnh nhờ vào tính chất hòa hợp của các nguyên liệu với mật ong lên men.
  • Tăng cường hiệu quả dược lý: Mật onglên men là chất dẫn tốt, giúp các dược liệu dễ dàng hấp thụ vào cơ thể. Việc ngâm các dược liệu này trong mật ong lên men không chỉ giữ được dược tính mà còn tăng cường hiệu quả chữa bệnh.
  • Bảo quản lâu dài: Mật ong lên men có tính kháng khuẩn và chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo quản các dược liệu lâu hơn mà không bị hỏng.
  • Dễ sử dụng: Dạng ngâm mật ong lên men dễ sử dụng hơn, có thể dùng trực tiếp bằng cách pha với nước ấm, hoặc thêm vào các món ăn, đồ uống.

Lưu ý khi thực hiện:

  • Tỷ lệ dược liệu và mật ong lên men: Thường dược liệu chiếm khoảng 1/3 đến 1/4 dung tích bình ngâm, phần còn lại là mật ong lên men.
  • Thời gian ngâm: Nên ngâm ít nhất 1-3 tháng để các dược liệu tiết ra hết dược chất.
  • Lắc đều: Thỉnh thoảng nên lắc đều bình ngâm để các thành phần hòa quyện vào nhau.

Ngâm mật ong lên men với các dược liệu này có thể tạo ra một sản phẩm bổ dưỡng, tăng cường sức khỏe toàn diện. Tuy nhiên, cần chú ý liều lượng và thời gian sử dụng phù hợp để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Công thức ngâm mật ong lên men Sâm Quế

Để đạt hiệu quả tốt nhất khi ngâm các dược liệu trong mật ong lên men với tỷ lệ 1/3 dược liệu so với tổng dung tích, anh chị có thể phân chia tỷ lệ các dược liệu như sau:
  • Hồng sâm: 30% (khoảng 90g)
  • Sa sâm: 20% (khoảng 60g)
  • Sâm Ngọc Linh: 15% (khoảng 45g)
  • Quế chi: 15% (khoảng 45g)
  • Quế quan: 10% (khoảng 30g)
  • Mật ong lên men: 100% (phần còn lại, khoảng 2/3 dung tích bình)

Giải thích:

  • Hồng sâm chiếm tỷ lệ cao nhất do tính chất bổ dưỡng, tăng cường sinh lực mạnh mẽ của nó.
  • Sa sâm được sử dụng với tỷ lệ vừa phải vì tác dụng dưỡng âm, hỗ trợ hô hấp và giấc ngủ.
  • Sâm Ngọc Linh tuy rất quý hiếm và mạnh nhưng vì tác dụng khá tương tự hồng sâm, nên chỉ cần dùng một lượng vừa đủ.
  • Quế chiquế quan sử dụng ở mức cân đối để đảm bảo vừa phát huy tác dụng làm ấm cơ thể, kích thích tiêu hóa, vừa tránh được tính nóng quá mức.

Cách thực hiện:

  1. Chuẩn bị bình ngâm: Rửa sạch và để khô hoàn toàn.
  2. Chuẩn bị dược liệu: Rửa sạch, để ráo và thái lát mỏng (đối với sâm), cắt nhỏ (đối với quế).
  3. Ngâm dược liệu: Cho tất cả dược liệu vào bình, rồi đổ mật ong lên men vào cho ngập hoàn toàn dược liệu.
  4. Bảo quản: Đậy kín nắp bình và để nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Ngâm ít nhất 1-3 tháng.

Với tỷ lệ này, các dược liệu sẽ phát huy tối đa hiệu quả khi kết hợp cùng nhau trong mật ong lên men, mang lại sản phẩm hỗ trợ sức khỏe toàn diện.

II. Mật ong lên men đinh lăng quế

Có thể thay thế một trong các loại sâm bằng củ đinh lăng trong công thức ngâm mật ong lên men, và điều này vẫn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Đinh lăng, được mệnh danh là "nhân sâm của người nghèo," có nhiều tác dụng tương tự các loại sâm khác, nhưng với một số đặc điểm riêng.

Tác dụng của củ đinh lăng:

  • Bổ khí, tăng cường sức khỏe: Đinh lăng có tác dụng bổ khí, giúp cải thiện sức khỏe toàn diện, giảm mệt mỏi, và tăng cường khả năng chịu đựng của cơ thể.
  • Lợi tiểu, giải độc: Đinh lăng có tác dụng lợi tiểu, giúp cơ thể thải độc, cải thiện chức năng gan và thận.
  • Tăng cường trí nhớ: Củ đinh lăng cũng có tác dụng tăng cường trí nhớ và hỗ trợ điều trị các chứng suy giảm trí nhớ.

Nếu anh chị muốn thay thế, anh chị có thể thay sâm Ngọc Linh hoặc sa sâm bằng củ đinh lăng, vì đinh lăng cũng có tác dụng tương tự như các loại sâm này. Củ đinh lăng cũng giúp cân bằng công thức, không làm mất đi hiệu quả tổng thể của sản phẩm.

Tỷ lệ mới đề xuất:

  • Hồng sâm: 30% (khoảng 90g)
  • Củ đinh lăng: 20-25% (khoảng 60-75g)
  • Sa sâm hoặc sâm Ngọc Linh (nếu còn dùng): 10-15% (khoảng 30-45g)
  • Quế chi: 15% (khoảng 45g)
  • Quế quan: 10% (khoảng 30g)

Cách thực hiện:

Thực hiện tương tự như khi anh chị dùng các loại sâm khác, chú ý việc rửa sạch và thái lát mỏng đinh lăng trước khi ngâm.

Việc thay thế củ đinh lăng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sản phẩm có lợi cho sức khỏe và dễ tiếp cận hơn đối với người dùng.

