Mật Ong Lên Men Phương Nam - Sức khỏe cho hệ tiêu hóa
image05 image06 image07

300x250 AD TOP

Tìm kiếm Blog này

Mật Ong Lên Men. Được tạo bởi Blogger.

Giới thiệu về tôi

Ảnh của tôi
Tôi là một người thích mày mò làm những sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp đến với mọi người. Tôi cũng là người thích trồng hồng và chăm sóc hoa hồng.

Bài Đăng Nổi Bật

Mật Ong Lên Men Và Tác Dụng Không Thể Bỏ Qua

  "Mật ong lên men là hỗn hợp dung dịch mật ong và các lợi khuẩn hữu ích đối với sức khỏe con người" Mật ong vốn đã là nguồn dinh ...

Feature Label Area

Tagged under:

Tác dụng chữa bệnh của cây xương khỉ



Cây xương khỉ được biết đến là loại thảo dược có rất nhiều công dụng trong điều trị bệnh, là cây thuốc dân gian được lưu truyền rộng rãi trong đời sống. Loại thảo dược này còn được cho là có khả năng chữa được ung thư. Vậy tác dụng thật sự của cây xương khỉ là gì? Cách sử dụng như thế nào trong hỗ trợ điều trị bệnh?

1. Đặc điểm của cây xương khỉ

Cây xương khỉ còn được gọi là cây bìm bịp là một trong những loại cây thảo dược được biết đến và sử dụng sớm trong dân gian.

Đặc điểm thực vật

Đây là cây thân thảo, khi trưởng thành có thể cao từ 2-3m, lá dài hơi thuôn, màu xanh đậm. Hoa có màu hồng hoặc đỏ, khi nở thường rủ xuống ngọn. Loại cây này rất dễ trồng và được tìm thấy nhiều ở khắp các miền trên đất nước ta. Cây được nhân giống bằng cách giâm cành, trồng trực tiếp trên đất ẩm.

Cây xương khỉ trong tự nhiên

Cây xương khỉ trong tự nhiên

Thành phần hóa học

Trong cây xương khỉ được tìm thấy khá nhiều loại khoáng chất, cùng với hợp chất glycerol, glycosid, cerebroside. Ngoài ra, thành phần của cây còn có hàm lượng chất béo khá dồi dào, chất đạm, giàu chất xơ và canxi. Đây đều là những thành phần hóa học tốt cho sức khỏe con người.

Tác dụng của cây xương khỉ

Ở một số nơi tại miền bắc, lá cây xương khỉ được thu làm bánh gọi là bánh mảnh cộng (cây xương khỉ còn có tên là cây mảnh cộng). Loài cây này có thể thu hái quanh năm, lấy cả thân và lá dùng là thảo dược. Cây có vị ngọt, không chứa chất độc hại và có nhiều tác dụng trong hỗ trợ điều trị bệnh.

Điển hình là khả năng hỗ trợ các chứng bệnh về gan, tác dụng mát gan, lợi mật, chữa vàng da, đau nhức xương khớp, viêm xoang, hỗ trợ ức chế ung thư,... cùng rất nhiều tác dụng khác.

Cây xương khỉ là bài thuốc dân gian điều trị nhiều loại bệnh

Cây xương khỉ là bài thuốc dân gian điều trị nhiều loại bệnh

2. Một số bài thuốc dân gian từ cây xương khỉ

Trong dân gian thường lưu truyền những bài thuốc từ cây xương khỉ như sau:

Bài thuốc mát gan, lợi mật

Thân và lá cây xương khỉ phơi khô, mỗi ngày dùng khoảng 30-40g hãm lấy nước uống. Uống liên tục trong vòng 3 tháng, sau đó đánh giá kết quả. Cũng có thể dùng ngọn cây xương khỉ nấu thành canh để ăn hàng ngày.

Bài thuốc từ cây xương khỉ ngâm rượu

Thân cây mảnh cộng cắt khúc, sao vàng, hạ thổ. Sau đó cho vào ngâm rượu 40 độ trong vòng khoảng 3 tháng. Rượu này có thể dùng để chữa chứng tiêu chảy, chóng mặt hay say tàu xe bằng cách uống khoảng 15ml mỗi lần. Với những trường hợp bị đau nhức xương khớp, giãn cơ, cũng có thể dùng rượu ngâm cây xương khỉ xoa bóp bên ngoài. Chúng còn có tác dụng làm tan máu bầm, giảm viêm, chữa đau khi trật khớp xương.

Bài thuốc chữa vết thương

Lá xương khỉ có tác dụng tốt trong kháng viêm, làm lành vết thương. Với những trường hợp bị đứt chân tay, bị thương nhẹ có thể dùng lá xương khỉ rửa sạch bằng nước ấm pha muối loãng, sau đó dùng để đắp lên vết thương, vừa giúp sát khuẩn và giúp vết thương nhanh lành.

Cây xương khỉ có nhiều tác dụng trong hỗ trợ điều trị bệnh

Cây xương khỉ có nhiều tác dụng trong hỗ trợ điều trị bệnh

Bài thuốc chữa ung thư

Một trong những tác dụng quan trọng của xây dưng khỉ là hỗ trợ điều trị ung thư. Cây xương khỉ kết hợp với xạ đen, hoa đu đủ đực, đun nước uống hằng ngày được cho là có khả năng ức chế và làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư. Có rất nhiều thông tin cho rằng nhiều trường hợp bị ung thư đã sống khỏe nhờ loại thảo dược này.

Bài thuốc chữa bệnh về gan

Với những người mắc bệnh về gan, vàng da có thể áp dụng bài thuốc kết hợp các loại nguyên liệu sau: cây xương khỉ phơi khô, râu ngô, cây vọng cách, sâm đại hành và trần bì, dùng hỗn hợp này sắc lấy nước uống 3 lần trong ngày, duy trì thời gian dài để cải thiện chức năng gan, chữa vàng da, nóng gan.

Bài thuốc chữa thoái hóa cột sống

Trong dân gian, loại thảo dược này được dùng rất phổ biến dùng để chữa các bệnh về xương khớp. Bài thuốc gồm: lá mảnh cộng tươi, lá ngải cứu tươi và sâm đại hành, dùng hỗn hợp này giã nhuyễn, xào nóng rồi thêm một chút dấm rồi để ấm và đắp lên chỗ bị đau. Để nguyên như vậy qua đêm sẽ thấy giảm bớt cơn đau nhức xương khớp. Hoặc cũng có thể dùng hỗn hợp này sắc lấy nước uống. Bã thuốc cho thêm gừng tươi giã nát để đắp lên vùng bị đau.

Bài thuốc chữa lở loét miệng

Lá bìm bịp tươi hái về rửa sạch, để ráo nước, thêm một chút nước để giã nát. Chắt lấy nước dùng để ngậm và nuốt dần. Có thể dùng để súc miệng hàng ngày. Duy trì đến khi nào các vết lở loét miệng hết hẳn. Sau mỗi lần ngậm thuốc, người dùng nên đánh răng sạch sẽ để tránh làm ố men răng.

4. Những lưu ý khi sử dụng cây xương khỉ

Cây xương khỉ là loại thảo dược phổ biến, dễ kiếm và dùng để chữa nhiều loại bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng cây thảo dược này cần phải lưu ý những điều sau:

  • Không uống cây xương khỉ làm thuốc chung với việc sử dụng các loại thuốc tây y. Sự kết hợp này sẽ làm phải tác dụng của thuốc hoặc gây tác dụng phụ.

  • Mỗi đơn thuốc chữa các loại bệnh khác nhau cần sử dụng đúng liều lượng.

  • Khi uống cây xương khỉ hoặc dùng thuốc nam thì không dùng các loại chất kích thích: bia, rượu, thuốc lá,...

  • Trong quá trình điều trị bệnh bằng thuốc nam nên hạn chế hoặc kiêng hẳn các loại thịt đỏ, hải sản và sữa bò.

Tốt nhất, việc sử dụng cây xương khỉ để chữa bất cứ loại bệnh nào cũng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ đông y hoặc những người có chuyên môn.

Tagged under:

Chế biến cốt gừng mật ong


Cốt gừng mật ong là một thức uống tự nhiên chứa nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là những tác dụng chính khi uống cốt gừng mật ong:

Tác dụng cốt gừng mật ong

1. Tăng cường hệ miễn dịch

  • Mật ong có tính kháng khuẩn tự nhiên, giúp bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và virus.
  • Gừng chứa nhiều chất chống oxy hóa và hợp chất chống viêm, giúp hệ miễn dịch hoạt động mạnh mẽ hơn.

