Mật Ong Lên Men Phương Nam - Sức khỏe cho hệ tiêu hóa
image05 image06 image07

300x250 AD TOP

Tìm kiếm Blog này

Mật Ong Lên Men. Được tạo bởi Blogger.

Giới thiệu về tôi

Ảnh của tôi
Tôi là một người thích mày mò làm những sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp đến với mọi người. Tôi cũng là người thích trồng hồng và chăm sóc hoa hồng.

Bài Đăng Nổi Bật

Mật Ong Lên Men Và Tác Dụng Không Thể Bỏ Qua

  "Mật ong lên men là hỗn hợp dung dịch mật ong và các lợi khuẩn hữu ích đối với sức khỏe con người" Mật ong vốn đã là nguồn dinh ...

Feature Label Area

Tagged under:

Sa sâm có tác dụng gì?

Sa sâm có tác dụng gì?

Cây thuốc sa sâm là cây thảo dược quý có vị hơi ngọt, hơi đắng, tính hàn và có tác dụng chủ trị các chứng vị âm hư, phế táo âm hư

Cây sa sâm có hai loại nhưng đều có công dụng tương tự nhau. Vậy thực chất sa sâm có tác dụng gì? Độc giả có thể tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.

1. Tổng quan về cây sa sâm

Sa sâm thực ra gồm 2 loại dược liệu là Sa sâm bắc và Sa sâm nam đều là thực vật dạng cỏ, chiều cao khoảng 15-25cm, mọc thẳng và có màu vàng nhạt, rễ cây có khoảng 2-3 thân và chính là bộ phận được thu hái để làm dược liệu chữa bệnh. Cây sa sâm Việt Nam tập trung chủ yếu ở vùng biển Quảng Bình, Quảng Ninh, Hà Tĩnh và Nghệ An.

Cây thuốc sa sâm thường được thu hái vào tháng 3-4 hoặc 8-9 hàng năm. Sa sâm sau khi được đào lấy rễ sẽ được rửa sạch, đồ chín và đem sấy hoặc phơi khô, hoặc có thể ngâm với phèn chua theo tỷ lệ 2⁄5. Sau đó phơi hơi se rồi xông diêm hơn 1 giờ và tiếp tục phơi cho khô hẳn. Cây thuốc sa sâm được bảo quản ở nơi khô ráo, kín gió nhằm hạn chế ẩm mốc và hư hại.

2. Sa sâm có tác dụng gì?

Rễ cây sa sâm bắc gồm các thành phần như tinh dầu, acid triterpenic, phenylpropanoids, axit phenolic và axit béo có vị ngọt, hơi đắng, tính lạnh, vào 2 kinh phế vị có tác dụng dưỡng âm, bổ vị, mát phế, giảm khô nóng, long đờm. Rễ cây sa sâm bắc dùng chủ trị ho khan, ho lâu ngày, lao phổi đờm có máu.

Rễ của sa sâm nam chứa alkaloids, axit amin, carbohydrate, glycoside, tannin và steroid, có vị ngọt, nhạt, hơi đắng, tính mát, vào kinh phế, có tác dụng giảm ho, long đờm, bổ phổi, lợi sữa, nhuận tràng và lợi tiểu. Trong khi lá sa sâm nam thường được dùng làm rau ăn sống hoặc nấu canh, trong một số trường hợp lá được giã nát đắp chữa đau khớp, phồng rộp do chạm phải sứa.

Nhìn chung theo Y Học Hiện Đại những tác dụng chính của cả 2 loại sa sâm là giãn mạch, tăng cường trương lực cơ tim, kháng khuẩn và trừ đờm nên có thể dùng để điều trị các bệnh lý viêm phế quản mạn tính, ho khan, gầy ốm, khô lưỡi.

3. Những bài thuốc sử dụng cây sa sâm

Dược liệu sa sâm dùng dưới dạng thuốc sắc, dùng đơn thuần hoặc phối hợp với các dược liệu khác tùy theo mục đích sử dụng, nhưng mỗi ngày chỉ nên dùng từ 10-15g. Các bài thuốc có sử dụng sa sâm để điều trị gồm có:

3.1. Bài thuốc chữa giãn phế quản, viêm phế quản

Thành phần: ngọc trúc, tang diệp, thiên hoa mỗi vị 12g, sa sâm 20g, cam thảo 4g, biển đậu 12g

Cách dùng: rửa sạch đủ vị rồi đem sắc lấy nước uống

3.2. Bài thuốc trị thiếu máu, vàng da

Thành phần: hồi hương 4g, sa sâm 12g, bột nghệ vàng 12g, nhục quế 4g

Cách dùng: sắc lấy nước uống đều đặn ngày 1 thang

3.3. Bài thuốc trị phổi yếu, mất tiếng

Thành phần: hoàng kỳ 4g, tri mẫu 12g, ngưu bàng tử 12g, sa sâm 20g, sinh địa 20g, huyền sâm 12g và xuyên bối mẫu 6g

Cách dùng: sắc nước uống3.4. Bài thuốc trị nóng sốt, mạch nhanh, khó thở

Thành phần: Tía tô 10g, sa sâm 15g, chè mạn 2g, cửu lý hương sao 4g, gừng nướng 5 lát, chanh non 1 quả

Cách dùng: sắc nước uống dùng 2 lần mỗi ngày

3.5. Bài thuốc trị họng khô, sốt và miệng khát

Thành phần: rễ vú bò 20g, bạch truật nam 20g, hoài sơn 12g, cam thảo 12g, gừng 4g, sa sâm 20g, hà thủ ô 20g, rễ cà gai 20g, rễ cây lứt 12g, trần bì 8g

Cách dùng: sắc nước uống 2 lần/ngày hoặc tán bột làm viên, mỗi lần dùng 20g/2-3 lần/ ngày

3.6. Bài thuốc trị đầy bụng, sán khí và ợ chua

Thành phần: Sa sâm, mạch đông và đường quy mỗi thứ 12g, câu kỷ tử 24g, xuyên luyện tử 6g, sinh địa 20g

Cách dùng: sắc nước uống

3.7. Bài thuốc chữa sản phụ ít sữa

Thành phần: thịt nạc 100g và sa sâm 12g

Cách dùng: đem hầm nhừ và thêm ít muối vào ăn

Tagged under:

Tinh bột kháng là gì?


Tinh bột kháng (resistant starch) là một dạng tinh bột không bị tiêu hóa trong ruột non mà đi qua đến ruột già, nơi nó được lên men bởi vi khuẩn đường ruột. Tinh bột kháng được chia thành bốn loại chính:

RS1: Tinh bột bị "kháng" bởi cấu trúc vật lý, như trong các loại hạt nguyên cám và hạt xay thô.

RS2: Tinh bột có cấu trúc tinh thể, không dễ bị phân hủy, như trong chuối xanh và khoai tây sống.

RS3: Tinh bột được tạo thành khi các thực phẩm giàu tinh bột được nấu chín và sau đó làm nguội, như cơm nguội và khoai tây nguội.

RS4: Tinh bột đã được biến đổi hóa học hoặc vật lý để tăng khả năng kháng tiêu hóa.

Tác dụng lâm sàng của tinh bột kháng

Các nghiên cứu lâm sàng trên người đã ghi nhận nhiều tác dụng có lợi của tinh bột kháng đối với sức khỏe:

Cải thiện sức khỏe đường ruột:

Prebiotic: Tinh bột kháng hoạt động như một prebiotic, nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi trong ruột già. Quá trình lên men tinh bột kháng sản sinh ra các axit béo chuỗi ngắn (SCFAs) như butyrate, có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của niêm mạc ruột và giảm viêm.

Tăng cường vi sinh vật có lợi: Sự tiêu thụ tinh bột kháng có thể làm tăng số lượng vi khuẩn có lợi như Bifidobacteria và Lactobacilli.

Cải thiện kiểm soát đường huyết:

Giảm đỉnh đường huyết sau ăn: Tinh bột kháng có khả năng làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ glucose, giúp giảm đỉnh đường huyết sau ăn và cải thiện sự nhạy cảm insulin.

Quản lý tiểu đường: Nhiều nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ tinh bột kháng có thể giúp quản lý đường huyết tốt hơn ở người bị tiểu đường type 2.

Hỗ trợ giảm cân và quản lý cân nặng:

Tăng cảm giác no: Tinh bột kháng có thể làm tăng cảm giác no, giúp kiểm soát lượng calo tiêu thụ và hỗ trợ quá trình giảm cân.

Giảm mỡ cơ thể: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng tinh bột kháng có thể giúp giảm tích lũy mỡ cơ thể, đặc biệt là mỡ bụng.

Cải thiện sức khỏe tim mạch:

Giảm cholesterol: Một số nghiên cứu cho thấy tinh bột kháng có thể giúp giảm mức cholesterol LDL (cholesterol "xấu") và tăng mức cholesterol HDL (cholesterol "tốt").

Hạ huyết áp: Tinh bột kháng cũng có thể giúp giảm huyết áp ở một số người.