Ví dụ cụ thể khi ngâm 1 lít mật ong lên men

Nếu anh chị ngâm 1 lít mật ong lên men, với tỷ lệ 1/3 là dược liệu và 2/3 là mật ong lên men, thì anh chị sẽ cần khoảng 330ml (hoặc 330g) dược liệu. Dựa trên tỷ lệ đã đề xuất, anh chị có thể phân chia như sau:

  • Hồng sâm: 30% của 330g = 99g
  • Củ đinh lăng: 20-25% của 330g = 66-82.5g
  • Sa sâm hoặc sâm Ngọc Linh (nếu còn dùng): 10-15% của 330g = 33-49.5g
  • Quế chi: 15% của 330g = 49.5g
  • Quế quan: 10% của 330g = 33g

Cách ngâm:

  1. Chuẩn bị các dược liệu: Rửa sạch, để ráo, và cắt lát mỏng (đối với sâm và đinh lăng), cắt nhỏ (đối với quế).
  2. Ngâm dược liệu: Đổ các dược liệu vào bình rồi đổ 1 lít mật ong lên men vào để ngập hoàn toàn.
  3. Bảo quản: Đậy kín nắp bình, để nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Ngâm ít nhất 1-3 tháng trước khi sử dụng.

Với tỷ lệ này, anh chị sẽ có được một sản phẩm ngâm mật ong  lên men có đầy đủ tác dụng hỗ trợ sức khỏe, phù hợp cho cả gia đình sử dụng.

Tagged under:

So sánh lên men Nano curcumin với probiotic và curcumin tự nhiên


Hôm nay mình sẽ chia sẻ thông tin chuyên sâu về tinh bột nghệ, curcumin, và nano curcumin cũng như tác dụng của chúng khi được lên men. Đây là những thông tin tổng hợp từ các tài liệu và báo cáo khoa học dược của Việt Nam và nước ngoài. 

 I. CURCUMIN LÀ GÌ? CURCUMIN CÓ PHẢI LÀ TINH BỘT NGHỆ?

Curcumin là hợp chất hoạt tính sinh học chính trong củ nghệ (Curcuma longa), nổi bật với đặc tính chống viêm và chống oxi hóa. Đây là một hợp chất được sử dụng rộng rãi trong cả y học cổ truyền và hiện đại. Curcumin có màu vàng sáng đặc trưng và đã đóng vai trò quan trọng trong nhiều nghiên cứu về sức khỏe và điều trị bệnh. Về câu hỏi curcumin có phải là tinh bột nghệ hay không, câu trả lời là không. Curcumin là một hợp chất cụ thể trong củ nghệ, còn tinh bột nghệ là sản phẩm có chứa nhiều thành phần khác nhau, bao gồm cả curcumin.

So sánh giữa tinh bột nghệ và curcumin:

Đặc điểm

Tinh bột nghệ

Curcumin

Thành phần

Bột mịn từ củ nghệ sau khi tách dầu và chất xơ, chứa dầu nghệ, tinh bột, và một lượng nhỏ curcumin

Hợp chất chiết xuất từ củ nghệ, là thành phần chính chịu trách nhiệm cho các tác dụng sinh học của nghệ

Công dụng

Dùng trong nấu ăn, làm đẹp, và liệu pháp truyền thống; giúp cải thiện tiêu hóa, giảm viêm nhiễm, và hỗ trợ sức khỏe da

Dùng trong y học hiện đại để nghiên cứu và điều trị bệnh; có khả năng chống viêm, chống oxi hóa, tiềm năng điều trị ung thư, bệnh tim và Alzheimer

Hàm lượng hoạt chất

Chứa 2-5% curcumin

Hơn 95% là curcumin tinh khiết


II. SỰ KHÁC NHAU GIỮA CURCUMIN TỰ NHIÊN VÀ NANO CURCUMIN

Curcumin tự nhiên và nano curcumin đều là những dạng của curcumin nhưng có sự khác biệt lớn về khả năng hấp thu và hiệu quả dược tính.

So sánh giữa curcumin tự nhiên và nano curcumin:

Đặc điểm

Curcumin tự nhiên

Nano curcumin

Định nghĩa

Chiết xuất trực tiếp từ củ nghệ, thường ở dạng bột hoặc viên nén

Được xử lý bằng công nghệ nano, tạo ra các hạt curcumin siêu nhỏ

Khả năng hấp thu

Hòa tan kém trong nước, dẫn đến khả năng hấp thu qua đường tiêu hóa thấp

Kích thước siêu nhỏ giúp hòa tan tốt hơn và hấp thu cao hơn

Hiệu quả dược tính

Hiệu quả bị giới hạn do khả năng hấp thu kém

Hiệu quả cao hơn nhờ hấp thu tốt và dễ dàng vào tế bào

Tính ổn định

Dễ phân hủy dưới tác động của ánh sáng và pH

Công nghệ nano giúp bảo vệ curcumin, tăng tính ổn định

|III. TẠI SAO LẠI ĐEM CURCUMIN LÊN MEN VỚI PROBIOTIC?

Quá trình lên men curcumin tạo ra những thay đổi đáng kể trong cấu trúc hóa học và tính chất sinh học của hợp chất này, giúp cải thiện nhiều khía cạnh của curcumin.

So sánh trước và sau khi lên men curcumin:

Đặc điểm

Curcumin ban đầu

Curcumin sau khi lên men

Thay đổi cấu trúc hóa học

Tan trong dầu, khó tan trong nước

Tạo ra các hợp chất mới như tetrahydrocurcumin, tăng độ tan trong nước

Khả năng hấp thu và sinh khả dụng

Hấp thu kém, sinh khả dụng thấp

Dễ hấp thu hơn, sinh khả dụng cao hơn

Hoạt tính sinh học

Chống viêm, chống oxi hóa, chống ung thư nhưng hiệu quả có thể bị hạn chế

Hoạt tính sinh học tăng cường, tác dụng chống viêm, chống oxi hóa và kháng khuẩn mạnh hơn

Tính ổn định

Dễ phân hủy dưới ánh sáng, nhiệt độ và pH không ổn định

Tăng tính ổn định, bảo vệ khỏi sự phân hủy

Khả năng tương tác với vi sinh vật đường ruột

Tương tác hạn chế do khả năng hấp thu kém

Tương tác tốt hơn, cải thiện sức khỏe tiêu hóa và hỗ trợ hệ miễn dịch

IV. LÊN MEN NANO CURCUMIN SO VỚI LÊN MEN BỘT CURCUMIN CÓ KHÁC NHAU?

Lên men nano curcumin và lên men bột curcumin đều nhằm mục đích cải thiện tính sinh khả dụng và hiệu quả dược tính của curcumin. Tuy nhiên, quá trình và kết quả của hai phương pháp này có những điểm khác biệt rõ rệt.