2. Giảm viêm họng và cảm lạnh

  • Gừng mật ong có khả năng làm dịu cổ họng, giảm ho và giảm tình trạng sưng đau do viêm họng.
  • Tính ấm của gừng giúp lưu thông máu và giảm các triệu chứng của cảm lạnh như nghẹt mũi, sốt, và đau đầu.

3. Cải thiện tiêu hóa

  • Gừng đã được biết đến từ lâu với tác dụng kích thích tiêu hóa, giảm buồn nôn, đầy hơi, và khó tiêu.
  • Mật ong cũng có lợi cho đường tiêu hóa nhờ khả năng làm dịu và bảo vệ niêm mạc dạ dày, ngăn ngừa viêm loét dạ dày.

4. Giảm viêm và đau khớp

  • Gừng chứa các hợp chất chống viêm tự nhiên như gingerol, có thể giúp giảm viêm và đau nhức ở các khớp, đặc biệt là những người bị viêm khớp.

5. Tăng cường tuần hoàn máu

  • Gừng giúp làm giãn nở mạch máu, tăng cường tuần hoàn máu trong cơ thể, đặc biệt hữu ích cho những người có vấn đề về huyết áp thấp hoặc thiếu máu cục bộ.

6. Giảm căng thẳng và mệt mỏi

  • Mật ong là nguồn năng lượng tự nhiên, giúp cơ thể hồi phục sau khi bị mệt mỏi.
  • Gừng có thể giúp giảm căng thẳng và tăng cường tinh thần, nhờ tính năng kích thích hệ thần kinh và cải thiện tuần hoàn.

7. Giúp giảm cân

  • Gừng có khả năng thúc đẩy quá trình trao đổi chất, giúp đốt cháy calo nhanh hơn.
  • Mật ong giúp kiểm soát cơn đói và giảm thèm ngọt, từ đó hỗ trợ quá trình giảm cân.

8. Làm đẹp da

  • Gừng và mật ong đều có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa lão hóa và làm sáng da.
  • Việc uống cốt gừng mật ong thường xuyên có thể giúp da khỏe mạnh hơn, giảm mụn và nếp nhăn.

9. Điều hòa đường huyết

  • Gừng có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu bằng cách cải thiện quá trình chuyển hóa insulin.
  • Mặc dù mật ong là nguồn cung cấp đường tự nhiên, nó có thể giúp điều hòa đường huyết ở mức ổn định nếu sử dụng đúng liều lượng.

10. Giảm buồn nôn và chóng mặt

  • Gừng từ lâu đã được sử dụng để giảm buồn nôn, chóng mặt, đặc biệt là buồn nôn do say xe, thai nghén hoặc sau phẫu thuật.

Lưu Ý:

  • Cốt gừng mật ong nên được sử dụng với liều lượng hợp lý, đặc biệt đối với những người có tiền sử bệnh dạ dày hoặc đang sử dụng thuốc chống đông máu.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Uống cốt gừng mật ong thường xuyên không chỉ giúp cải thiện sức khỏe mà còn làm đẹp và ngăn ngừa nhiều bệnh tật.

Cách làm cốt gừng mật ong

Để làm gừng mật ong và có thể thương mại hóa sản phẩm này, bạn cần chú ý đến quy trình chế biến, bảo quản, và đóng gói sao cho đảm bảo chất lượng và vệ sinh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

Nguyên liệu:

  1. Gừng tươi: 1 kg
  2. Mật ong nguyên chất: 500 ml
  3. Nước sạch: 500 ml
  4. Đường (tùy chọn): 100-200 g (nếu cần làm ngọt hơn)

Công cụ cần thiết:

  • Dao
  • Thớt
  • Máy xay sinh tố hoặc máy ép
  • Nồi
  • Lọc hoặc rây
  • Hũ hoặc chai đựng

Quy trình chế biến:

  1. Chuẩn bị gừng:

    • Rửa sạch gừng, gọt vỏ và cắt thành lát mỏng hoặc băm nhỏ.
    • Để gừng ráo nước.
  2. Xử lý gừng:

    • Cho gừng vào máy xay sinh tố hoặc máy ép, thêm một chút nước sạch để xay nhuyễn hoặc ép lấy nước.
  3. Đun nước gừng:

    • Đun sôi 500 ml nước trong nồi.
    • Cho nước gừng đã xay vào nồi, đun nhỏ lửa trong khoảng 10-15 phút để tinh chất gừng hòa quyện vào nước.
  4. Lọc nước gừng:

    • Dùng lọc hoặc rây để tách bỏ phần bã, giữ lại nước gừng.
  5. Kết hợp mật ong:

    • Cho mật ong vào nước gừng đã lọc.
    • Khuấy đều và đun nhỏ lửa thêm khoảng 5 phút, không để sôi quá mạnh để tránh làm mất chất dinh dưỡng trong mật ong.
  6. Làm ngọt (Tùy Chọn):

    • Nếu muốn sản phẩm ngọt hơn, thêm đường vào hỗn hợp và khuấy đều cho đến khi đường tan hoàn toàn. Lưu ý điều chỉnh lượng đường theo khẩu vị và nhu cầu thị trường.
  7. Đóng gói:

    • Để hỗn hợp nguội bớt trước khi cho vào hũ hoặc chai đựng đã được tiệt trùng.
    • Đậy nắp kín và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.

Lưu Ý Để Thương Mại Hóa:

  1. Tiêu chuẩn vệ sinh:

    • Đảm bảo tất cả công cụ và thiết bị đều sạch sẽ và được tiệt trùng để tránh nhiễm khuẩn.
    • Thực hiện kiểm tra chất lượng định kỳ.
  2. Đóng gói và nhãn mác:

    • Sử dụng bao bì đạt tiêu chuẩn chất lượng thực phẩm.
    • Ghi đầy đủ thông tin trên nhãn như thành phần, hạn sử dụng, và hướng dẫn sử dụng.
  3. Quy trình sản xuất:

    • Xây dựng quy trình sản xuất đồng nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
    • Lên kế hoạch kiểm tra chất lượng và an toàn thực phẩm định kỳ.
  4. Marketing và phân phối:

    • Nghiên cứu thị trường để xác định khách hàng mục tiêu.
    • Tạo chiến lược marketing hiệu quả, bao gồm quảng cáo và các chương trình khuyến mãi.

Chúc bạn thành công trong việc chế biến và thương mại hóa sản phẩm gừng mật ong! Nếu bạn cần thêm thông tin hay hỗ trợ, cứ cho tôi biết nhé.

Tagged under:

Mật ong lên men hoa xạ đen



Xạ đen là một loại dược liệu quý với nhiều công dụng đáng chú ý. Loại cây này có khả năng thanh nhiệt, giải độc, hỗ trợ điều trị các bệnh về gan, tiểu đường, mỡ máu và đặc biệt là ngăn ngừa sự phát triển của khối u bướu, ung thư.

1. Giới thiệu về cây xạ đen và công dụng

Một số nghiên cứu, trong đó nổi bật là công trình “Cây xạ đen và hiệu quả điều trị bệnh ung thư” của Giáo sư Lê Thế Trung (Nguyên Giám đốc Học viện Quân Y), đã chỉ ra các hợp chất Flavonoid, Quinon, Saponin Triterpenoid và Maytenfolone A có khả năng triệt tiêu tế bào ung thư, đặc biệt là u ác tính. Hoạt chất Quinon giúp tế bào ung thư dễ hóa lỏng để cơ thể bài tiết, trong khi Flavonoid và Saponin Triterpenoid hỗ trợ tiêu diệt, ức chế sự phát triển của các khối u.

2. Hái lá, sơ chế và bảo quản theo cách truyền thống

Thời điểm thu hoạch: Hoa và lá xạ đen nên được hái vào sáng sớm, khi mặt trời chưa mọc để có được dược chất với hoạt tính cao nhất.

Sơ chế: Rửa sạch, ngâm với nước nóng như hãm trà xanh để uống trong ngày. Liều lượng an toàn: 1 chùm hoa nhỏ và 2-3 lá/ngày, không uống quá 1,5L nước/ngày để tránh hạ huyết áp.

Hạn chế: Cần uống liên tục 3-6 tháng để đạt hiệu quả tối đa. Khi không có hoa tươi, có thể sử dụng phương pháp lên men để bảo quản.