Kết luận

Tinh bột kháng là một dạng tinh bột có lợi cho sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe đường ruột, kiểm soát đường huyết, quản lý cân nặng và cải thiện sức khỏe tim mạch. Các nghiên cứu lâm sàng trên người đã ghi nhận nhiều tác dụng tích cực của tinh bột kháng, cho thấy tiềm năng của nó trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và phòng ngừa một số bệnh lý mãn tính.

Để tận dụng lợi ích của tinh bột kháng, nên bổ sung các thực phẩm giàu tinh bột kháng vào chế độ ăn uống hàng ngày, như chuối xanh, khoai tây nguội, cơm nguội, và các loại đậu. Nếu cần thiết, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ để có lời khuyên cụ thể và phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.

Cơ chế vì sao Tinh bột kháng (resistant starch) không bị tiêu hóa trong ruột non

Tinh bột kháng (resistant starch) có cấu trúc và đặc tính hóa học đặc biệt khiến nó không bị tiêu hóa bởi các enzyme tiêu hóa trong ruột non. Dưới đây là các yếu tố chính giải thích cho hiện tượng này:

Cấu trúc phân tử của tinh bột kháng:

Tinh bột dạng hạt (RS1): Tinh bột trong các loại hạt nguyên cám và hạt xay thô được bao bọc bởi cấu trúc vật lý không dễ bị phá vỡ. Lớp vỏ cứng và cấu trúc tinh thể bảo vệ tinh bột bên trong khỏi sự tác động của các enzyme tiêu hóa.

Tinh bột dạng tinh thể (RS2): Tinh bột này có cấu trúc tinh thể dạng thẳng hoặc xoắn ốc, làm cho nó khó bị enzyme amylase tiêu hóa. Ví dụ, tinh bột trong chuối xanh và khoai tây sống có cấu trúc tinh thể chặt chẽ, không dễ bị phân hủy.

Tinh bột được tái kết tinh (RS3): Khi các thực phẩm giàu tinh bột được nấu chín và sau đó làm nguội, tinh bột trong đó tạo thành cấu trúc tinh thể mới, khiến chúng trở nên kháng lại enzyme tiêu hóa. Quá trình này gọi là sự tái kết tinh, và thường thấy trong cơm nguội và khoai tây nguội.

Tinh bột biến đổi hóa học (RS4): Loại tinh bột này đã được biến đổi hóa học hoặc vật lý để tăng khả năng kháng tiêu hóa. Sự biến đổi này làm thay đổi cấu trúc của tinh bột, khiến enzyme tiêu hóa khó tiếp cận và phân hủy.

Enzyme tiêu hóa không hiệu quả với tinh bột kháng:

Enzyme amylase: Enzyme amylase là enzyme chính trong ruột non chịu trách nhiệm phân hủy tinh bột thành đường đơn (glucose). Tuy nhiên, do cấu trúc đặc biệt của tinh bột kháng, enzyme amylase không thể tiếp cận và phân hủy tinh bột kháng một cách hiệu quả. Điều này khiến tinh bột kháng không bị tiêu hóa trong ruột non.

Sự bảo vệ từ cấu trúc thực phẩm:

Bảo vệ từ màng thực phẩm: Một số loại tinh bột kháng được bảo vệ bởi các cấu trúc thực phẩm xung quanh, như màng tế bào của hạt hoặc vỏ quả, làm cho enzyme tiêu hóa khó tiếp cận và phân hủy.

Tóm tắt

Tinh bột kháng có cấu trúc phân tử đặc biệt và được bảo vệ bởi các yếu tố vật lý và hóa học, khiến nó không bị tiêu hóa trong ruột non. Thay vào đó, tinh bột kháng di chuyển đến ruột già, nơi nó được lên men bởi vi khuẩn có lợi, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như đã được đề cập ở các phần trước.

Đặc tính của các loại tinh bột kháng

Tinh bột kháng (resistant starch) được chia thành bốn loại chính, mỗi loại có đặc tính riêng biệt:

RS1 (Tinh bột kháng dạng hạt):

Nguồn gốc: Có trong hạt nguyên cám, các loại hạt, và các hạt xay thô.

Đặc tính: Được bảo vệ bởi cấu trúc vật lý không dễ bị phá vỡ bởi enzyme tiêu hóa.

Độ bền: Khá ổn định trong quá trình chế biến, nhưng dễ bị giảm nếu xay nhuyễn hoặc nghiền nhỏ.

RS2 (Tinh bột kháng dạng tinh thể):

Nguồn gốc: Có trong chuối xanh, khoai tây sống, một số loại ngũ cốc và củ cải.

Đặc tính: Có cấu trúc tinh thể chặt chẽ làm cho enzyme tiêu hóa khó phân hủy.

Độ bền: Nhạy cảm với nhiệt, dễ bị phá vỡ và mất tính kháng khi nấu chín.

RS3 (Tinh bột kháng tái kết tinh):

Nguồn gốc: Hình thành khi thực phẩm giàu tinh bột được nấu chín và sau đó làm nguội, ví dụ: cơm nguội, khoai tây nguội.

Đặc tính: Tạo thành cấu trúc tinh thể mới trong quá trình làm nguội, khiến chúng trở nên kháng lại enzyme tiêu hóa.

Độ bền: Ổn định hơn RS2 sau khi được hình thành. Việc làm nguội và hâm nóng lại nhiều lần có thể tăng cường tính kháng.

RS4 (Tinh bột kháng biến đổi hóa học):

Nguồn gốc: Được tạo ra qua quá trình biến đổi hóa học hoặc vật lý để tăng tính kháng.

Đặc tính: Cấu trúc hóa học thay đổi, không dễ bị enzyme tiêu hóa phân hủy.

Độ bền: Rất ổn định trong quá trình chế biến và nấu nướng do được thiết kế để kháng tiêu hóa.

So sánh về độ bền và ổn định của các loại tinh bột kháng trong quá trình chế biến thức ăn

RS1:

Độ bền: Khá ổn định khi nấu chín, nhưng dễ bị mất tính kháng nếu xay nhuyễn hoặc nghiền nhỏ.

Ứng dụng: Tốt nhất nên sử dụng dưới dạng hạt nguyên cám hoặc hạt xay thô.

RS2:

Độ bền: Nhạy cảm với nhiệt. Khi nấu chín, cấu trúc tinh thể của RS2 bị phá vỡ, mất đi tính kháng.

Ứng dụng: Nên tiêu thụ dưới dạng tươi hoặc sống như chuối xanh và khoai tây sống.

RS3:

Độ bền: Ổn định khi nấu chín và sau đó làm nguội. Quá trình làm nguội giúp tạo thành cấu trúc tinh thể mới, duy trì tính kháng.

Ứng dụng: Thích hợp cho các món ăn cần nấu chín và sau đó làm nguội như cơm nguội, khoai tây nguội, mì ống nguội.

RS4:

Độ bền: Rất ổn định trong quá trình chế biến và nấu nướng do được biến đổi hóa học để kháng tiêu hóa.

Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các sản phẩm chế biến công nghiệp, chẳng hạn như bánh mì, bánh quy, và các sản phẩm ngũ cốc khác.

Kết luận

Mỗi loại tinh bột kháng có đặc tính và độ bền khác nhau trong quá trình chế biến thức ăn. RS1 và RS3 là ổn định hơn trong quá trình nấu nướng, trong khi RS2 dễ mất tính kháng khi tiếp xúc với nhiệt. RS4, nhờ vào sự biến đổi hóa học, có độ bền cao nhất và duy trì được tính kháng trong hầu hết các điều kiện chế biến. Việc hiểu rõ đặc tính và độ bền của từng loại tinh bột kháng giúp chúng ta lựa chọn và chế biến thực phẩm một cách hiệu quả để tối ưu hóa lợi ích cho sức khỏe.

Đặc tính của tinh bột kháng loại RS5

Tinh bột kháng loại RS5 là một dạng mới hơn, được biết đến như là amylose-lipid complex (phức hợp amylose-lipid). Đặc tính chính của RS5 bao gồm:

Nguồn gốc:

Được hình thành khi amylose (một loại polysaccharide) tương tác với lipid (chất béo) để tạo thành phức hợp. Các nghiên cứu thường tạo ra RS5 thông qua quá trình chế biến thực phẩm có sử dụng lipid và tinh bột giàu amylose.

Đặc tính:

Kháng tiêu hóa: Phức hợp amylose-lipid khó bị enzyme tiêu hóa phá vỡ, khiến nó kháng lại quá trình tiêu hóa trong ruột non và di chuyển đến ruột già.

Lên men bởi vi khuẩn đường ruột: Giống như các loại tinh bột kháng khác, RS5 được lên men bởi vi khuẩn trong ruột già, sản xuất các axit béo chuỗi ngắn (SCFAs) có lợi cho sức khỏe.

So sánh về độ bền và ổn định của RS5 với các loại tinh bột kháng khác

RS1 (Tinh bột kháng dạng hạt):

Độ bền: Ổn định với quá trình xay, nghiền, nhưng có thể bị giảm tính kháng nếu được xay nhuyễn hoặc nghiền nhỏ.

Ứng dụng: Sử dụng trong các hạt nguyên cám và hạt xay thô.