So sánh giữa lên men nano curcumin và bột curcumin:

Đặc điểm

Nano curcumin

Bột curcumin

Kích thước hạt

Siêu nhỏ, tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, tăng tốc độ và hiệu quả lên men

Lớn hơn, diện tích bề mặt tiếp xúc nhỏ hơn, giảm tốc độ và hiệu quả lên men

Khả năng hấp thu

Hòa tan và hấp thu tốt hơn ngay từ đầu

Hấp thu kém hơn, quá trình lên men giúp cải thiện nhưng không bằng nano curcumin

Hiệu quả dược tính

Hiệu quả cao hơn nhờ công nghệ nano kết hợp với quá trình sinh học

Cải thiện hiệu quả dược tính nhưng không mạnh bằng nano curcumin

Quá trình lên men

Diễn ra nhanh và hiệu quả hơn nhờ diện tích bề mặt lớn và sự tiếp xúc tốt hơn

Quá trình chậm và kém hiệu quả hơn

Tính ổn định và bảo quản

Đã có tính ổn định cao hơn, quá trình lên men tăng thêm tính ổn định

Cải thiện tính ổn định nhưng không đạt được mức độ của nano curcumin

|Lên men nano curcumin mang lại nhiều lợi ích hơn về tốc độ, khả năng hấp thu, và hiệu quả dược tính so với bột curcumin. Điều này chủ yếu là do kích thước hạt nhỏ của nano curcumin, giúp tối ưu hóa quá trình lên men và nâng cao hiệu quả sử dụng curcumin trong y học.

Hi vọng với bài viết này sẽ giúp anh chị em có cái nhìn tổng quan nhất và lựa chọn sản phẩm cho phù hợp.

Tagged under:

Cơ sở khoa học nghiên cứu gừng lên men


Gừng (Zingiber officinale Roscoe) là một trong những hương liệu có vị hăng và thơm quan trọng trên thế giới; Giàu thành phần như gingerol, zingerone, dầu salad, zingiberol, vitamin tổng hợp.

Gừng có tác dụng thanh nhiệt, đào thải độc tố, bồi bổ hệ tiêu hóa và tăng trưởng hệ thống enzyme, chống oxy hóa, chống lão hóa kéo dài. 

Gừng thực phẩm có mùi thơm thực phẩm, chức năng dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe. Nhưng công đoạn chế biến nói chung thu lại hiệu suất không cao; Giá trị sử dụng thấp; Cảm giác thô trong miệng, cặn nhiều hơn và nguyên nhân chính là chứa nhiều cellulose và tinh bột. Ngoài ra, trọng lượng của vỏ gừng chiếm 15~30% toàn bộ gừng tổng trọng lượng và thường bị loại bỏ dưới dạng cặn, gây lãng phí, đồng thời gây ô nhiễm môi trường.

Lên men là phương pháp chế biến sâu thực phẩm quan trọng nhất; (số đơn đăng ký: 200410010111.7)  của Công ty TNHH Công nghệ sinh học Haida Thành phố Nanyang "phương pháp chuẩn bị và kê đơn chất xơ ăn kiêng"; Thông qua quá trình lên men, thu được thực phẩm có chất xơ được cải thiện ở khía cạnh tiêu thụ chất xơ. Sau khi phát hiện ra rằng đậu nành bằng quá trình lên men; Sự phân giải protein thành peptide và axit amin, và sự phân tách chất béo trở thành các axit hữu cơ khác nhau, sự phân hủy của carbohydrate và vitamin tổng hợp, v.v.; Giàu dinh dưỡng mới, chất hương vị và hoạt chất sinh học (Zhang Jianhua. Dinh dưỡng sức khỏe Người quan sát mới, 2006.2).

Để gừng chế biến sâu quá trình lên men có thể làm cho thành phần (như tinh bột, xenlulo, protein và đường) phức tạp trong gừng dưới tác dụng của vi sinh vật phân giải thành vật liệu đơn giản (axit hữu cơ, axit amin, rượu, loại axit nucleic, chất hoạt hóa sinh học, v.v.); Có thể cải thiện rất nhiều đến việc tiêu hóa và đồng hóa dinh dưỡng có trong gừng, giúp mùi vị ngon hơn.

Mục đích lên men gừng

Sáng chế sử dụng vi sinh vật để lên men nhằm tạo ra các thành phần phức tạp như tinh bột, xenlulo, protein và đường trong gừng dưới tác dụng của vi sinh vật phân hủy thành các chất đơn giản như axit hữu cơ, axit amin, rượu, chất hoạt hóa sinh học.

Có thể cải thiện hệ tiêu hóa của cơ thể và đồng hóa dinh dưỡng trong gừng, cải thiện độ ngon miệng của nó.

Gừng sau khi lên men, vị hăng loãng đi, hương thơm đặc lại, màu sắc trở thành màu vàng đậm.

Sáng chế hiện nay được thực hiện thông qua sơ đồ kỹ thuật sau:

Lên men gừng, thực hiện theo phương pháp sau:

(1) Gừng làm sạch, xắt và sấy dưới 40 ~ 50oC, được sấy khô đến hàm lượng nước là 30 ~ 50%;

(2) Gừng được khử trùng dưới tia cực tím  30 ~ 50 phút dưới tia cực tím;

(3) Chất lỏng lên men men chứa vi sinh được đưa vào bước (2) theo tỷ lệ thể tích 4~15%. Lên men gừng ở 28~39 độ C của quá trình lên men đáy 30~45 độ C.