3. Sơ chế hoa và lá xạ đen

Hoa và lá được hái vào buổi sáng, đủ dùng cho 1-3 tuần. Các bước sơ chế bao gồm:
Rửa sạch: Sau khi hái, rửa sạch hoa và lá với nước, ngâm nước muối loãng trong 5-15 phút để sát khuẩn.

Sát khuẩn bằng nước sôi: Nhúng hoa và lá vào nước sôi trong 30 giây đến 1 phút, sau đó để vào ngăn đá tủ lạnh 5 phút để tiêu diệt vi khuẩn.

Phơi héo: Sau khi sát khuẩn, để ráo và phơi ở nơi thoáng mát cho hoa lá héo nhẹ, không phơi nắng để tránh mất nước và giảm dược chất.

4. Cách ngâm MOLM và liều lượng

Ngâm MOLM: Hoa và lá xạ đen sau khi đã sơ chế được cắt nhỏ, ép vào đáy lọ, sau đó đổ MOLM (mật ong lên men) vào bình. MOLM mới làm sẽ cho kết quả tốt nhất.

Liều lượng: Dùng khoảng 10ml MOLM mỗi ngày. Liều này đã được thử nghiệm an toàn trong hơn một tháng. Nếu có dấu hiệu dị ứng hoặc giảm huyết áp, nên giảm liều và tăng dần.

Mật ong lên men từ hoa xạ đen có thể hỗ trợ rất tốt cho người mắc bệnh ung thư, nhưng không phải là thuốc và không nên thay thế các phác đồ điều trị của bác sĩ.
Tagged under:

Sa sâm có tác dụng gì?

Sa sâm có tác dụng gì?

Cây thuốc sa sâm là cây thảo dược quý có vị hơi ngọt, hơi đắng, tính hàn và có tác dụng chủ trị các chứng vị âm hư, phế táo âm hư

Cây sa sâm có hai loại nhưng đều có công dụng tương tự nhau. Vậy thực chất sa sâm có tác dụng gì? Độc giả có thể tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.

1. Tổng quan về cây sa sâm

Sa sâm thực ra gồm 2 loại dược liệu là Sa sâm bắc và Sa sâm nam đều là thực vật dạng cỏ, chiều cao khoảng 15-25cm, mọc thẳng và có màu vàng nhạt, rễ cây có khoảng 2-3 thân và chính là bộ phận được thu hái để làm dược liệu chữa bệnh. Cây sa sâm Việt Nam tập trung chủ yếu ở vùng biển Quảng Bình, Quảng Ninh, Hà Tĩnh và Nghệ An.

Cây thuốc sa sâm thường được thu hái vào tháng 3-4 hoặc 8-9 hàng năm. Sa sâm sau khi được đào lấy rễ sẽ được rửa sạch, đồ chín và đem sấy hoặc phơi khô, hoặc có thể ngâm với phèn chua theo tỷ lệ 2⁄5. Sau đó phơi hơi se rồi xông diêm hơn 1 giờ và tiếp tục phơi cho khô hẳn. Cây thuốc sa sâm được bảo quản ở nơi khô ráo, kín gió nhằm hạn chế ẩm mốc và hư hại.

2. Sa sâm có tác dụng gì?

Rễ cây sa sâm bắc gồm các thành phần như tinh dầu, acid triterpenic, phenylpropanoids, axit phenolic và axit béo có vị ngọt, hơi đắng, tính lạnh, vào 2 kinh phế vị có tác dụng dưỡng âm, bổ vị, mát phế, giảm khô nóng, long đờm. Rễ cây sa sâm bắc dùng chủ trị ho khan, ho lâu ngày, lao phổi đờm có máu.

Rễ của sa sâm nam chứa alkaloids, axit amin, carbohydrate, glycoside, tannin và steroid, có vị ngọt, nhạt, hơi đắng, tính mát, vào kinh phế, có tác dụng giảm ho, long đờm, bổ phổi, lợi sữa, nhuận tràng và lợi tiểu. Trong khi lá sa sâm nam thường được dùng làm rau ăn sống hoặc nấu canh, trong một số trường hợp lá được giã nát đắp chữa đau khớp, phồng rộp do chạm phải sứa.

Nhìn chung theo Y Học Hiện Đại những tác dụng chính của cả 2 loại sa sâm là giãn mạch, tăng cường trương lực cơ tim, kháng khuẩn và trừ đờm nên có thể dùng để điều trị các bệnh lý viêm phế quản mạn tính, ho khan, gầy ốm, khô lưỡi.

3. Những bài thuốc sử dụng cây sa sâm

Dược liệu sa sâm dùng dưới dạng thuốc sắc, dùng đơn thuần hoặc phối hợp với các dược liệu khác tùy theo mục đích sử dụng, nhưng mỗi ngày chỉ nên dùng từ 10-15g. Các bài thuốc có sử dụng sa sâm để điều trị gồm có:

3.1. Bài thuốc chữa giãn phế quản, viêm phế quản

Thành phần: ngọc trúc, tang diệp, thiên hoa mỗi vị 12g, sa sâm 20g, cam thảo 4g, biển đậu 12g

Cách dùng: rửa sạch đủ vị rồi đem sắc lấy nước uống

3.2. Bài thuốc trị thiếu máu, vàng da

Thành phần: hồi hương 4g, sa sâm 12g, bột nghệ vàng 12g, nhục quế 4g

Cách dùng: sắc lấy nước uống đều đặn ngày 1 thang

3.3. Bài thuốc trị phổi yếu, mất tiếng

Thành phần: hoàng kỳ 4g, tri mẫu 12g, ngưu bàng tử 12g, sa sâm 20g, sinh địa 20g, huyền sâm 12g và xuyên bối mẫu 6g

Cách dùng: sắc nước uống3.4. Bài thuốc trị nóng sốt, mạch nhanh, khó thở

Thành phần: Tía tô 10g, sa sâm 15g, chè mạn 2g, cửu lý hương sao 4g, gừng nướng 5 lát, chanh non 1 quả

Cách dùng: sắc nước uống dùng 2 lần mỗi ngày

3.5. Bài thuốc trị họng khô, sốt và miệng khát

Thành phần: rễ vú bò 20g, bạch truật nam 20g, hoài sơn 12g, cam thảo 12g, gừng 4g, sa sâm 20g, hà thủ ô 20g, rễ cà gai 20g, rễ cây lứt 12g, trần bì 8g

Cách dùng: sắc nước uống 2 lần/ngày hoặc tán bột làm viên, mỗi lần dùng 20g/2-3 lần/ ngày

3.6. Bài thuốc trị đầy bụng, sán khí và ợ chua

Thành phần: Sa sâm, mạch đông và đường quy mỗi thứ 12g, câu kỷ tử 24g, xuyên luyện tử 6g, sinh địa 20g

Cách dùng: sắc nước uống

3.7. Bài thuốc chữa sản phụ ít sữa

Thành phần: thịt nạc 100g và sa sâm 12g

Cách dùng: đem hầm nhừ và thêm ít muối vào ăn

Tagged under:

Tinh bột kháng là gì?


Tinh bột kháng (resistant starch) là một dạng tinh bột không bị tiêu hóa trong ruột non mà đi qua đến ruột già, nơi nó được lên men bởi vi khuẩn đường ruột. Tinh bột kháng được chia thành bốn loại chính:

RS1: Tinh bột bị "kháng" bởi cấu trúc vật lý, như trong các loại hạt nguyên cám và hạt xay thô.

RS2: Tinh bột có cấu trúc tinh thể, không dễ bị phân hủy, như trong chuối xanh và khoai tây sống.

RS3: Tinh bột được tạo thành khi các thực phẩm giàu tinh bột được nấu chín và sau đó làm nguội, như cơm nguội và khoai tây nguội.

RS4: Tinh bột đã được biến đổi hóa học hoặc vật lý để tăng khả năng kháng tiêu hóa.

Tác dụng lâm sàng của tinh bột kháng

Các nghiên cứu lâm sàng trên người đã ghi nhận nhiều tác dụng có lợi của tinh bột kháng đối với sức khỏe:

Cải thiện sức khỏe đường ruột:

Prebiotic: Tinh bột kháng hoạt động như một prebiotic, nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi trong ruột già. Quá trình lên men tinh bột kháng sản sinh ra các axit béo chuỗi ngắn (SCFAs) như butyrate, có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của niêm mạc ruột và giảm viêm.