RS2 (Tinh bột kháng dạng tinh thể):

Độ bền: Không ổn định khi tiếp xúc với nhiệt, dễ bị mất tính kháng khi nấu chín.

Ứng dụng: Tiêu thụ dưới dạng tươi hoặc sống, như chuối xanh, khoai tây sống.

RS3 (Tinh bột kháng tái kết tinh):

Độ bền: Ổn định hơn sau khi được nấu chín và làm nguội, quá trình làm nguội giúp duy trì tính kháng.

Ứng dụng: Các món ăn nấu chín và làm nguội như cơm nguội, khoai tây nguội.

RS4 (Tinh bột kháng biến đổi hóa học):

Độ bền: Rất ổn định trong quá trình chế biến và nấu nướng do sự biến đổi hóa học.

Ứng dụng: Sử dụng trong các sản phẩm chế biến công nghiệp như bánh mì, bánh quy.

RS5 (Phức hợp amylose-lipid):

Độ bền: Rất ổn định trong quá trình chế biến thực phẩm, ngay cả khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Phức hợp amylose-lipid giữ được cấu trúc và tính kháng trong các điều kiện chế biến khác nhau.

Ứng dụng: Có thể được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm thực phẩm chế biến công nghiệp để tăng cường lợi ích sức khỏe mà không bị mất tính kháng tiêu hóa.

Kết luận

Tinh bột kháng RS5, với đặc tính là phức hợp amylose-lipid, có độ bền và ổn định cao nhất trong các loại tinh bột kháng khi chế biến thực phẩm. Trong khi RS1 và RS3 có độ bền tốt hơn so với RS2 nhưng vẫn có những hạn chế nhất định, RS4 và RS5 cho thấy khả năng kháng tiêu hóa mạnh mẽ và ổn định ngay cả dưới điều kiện chế biến nhiệt độ cao. Việc sử dụng RS5 trong chế biến thực phẩm có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe mà không lo mất đi tính kháng tiêu hóa.

Tagged under:

Tác động của việc thụt rửa đại tràng thường xuyên và các liệu pháp thải độc cực đoan

 


Việc thụt rửa đại tràng thường xuyên hoặc sử dụng các liệu pháp thải độc cực đoan như uống nước muối hàm lượng cao để làm sạch đường ruột có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe. Dưới đây là một số vấn đề có thể phát sinh:

Mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột:

Tiêu diệt vi khuẩn có lợi: Các biện pháp này có thể tiêu diệt không chỉ các vi khuẩn có hại mà còn cả các vi khuẩn có lợi, gây mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột.

Giảm đa dạng vi khuẩn: Sự đa dạng của vi khuẩn trong ruột rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể. Thụt rửa và các liệu pháp thải độc cực đoan có thể làm giảm đa dạng vi khuẩn, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch.

Mất nước và điện giải:

Mất cân bằng điện giải: Uống nước muối hàm lượng cao hoặc thụt rửa có thể gây mất nước và các chất điện giải quan trọng như natri, kali, và magie, dẫn đến các vấn đề như chuột rút cơ, mệt mỏi, và rối loạn nhịp tim.

Mất nước: Cơ thể có thể mất nước nghiêm trọng, gây ra các triệu chứng như khát, chóng mặt, và hạ huyết áp.

Kích ứng và tổn thương niêm mạc ruột:

Viêm niêm mạc ruột: Các liệu pháp này có thể gây kích ứng và viêm niêm mạc ruột, dẫn đến các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, và khó chịu.

Tổn thương niêm mạc: Sử dụng thường xuyên có thể gây tổn thương niêm mạc ruột, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và các vấn đề tiêu hóa khác.

Rối loạn tiêu hóa:

Tiêu chảy và táo bón: Thụt rửa đại tràng và các liệu pháp thải độc có thể gây ra rối loạn tiêu hóa, bao gồm tiêu chảy và táo bón.

Giảm khả năng tự nhiên của ruột: Việc thường xuyên can thiệp vào hoạt động tự nhiên của ruột có thể làm giảm khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng tự nhiên của cơ thể.

Ảnh hưởng tâm lý:

Stress và lo lắng: Việc thường xuyên thực hiện các liệu pháp thải độc cực đoan có thể gây ra stress và lo lắng về sức khỏe, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống.

Kết luận

Việc thụt rửa đại tràng và sử dụng các liệu pháp thải độc cực đoan không nên được thực hiện thường xuyên và không có sự chỉ dẫn của chuyên gia y tế. Các biện pháp này có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột, mất nước và điện giải, kích ứng và tổn thương niêm mạc ruột, rối loạn tiêu hóa, và ảnh hưởng tâm lý.

Thay vì sử dụng các biện pháp cực đoan, nên duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất xơ, prebiotic và probiotic, đồng thời thực hiện lối sống lành mạnh để duy trì và bảo vệ sức khỏe hệ vi sinh đường ruột. Nếu cần thiết, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi thực hiện bất kỳ liệu pháp thải độc nào.



Tagged under:

HƯỚNG DẪN TẠO TINH BỘT KHÁNG RS5 TẠI NHÀ

Tinh Bột Kháng Loại 5 (RS5) Là Gì?

Tinh bột kháng loại 5 (RS5) là một loại tinh bột không dễ bị tiêu hóa trong ruột non. Thay vào đó, nó được lên men bởi vi khuẩn có lợi trong ruột già, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và kiểm soát đường huyết. RS5 được hình thành từ sự tương tác giữa amylose và các chất béo, tạo ra các phức hợp amylose-lipid giúp RS5 không bị phân hủy bởi enzyme tiêu hóa.

Amylose Là Gì?

Amylose là một polysaccharide có cấu trúc mạch thẳng, được tạo thành từ nhiều đơn vị glucose liên kết với nhau. Amylose thường chiếm khoảng 20-30% trong tinh bột, phần còn lại là amylopectin. Amylose có khả năng tạo gel và không tan trong nước lạnh. Các nguồn amylose phổ biến bao gồm ngô, khoai tây, gạo, lúa mì và sắn.

Quá Trình Tạo Phức Amylose-Lipid

Để tạo phức amylose-lipid và sản xuất tinh bột kháng loại 5 (RS5), cần tách amylose từ tinh bột. Quá trình này thường xảy ra khi tinh bột được đun nóng trong nước ở nhiệt độ khoảng 70-90°C. Khi đó, cấu trúc tinh bột bắt đầu phồng lên và amylose được giải phóng ra khỏi hạt tinh bột, hòa tan trong nước và sẵn sàng tương tác với lipid để tạo phức. Quá trình này còn được gọi là hồ tinh bột hay khuấy hồ.

Tạo Hệ Nhũ Hóa Dầu - Nước Bằng Lòng Đỏ Trứng Gà

Lòng đỏ trứng gà chứa lecithin, một chất nhũ hóa tự nhiên rất hiệu quả. Lecithin giúp kết hợp dầu và nước tạo thành một hỗn hợp đồng nhất, ổn định và không bị tách lớp. Sử dụng lòng đỏ trứng để tạo hệ nhũ hóa dầu - nước không chỉ đơn giản mà còn mang lại sản phẩm tự nhiên, tốt cho sức khỏe.

Hướng Dẫn Tạo RS5 Tại Nhà

Bạn có thể làm tinh bột kháng loại 5 (RS5) tại nhà bằng cách sử dụng các vật dụng và nguyên liệu đơn giản từ nhà bếp như máy xay sinh tố và lò vi sóng.

Nguyên Liệu:

  • Bột năng, bột mì hoặc bột khoai tây: Chọn loại có hàm lượng amylose cao.
  • Dầu dừa hoặc dầu thực vật: Sử dụng dầu có chứa nhiều acid béo bão hòa.
  • Lòng đỏ trứng
  • Nước

Tỷ Lệ Nguyên Liệu Sử Dụng:

  • Để làm RS5 từ 100g bột, bạn cần 10g dầu dừa, lượng lòng đỏ trứng bằng thể tích của 10g dầu dừa và một lượng nước bằng 3 lần thể tích bột.
  • Tỷ lệ dầu: tinh bột (g/g): 1:10 hoặc 1:15.
  • Tỷ lệ trứng / dầu (ml/ml): 1:1.
  • Tỷ lệ bột: nước: 1:3

Dụng Cụ:

  • Nồi đun: Để đun nóng hỗn hợp.
  • Bếp ga hoặc bếp điện
  • Máy xay sinh tố hoặc máy khuấy tay: Để khuấy trộn hỗn hợp.
  • Lò vi sóng (tùy chọn)

Các Bước Thực Hiện:

  • Nhũ Hóa Dầu Vào Nước:
  • Cho toàn bộ lượng nước và lòng đỏ trứng vào máy xay sinh tố, xay ở tốc độ thấp và tăng dần để đánh thật kỹ trứng vào nước.
  • Bắt đầu thêm dầu vào hỗn hợp từ từ, mỗi lần một ít, trong khi đánh liên tục. Khi dầu bắt đầu hòa quyện với hỗn hợp lòng đỏ trứng và nước, bạn có thể tăng tốc độ máy và thêm dầu nhanh hơn.