Probio được mô tả ở trên lên men gừng có nghĩa là một loại hoặc sự kết hợp của các vi sinh vật như vi khuẩn axit lactic, nấm mốc hoặc trực khuẩn.

Vi khuẩn axit lactic như Lactococcus lactis 1.2281, Lactobacillus plantarum, Lactobacillus fermenti, Bacillus acidi lactici LB hoặc Lactobacillus bulgaricus

Các loại nấm mốc được sử dụng như Mucor AS3.3118, Rhizopus oligosporus AS3.912, aspergillus oryzae AS3.951, trichoderma reesei QM9414 hoặc Rhizopus arrhizus AS3.3078

Bacillus được mô tả để lên men gừng là trực khuẩn Bacillus subtilis 1.210.

Phương pháp điều chế chất lỏng lên men lợi khuẩn nêu trên đã được những người có hiểu biết  trong lĩnh vực này biết rõ và việc phân loại vi khuẩn liên quan đến chế phẩm sinh học nêu trên được thực hiện trên môi trường lên men tương ứng lên men nuôi cấy ở nhiệt độ thích hợp và thu được sản phẩm cuối cùng.

Lên men gừng hương liệu được chuẩn bị theo phương pháp sau:

Đã đề cập ở trên lên men gừng trong 40 ~ 60oC sấy khô 8 ~ 10 giờ, được nghiền thành bột mịn 100 ~ 300 mục đích với máy nghiền nhiệt độ thấp, thu được sản phẩm đệm, là lên men gừng hương liệu.

So sánh với phương pháp chế biến gừng hiện có và sáng chế có những ưu điểm sau: 

(1) Giá trị dinh dưỡng của gừng đã được cải thiện ở . Dưới tác động của vi sinh vật, cellulose trong gừng trở thành chất hoạt hóa sinh học đơn giản với tinh bột và các chất cao phân tử khác. Sự thoái hóa và biến đổi, có lợi cho cơ thể khi nó được tiêu hóa và đồng hóa; 

(2) Thông qua kỹ thuật lên men, tạo ra nguồn tài nguyên gừng tận dụng triệt để, nâng cao khả năng sẵn có của nguyên liệu thô; 

(3) Sử dụng probio làm chất lên men, bởi vì sự tồn tại của probio làm cho các loại vi khuẩn đa dạng phát triển gây ô nhiễm trong quá trình bị ngăn chặn, do đó tính chất bảo quản và độ an toàn đã cải thiện khả năng bảo quản gừng; 

(4) So ​​sánh loại hình với hương vị địa phương hiện có gừng sản phẩm, gừng lên men ngon miệng hơn, làm phong phú thêm chủng loại sản phẩm, tăng cường dinh dưỡng cho gừng, cải thiện sức khoẻ; 

(5) Phương pháp sản xuất theo sáng chế rất đơn giản, chi phí sản xuất thấp.

Phương án cụ thể

Dưới đây kết hợp với phương án kỹ thuật cụ thể của sáng chế được xây dựng, nhưng phạm vi bảo hộ của sáng chế.

Phương án 1

Sử dụng vi khuẩn axit lactic để điều chế lên men gừng

(1) nước làm sạch 500g gừng, phần sau đó, và dưới 40oC, được sấy khô đến độ ẩm là 50%;

(2) với bước (1) thu được gừng cắt lát 40 phút dưới đèn uviol, khử trùng;

(3) chuẩn bị dung dịch  axit lactic streptococcus acidi lactici lên men: Lactococcus lactis 1.2281 (có sẵn của Viện Vi sinh vật, Academia Sinica) được cấy vào môi trường dinh dưỡng dạng lỏng MRS (gồm môi trường nuôi cấy: bột protein thịt bò 10g/L, thịt nước cá 10g/L, bột nước ép khuếch tán nấm men 5g/ L; Glucose 20g/L, natri axetat 5g/L, dibasic ammonium citrate 2g/L; Tween 80 0,1g/L, magiê sunfat 0,58g/L, mangan sunfat 0,28g/L; Tất cả các loại khác là nước) điều chỉnh pH 6. 2~6.4, canh48h ở 37 oC trên mặt phẳng nghiêng thấp hơn; (tỷ lệ 6 * 10 là vi khuẩn dạng lỏng được tính hàm lượng được trộn với dịch hợp tử Lactococcus lactis theo tỷ lệ mong muốn với nước khử trùng sau đó là 7 Cfu/ml).

(4) Theo (tỷ lệ 6 * 10 là vi khuẩn lỏng được tính hàm lượng Lactococcus lactis 1.2281 dịch hợp tử theo tỷ lệ thể tích 5% 7 Cfu/ml) được liên kết trong gừng lát sau khi khử trùng nêu trên, điều chỉnh giá trị pH 7.2, quá trình lên men bảo quản nhiệt được nuôi cấy 35 ngày trong điều kiện 37oC, phải lên men 187,5g gừng.

Phương án 2:

Sử dụng khuôn để chuẩn bị lên men gừng:

(1) nước làm sạch 500g gừng, tước và cắt , và dưới 40oC, được sấy khô đến độ ẩm là 50%;

(2) với bước (1) đạt được gừng mảnh, 40 phút khử trùng dưới đèn uviol;

(3) Chuẩn bị khuôn lên men lỏng: ân được chiếu xạ Mucor AS3.3118 hoặc Rhizopus oligosporus AS3.912 (tất cả đều có sẵn của Viện Vi sinh vật, Academia Sinica) được cấy vào môi trường nuôi cấy khoai tây (PDA) (thành phần môi trường nuôi cấy: khoai tây 200g/ L; Sucrose 20g/L; Agar 20g/L; Tất cả các loại còn lại đều là nước) tăng nhiệt độ lên 28oC trên mặt phẳng nghiêng thấp hơn và nuôi cấy trong 72 giờ, xử lý hỗn dịch tyrosporion ovale bằng nước khử trùng sau đó, trộn lại hai loại huyền phù tyrosporion ovale vào hàm lượng bào tử là 4 * 10 6 Chất lỏng lên men nuôi cấy hỗn hợp cfu/ml.