Tăng cường vi sinh vật có lợi: Sự tiêu thụ tinh bột kháng có thể làm tăng số lượng vi khuẩn có lợi như Bifidobacteria và Lactobacilli.

Cải thiện kiểm soát đường huyết:

Giảm đỉnh đường huyết sau ăn: Tinh bột kháng có khả năng làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ glucose, giúp giảm đỉnh đường huyết sau ăn và cải thiện sự nhạy cảm insulin.

Quản lý tiểu đường: Nhiều nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ tinh bột kháng có thể giúp quản lý đường huyết tốt hơn ở người bị tiểu đường type 2.

Hỗ trợ giảm cân và quản lý cân nặng:

Tăng cảm giác no: Tinh bột kháng có thể làm tăng cảm giác no, giúp kiểm soát lượng calo tiêu thụ và hỗ trợ quá trình giảm cân.

Giảm mỡ cơ thể: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng tinh bột kháng có thể giúp giảm tích lũy mỡ cơ thể, đặc biệt là mỡ bụng.

Cải thiện sức khỏe tim mạch:

Giảm cholesterol: Một số nghiên cứu cho thấy tinh bột kháng có thể giúp giảm mức cholesterol LDL (cholesterol "xấu") và tăng mức cholesterol HDL (cholesterol "tốt").

Hạ huyết áp: Tinh bột kháng cũng có thể giúp giảm huyết áp ở một số người.

Kết luận

Tinh bột kháng là một dạng tinh bột có lợi cho sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe đường ruột, kiểm soát đường huyết, quản lý cân nặng và cải thiện sức khỏe tim mạch. Các nghiên cứu lâm sàng trên người đã ghi nhận nhiều tác dụng tích cực của tinh bột kháng, cho thấy tiềm năng của nó trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và phòng ngừa một số bệnh lý mãn tính.

Để tận dụng lợi ích của tinh bột kháng, nên bổ sung các thực phẩm giàu tinh bột kháng vào chế độ ăn uống hàng ngày, như chuối xanh, khoai tây nguội, cơm nguội, và các loại đậu. Nếu cần thiết, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ để có lời khuyên cụ thể và phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.

Cơ chế vì sao Tinh bột kháng (resistant starch) không bị tiêu hóa trong ruột non

Tinh bột kháng (resistant starch) có cấu trúc và đặc tính hóa học đặc biệt khiến nó không bị tiêu hóa bởi các enzyme tiêu hóa trong ruột non. Dưới đây là các yếu tố chính giải thích cho hiện tượng này:

Cấu trúc phân tử của tinh bột kháng:

Tinh bột dạng hạt (RS1): Tinh bột trong các loại hạt nguyên cám và hạt xay thô được bao bọc bởi cấu trúc vật lý không dễ bị phá vỡ. Lớp vỏ cứng và cấu trúc tinh thể bảo vệ tinh bột bên trong khỏi sự tác động của các enzyme tiêu hóa.

Tinh bột dạng tinh thể (RS2): Tinh bột này có cấu trúc tinh thể dạng thẳng hoặc xoắn ốc, làm cho nó khó bị enzyme amylase tiêu hóa. Ví dụ, tinh bột trong chuối xanh và khoai tây sống có cấu trúc tinh thể chặt chẽ, không dễ bị phân hủy.

Tinh bột được tái kết tinh (RS3): Khi các thực phẩm giàu tinh bột được nấu chín và sau đó làm nguội, tinh bột trong đó tạo thành cấu trúc tinh thể mới, khiến chúng trở nên kháng lại enzyme tiêu hóa. Quá trình này gọi là sự tái kết tinh, và thường thấy trong cơm nguội và khoai tây nguội.

Tinh bột biến đổi hóa học (RS4): Loại tinh bột này đã được biến đổi hóa học hoặc vật lý để tăng khả năng kháng tiêu hóa. Sự biến đổi này làm thay đổi cấu trúc của tinh bột, khiến enzyme tiêu hóa khó tiếp cận và phân hủy.

Enzyme tiêu hóa không hiệu quả với tinh bột kháng:

Enzyme amylase: Enzyme amylase là enzyme chính trong ruột non chịu trách nhiệm phân hủy tinh bột thành đường đơn (glucose). Tuy nhiên, do cấu trúc đặc biệt của tinh bột kháng, enzyme amylase không thể tiếp cận và phân hủy tinh bột kháng một cách hiệu quả. Điều này khiến tinh bột kháng không bị tiêu hóa trong ruột non.

Sự bảo vệ từ cấu trúc thực phẩm:

Bảo vệ từ màng thực phẩm: Một số loại tinh bột kháng được bảo vệ bởi các cấu trúc thực phẩm xung quanh, như màng tế bào của hạt hoặc vỏ quả, làm cho enzyme tiêu hóa khó tiếp cận và phân hủy.

Tóm tắt

Tinh bột kháng có cấu trúc phân tử đặc biệt và được bảo vệ bởi các yếu tố vật lý và hóa học, khiến nó không bị tiêu hóa trong ruột non. Thay vào đó, tinh bột kháng di chuyển đến ruột già, nơi nó được lên men bởi vi khuẩn có lợi, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như đã được đề cập ở các phần trước.

Đặc tính của các loại tinh bột kháng

Tinh bột kháng (resistant starch) được chia thành bốn loại chính, mỗi loại có đặc tính riêng biệt:

RS1 (Tinh bột kháng dạng hạt):

Nguồn gốc: Có trong hạt nguyên cám, các loại hạt, và các hạt xay thô.

Đặc tính: Được bảo vệ bởi cấu trúc vật lý không dễ bị phá vỡ bởi enzyme tiêu hóa.

Độ bền: Khá ổn định trong quá trình chế biến, nhưng dễ bị giảm nếu xay nhuyễn hoặc nghiền nhỏ.

RS2 (Tinh bột kháng dạng tinh thể):

Nguồn gốc: Có trong chuối xanh, khoai tây sống, một số loại ngũ cốc và củ cải.

Đặc tính: Có cấu trúc tinh thể chặt chẽ làm cho enzyme tiêu hóa khó phân hủy.

Độ bền: Nhạy cảm với nhiệt, dễ bị phá vỡ và mất tính kháng khi nấu chín.

RS3 (Tinh bột kháng tái kết tinh):

Nguồn gốc: Hình thành khi thực phẩm giàu tinh bột được nấu chín và sau đó làm nguội, ví dụ: cơm nguội, khoai tây nguội.

Đặc tính: Tạo thành cấu trúc tinh thể mới trong quá trình làm nguội, khiến chúng trở nên kháng lại enzyme tiêu hóa.

Độ bền: Ổn định hơn RS2 sau khi được hình thành. Việc làm nguội và hâm nóng lại nhiều lần có thể tăng cường tính kháng.

RS4 (Tinh bột kháng biến đổi hóa học):

Nguồn gốc: Được tạo ra qua quá trình biến đổi hóa học hoặc vật lý để tăng tính kháng.

Đặc tính: Cấu trúc hóa học thay đổi, không dễ bị enzyme tiêu hóa phân hủy.

Độ bền: Rất ổn định trong quá trình chế biến và nấu nướng do được thiết kế để kháng tiêu hóa.

So sánh về độ bền và ổn định của các loại tinh bột kháng trong quá trình chế biến thức ăn

RS1:

Độ bền: Khá ổn định khi nấu chín, nhưng dễ bị mất tính kháng nếu xay nhuyễn hoặc nghiền nhỏ.

Ứng dụng: Tốt nhất nên sử dụng dưới dạng hạt nguyên cám hoặc hạt xay thô.

RS2:

Độ bền: Nhạy cảm với nhiệt. Khi nấu chín, cấu trúc tinh thể của RS2 bị phá vỡ, mất đi tính kháng.

Ứng dụng: Nên tiêu thụ dưới dạng tươi hoặc sống như chuối xanh và khoai tây sống.

RS3:

Độ bền: Ổn định khi nấu chín và sau đó làm nguội. Quá trình làm nguội giúp tạo thành cấu trúc tinh thể mới, duy trì tính kháng.

Ứng dụng: Thích hợp cho các món ăn cần nấu chín và sau đó làm nguội như cơm nguội, khoai tây nguội, mì ống nguội.

RS4:

Độ bền: Rất ổn định trong quá trình chế biến và nấu nướng do được biến đổi hóa học để kháng tiêu hóa.

Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các sản phẩm chế biến công nghiệp, chẳng hạn như bánh mì, bánh quy, và các sản phẩm ngũ cốc khác.

Kết luận

Mỗi loại tinh bột kháng có đặc tính và độ bền khác nhau trong quá trình chế biến thức ăn. RS1 và RS3 là ổn định hơn trong quá trình nấu nướng, trong khi RS2 dễ mất tính kháng khi tiếp xúc với nhiệt. RS4, nhờ vào sự biến đổi hóa học, có độ bền cao nhất và duy trì được tính kháng trong hầu hết các điều kiện chế biến. Việc hiểu rõ đặc tính và độ bền của từng loại tinh bột kháng giúp chúng ta lựa chọn và chế biến thực phẩm một cách hiệu quả để tối ưu hóa lợi ích cho sức khỏe.

Đặc tính của tinh bột kháng loại RS5

Tinh bột kháng loại RS5 là một dạng mới hơn, được biết đến như là amylose-lipid complex (phức hợp amylose-lipid). Đặc tính chính của RS5 bao gồm:

Nguồn gốc:

Được hình thành khi amylose (một loại polysaccharide) tương tác với lipid (chất béo) để tạo thành phức hợp. Các nghiên cứu thường tạo ra RS5 thông qua quá trình chế biến thực phẩm có sử dụng lipid và tinh bột giàu amylose.

Đặc tính:

Kháng tiêu hóa: Phức hợp amylose-lipid khó bị enzyme tiêu hóa phá vỡ, khiến nó kháng lại quá trình tiêu hóa trong ruột non và di chuyển đến ruột già.

Lên men bởi vi khuẩn đường ruột: Giống như các loại tinh bột kháng khác, RS5 được lên men bởi vi khuẩn trong ruột già, sản xuất các axit béo chuỗi ngắn (SCFAs) có lợi cho sức khỏe.

So sánh về độ bền và ổn định của RS5 với các loại tinh bột kháng khác

RS1 (Tinh bột kháng dạng hạt):

Độ bền: Ổn định với quá trình xay, nghiền, nhưng có thể bị giảm tính kháng nếu được xay nhuyễn hoặc nghiền nhỏ.

Ứng dụng: Sử dụng trong các hạt nguyên cám và hạt xay thô.

RS2 (Tinh bột kháng dạng tinh thể):

Độ bền: Không ổn định khi tiếp xúc với nhiệt, dễ bị mất tính kháng khi nấu chín.

Ứng dụng: Tiêu thụ dưới dạng tươi hoặc sống, như chuối xanh, khoai tây sống.

RS3 (Tinh bột kháng tái kết tinh):

Độ bền: Ổn định hơn sau khi được nấu chín và làm nguội, quá trình làm nguội giúp duy trì tính kháng.

Ứng dụng: Các món ăn nấu chín và làm nguội như cơm nguội, khoai tây nguội.

RS4 (Tinh bột kháng biến đổi hóa học):

Độ bền: Rất ổn định trong quá trình chế biến và nấu nướng do sự biến đổi hóa học.

Ứng dụng: Sử dụng trong các sản phẩm chế biến công nghiệp như bánh mì, bánh quy.

RS5 (Phức hợp amylose-lipid):

Độ bền: Rất ổn định trong quá trình chế biến thực phẩm, ngay cả khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Phức hợp amylose-lipid giữ được cấu trúc và tính kháng trong các điều kiện chế biến khác nhau.

Ứng dụng: Có thể được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm thực phẩm chế biến công nghiệp để tăng cường lợi ích sức khỏe mà không bị mất tính kháng tiêu hóa.

Kết luận

Tinh bột kháng RS5, với đặc tính là phức hợp amylose-lipid, có độ bền và ổn định cao nhất trong các loại tinh bột kháng khi chế biến thực phẩm. Trong khi RS1 và RS3 có độ bền tốt hơn so với RS2 nhưng vẫn có những hạn chế nhất định, RS4 và RS5 cho thấy khả năng kháng tiêu hóa mạnh mẽ và ổn định ngay cả dưới điều kiện chế biến nhiệt độ cao. Việc sử dụng RS5 trong chế biến thực phẩm có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe mà không lo mất đi tính kháng tiêu hóa.

Tagged under:

Tác động của việc thụt rửa đại tràng thường xuyên và các liệu pháp thải độc cực đoan

 


Việc thụt rửa đại tràng thường xuyên hoặc sử dụng các liệu pháp thải độc cực đoan như uống nước muối hàm lượng cao để làm sạch đường ruột có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe. Dưới đây là một số vấn đề có thể phát sinh:

Mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột:

Tiêu diệt vi khuẩn có lợi: Các biện pháp này có thể tiêu diệt không chỉ các vi khuẩn có hại mà còn cả các vi khuẩn có lợi, gây mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột.

Giảm đa dạng vi khuẩn: Sự đa dạng của vi khuẩn trong ruột rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể. Thụt rửa và các liệu pháp thải độc cực đoan có thể làm giảm đa dạng vi khuẩn, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch.

Mất nước và điện giải:

Mất cân bằng điện giải: Uống nước muối hàm lượng cao hoặc thụt rửa có thể gây mất nước và các chất điện giải quan trọng như natri, kali, và magie, dẫn đến các vấn đề như chuột rút cơ, mệt mỏi, và rối loạn nhịp tim.

Mất nước: Cơ thể có thể mất nước nghiêm trọng, gây ra các triệu chứng như khát, chóng mặt, và hạ huyết áp.

Kích ứng và tổn thương niêm mạc ruột:

Viêm niêm mạc ruột: Các liệu pháp này có thể gây kích ứng và viêm niêm mạc ruột, dẫn đến các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, và khó chịu.

Tổn thương niêm mạc: Sử dụng thường xuyên có thể gây tổn thương niêm mạc ruột, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và các vấn đề tiêu hóa khác.

Rối loạn tiêu hóa:

Tiêu chảy và táo bón: Thụt rửa đại tràng và các liệu pháp thải độc có thể gây ra rối loạn tiêu hóa, bao gồm tiêu chảy và táo bón.

Giảm khả năng tự nhiên của ruột: Việc thường xuyên can thiệp vào hoạt động tự nhiên của ruột có thể làm giảm khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng tự nhiên của cơ thể.

Ảnh hưởng tâm lý:

Stress và lo lắng: Việc thường xuyên thực hiện các liệu pháp thải độc cực đoan có thể gây ra stress và lo lắng về sức khỏe, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống.

Kết luận

Việc thụt rửa đại tràng và sử dụng các liệu pháp thải độc cực đoan không nên được thực hiện thường xuyên và không có sự chỉ dẫn của chuyên gia y tế. Các biện pháp này có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột, mất nước và điện giải, kích ứng và tổn thương niêm mạc ruột, rối loạn tiêu hóa, và ảnh hưởng tâm lý.

Thay vì sử dụng các biện pháp cực đoan, nên duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất xơ, prebiotic và probiotic, đồng thời thực hiện lối sống lành mạnh để duy trì và bảo vệ sức khỏe hệ vi sinh đường ruột. Nếu cần thiết, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi thực hiện bất kỳ liệu pháp thải độc nào.



Tagged under:

HƯỚNG DẪN TẠO TINH BỘT KHÁNG RS5 TẠI NHÀ

Tinh Bột Kháng Loại 5 (RS5) Là Gì?

Tinh bột kháng loại 5 (RS5) là một loại tinh bột không dễ bị tiêu hóa trong ruột non. Thay vào đó, nó được lên men bởi vi khuẩn có lợi trong ruột già, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và kiểm soát đường huyết. RS5 được hình thành từ sự tương tác giữa amylose và các chất béo, tạo ra các phức hợp amylose-lipid giúp RS5 không bị phân hủy bởi enzyme tiêu hóa.

Amylose Là Gì?

Amylose là một polysaccharide có cấu trúc mạch thẳng, được tạo thành từ nhiều đơn vị glucose liên kết với nhau. Amylose thường chiếm khoảng 20-30% trong tinh bột, phần còn lại là amylopectin. Amylose có khả năng tạo gel và không tan trong nước lạnh. Các nguồn amylose phổ biến bao gồm ngô, khoai tây, gạo, lúa mì và sắn.