Trộn Bột Vào Dung Dịch Nhũ Hóa, Tạo Các Hạt Tinh Bột Bọc Dầu:

  • Cho lượng bột vào dung dịch nhũ hóa dầu - nước.
  • Thêm một vài giọt chanh để tăng độ bền khi tạo phức.
  • Khuấy đều hỗn hợp bằng máy xay sinh tố trong khoảng 10-15 phút. Mỗi lần chạy khoảng 3 phút/nghỉ.
  • Thêm nước nếu hỗn hợp quá đặc.

Đun Nóng Tạo Hồ Tinh Bột:

  • Đổ hỗn hợp tinh bột - dầu - nước vào nồi và đặt lên bếp.
  • Đun ở nhiệt độ vừa để gia nhiệt chậm, không quá nhanh, giúp tinh bột nở đều. Khuấy đều tay trong quá trình đun nóng.
  • Ngừng đun khi thấy bột đã hút hết nước và trương nở đều. Không đun quá nóng có thể làm vón cục, cháy bột.

Gia Nhiệt Mạnh Trong Lò Vi Sóng:

  • Lấy bột ra khỏi nồi và bỏ vào một tô sứ/thủy tinh trước khi đưa vào lò vi sóng để gia nhiệt.
  • Gia nhiệt trong lò vi sóng từ 10-15 phút tùy vào lượng bột sử dụng. Giảm thời gian gia nhiệt nếu phát hiện bột bị chai, đổi màu hoặc cháy.
  • Lấy ra khỏi lò vi sóng và để ngoài 10 phút cho hạ nhiệt trước khi cấp đông.

Cấp Đông Trong Ngăn Đá:

  • Khi bột đã bớt nóng, đưa vào ngăn đá của tủ lạnh cấp đông ít nhất 8-12 giờ.
  • Sau 8-12 giờ, đậy kỹ và đưa lên ngăn mát của tủ lạnh để sử dụng dần.

Sử Dụng RS5 Sau Khi Làm

RS5 được khuyến khích sử dụng mỗi ngày, với liều lượng tương đương ½ đến ⅔ chén cơm cho một lần sử dụng. Có thể sử dụng vào bất cứ thời điểm nào trong ngày. Khi sử dụng, lấy 1 chén bột và đưa vào hâm nóng 5 phút trong lò vi sóng, hoặc ủ nóng trong nồi cơm trước khi sử dụng. Ngay sau khi hâm nóng, bỏ ngay vào tủ lạnh để làm lạnh. Ủ lạnh trong vòng 5-10 phút. Sau khi làm lạnh, bạn có thể lấy ra và ăn với một ít nước mắm như ăn bánh bèo bột lọc. Nếu bột quá lạnh, giảm thời gian ủ lạnh.

Kết Luận

Tạo ra tinh bột kháng loại 5 (RS5) tại nhà không chỉ đơn giản mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Bằng cách sử dụng các nguyên liệu tự nhiên và dụng cụ đơn giản từ nhà bếp, bạn có thể tự chế biến RS5 để cải thiện chức năng tiêu hóa và kiểm soát đường huyết. Hãy thử ngay hôm nay và cảm nhận sự khác biệt!

Chú ý:

Mọi người có thể sử dụng đa dạng các loại tinh bột để không bị ngán, có thể Mix giữa tinh bột với bột chuối xanh, bột các loại đậu.

Chất béo sử dụng khuyến khích sử dụng các loại chất béo tốt cho sức khỏe như: dầu dừa phân đoạn, dầu dừa lên men, dầu oliu...

Do không dùng các máy móc chuyên dụng như máy đồng hóa siêu âm, enzyme phân giải tinh bột, nên hàm lượng tinh bột kháng không thể quá cao ( trên 50%), nhưng việc đạt được hàm lượng RS từ 20-30% là hoàn toàn có thể. Và đặc biệt RS5 tạo ra rất bền với nhiệt (đến 200 độ C) nên có thể chế biến được nhiều món khác mà không sợ mất tính kháng như RS3 bình thường.

Cuối cùng, Tinh bột kháng chỉ phát huy tác dụng tốt nhất khi ruột có đủ lợi khuẩn hoạt động. Do đó, khuyến khích mọi người dùng kết hợp các loại bổ sung lợi khuẩn như MOLM, Kombucha hay men tiêu hóa.

Đọc thêm: Cách làm bột chuối 

Tagged under:

Cách làm Mật ong lên men Sâm Quế


Dưới đây là bài hướng dẫn anh chị ngâm một sản phẩm Sâm Quế tốt cho sức khỏe. Anh chị có thể tham khảo cách ngâm thứ 2 với dược liệu là đinh lăng được xem như một loại sâm cho người nghèo nhưng giá trị cũng không kém.

I. Mật ong lên men Sâm Quế

Việc kết hợp các nguyên liệu như mật ong lên men, hồng sâm, sa sâm, sâm Ngọc Linh, quế chi, và quế quan trong một sản phẩm có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhờ vào những tác dụng đặc biệt của từng thành phần:

  1. Mật ong lên men: Là chất chống oxy hóa mạnh, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cung cấp năng lượng, và có tác dụng kháng khuẩn, hỗ trợ tiêu hóa.

  2. Hồng sâm: Được biết đến với tác dụng tăng cường sinh lực, cải thiện sức khỏe toàn diện, giúp chống mệt mỏi, tăng cường chức năng miễn dịch và nâng cao trí nhớ.

  3. Sa sâm: Có tác dụng dưỡng âm, nhuận phế, thường được sử dụng để điều trị ho khan, phổi khô, và cải thiện giấc ngủ.

  4. Sâm Ngọc Linh: Được coi là "vàng xanh" của Việt Nam, giúp tăng cường sức đề kháng, chống mệt mỏi, hỗ trợ chống ung thư và cải thiện sức khỏe tổng thể.

  5. Quế chi: Giúp kích thích tuần hoàn máu, làm ấm cơ thể, và có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm.

  6. Quế quan: Có tác dụng tương tự quế chi nhưng thường có hương vị đậm hơn và được sử dụng trong các bài thuốc để tăng cường khả năng làm ấm cơ thể và kích thích tiêu hóa.

Tác dụng khi kết hợp:

  • Tăng cường sức khỏe tổng thể: Sự kết hợp của hồng sâm, sâm Ngọc Linh và mật ong lên men giúp nâng cao sức đề kháng, tăng cường năng lượng và bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại.
  • Cải thiện tuần hoàn máu và hệ hô hấp: Quế chi và sa sâm hỗ trợ tuần hoàn máu, giúp làm ấm cơ thể và cải thiện chức năng hô hấp.
  • Chống lão hóa và chống oxy hóa: Mật ong lên men và sâm Ngọc Linh đều có tác dụng chống oxy hóa mạnh, giúp làm chậm quá trình lão hóa.
  • Cải thiện hệ tiêu hóa và giấc ngủ: Quế chi và sa sâm có tác dụng làm ấm bụng, hỗ trợ tiêu hóa và giúp giấc ngủ ngon hơn.

Liều lượng khuyến nghị:

  • Mật ong lên men: 10-20g mỗi ngày.
  • Hồng sâm: 2-3g mỗi ngày.
  • Sa sâm: 6-12g mỗi ngày.
  • Sâm Ngọc Linh: 1-2g mỗi ngày (dạng khô).
  • Quế chi: 3-6g mỗi ngày.
  • Quế quan: 1-3g mỗi ngày.

Liều lượng này có thể thay đổi tùy vào tình trạng sức khỏe và mục đích sử dụng cụ thể của người dùng. Nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Lợi ích của việc ngâm các nguyên liệu trong mật ong lên men

Có thể kết hợp tất cả các nguyên liệu trên để ngâm vào mật ong lên men, và điều này có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe. Khi ngâm hồng sâm, sa sâm, sâm Ngọc Linh, quế chi, và quế quan vào mật ong lên men, anh chị sẽ tạo ra một sản phẩm vừa dễ sử dụng vừa bảo quản được lâu dài, lại còn gia tăng hiệu quả chữa bệnh nhờ vào tính chất hòa hợp của các nguyên liệu với mật ong lên men.
  • Tăng cường hiệu quả dược lý: Mật onglên men là chất dẫn tốt, giúp các dược liệu dễ dàng hấp thụ vào cơ thể. Việc ngâm các dược liệu này trong mật ong lên men không chỉ giữ được dược tính mà còn tăng cường hiệu quả chữa bệnh.
  • Bảo quản lâu dài: Mật ong lên men có tính kháng khuẩn và chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo quản các dược liệu lâu hơn mà không bị hỏng.
  • Dễ sử dụng: Dạng ngâm mật ong lên men dễ sử dụng hơn, có thể dùng trực tiếp bằng cách pha với nước ấm, hoặc thêm vào các món ăn, đồ uống.