(4) (hàm lượng bào tử là 4 * 10 với bước (3) thu được dung dịch lên men nuôi cấy hỗn hợp 9% thể tích, tỷ lệ 6 Cfu/ml) được liên kết trong gừng mảnh sau khi khử trùng, điều chỉnh giá trị pH là 6,8 và lên men bảo quản nhiệt được nuôi trong 45 ngày trong điều kiện 28oC, phải lên men gừng 187g.

Phương án 3:

Sử dụng trực khuẩn để chuẩn bị lên men gừng

(1) nước làm sạch 500g gừng, phần sau đó, và dưới 40oC, được sấy khô đến độ ẩm là 50%;

(2) với bước (1) thu được gừng cắt lát 40 phút dưới đèn uviol, khử trùng;

(3) lên men chế phẩm lỏng trực khuẩn: trực khuẩn Subtilis 1.210 (có sẵn của Viện Vi sinh vật, Academia Sinica) được cấy vào môi trường protein thịt bò và (thành phần môi trường nuôi cấy và tỷ lệ của chúng là: chiết xuất thịt bò 3g/L, peptone 10g/ L, glucose là 10g/L; Natri clorua 5g/L, thạch 15g/L; Tất cả các chất còn lại là nước; Giá trị PH 7.2) tăng lên ở 37oC của mặt phẳng nghiêng thấp hơn và nuôi cấy 48h, sau đó từ nghiêng trung bình thu được trực khuẩn Subtilis 1.210 dùng nước khử trùng để xử lý vi khuẩn đếm hàm lượng 10 6. Lên men chất lỏng trực khuẩn cfu/ml;

(4) (10 là vi khuẩn được tính có hàm lượng lên men chất lỏng trực khuẩn ở bước chuẩn bị (3) theo tỷ lệ thể tích 4% 6 Cfu/ml) được liên kết trong gừng lát, điều chỉnh giá trị pH là 7,2 và nuôi cấy 35 ngày ở 37oC trong quá trình lên men ở điều kiện đáy, đượclên men gừng190g.

Phương án 4

Việc chuẩn bị lên men nước xốt gừng

Lên men gừng100g chất đồng nhất với chế phẩm theo phương án 1 thêm 20g β-CD, 5g bột zanthoxylum, 12g muối sau đó; vỏ quế 0,4g, hạt tiêu bột 6g, hồi hương 6g, ớt bột 8g; 4g bột hành lá, 3g bột ngọt, trộn đều phải tạo thành bột nhão nhũ hóa gừng nước xốt; Với cách đóng gói bằng chai hoặc ống, hãy lấy sản phẩm ở nhiệt độ 80oC sau khi khử trùng bằng hơi nước chảy trong 1 giờ.

Phương án 5: Lên men cao gừng

Với lên men gừng 100g chất đồng nhất của chế phẩm theo phương án 2, 

Thêm 50g maltodextrin, 

Sấy khô 7h dưới 60oC, 

Sau đó nghiền thành bột ít nhất 150 đơn hàng ở 40oC;

Thêm 50g đường bột trộn đều, rây ngang phân loại, lấy hỗn hợp bột, tạo keo bằng lên men gừng đồng nhất; Hệ thống gỗ mềm thích hợp, 

10 lưới sàng được tạo hạt, sấy khô trong lò 60oC; 

Đóng gói có nhiều đường lên men gừng dạng hạt. Cao lên men gừng có đường chuẩn bị phù hợp cho trẻ em sử dụng.

Phương án 6: Lên men trà gừng

Với lên men gừng 100g chất đồng nhất của chế phẩm theo phương án 3. Sấy khô trong 7 giờ dưới 60oC nghiền thành bột, trong 40oC ở nhiệt độ thấp, thêm rebaudioside 0,7g và maltodextrin 42g; Trộn được phân loại qua rây, lấy bột trộn, tạo keo với lên men gừng đồng nhất; Sử dụng lưới sàng 10 được tạo hạt, sấy khô trong lò 60oC; Đóng gói dạng hạt. 

Phương án 7: Lên men gừng không đường

Với lên men gừng 50g chất đồng nhất của chế phẩm theo phương án 1, sấy khô 7 giờ dưới 60oC nghiền thành bột trong 40oC ở nhiệt độ thấp, thêm maltodextrin vào trộn 32g; Rây, trộn bột với lên men gừng như chất kết dính; Lưới sàng 10 được tạo hạt, sấy khô trong lò 60oC; Ngũ cốc nguyên hạt, đóng gói ở dạng hạt. Có thể áp dụng cho mục đích sử dụng của một nhóm cụ thể như bệnh tiểu đường.

Phương án 8: Đồ uống lên men gừng

Với lên men gừng 50g chất đồng nhất của chế phẩm theo phương án 2, thêm maltodextrin 24g, rebaudioside 0,4g, dung dịch tinh bột 10% 9ml, dolomol 0,21g; 

Sấy khô 7 giờ dưới 60oC trên 40oC nghiền thành bột ít nhất 150 bậc nhiệt độ thấp, 

Thêm đường trộn Icing, vượt qua phân loại rây; 

Lấy hỗn hợp bột, tạo keo bằng lên men gừng đồng nhất.

Sàng lưới 16 được tạo hạt; 60oC sấy bằng lò, ngũ cốc nguyên hạt, đóng gói là dạng hạt. 

Toàn bộ hạt của lưới nylon bậc 14 thêm tinh bột và dolomol, trộn, và với máy ép viên nguyên khối DP120, máy nén viên, tấm phải khoảng 1,2g / tờ, đóng gói. 

Viên thuốc này có thể được nhai và uống trực tiếp, cũng có thể pha với nước sôi hoặc đồ uống tức thì.