Quá Trình Tạo Phức Amylose-Lipid

Để tạo phức amylose-lipid và sản xuất tinh bột kháng loại 5 (RS5), cần tách amylose từ tinh bột. Quá trình này thường xảy ra khi tinh bột được đun nóng trong nước ở nhiệt độ khoảng 70-90°C. Khi đó, cấu trúc tinh bột bắt đầu phồng lên và amylose được giải phóng ra khỏi hạt tinh bột, hòa tan trong nước và sẵn sàng tương tác với lipid để tạo phức. Quá trình này còn được gọi là hồ tinh bột hay khuấy hồ.

Tạo Hệ Nhũ Hóa Dầu - Nước Bằng Lòng Đỏ Trứng Gà

Lòng đỏ trứng gà chứa lecithin, một chất nhũ hóa tự nhiên rất hiệu quả. Lecithin giúp kết hợp dầu và nước tạo thành một hỗn hợp đồng nhất, ổn định và không bị tách lớp. Sử dụng lòng đỏ trứng để tạo hệ nhũ hóa dầu - nước không chỉ đơn giản mà còn mang lại sản phẩm tự nhiên, tốt cho sức khỏe.

Hướng Dẫn Tạo RS5 Tại Nhà

Bạn có thể làm tinh bột kháng loại 5 (RS5) tại nhà bằng cách sử dụng các vật dụng và nguyên liệu đơn giản từ nhà bếp như máy xay sinh tố và lò vi sóng.

Nguyên Liệu:

  • Bột năng, bột mì hoặc bột khoai tây: Chọn loại có hàm lượng amylose cao.
  • Dầu dừa hoặc dầu thực vật: Sử dụng dầu có chứa nhiều acid béo bão hòa.
  • Lòng đỏ trứng
  • Nước

Tỷ Lệ Nguyên Liệu Sử Dụng:

  • Để làm RS5 từ 100g bột, bạn cần 10g dầu dừa, lượng lòng đỏ trứng bằng thể tích của 10g dầu dừa và một lượng nước bằng 3 lần thể tích bột.
  • Tỷ lệ dầu: tinh bột (g/g): 1:10 hoặc 1:15.
  • Tỷ lệ trứng / dầu (ml/ml): 1:1.
  • Tỷ lệ bột: nước: 1:3

Dụng Cụ:

  • Nồi đun: Để đun nóng hỗn hợp.
  • Bếp ga hoặc bếp điện
  • Máy xay sinh tố hoặc máy khuấy tay: Để khuấy trộn hỗn hợp.
  • Lò vi sóng (tùy chọn)

Các Bước Thực Hiện:

  • Nhũ Hóa Dầu Vào Nước:
  • Cho toàn bộ lượng nước và lòng đỏ trứng vào máy xay sinh tố, xay ở tốc độ thấp và tăng dần để đánh thật kỹ trứng vào nước.
  • Bắt đầu thêm dầu vào hỗn hợp từ từ, mỗi lần một ít, trong khi đánh liên tục. Khi dầu bắt đầu hòa quyện với hỗn hợp lòng đỏ trứng và nước, bạn có thể tăng tốc độ máy và thêm dầu nhanh hơn.

Trộn Bột Vào Dung Dịch Nhũ Hóa, Tạo Các Hạt Tinh Bột Bọc Dầu:

  • Cho lượng bột vào dung dịch nhũ hóa dầu - nước.
  • Thêm một vài giọt chanh để tăng độ bền khi tạo phức.
  • Khuấy đều hỗn hợp bằng máy xay sinh tố trong khoảng 10-15 phút. Mỗi lần chạy khoảng 3 phút/nghỉ.
  • Thêm nước nếu hỗn hợp quá đặc.

Đun Nóng Tạo Hồ Tinh Bột:

  • Đổ hỗn hợp tinh bột - dầu - nước vào nồi và đặt lên bếp.
  • Đun ở nhiệt độ vừa để gia nhiệt chậm, không quá nhanh, giúp tinh bột nở đều. Khuấy đều tay trong quá trình đun nóng.
  • Ngừng đun khi thấy bột đã hút hết nước và trương nở đều. Không đun quá nóng có thể làm vón cục, cháy bột.

Gia Nhiệt Mạnh Trong Lò Vi Sóng:

  • Lấy bột ra khỏi nồi và bỏ vào một tô sứ/thủy tinh trước khi đưa vào lò vi sóng để gia nhiệt.
  • Gia nhiệt trong lò vi sóng từ 10-15 phút tùy vào lượng bột sử dụng. Giảm thời gian gia nhiệt nếu phát hiện bột bị chai, đổi màu hoặc cháy.
  • Lấy ra khỏi lò vi sóng và để ngoài 10 phút cho hạ nhiệt trước khi cấp đông.

Cấp Đông Trong Ngăn Đá:

  • Khi bột đã bớt nóng, đưa vào ngăn đá của tủ lạnh cấp đông ít nhất 8-12 giờ.
  • Sau 8-12 giờ, đậy kỹ và đưa lên ngăn mát của tủ lạnh để sử dụng dần.

Sử Dụng RS5 Sau Khi Làm

RS5 được khuyến khích sử dụng mỗi ngày, với liều lượng tương đương ½ đến ⅔ chén cơm cho một lần sử dụng. Có thể sử dụng vào bất cứ thời điểm nào trong ngày. Khi sử dụng, lấy 1 chén bột và đưa vào hâm nóng 5 phút trong lò vi sóng, hoặc ủ nóng trong nồi cơm trước khi sử dụng. Ngay sau khi hâm nóng, bỏ ngay vào tủ lạnh để làm lạnh. Ủ lạnh trong vòng 5-10 phút. Sau khi làm lạnh, bạn có thể lấy ra và ăn với một ít nước mắm như ăn bánh bèo bột lọc. Nếu bột quá lạnh, giảm thời gian ủ lạnh.

Kết Luận

Tạo ra tinh bột kháng loại 5 (RS5) tại nhà không chỉ đơn giản mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Bằng cách sử dụng các nguyên liệu tự nhiên và dụng cụ đơn giản từ nhà bếp, bạn có thể tự chế biến RS5 để cải thiện chức năng tiêu hóa và kiểm soát đường huyết. Hãy thử ngay hôm nay và cảm nhận sự khác biệt!

Chú ý:

Mọi người có thể sử dụng đa dạng các loại tinh bột để không bị ngán, có thể Mix giữa tinh bột với bột chuối xanh, bột các loại đậu.

Chất béo sử dụng khuyến khích sử dụng các loại chất béo tốt cho sức khỏe như: dầu dừa phân đoạn, dầu dừa lên men, dầu oliu...

Do không dùng các máy móc chuyên dụng như máy đồng hóa siêu âm, enzyme phân giải tinh bột, nên hàm lượng tinh bột kháng không thể quá cao ( trên 50%), nhưng việc đạt được hàm lượng RS từ 20-30% là hoàn toàn có thể. Và đặc biệt RS5 tạo ra rất bền với nhiệt (đến 200 độ C) nên có thể chế biến được nhiều món khác mà không sợ mất tính kháng như RS3 bình thường.

Cuối cùng, Tinh bột kháng chỉ phát huy tác dụng tốt nhất khi ruột có đủ lợi khuẩn hoạt động. Do đó, khuyến khích mọi người dùng kết hợp các loại bổ sung lợi khuẩn như MOLM, Kombucha hay men tiêu hóa.

Đọc thêm: Cách làm bột chuối 

Tagged under:

Cách làm Mật ong lên men Sâm Quế


Dưới đây là bài hướng dẫn anh chị ngâm một sản phẩm Sâm Quế tốt cho sức khỏe. Anh chị có thể tham khảo cách ngâm thứ 2 với dược liệu là đinh lăng được xem như một loại sâm cho người nghèo nhưng giá trị cũng không kém.

I. Mật ong lên men Sâm Quế

Việc kết hợp các nguyên liệu như mật ong lên men, hồng sâm, sa sâm, sâm Ngọc Linh, quế chi, và quế quan trong một sản phẩm có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhờ vào những tác dụng đặc biệt của từng thành phần:

  1. Mật ong lên men: Là chất chống oxy hóa mạnh, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cung cấp năng lượng, và có tác dụng kháng khuẩn, hỗ trợ tiêu hóa.

  2. Hồng sâm: Được biết đến với tác dụng tăng cường sinh lực, cải thiện sức khỏe toàn diện, giúp chống mệt mỏi, tăng cường chức năng miễn dịch và nâng cao trí nhớ.