Lưu ý khi thực hiện:

  • Tỷ lệ dược liệu và mật ong lên men: Thường dược liệu chiếm khoảng 1/3 đến 1/4 dung tích bình ngâm, phần còn lại là mật ong lên men.
  • Thời gian ngâm: Nên ngâm ít nhất 1-3 tháng để các dược liệu tiết ra hết dược chất.
  • Lắc đều: Thỉnh thoảng nên lắc đều bình ngâm để các thành phần hòa quyện vào nhau.

Ngâm mật ong lên men với các dược liệu này có thể tạo ra một sản phẩm bổ dưỡng, tăng cường sức khỏe toàn diện. Tuy nhiên, cần chú ý liều lượng và thời gian sử dụng phù hợp để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Công thức ngâm mật ong lên men Sâm Quế

Để đạt hiệu quả tốt nhất khi ngâm các dược liệu trong mật ong lên men với tỷ lệ 1/3 dược liệu so với tổng dung tích, anh chị có thể phân chia tỷ lệ các dược liệu như sau:
  • Hồng sâm: 30% (khoảng 90g)
  • Sa sâm: 20% (khoảng 60g)
  • Sâm Ngọc Linh: 15% (khoảng 45g)
  • Quế chi: 15% (khoảng 45g)
  • Quế quan: 10% (khoảng 30g)
  • Mật ong lên men: 100% (phần còn lại, khoảng 2/3 dung tích bình)

Giải thích:

  • Hồng sâm chiếm tỷ lệ cao nhất do tính chất bổ dưỡng, tăng cường sinh lực mạnh mẽ của nó.
  • Sa sâm được sử dụng với tỷ lệ vừa phải vì tác dụng dưỡng âm, hỗ trợ hô hấp và giấc ngủ.
  • Sâm Ngọc Linh tuy rất quý hiếm và mạnh nhưng vì tác dụng khá tương tự hồng sâm, nên chỉ cần dùng một lượng vừa đủ.
  • Quế chiquế quan sử dụng ở mức cân đối để đảm bảo vừa phát huy tác dụng làm ấm cơ thể, kích thích tiêu hóa, vừa tránh được tính nóng quá mức.

Cách thực hiện:

  1. Chuẩn bị bình ngâm: Rửa sạch và để khô hoàn toàn.
  2. Chuẩn bị dược liệu: Rửa sạch, để ráo và thái lát mỏng (đối với sâm), cắt nhỏ (đối với quế).
  3. Ngâm dược liệu: Cho tất cả dược liệu vào bình, rồi đổ mật ong lên men vào cho ngập hoàn toàn dược liệu.
  4. Bảo quản: Đậy kín nắp bình và để nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Ngâm ít nhất 1-3 tháng.

Với tỷ lệ này, các dược liệu sẽ phát huy tối đa hiệu quả khi kết hợp cùng nhau trong mật ong lên men, mang lại sản phẩm hỗ trợ sức khỏe toàn diện.

II. Mật ong lên men đinh lăng quế

Có thể thay thế một trong các loại sâm bằng củ đinh lăng trong công thức ngâm mật ong lên men, và điều này vẫn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Đinh lăng, được mệnh danh là "nhân sâm của người nghèo," có nhiều tác dụng tương tự các loại sâm khác, nhưng với một số đặc điểm riêng.

Tác dụng của củ đinh lăng:

  • Bổ khí, tăng cường sức khỏe: Đinh lăng có tác dụng bổ khí, giúp cải thiện sức khỏe toàn diện, giảm mệt mỏi, và tăng cường khả năng chịu đựng của cơ thể.
  • Lợi tiểu, giải độc: Đinh lăng có tác dụng lợi tiểu, giúp cơ thể thải độc, cải thiện chức năng gan và thận.
  • Tăng cường trí nhớ: Củ đinh lăng cũng có tác dụng tăng cường trí nhớ và hỗ trợ điều trị các chứng suy giảm trí nhớ.

Nếu anh chị muốn thay thế, anh chị có thể thay sâm Ngọc Linh hoặc sa sâm bằng củ đinh lăng, vì đinh lăng cũng có tác dụng tương tự như các loại sâm này. Củ đinh lăng cũng giúp cân bằng công thức, không làm mất đi hiệu quả tổng thể của sản phẩm.

Tỷ lệ mới đề xuất:

  • Hồng sâm: 30% (khoảng 90g)
  • Củ đinh lăng: 20-25% (khoảng 60-75g)
  • Sa sâm hoặc sâm Ngọc Linh (nếu còn dùng): 10-15% (khoảng 30-45g)
  • Quế chi: 15% (khoảng 45g)
  • Quế quan: 10% (khoảng 30g)

Cách thực hiện:

Thực hiện tương tự như khi anh chị dùng các loại sâm khác, chú ý việc rửa sạch và thái lát mỏng đinh lăng trước khi ngâm.

Việc thay thế củ đinh lăng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sản phẩm có lợi cho sức khỏe và dễ tiếp cận hơn đối với người dùng.

Ví dụ cụ thể khi ngâm 1 lít mật ong lên men

Nếu anh chị ngâm 1 lít mật ong lên men, với tỷ lệ 1/3 là dược liệu và 2/3 là mật ong lên men, thì anh chị sẽ cần khoảng 330ml (hoặc 330g) dược liệu. Dựa trên tỷ lệ đã đề xuất, anh chị có thể phân chia như sau:

  • Hồng sâm: 30% của 330g = 99g
  • Củ đinh lăng: 20-25% của 330g = 66-82.5g
  • Sa sâm hoặc sâm Ngọc Linh (nếu còn dùng): 10-15% của 330g = 33-49.5g
  • Quế chi: 15% của 330g = 49.5g
  • Quế quan: 10% của 330g = 33g

Cách ngâm:

  1. Chuẩn bị các dược liệu: Rửa sạch, để ráo, và cắt lát mỏng (đối với sâm và đinh lăng), cắt nhỏ (đối với quế).
  2. Ngâm dược liệu: Đổ các dược liệu vào bình rồi đổ 1 lít mật ong lên men vào để ngập hoàn toàn.
  3. Bảo quản: Đậy kín nắp bình, để nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Ngâm ít nhất 1-3 tháng trước khi sử dụng.

Với tỷ lệ này, anh chị sẽ có được một sản phẩm ngâm mật ong  lên men có đầy đủ tác dụng hỗ trợ sức khỏe, phù hợp cho cả gia đình sử dụng.

Tagged under:

So sánh lên men Nano curcumin với probiotic và curcumin tự nhiên


Hôm nay mình sẽ chia sẻ thông tin chuyên sâu về tinh bột nghệ, curcumin, và nano curcumin cũng như tác dụng của chúng khi được lên men. Đây là những thông tin tổng hợp từ các tài liệu và báo cáo khoa học dược của Việt Nam và nước ngoài. 

 I. CURCUMIN LÀ GÌ? CURCUMIN CÓ PHẢI LÀ TINH BỘT NGHỆ?

Curcumin là hợp chất hoạt tính sinh học chính trong củ nghệ (Curcuma longa), nổi bật với đặc tính chống viêm và chống oxi hóa. Đây là một hợp chất được sử dụng rộng rãi trong cả y học cổ truyền và hiện đại. Curcumin có màu vàng sáng đặc trưng và đã đóng vai trò quan trọng trong nhiều nghiên cứu về sức khỏe và điều trị bệnh. Về câu hỏi curcumin có phải là tinh bột nghệ hay không, câu trả lời là không. Curcumin là một hợp chất cụ thể trong củ nghệ, còn tinh bột nghệ là sản phẩm có chứa nhiều thành phần khác nhau, bao gồm cả curcumin.

So sánh giữa tinh bột nghệ và curcumin:

Đặc điểm

Tinh bột nghệ

Curcumin

Thành phần

Bột mịn từ củ nghệ sau khi tách dầu và chất xơ, chứa dầu nghệ, tinh bột, và một lượng nhỏ curcumin

Hợp chất chiết xuất từ củ nghệ, là thành phần chính chịu trách nhiệm cho các tác dụng sinh học của nghệ

Công dụng

Dùng trong nấu ăn, làm đẹp, và liệu pháp truyền thống; giúp cải thiện tiêu hóa, giảm viêm nhiễm, và hỗ trợ sức khỏe da

Dùng trong y học hiện đại để nghiên cứu và điều trị bệnh; có khả năng chống viêm, chống oxi hóa, tiềm năng điều trị ung thư, bệnh tim và Alzheimer

Hàm lượng hoạt chất

Chứa 2-5% curcumin

Hơn 95% là curcumin tinh khiết


II. SỰ KHÁC NHAU GIỮA CURCUMIN TỰ NHIÊN VÀ NANO CURCUMIN

Curcumin tự nhiên và nano curcumin đều là những dạng của curcumin nhưng có sự khác biệt lớn về khả năng hấp thu và hiệu quả dược tính.