Phương án 9: Gừng lên men hương liệu

Các lên men gừng 50g chế phẩm theo phương án 3 trong 60oC trong 8 giờ khô, được nghiền thành bột mịn hơn 100 lần bằng máy nghiền nhiệt độ thấp, thu được sản phẩm lên men gừng hương liệu.

------------------------

Tài liệu tham khảo: 

https://patents.google.com/patent/CN101273783B/en?q=(fermented+ginger)&oq=fermented+ginger



Đọc thêm: Ứng dụng vào lên men gừng.

Xem sản phẩm Gừng lên men mật ong tại đây.

Tagged under:

Cách sử dụng Cây đinh lăng trong cuộc sống



Theo Lương y Đa khoa Bùi Đắc Sáng, cây đinh lăng được mọi người dùng để ăn như rau làm gia vị và chữa nhức đầu. Nhiều nơi thường lấy lá đinh lăng để nấu canh với thịt, cá bồi bổ cho sản phụ, người già hoặc người ốm mới dậy.

Cây đinh lăng lá nhỏ được coi là "cây sâm của người nghèo" bởi tác dụng chữa bệnh tuyệt vời của nó. Lá của cây đinh lăng thường được dùng dưới dạng thuốc sắc, rượu ngâm hoặc bột khô để chữa chứng ho, đau tức vú, tắc tia sữa, làm lợi sữa, chữa kiết lỵ và làm thuốc tăng lực, chữa chứng suy nhược cơ thể.

Rễ đinh lăng vị ngọt, hơi đắng, tính mát có tác dụng thông huyết mạch, bồi bổ khí huyết, tăng cường sinh lực, dẻo dai, tăng cường sức chịu đựng.

Trong y học cổ truyền Việt Nam, Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác dùng rễ đinh lăng sao vàng, hạ thổ, sắc cho phụ nữ uống sau khi sinh đẻ để chống đau dạ con và làm tăng tiết sữa cho con bú.

Cây đinh lăng (Polyscias fruticosa) là một loại cây bụi hoặc cây nhỏ, thường cao từ 1 đến 2 mét. Cây có thân mập, nhiều cành, lá kép xẻ lông chim, mép có răng cưa. Hoa đinh lăng nhỏ, màu trắng, mọc thành tán ở đầu cành. Quả đinh lăng hình cầu, màu đen, khi chín có màu đỏ. 

Cây đinh lăng có nguồn gốc từ Đông Nam Á, được trồng phổ biến ở Việt Nam, Trung Quốc, Lào, Thái Lan, Campuchia. Cây đinh lăng được sử dụng làm thuốc, làm cảnh và làm thực phẩm.

Bộ phận dùng làm thuốc của cây đinh lăng:

  • Lá đinh lăng
  • Rễ đinh lăng
  • Thân đinh lăng

Thành phần hóa học của cây đinh lăng:

  • Lá đinh lăng chứa nhiều vitamin B1, B2, C, E, K, axit amin, saponin, flavonoid, tanin.
  • Rễ đinh lăng chứa nhiều ginsenoside, polysaccharide, axit amin.
  • Thân đinh lăng chứa nhiều tinh dầu, ancaloit.

Tác dụng dược lý của cây đinh lăng:

  • Lá đinh lăng có tác dụng bồi bổ sức khỏe, tăng cường sức đề kháng, chống lão hóa.
  • Rễ đinh lăng có tác dụng chống viêm, giảm đau, hạ sốt.
  • Thân đinh lăng có tác dụng kích thích tiêu hóa, lợi ngũ tạng.

Công dụng của cây đinh lăng:

  • Cây đinh lăng được dùng để chữa các bệnh sau:
  • Suy nhược cơ thể, mệt mỏi, chán ăn
  • Mất ngủ, hay quên
  • Viêm khớp, đau nhức cơ xương khớp
  • Tiêu hóa kém, đầy bụng, khó tiêu
  • Viêm da, dị ứng
  • Sỏi thận, sỏi mật
  • Ung thư

Cách dùng cây đinh lăng:

  • Lá đinh lăng có thể dùng để sắc nước uống, nấu canh, xào hoặc làm gỏi.
  • Rễ đinh lăng có thể dùng để sắc nước uống, ngâm rượu.
  • Thân đinh lăng có thể dùng để sắc nước uống, ngâm rượu.

Liều dùng cây đinh lăng:

  • Lá đinh lăng: 10-20g/ngày
  • Rễ đinh lăng: 10-20g/ngày
  • Thân đinh lăng: 20-30g/ngày
Lưu ý khi dùng cây đinh lăng:
  • Không dùng cây đinh lăng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Không dùng cây đinh lăng cho người bị tiêu chảy.
  • Không dùng cây đinh lăng cho người bị dị ứng với cây đinh lăng.
  • Cây đinh lăng là một loại cây thuốc quý, có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần sử dụng cây đinh lăng đúng cách để tránh tác dụng phụ.

Một số cách chế biến đinh lăng thành thuốc bổ

1. Thuốc Bổ Gan và Thận:

  • 30g cây đinh lăng
  • 15g rễ hoài sơn
  • 10g nhân sâm
  • 10g cam thảo
  • 6 hột đậu khấu (quả đậu khấu)
Hãy sắc cùng với nước, uống mỗi ngày 1 lần. Thích hợp cho những người cần bổ gan, bổ thận, tăng cường sức khỏe.

2. Thuốc Trị Ho và Viêm Họng:

  • 20g cây đinh lăng
  • 10g thạch xương bồ
  • 10g cam thảo
  • 6g cam thảo đỏ
  • 6 hạt đậu khấu
Sắc cùng với nước, chia thành 2 lần uống trong ngày. Đây là bài thuốc hữu ích cho người bị ho khan, viêm họng.