  3. Sa sâm: Có tác dụng dưỡng âm, nhuận phế, thường được sử dụng để điều trị ho khan, phổi khô, và cải thiện giấc ngủ.

  4. Sâm Ngọc Linh: Được coi là "vàng xanh" của Việt Nam, giúp tăng cường sức đề kháng, chống mệt mỏi, hỗ trợ chống ung thư và cải thiện sức khỏe tổng thể.

  5. Quế chi: Giúp kích thích tuần hoàn máu, làm ấm cơ thể, và có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm.

  6. Quế quan: Có tác dụng tương tự quế chi nhưng thường có hương vị đậm hơn và được sử dụng trong các bài thuốc để tăng cường khả năng làm ấm cơ thể và kích thích tiêu hóa.

Tác dụng khi kết hợp:

  • Tăng cường sức khỏe tổng thể: Sự kết hợp của hồng sâm, sâm Ngọc Linh và mật ong lên men giúp nâng cao sức đề kháng, tăng cường năng lượng và bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại.
  • Cải thiện tuần hoàn máu và hệ hô hấp: Quế chi và sa sâm hỗ trợ tuần hoàn máu, giúp làm ấm cơ thể và cải thiện chức năng hô hấp.
  • Chống lão hóa và chống oxy hóa: Mật ong lên men và sâm Ngọc Linh đều có tác dụng chống oxy hóa mạnh, giúp làm chậm quá trình lão hóa.
  • Cải thiện hệ tiêu hóa và giấc ngủ: Quế chi và sa sâm có tác dụng làm ấm bụng, hỗ trợ tiêu hóa và giúp giấc ngủ ngon hơn.

Liều lượng khuyến nghị:

  • Mật ong lên men: 10-20g mỗi ngày.
  • Hồng sâm: 2-3g mỗi ngày.
  • Sa sâm: 6-12g mỗi ngày.
  • Sâm Ngọc Linh: 1-2g mỗi ngày (dạng khô).
  • Quế chi: 3-6g mỗi ngày.
  • Quế quan: 1-3g mỗi ngày.

Liều lượng này có thể thay đổi tùy vào tình trạng sức khỏe và mục đích sử dụng cụ thể của người dùng. Nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Lợi ích của việc ngâm các nguyên liệu trong mật ong lên men

Có thể kết hợp tất cả các nguyên liệu trên để ngâm vào mật ong lên men, và điều này có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe. Khi ngâm hồng sâm, sa sâm, sâm Ngọc Linh, quế chi, và quế quan vào mật ong lên men, anh chị sẽ tạo ra một sản phẩm vừa dễ sử dụng vừa bảo quản được lâu dài, lại còn gia tăng hiệu quả chữa bệnh nhờ vào tính chất hòa hợp của các nguyên liệu với mật ong lên men.
  • Tăng cường hiệu quả dược lý: Mật onglên men là chất dẫn tốt, giúp các dược liệu dễ dàng hấp thụ vào cơ thể. Việc ngâm các dược liệu này trong mật ong lên men không chỉ giữ được dược tính mà còn tăng cường hiệu quả chữa bệnh.
  • Bảo quản lâu dài: Mật ong lên men có tính kháng khuẩn và chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo quản các dược liệu lâu hơn mà không bị hỏng.
  • Dễ sử dụng: Dạng ngâm mật ong lên men dễ sử dụng hơn, có thể dùng trực tiếp bằng cách pha với nước ấm, hoặc thêm vào các món ăn, đồ uống.

Lưu ý khi thực hiện:

  • Tỷ lệ dược liệu và mật ong lên men: Thường dược liệu chiếm khoảng 1/3 đến 1/4 dung tích bình ngâm, phần còn lại là mật ong lên men.
  • Thời gian ngâm: Nên ngâm ít nhất 1-3 tháng để các dược liệu tiết ra hết dược chất.
  • Lắc đều: Thỉnh thoảng nên lắc đều bình ngâm để các thành phần hòa quyện vào nhau.

Ngâm mật ong lên men với các dược liệu này có thể tạo ra một sản phẩm bổ dưỡng, tăng cường sức khỏe toàn diện. Tuy nhiên, cần chú ý liều lượng và thời gian sử dụng phù hợp để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Công thức ngâm mật ong lên men Sâm Quế

Để đạt hiệu quả tốt nhất khi ngâm các dược liệu trong mật ong lên men với tỷ lệ 1/3 dược liệu so với tổng dung tích, anh chị có thể phân chia tỷ lệ các dược liệu như sau:
  • Hồng sâm: 30% (khoảng 90g)
  • Sa sâm: 20% (khoảng 60g)
  • Sâm Ngọc Linh: 15% (khoảng 45g)
  • Quế chi: 15% (khoảng 45g)
  • Quế quan: 10% (khoảng 30g)
  • Mật ong lên men: 100% (phần còn lại, khoảng 2/3 dung tích bình)

Giải thích:

  • Hồng sâm chiếm tỷ lệ cao nhất do tính chất bổ dưỡng, tăng cường sinh lực mạnh mẽ của nó.
  • Sa sâm được sử dụng với tỷ lệ vừa phải vì tác dụng dưỡng âm, hỗ trợ hô hấp và giấc ngủ.
  • Sâm Ngọc Linh tuy rất quý hiếm và mạnh nhưng vì tác dụng khá tương tự hồng sâm, nên chỉ cần dùng một lượng vừa đủ.
  • Quế chiquế quan sử dụng ở mức cân đối để đảm bảo vừa phát huy tác dụng làm ấm cơ thể, kích thích tiêu hóa, vừa tránh được tính nóng quá mức.

Cách thực hiện:

  1. Chuẩn bị bình ngâm: Rửa sạch và để khô hoàn toàn.
  2. Chuẩn bị dược liệu: Rửa sạch, để ráo và thái lát mỏng (đối với sâm), cắt nhỏ (đối với quế).
  3. Ngâm dược liệu: Cho tất cả dược liệu vào bình, rồi đổ mật ong lên men vào cho ngập hoàn toàn dược liệu.
  4. Bảo quản: Đậy kín nắp bình và để nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Ngâm ít nhất 1-3 tháng.

Với tỷ lệ này, các dược liệu sẽ phát huy tối đa hiệu quả khi kết hợp cùng nhau trong mật ong lên men, mang lại sản phẩm hỗ trợ sức khỏe toàn diện.

II. Mật ong lên men đinh lăng quế

Có thể thay thế một trong các loại sâm bằng củ đinh lăng trong công thức ngâm mật ong lên men, và điều này vẫn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Đinh lăng, được mệnh danh là "nhân sâm của người nghèo," có nhiều tác dụng tương tự các loại sâm khác, nhưng với một số đặc điểm riêng.

Tác dụng của củ đinh lăng:

  • Bổ khí, tăng cường sức khỏe: Đinh lăng có tác dụng bổ khí, giúp cải thiện sức khỏe toàn diện, giảm mệt mỏi, và tăng cường khả năng chịu đựng của cơ thể.
  • Lợi tiểu, giải độc: Đinh lăng có tác dụng lợi tiểu, giúp cơ thể thải độc, cải thiện chức năng gan và thận.
  • Tăng cường trí nhớ: Củ đinh lăng cũng có tác dụng tăng cường trí nhớ và hỗ trợ điều trị các chứng suy giảm trí nhớ.

Nếu anh chị muốn thay thế, anh chị có thể thay sâm Ngọc Linh hoặc sa sâm bằng củ đinh lăng, vì đinh lăng cũng có tác dụng tương tự như các loại sâm này. Củ đinh lăng cũng giúp cân bằng công thức, không làm mất đi hiệu quả tổng thể của sản phẩm.

Tỷ lệ mới đề xuất:

  • Hồng sâm: 30% (khoảng 90g)
  • Củ đinh lăng: 20-25% (khoảng 60-75g)
  • Sa sâm hoặc sâm Ngọc Linh (nếu còn dùng): 10-15% (khoảng 30-45g)
  • Quế chi: 15% (khoảng 45g)
  • Quế quan: 10% (khoảng 30g)

Cách thực hiện:

Thực hiện tương tự như khi anh chị dùng các loại sâm khác, chú ý việc rửa sạch và thái lát mỏng đinh lăng trước khi ngâm.

Việc thay thế củ đinh lăng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sản phẩm có lợi cho sức khỏe và dễ tiếp cận hơn đối với người dùng.