So sánh giữa curcumin tự nhiên và nano curcumin:

Đặc điểm

Curcumin tự nhiên

Nano curcumin

Định nghĩa

Chiết xuất trực tiếp từ củ nghệ, thường ở dạng bột hoặc viên nén

Được xử lý bằng công nghệ nano, tạo ra các hạt curcumin siêu nhỏ

Khả năng hấp thu

Hòa tan kém trong nước, dẫn đến khả năng hấp thu qua đường tiêu hóa thấp

Kích thước siêu nhỏ giúp hòa tan tốt hơn và hấp thu cao hơn

Hiệu quả dược tính

Hiệu quả bị giới hạn do khả năng hấp thu kém

Hiệu quả cao hơn nhờ hấp thu tốt và dễ dàng vào tế bào

Tính ổn định

Dễ phân hủy dưới tác động của ánh sáng và pH

Công nghệ nano giúp bảo vệ curcumin, tăng tính ổn định

|III. TẠI SAO LẠI ĐEM CURCUMIN LÊN MEN VỚI PROBIOTIC?

Quá trình lên men curcumin tạo ra những thay đổi đáng kể trong cấu trúc hóa học và tính chất sinh học của hợp chất này, giúp cải thiện nhiều khía cạnh của curcumin.

So sánh trước và sau khi lên men curcumin:

Đặc điểm

Curcumin ban đầu

Curcumin sau khi lên men

Thay đổi cấu trúc hóa học

Tan trong dầu, khó tan trong nước

Tạo ra các hợp chất mới như tetrahydrocurcumin, tăng độ tan trong nước

Khả năng hấp thu và sinh khả dụng

Hấp thu kém, sinh khả dụng thấp

Dễ hấp thu hơn, sinh khả dụng cao hơn

Hoạt tính sinh học

Chống viêm, chống oxi hóa, chống ung thư nhưng hiệu quả có thể bị hạn chế

Hoạt tính sinh học tăng cường, tác dụng chống viêm, chống oxi hóa và kháng khuẩn mạnh hơn

Tính ổn định

Dễ phân hủy dưới ánh sáng, nhiệt độ và pH không ổn định

Tăng tính ổn định, bảo vệ khỏi sự phân hủy

Khả năng tương tác với vi sinh vật đường ruột

Tương tác hạn chế do khả năng hấp thu kém

Tương tác tốt hơn, cải thiện sức khỏe tiêu hóa và hỗ trợ hệ miễn dịch

IV. LÊN MEN NANO CURCUMIN SO VỚI LÊN MEN BỘT CURCUMIN CÓ KHÁC NHAU?

Lên men nano curcumin và lên men bột curcumin đều nhằm mục đích cải thiện tính sinh khả dụng và hiệu quả dược tính của curcumin. Tuy nhiên, quá trình và kết quả của hai phương pháp này có những điểm khác biệt rõ rệt.

So sánh giữa lên men nano curcumin và bột curcumin:

Đặc điểm

Nano curcumin

Bột curcumin

Kích thước hạt

Siêu nhỏ, tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, tăng tốc độ và hiệu quả lên men

Lớn hơn, diện tích bề mặt tiếp xúc nhỏ hơn, giảm tốc độ và hiệu quả lên men

Khả năng hấp thu

Hòa tan và hấp thu tốt hơn ngay từ đầu

Hấp thu kém hơn, quá trình lên men giúp cải thiện nhưng không bằng nano curcumin

Hiệu quả dược tính

Hiệu quả cao hơn nhờ công nghệ nano kết hợp với quá trình sinh học

Cải thiện hiệu quả dược tính nhưng không mạnh bằng nano curcumin

Quá trình lên men

Diễn ra nhanh và hiệu quả hơn nhờ diện tích bề mặt lớn và sự tiếp xúc tốt hơn

Quá trình chậm và kém hiệu quả hơn

Tính ổn định và bảo quản

Đã có tính ổn định cao hơn, quá trình lên men tăng thêm tính ổn định

Cải thiện tính ổn định nhưng không đạt được mức độ của nano curcumin

|Lên men nano curcumin mang lại nhiều lợi ích hơn về tốc độ, khả năng hấp thu, và hiệu quả dược tính so với bột curcumin. Điều này chủ yếu là do kích thước hạt nhỏ của nano curcumin, giúp tối ưu hóa quá trình lên men và nâng cao hiệu quả sử dụng curcumin trong y học.

Hi vọng với bài viết này sẽ giúp anh chị em có cái nhìn tổng quan nhất và lựa chọn sản phẩm cho phù hợp.

Tagged under:

Cơ sở khoa học nghiên cứu gừng lên men


Gừng (Zingiber officinale Roscoe) là một trong những hương liệu có vị hăng và thơm quan trọng trên thế giới; Giàu thành phần như gingerol, zingerone, dầu salad, zingiberol, vitamin tổng hợp.

Gừng có tác dụng thanh nhiệt, đào thải độc tố, bồi bổ hệ tiêu hóa và tăng trưởng hệ thống enzyme, chống oxy hóa, chống lão hóa kéo dài. 

Gừng thực phẩm có mùi thơm thực phẩm, chức năng dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe. Nhưng công đoạn chế biến nói chung thu lại hiệu suất không cao; Giá trị sử dụng thấp; Cảm giác thô trong miệng, cặn nhiều hơn và nguyên nhân chính là chứa nhiều cellulose và tinh bột. Ngoài ra, trọng lượng của vỏ gừng chiếm 15~30% toàn bộ gừng tổng trọng lượng và thường bị loại bỏ dưới dạng cặn, gây lãng phí, đồng thời gây ô nhiễm môi trường.

Lên men là phương pháp chế biến sâu thực phẩm quan trọng nhất; (số đơn đăng ký: 200410010111.7)  của Công ty TNHH Công nghệ sinh học Haida Thành phố Nanyang "phương pháp chuẩn bị và kê đơn chất xơ ăn kiêng"; Thông qua quá trình lên men, thu được thực phẩm có chất xơ được cải thiện ở khía cạnh tiêu thụ chất xơ. Sau khi phát hiện ra rằng đậu nành bằng quá trình lên men; Sự phân giải protein thành peptide và axit amin, và sự phân tách chất béo trở thành các axit hữu cơ khác nhau, sự phân hủy của carbohydrate và vitamin tổng hợp, v.v.; Giàu dinh dưỡng mới, chất hương vị và hoạt chất sinh học (Zhang Jianhua. Dinh dưỡng sức khỏe Người quan sát mới, 2006.2).

Để gừng chế biến sâu quá trình lên men có thể làm cho thành phần (như tinh bột, xenlulo, protein và đường) phức tạp trong gừng dưới tác dụng của vi sinh vật phân giải thành vật liệu đơn giản (axit hữu cơ, axit amin, rượu, loại axit nucleic, chất hoạt hóa sinh học, v.v.); Có thể cải thiện rất nhiều đến việc tiêu hóa và đồng hóa dinh dưỡng có trong gừng, giúp mùi vị ngon hơn.

Mục đích lên men gừng

Sáng chế sử dụng vi sinh vật để lên men nhằm tạo ra các thành phần phức tạp như tinh bột, xenlulo, protein và đường trong gừng dưới tác dụng của vi sinh vật phân hủy thành các chất đơn giản như axit hữu cơ, axit amin, rượu, chất hoạt hóa sinh học.

Có thể cải thiện hệ tiêu hóa của cơ thể và đồng hóa dinh dưỡng trong gừng, cải thiện độ ngon miệng của nó.

Gừng sau khi lên men, vị hăng loãng đi, hương thơm đặc lại, màu sắc trở thành màu vàng đậm.

Sáng chế hiện nay được thực hiện thông qua sơ đồ kỹ thuật sau:

Lên men gừng, thực hiện theo phương pháp sau:

(1) Gừng làm sạch, xắt và sấy dưới 40 ~ 50oC, được sấy khô đến hàm lượng nước là 30 ~ 50%;

(2) Gừng được khử trùng dưới tia cực tím  30 ~ 50 phút dưới tia cực tím;

(3) Chất lỏng lên men men chứa vi sinh được đưa vào bước (2) theo tỷ lệ thể tích 4~15%. Lên men gừng ở 28~39 độ C của quá trình lên men đáy 30~45 độ C.

Probio được mô tả ở trên lên men gừng có nghĩa là một loại hoặc sự kết hợp của các vi sinh vật như vi khuẩn axit lactic, nấm mốc hoặc trực khuẩn.

Vi khuẩn axit lactic như Lactococcus lactis 1.2281, Lactobacillus plantarum, Lactobacillus fermenti, Bacillus acidi lactici LB hoặc Lactobacillus bulgaricus

Các loại nấm mốc được sử dụng như Mucor AS3.3118, Rhizopus oligosporus AS3.912, aspergillus oryzae AS3.951, trichoderma reesei QM9414 hoặc Rhizopus arrhizus AS3.3078

Bacillus được mô tả để lên men gừng là trực khuẩn Bacillus subtilis 1.210.

Phương pháp điều chế chất lỏng lên men lợi khuẩn nêu trên đã được những người có hiểu biết  trong lĩnh vực này biết rõ và việc phân loại vi khuẩn liên quan đến chế phẩm sinh học nêu trên được thực hiện trên môi trường lên men tương ứng lên men nuôi cấy ở nhiệt độ thích hợp và thu được sản phẩm cuối cùng.