3. Thuốc Bổ Tăng Cường Sức Đề Kháng:

  • 30g cây đinh lăng
  • 15g rễ củ dền
  • 10g nhân sâm
  • 10g cam thảo
Sắc cùng nước, uống mỗi ngày một lần. Đây là một bài thuốc tốt để tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại các bệnh tật.

4. Bồi bổ cơ thể, chống mệt mỏi

Bài 1: Lá hinh lăng tươi 150-200g, 200ml nước

Đun sôi 200ml nước, cho tất cả lá đinh lăng vào nồi, đậy nắp lại, sau vài phút, mở nắp và đảo qua đảo lại vài lần. Sau 5-7 phút, chắt ra, đổ tiếp thêm khoảng 200ml nước vào để nấu sôi lại nước thứ hai. Đun sôi tiếp, trộn hai nước với nhau, chia 2 lần uống trong ngày.

Bài 2. Bồi bổ cơ thể, tăng cường sinh lực

Vỏ rễ củ đinh lăng: Tùy dùng, để ngâm rượu uống.

5. Tiêu thực, kích thích tiêu hóa

Vỏ rễ đinh lăng: 10g, 200ml nước.

Bạn cần đun sôi nhỏ lửa còn 150ml chia 2-3 lần uống trong ngày.

6. Lợi sữa sau sinh

Vỏ rễ củ đnh lăng: 20g; Gừng tươi: 3 lát

Đổ 500 ml nước sắc còn 250ml. Chia làm 2 lần uống trong ngày. Uống khi thuốc còn nóng, dùng liền 5 ngày.

7. Chữa tắc tia sữa

Rễ đinh lăng (bỏ lõi) 40g. Sắc uống.

8. Phòng chống đau dạ con đối với phụ nữ sau đẻ

Rễ (bỏ lõi), cành, lá sao: Đủ dùng. Sắc uống thay trà.

9. Chữa mẩn ngứa, dị ứng, mày đay

Lá đinh lăng khô: 80g. Đổ 500ml nước sắc còn 250ml, chia làm 2 lần uống, dùng liền 10 ngày.

10. Chữa ho, hen suyễn

  • Rễ đinh lăng (bỏ lõi): 10g
  • Nghệ vàng : 08g
  • Bách bộ: 08g
  • Đậu săn: 08g
  • Vỏ rễ Dâu (tang bạch bì): 08g
  • Rau tần dày lá: 08g
  • Xương bồ: 06g
  • Gừng khô: 04g
Đổ 800ml nước sắc còn 300ml, chia làm 2 lần uống trong ngày. Uống lúc thuốc còn nóng. Mỗi liệu trình 10 ngày.

11. Hỗ trợ điều trị phong thấp

  • Rễ đinh lăng (bỏ lõi) : 20g
  • Rễ cỏ xước: 8g
  • Thiên niên kiện: 8g
  • Cối xay: 8g
  • Hà thủ ô chế: 8g
  • Huyết rồng: 8g
  • Trần bì: 4g
  • Quế chi: 4g
Đổ 800ml nước sắc còn 300ml. Chia làm 2 lần uống trong ngày. Uống khi thuốc còn nóng, dùng liền 10 ngày.

12. Chữa đau lưng do thay đổi thời tiết

  • Cành, Lá đinh lăng: 30g
  • Rễ cây xấu hổ: 15g
  • Cúc tần: 15g
  • Cam thảo dây: 15g
Tất cả cho vào ấm đổ 800ml nước sắc còn 300ml chia 3 lần uống trong ngày. Dùng liền 5 ngày.

Nhớ rằng, trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn của một bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có kinh nghiệm, đặc biệt nếu bạn đang dùng thuốc khác hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào cần chú ý.
Tagged under:

Các cách làm siro ho cho trẻ

Trẻ nhỏ hay bị những bệnh liên quan đến đường hô hấp. Và đây cũng là vấn đề các mẹ rất lo lắng bởi vì việc uống thuốc Tây khá là có hại cho các con. Mình cũng từng trải qua 2 tập nuôi con nhỏ nên lúc ấy mình khá quan tâm đến việc làm cho con 1 loại siro ho hiệu quả. 

Dưới đây là một số công thức siro ho đơn giản. Nếu có thể làm những siro ho phức tạp hơn thì các mẹ có thể tham khảo thêm các công thức siro ho khác mà mình đã viết.

1. Siro húng chanh:

Thành phần hoá học có trong húng chanh: Vitamin A, C, omega 6, acid ascorbic, carotenoid. Lá húng chanh có chứa tinh dầu ( chiếm khoảng 0,05 - 0.12 %). Tác dụng của tinh dầu húng chanh có tính kháng sinh, sát khuẩn gây ức chế các vi khuẩn gây bệnh đường hô hấp.
Theo đông y, húng chanh có vị cay, tính ấm, mùi thơm, không độc. Có tác dụng tiêu đờm, phát tán phong hàn, sát khuẩn, chữa viêm họng, giải cảm, trị ho và trị cảm cúm,.. 

Nguyên liệu:

  • 200g lá húng chanh
  • 1 củ gừng tươi
  • 6 cành lá gừng
  • 15 trái quất tươi
  • 1 quả chanh
  • 2 nhánh sả
  • 100g lá hẹ
  • Vỏ quýt (1 quả)
  • 200g mật ong
  • 300g đường phèn
  • 500ml nước sạch

Cách làm:

  • Rửa sạch nguyên liệu, ngâm với nước muối loãng 15 phút, để ráo.
  • Cắt nhỏ lá húng chanh, lá gừng, sả, lá hẹ, gừng, vỏ quýt. Quất cắt đôi, bỏ hạt.
  • Cho tất cả nguyên liệu trừ mật ong vào nồi, đổ nước, đun sôi 30 phút.
  • Lọc bỏ bã, cho đường phèn vào nấu sôi, tan chảy.
  • Tắt bếp, để nguội, cho mật ong vào khuấy đều.

Bảo quản trong lọ thủy tinh, tủ lạnh.