Ví dụ cụ thể khi ngâm 1 lít mật ong lên men

Nếu anh chị ngâm 1 lít mật ong lên men, với tỷ lệ 1/3 là dược liệu và 2/3 là mật ong lên men, thì anh chị sẽ cần khoảng 330ml (hoặc 330g) dược liệu. Dựa trên tỷ lệ đã đề xuất, anh chị có thể phân chia như sau:

  • Hồng sâm: 30% của 330g = 99g
  • Củ đinh lăng: 20-25% của 330g = 66-82.5g
  • Sa sâm hoặc sâm Ngọc Linh (nếu còn dùng): 10-15% của 330g = 33-49.5g
  • Quế chi: 15% của 330g = 49.5g
  • Quế quan: 10% của 330g = 33g

Cách ngâm:

  1. Chuẩn bị các dược liệu: Rửa sạch, để ráo, và cắt lát mỏng (đối với sâm và đinh lăng), cắt nhỏ (đối với quế).
  2. Ngâm dược liệu: Đổ các dược liệu vào bình rồi đổ 1 lít mật ong lên men vào để ngập hoàn toàn.
  3. Bảo quản: Đậy kín nắp bình, để nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Ngâm ít nhất 1-3 tháng trước khi sử dụng.

Với tỷ lệ này, anh chị sẽ có được một sản phẩm ngâm mật ong  lên men có đầy đủ tác dụng hỗ trợ sức khỏe, phù hợp cho cả gia đình sử dụng.

Tagged under:

So sánh lên men Nano curcumin với probiotic và curcumin tự nhiên


Hôm nay mình sẽ chia sẻ thông tin chuyên sâu về tinh bột nghệ, curcumin, và nano curcumin cũng như tác dụng của chúng khi được lên men. Đây là những thông tin tổng hợp từ các tài liệu và báo cáo khoa học dược của Việt Nam và nước ngoài. 

 I. CURCUMIN LÀ GÌ? CURCUMIN CÓ PHẢI LÀ TINH BỘT NGHỆ?

Curcumin là hợp chất hoạt tính sinh học chính trong củ nghệ (Curcuma longa), nổi bật với đặc tính chống viêm và chống oxi hóa. Đây là một hợp chất được sử dụng rộng rãi trong cả y học cổ truyền và hiện đại. Curcumin có màu vàng sáng đặc trưng và đã đóng vai trò quan trọng trong nhiều nghiên cứu về sức khỏe và điều trị bệnh. Về câu hỏi curcumin có phải là tinh bột nghệ hay không, câu trả lời là không. Curcumin là một hợp chất cụ thể trong củ nghệ, còn tinh bột nghệ là sản phẩm có chứa nhiều thành phần khác nhau, bao gồm cả curcumin.

So sánh giữa tinh bột nghệ và curcumin:

Đặc điểm

Tinh bột nghệ

Curcumin

Thành phần

Bột mịn từ củ nghệ sau khi tách dầu và chất xơ, chứa dầu nghệ, tinh bột, và một lượng nhỏ curcumin

Hợp chất chiết xuất từ củ nghệ, là thành phần chính chịu trách nhiệm cho các tác dụng sinh học của nghệ

Công dụng

Dùng trong nấu ăn, làm đẹp, và liệu pháp truyền thống; giúp cải thiện tiêu hóa, giảm viêm nhiễm, và hỗ trợ sức khỏe da

Dùng trong y học hiện đại để nghiên cứu và điều trị bệnh; có khả năng chống viêm, chống oxi hóa, tiềm năng điều trị ung thư, bệnh tim và Alzheimer

Hàm lượng hoạt chất

Chứa 2-5% curcumin

Hơn 95% là curcumin tinh khiết


II. SỰ KHÁC NHAU GIỮA CURCUMIN TỰ NHIÊN VÀ NANO CURCUMIN

Curcumin tự nhiên và nano curcumin đều là những dạng của curcumin nhưng có sự khác biệt lớn về khả năng hấp thu và hiệu quả dược tính.

So sánh giữa curcumin tự nhiên và nano curcumin:

Đặc điểm

Curcumin tự nhiên

Nano curcumin

Định nghĩa

Chiết xuất trực tiếp từ củ nghệ, thường ở dạng bột hoặc viên nén

Được xử lý bằng công nghệ nano, tạo ra các hạt curcumin siêu nhỏ

Khả năng hấp thu

Hòa tan kém trong nước, dẫn đến khả năng hấp thu qua đường tiêu hóa thấp

Kích thước siêu nhỏ giúp hòa tan tốt hơn và hấp thu cao hơn

Hiệu quả dược tính

Hiệu quả bị giới hạn do khả năng hấp thu kém

Hiệu quả cao hơn nhờ hấp thu tốt và dễ dàng vào tế bào

Tính ổn định

Dễ phân hủy dưới tác động của ánh sáng và pH

Công nghệ nano giúp bảo vệ curcumin, tăng tính ổn định

|III. TẠI SAO LẠI ĐEM CURCUMIN LÊN MEN VỚI PROBIOTIC?

Quá trình lên men curcumin tạo ra những thay đổi đáng kể trong cấu trúc hóa học và tính chất sinh học của hợp chất này, giúp cải thiện nhiều khía cạnh của curcumin.

So sánh trước và sau khi lên men curcumin:

Đặc điểm

Curcumin ban đầu

Curcumin sau khi lên men

Thay đổi cấu trúc hóa học

Tan trong dầu, khó tan trong nước

Tạo ra các hợp chất mới như tetrahydrocurcumin, tăng độ tan trong nước

Khả năng hấp thu và sinh khả dụng

Hấp thu kém, sinh khả dụng thấp

Dễ hấp thu hơn, sinh khả dụng cao hơn

Hoạt tính sinh học

Chống viêm, chống oxi hóa, chống ung thư nhưng hiệu quả có thể bị hạn chế

Hoạt tính sinh học tăng cường, tác dụng chống viêm, chống oxi hóa và kháng khuẩn mạnh hơn

Tính ổn định

Dễ phân hủy dưới ánh sáng, nhiệt độ và pH không ổn định

Tăng tính ổn định, bảo vệ khỏi sự phân hủy

Khả năng tương tác với vi sinh vật đường ruột

Tương tác hạn chế do khả năng hấp thu kém

Tương tác tốt hơn, cải thiện sức khỏe tiêu hóa và hỗ trợ hệ miễn dịch

IV. LÊN MEN NANO CURCUMIN SO VỚI LÊN MEN BỘT CURCUMIN CÓ KHÁC NHAU?

Lên men nano curcumin và lên men bột curcumin đều nhằm mục đích cải thiện tính sinh khả dụng và hiệu quả dược tính của curcumin. Tuy nhiên, quá trình và kết quả của hai phương pháp này có những điểm khác biệt rõ rệt.

So sánh giữa lên men nano curcumin và bột curcumin:

Đặc điểm

Nano curcumin

Bột curcumin

Kích thước hạt

Siêu nhỏ, tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, tăng tốc độ và hiệu quả lên men

Lớn hơn, diện tích bề mặt tiếp xúc nhỏ hơn, giảm tốc độ và hiệu quả lên men

Khả năng hấp thu

Hòa tan và hấp thu tốt hơn ngay từ đầu

Hấp thu kém hơn, quá trình lên men giúp cải thiện nhưng không bằng nano curcumin

Hiệu quả dược tính

Hiệu quả cao hơn nhờ công nghệ nano kết hợp với quá trình sinh học

Cải thiện hiệu quả dược tính nhưng không mạnh bằng nano curcumin

Quá trình lên men

Diễn ra nhanh và hiệu quả hơn nhờ diện tích bề mặt lớn và sự tiếp xúc tốt hơn

Quá trình chậm và kém hiệu quả hơn

Tính ổn định và bảo quản

Đã có tính ổn định cao hơn, quá trình lên men tăng thêm tính ổn định

Cải thiện tính ổn định nhưng không đạt được mức độ của nano curcumin

|Lên men nano curcumin mang lại nhiều lợi ích hơn về tốc độ, khả năng hấp thu, và hiệu quả dược tính so với bột curcumin. Điều này chủ yếu là do kích thước hạt nhỏ của nano curcumin, giúp tối ưu hóa quá trình lên men và nâng cao hiệu quả sử dụng curcumin trong y học.

Hi vọng với bài viết này sẽ giúp anh chị em có cái nhìn tổng quan nhất và lựa chọn sản phẩm cho phù hợp.