Lên men gừng hương liệu được chuẩn bị theo phương pháp sau:

Đã đề cập ở trên lên men gừng trong 40 ~ 60oC sấy khô 8 ~ 10 giờ, được nghiền thành bột mịn 100 ~ 300 mục đích với máy nghiền nhiệt độ thấp, thu được sản phẩm đệm, là lên men gừng hương liệu.

So sánh với phương pháp chế biến gừng hiện có và sáng chế có những ưu điểm sau: 

(1) Giá trị dinh dưỡng của gừng đã được cải thiện ở . Dưới tác động của vi sinh vật, cellulose trong gừng trở thành chất hoạt hóa sinh học đơn giản với tinh bột và các chất cao phân tử khác. Sự thoái hóa và biến đổi, có lợi cho cơ thể khi nó được tiêu hóa và đồng hóa; 

(2) Thông qua kỹ thuật lên men, tạo ra nguồn tài nguyên gừng tận dụng triệt để, nâng cao khả năng sẵn có của nguyên liệu thô; 

(3) Sử dụng probio làm chất lên men, bởi vì sự tồn tại của probio làm cho các loại vi khuẩn đa dạng phát triển gây ô nhiễm trong quá trình bị ngăn chặn, do đó tính chất bảo quản và độ an toàn đã cải thiện khả năng bảo quản gừng; 

(4) So ​​sánh loại hình với hương vị địa phương hiện có gừng sản phẩm, gừng lên men ngon miệng hơn, làm phong phú thêm chủng loại sản phẩm, tăng cường dinh dưỡng cho gừng, cải thiện sức khoẻ; 

(5) Phương pháp sản xuất theo sáng chế rất đơn giản, chi phí sản xuất thấp.

Phương án cụ thể

Dưới đây kết hợp với phương án kỹ thuật cụ thể của sáng chế được xây dựng, nhưng phạm vi bảo hộ của sáng chế.

Phương án 1

Sử dụng vi khuẩn axit lactic để điều chế lên men gừng

(1) nước làm sạch 500g gừng, phần sau đó, và dưới 40oC, được sấy khô đến độ ẩm là 50%;

(2) với bước (1) thu được gừng cắt lát 40 phút dưới đèn uviol, khử trùng;

(3) chuẩn bị dung dịch  axit lactic streptococcus acidi lactici lên men: Lactococcus lactis 1.2281 (có sẵn của Viện Vi sinh vật, Academia Sinica) được cấy vào môi trường dinh dưỡng dạng lỏng MRS (gồm môi trường nuôi cấy: bột protein thịt bò 10g/L, thịt nước cá 10g/L, bột nước ép khuếch tán nấm men 5g/ L; Glucose 20g/L, natri axetat 5g/L, dibasic ammonium citrate 2g/L; Tween 80 0,1g/L, magiê sunfat 0,58g/L, mangan sunfat 0,28g/L; Tất cả các loại khác là nước) điều chỉnh pH 6. 2~6.4, canh48h ở 37 oC trên mặt phẳng nghiêng thấp hơn; (tỷ lệ 6 * 10 là vi khuẩn dạng lỏng được tính hàm lượng được trộn với dịch hợp tử Lactococcus lactis theo tỷ lệ mong muốn với nước khử trùng sau đó là 7 Cfu/ml).

(4) Theo (tỷ lệ 6 * 10 là vi khuẩn lỏng được tính hàm lượng Lactococcus lactis 1.2281 dịch hợp tử theo tỷ lệ thể tích 5% 7 Cfu/ml) được liên kết trong gừng lát sau khi khử trùng nêu trên, điều chỉnh giá trị pH 7.2, quá trình lên men bảo quản nhiệt được nuôi cấy 35 ngày trong điều kiện 37oC, phải lên men 187,5g gừng.

Phương án 2:

Sử dụng khuôn để chuẩn bị lên men gừng:

(1) nước làm sạch 500g gừng, tước và cắt , và dưới 40oC, được sấy khô đến độ ẩm là 50%;

(2) với bước (1) đạt được gừng mảnh, 40 phút khử trùng dưới đèn uviol;

(3) Chuẩn bị khuôn lên men lỏng: ân được chiếu xạ Mucor AS3.3118 hoặc Rhizopus oligosporus AS3.912 (tất cả đều có sẵn của Viện Vi sinh vật, Academia Sinica) được cấy vào môi trường nuôi cấy khoai tây (PDA) (thành phần môi trường nuôi cấy: khoai tây 200g/ L; Sucrose 20g/L; Agar 20g/L; Tất cả các loại còn lại đều là nước) tăng nhiệt độ lên 28oC trên mặt phẳng nghiêng thấp hơn và nuôi cấy trong 72 giờ, xử lý hỗn dịch tyrosporion ovale bằng nước khử trùng sau đó, trộn lại hai loại huyền phù tyrosporion ovale vào hàm lượng bào tử là 4 * 10 6 Chất lỏng lên men nuôi cấy hỗn hợp cfu/ml.

(4) (hàm lượng bào tử là 4 * 10 với bước (3) thu được dung dịch lên men nuôi cấy hỗn hợp 9% thể tích, tỷ lệ 6 Cfu/ml) được liên kết trong gừng mảnh sau khi khử trùng, điều chỉnh giá trị pH là 6,8 và lên men bảo quản nhiệt được nuôi trong 45 ngày trong điều kiện 28oC, phải lên men gừng 187g.

Phương án 3:

Sử dụng trực khuẩn để chuẩn bị lên men gừng

(1) nước làm sạch 500g gừng, phần sau đó, và dưới 40oC, được sấy khô đến độ ẩm là 50%;

(2) với bước (1) thu được gừng cắt lát 40 phút dưới đèn uviol, khử trùng;

(3) lên men chế phẩm lỏng trực khuẩn: trực khuẩn Subtilis 1.210 (có sẵn của Viện Vi sinh vật, Academia Sinica) được cấy vào môi trường protein thịt bò và (thành phần môi trường nuôi cấy và tỷ lệ của chúng là: chiết xuất thịt bò 3g/L, peptone 10g/ L, glucose là 10g/L; Natri clorua 5g/L, thạch 15g/L; Tất cả các chất còn lại là nước; Giá trị PH 7.2) tăng lên ở 37oC của mặt phẳng nghiêng thấp hơn và nuôi cấy 48h, sau đó từ nghiêng trung bình thu được trực khuẩn Subtilis 1.210 dùng nước khử trùng để xử lý vi khuẩn đếm hàm lượng 10 6. Lên men chất lỏng trực khuẩn cfu/ml;

(4) (10 là vi khuẩn được tính có hàm lượng lên men chất lỏng trực khuẩn ở bước chuẩn bị (3) theo tỷ lệ thể tích 4% 6 Cfu/ml) được liên kết trong gừng lát, điều chỉnh giá trị pH là 7,2 và nuôi cấy 35 ngày ở 37oC trong quá trình lên men ở điều kiện đáy, đượclên men gừng190g.

Phương án 4

Việc chuẩn bị lên men nước xốt gừng

Lên men gừng100g chất đồng nhất với chế phẩm theo phương án 1 thêm 20g β-CD, 5g bột zanthoxylum, 12g muối sau đó; vỏ quế 0,4g, hạt tiêu bột 6g, hồi hương 6g, ớt bột 8g; 4g bột hành lá, 3g bột ngọt, trộn đều phải tạo thành bột nhão nhũ hóa gừng nước xốt; Với cách đóng gói bằng chai hoặc ống, hãy lấy sản phẩm ở nhiệt độ 80oC sau khi khử trùng bằng hơi nước chảy trong 1 giờ.

Phương án 5: Lên men cao gừng

Với lên men gừng 100g chất đồng nhất của chế phẩm theo phương án 2, 

Thêm 50g maltodextrin, 

Sấy khô 7h dưới 60oC, 

Sau đó nghiền thành bột ít nhất 150 đơn hàng ở 40oC;

Thêm 50g đường bột trộn đều, rây ngang phân loại, lấy hỗn hợp bột, tạo keo bằng lên men gừng đồng nhất; Hệ thống gỗ mềm thích hợp, 

10 lưới sàng được tạo hạt, sấy khô trong lò 60oC; 

Đóng gói có nhiều đường lên men gừng dạng hạt. Cao lên men gừng có đường chuẩn bị phù hợp cho trẻ em sử dụng.

Phương án 6: Lên men trà gừng

Với lên men gừng 100g chất đồng nhất của chế phẩm theo phương án 3. Sấy khô trong 7 giờ dưới 60oC nghiền thành bột, trong 40oC ở nhiệt độ thấp, thêm rebaudioside 0,7g và maltodextrin 42g; Trộn được phân loại qua rây, lấy bột trộn, tạo keo với lên men gừng đồng nhất; Sử dụng lưới sàng 10 được tạo hạt, sấy khô trong lò 60oC; Đóng gói dạng hạt. 

Phương án 7: Lên men gừng không đường

Với lên men gừng 50g chất đồng nhất của chế phẩm theo phương án 1, sấy khô 7 giờ dưới 60oC nghiền thành bột trong 40oC ở nhiệt độ thấp, thêm maltodextrin vào trộn 32g; Rây, trộn bột với lên men gừng như chất kết dính; Lưới sàng 10 được tạo hạt, sấy khô trong lò 60oC; Ngũ cốc nguyên hạt, đóng gói ở dạng hạt. Có thể áp dụng cho mục đích sử dụng của một nhóm cụ thể như bệnh tiểu đường.