2. Siro gừng mật ong:

Nguyên liệu:

  • 50g gừng tươi
  • 100ml mật ong
  • 200ml nước lọc

Cách làm:

  • Gừng gọt vỏ, thái sợi.
  • Cho gừng vào nồi, đổ nước, đun sôi 15 phút.
  • Lọc bỏ bã, cho mật ong vào khuấy đều.

Bảo quản trong lọ thủy tinh, tủ lạnh.

3. Siro hẹ:

Nguyên liệu:

  • 100g lá hẹ
  • 100g đường phèn
  • 200ml nước lọc

Cách làm:

  • Rửa sạch lá hẹ, cắt nhỏ.
  • Cho lá hẹ, đường phèn vào nồi, đổ nước, đun sôi 15 phút.
  • Lọc bỏ bã, để nguội.

Bảo quản trong lọ thủy tinh, tủ lạnh.

Lưu ý:

Siro ho tự làm chỉ nên dùng trong 3-5 ngày.

Không cho trẻ dưới 1 tuổi dùng mật ong.

Nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng siro ho tự làm, đặc biệt là trẻ có bệnh nền.


Đọc thêm: Cách làm siro ho từ 13 loại thảo dược

 Tự làm Sirô kháng sinh tự nhiên theo phương pháp Y học cổ truyền tại nhà

Tagged under:

Cách làm cốt gừng tràm trà để tắm phòng cảm

Tắm nước gừng là một phương pháp dân gian được nhiều người áp dụng cho trẻ em trong mùa đông nhằm làm ấm cơ thể.

Gừng là một loại gia vị có tác dụng chữa được một số bệnh liên quan về tiêu hóa như khó tiêu, đầy bụng, tiêu chảy hay cảm lạnh. Ngoài ra, gừng còn có khả năng giãn mạch, kích thích tiết mồ hôi, giảm đau nhức đầu và giảm triệu chứng ho. 

Nước cốt gừng có tác dụng làm giảm đau nhức các bệnh về khớp, làm ẩm, lưu thông tuần hoàn ngoại biên, hạn chế tối đa sự tê dại cóng buốt ngón tay và ngón chân. 

Ngâm chân, tay bằng nước ấm hòa cùng nước cốt gừng hằng ngày vào buổi tối không chỉ có lợi cho chân mà còn có nhiều ích lợi cho cơ thể như làm dịu cơn cao huyết áp, tạo kích thích lành tính, làm hưng phấn các rễ thần kinh, giúp tăng cường trí nhớ, đem lại cảm giác thoải mái, nhẹ nhàng cho não.

Thành phần

  • Gừng ta
  • Muối hồng
  • Tinh dầu tràm trà nguyên chất. Trong cây tràm trà có chứa chất α-Terpineol một chất có tác dụng kháng khuẩn tự nhiên giúp ngừa cảm mạo, trúng gió, trị ho, ức chế virus… Xuất phát từ công dụng của chất α-Terpineol có trong cây tràm trà người ta đã dùng chất này làm thành phần chế biến ra nhiều loại thuốc có tác dụng ức chế virus cúm H5N1 và một số loại thuốc được sử dụng phổ biến đặc biệt trong mùa cao điểm của dịch cúm, sốt....
  • Tinh dầu tỏi nguyên chất

Công dụng

  • Hỗ trợ giữ ấm cơ thể
  • Hỗ trợ phòng tránh các vấn đề về đường hô hấp
  • Hỗ trợ phòng viêm mũi, sổ mũi, tiêu đờm, hạ sốt.
  • Hỗ trợ ngăn ngừa mẩn ngứa, rôm sảy.
  • Giúp ngủ ngon, chống giật mình, cứng xương khớp.

Cách làm

Gừng ta rửa sạch, để ráo nước.

Thái mỏng và cho vào máy xay nghiền lấy nước

Cách dùng

  • Pha với nước ấm để tắm hoặc ngâm chân ( tỷ lệ: 20-30ml cốt với 10-15 lít nước ấm)
  • Với trẻ dưới 5 tháng tuổi pha 2 nắp chai cho 10-15 lít nước ấm

Bảo quản

  • Nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. 
  • Đậy nắp kỹ sau khi sử dụng.

Lưu ý khi tắm

Tuy nước cốt gừng có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, tuy nhiên khi thực hiện tắm cho bé thì phụ huynh cũng cần ghi nhớ một số điều sau để đạt hiệu quả tối ưu nhất:

Hạn chế thời gian tắm: Thời gian tắm cho bé tốt nhất là từ 5 - 10 phút nhằm đảm bảo lỗ chân lông trẻ giãn nở. Kéo dài thời gian tắm có thể gây nhiễm nước và tăng nguy cơ bị bệnh nghiêm trọng hơn.

Sử dụng lượng gừng vừa đủ: Đối với làn da nhạy cảm của bé, đặc biệt là bé sơ sinh, không nên sử dụng quá nhiều gừng để tránh làm nóng da bé, gây khó chịu và dị ứng.

Uống nước trước khi tắm: Nếu bé bị cảm, sốt, hãy cho bé uống một cốc nước ấm hoặc nước ấm có thêm một lát gừng trước khi tắm. Điều này giúp điều hòa cơ thể bé, kích thích hệ tiêu hóa và bổ sung lượng nước cần thiết.

Ngâm chân cho bé bằng nước gừng: Nếu bé không thể tắm, có thể cho bé ngâm chân trong nước gừng ấm trong khoảng 20 phút để giúp chữa cảm lạnh, tăng tuần hoàn máu và giải độc cho bé.

Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi tắm nước gừng cho bé, nếu bé mắc bệnh hoặc phụ huynh không chắc chắn về tình trạng sức khỏe của bé, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo không gây ảnh hưởng đến sức khỏe của bé.

Duy trì tắm nước gừng vào mùa lạnh: Trong mùa lạnh, bé dễ mắc bệnh và giảm nhiệt cơ thể. Do đó, nên duy trì tắm nước gừng cho bé 2 lần/tuần để tăng sức đề kháng và giữ ấm cho cơ thể bé.