Phương án 8: Đồ uống lên men gừng

Với lên men gừng 50g chất đồng nhất của chế phẩm theo phương án 2, thêm maltodextrin 24g, rebaudioside 0,4g, dung dịch tinh bột 10% 9ml, dolomol 0,21g; 

Sấy khô 7 giờ dưới 60oC trên 40oC nghiền thành bột ít nhất 150 bậc nhiệt độ thấp, 

Thêm đường trộn Icing, vượt qua phân loại rây; 

Lấy hỗn hợp bột, tạo keo bằng lên men gừng đồng nhất.

Sàng lưới 16 được tạo hạt; 60oC sấy bằng lò, ngũ cốc nguyên hạt, đóng gói là dạng hạt. 

Toàn bộ hạt của lưới nylon bậc 14 thêm tinh bột và dolomol, trộn, và với máy ép viên nguyên khối DP120, máy nén viên, tấm phải khoảng 1,2g / tờ, đóng gói. 

Viên thuốc này có thể được nhai và uống trực tiếp, cũng có thể pha với nước sôi hoặc đồ uống tức thì.

Phương án 9: Gừng lên men hương liệu

Các lên men gừng 50g chế phẩm theo phương án 3 trong 60oC trong 8 giờ khô, được nghiền thành bột mịn hơn 100 lần bằng máy nghiền nhiệt độ thấp, thu được sản phẩm lên men gừng hương liệu.

------------------------

Tài liệu tham khảo: 

https://patents.google.com/patent/CN101273783B/en?q=(fermented+ginger)&oq=fermented+ginger



Đọc thêm: Ứng dụng vào lên men gừng.

Xem sản phẩm Gừng lên men mật ong tại đây.

Tagged under:

Tác dụng và cách dùng cây cỏ cú mật

Cỏ cú mật, hay còn được biết đến với tên gọi đông y là cây hương phụ, có tên khoa học là Cyperus rotundus, thuộc họ Cyperaceae, là một loại cây dược liệu có nguồn gốc từ thiên nhiên. Cây này được sử dụng trong y học cổ truyền từ lâu với nhiều đặc tính chữa bệnh đáng chú ý.

Cỏ cú còn gọi là cỏ gấu, củ gấu, củ gấu biển, củ gấu vườn, hải dương phụ, họ Cói, là loài cỏ sống lâu niên cao 20 - 30 cm. Theo Đông y, rễ chùm (củ) của cỏ cú để điều chế vị thuốc được gọi là hương phụ có vị cay, hơi đắng, hơi ngọt, tính bình...

Cỏ gấu là một loại cỏ sống lâu nǎm; lá nhỏ hẹ, ở giữa lưng có gân nổi lên, cứng và bóng, phần dưới lá ôm lấy thân cây; thân rễ phát triển thành củ; tuỳ theo đất rắn hay xốp củ phát triển to hay nhỏ. ở vùng bờ biển củ to, dài, chất lượng dược liệu tốt hơn, thường gọi là hải hương phụ (hương phụ vùng biển). Vào tháng 6, trên ngọn cây có 3 đến 8 cụm hoa hình tán màu xám nâu; nhụy có đầu núm chia thành 2 nhánh như lông tơ; quả 3 cạnh màu xám. Củ gấu có thể thu hoạch quanh nǎm. Thông thường, người ta đào củ về rửa sạch đất cát, phơi khô, đốt cho cháy hết lông, cất nơi khô ráo đề dùng dần làm thuốc.

Rễ của cây này được sử dụng làm dược liệu, đặc biệt trong y học cổ truyền, với vị cay đắng và ngọt ít.

Cây cỏ cú mật được sử dụng để điều hòa kinh nguyệt, chữa đau bụng kinh, và điều trị các vấn đề về dạ dày.

Đặc tính dược liệu của cây này đã được nhiều người dùng thử và chứng minh hiệu quả trong điều trị một số bệnh lý.

Đặc tính dược liệu của rễ cây cỏ cú mật:

Theo Đông y, rễ chùm (củ) của cỏ cú để điều chế vị thuốc được gọi là hương phụ có vị cay, hơi đắng, hơi ngọt; tính bình có công dụng chữa kinh nguyệt không đều, thấy kinh đau bụng, viêm tử cung mạn tính, đau dạ dày, ăn uống kém tiêu…

Cách dùng, liều lượng: Ngày dùng 6 - 12g. Dạng thuốc sắc, bột, viên, cao hay rượu thuốc. Dùng riêng hay phối hợp trong các phương thuốc phụ khoa, đau dạ dày.



Cách bào chế: Củ cỏ cú loại bỏ lông và tạp chất; rửa sạch để ráo sau đó nghiền vụn hoặc thái lát mỏng và đổ thêm giấm vào khuấy đều, ủ một đêm, đợi cho hút hết giấm, cho vào chảo sao lửa nhẹ đến màu hơi vàng, lấy ra, phơi khô. Cứ 10 kg Hương phụ dùng 2 lít giấm.

Tác dụng hành khí: Cỏ cú mật có tác dụng hành khí, khai uất, thông kinh, tiêu sung, giảm đau.

Tác dụng đối với tử cung: một số nghiên cứu trên tử cung cô lập của thỏ, mèo, chó và chuột bạch đã chứng minh hương phụ có khả năng ức chế sự co bóp của tử cung, làm dịu sự căng thẳng của tử cung dù con vật có thai hay không có thai đều như nhau, gần như có tác dụng trực tiếp làm cơ tử cung dịu lại. So sánh tác dụng của cao lỏng hương phụ và cao lỏng đương quy thì tác dụng giống nhau, nhưng tác dụng của đương quy mạnh hơn.

Đối với kinh nguyệt: tinh dầu có hoạt tính nhẹ của kích thích tố nữ, vì vậy, Hương phụ thường được dùng làm thuốc điều kinh (Trung dược học).

Giảm đau, an thần kinh: cồn chiết xuất hương phụ có tác dụng kháng viêm, giảm đau, giải nhiệt nhẹ. Có tác dụng an thần đối với trung khu thần kinh (Trung dược học).

Cách sử dụng:

Chữa kinh nguyệt không đều: Hương phụ 3g, ích mẫu 3g, ngải cứu 3g, bạch đồng nữ 3g, sắc với nước; chia 3 lần uống trong ngày. Muốn cho kinh nguyệt đều, uống đón kinh 10 ngày trước ngày dự đoán có kinh hoặc gần kỳ kinh hay đau bụng hoặc hương phụ chế tán bột ngày uống 10g với nước nóng hoặc nước ngải cứu. Dùng liên tục trong một tháng hoặc có thể lâu hơn.

Chữa đau bụng, đầy bụng, rối loạn tiêu hóa: Hương phụ 40g, riềng khô 80g (riềng chọn củ nhỏ màu vàng nhạt). Hai thứ tán nhỏ cất vào lọ kín, mỗi lần uống 6 - 8g (trẻ em mỗi lần uống 2 - 4g) với nước chè nóng. Uống 3 - 5 ngày.

Chữa tiêu hóa kém: Hương phụ (sao) 12g, vỏ quýt (sao) 12g, vỏ vối (sao) 12g, vỏ rụt (sao) 16g, chỉ xác 12g. Sắc nước uống 5 ngày.

Chữa cảm cúm, gai rét, nhức đầu, đau mình: Hương phụ 12g, tía tô 10g, vỏ quýt 10g, cam thảo 4g, hành 3 cây, gừng tươi 3 lát, sắc uống (đơn thuốc của Tuệ Tĩnh).

Chú ý: Người âm hư huyết nhiệt không nên dùng.

Trị nhiệt khí bốc lên đầu mắt làm xây xẩm, các chứng đau ở giữa đầu hoặc một bên đầu: hương phụ cạo sạch vỏ, cho nước vào nấu qua một lát, giã dập, phơi khô rồi sao vàng tán bột, hoàn với mật, to bằng viên đạn. Mỗi lần uống 1 viên với nước nóng, đàn bà thì uống với giấm.

Trị đầu đau do khí uất: hương phụ (sao) 160g, xuyên khung 80g, cam thảo 40g, thạch cao 10g. Tán bột, mỗi lần uống 8g với nước chè (trà).

Trị đau dạ dày do thần kinh, giúp sự tiêu hóa, ăn không tiêu, chữa nôn mửa, đau bụng, kiết lỵ: ngày dùng 6 - 12g dưới dạng thuốc sắc, thuốc bột hay thuốc viên hoặc rượu thuốc. Hương phụ (sao) 12g, vỏ quýt (sao) 12g, vỏ vối (sao) 12g, vỏ rụt (sao) 16g, chỉ xác 12g. Sắc nước uống; nếu có kèm tiêu chảy, thêm củ riềng 8g, búp ổi 12g. Sắc uống.

Trị ngực sườn đau, đầy tức: hương phụ 10g, diên hồ sách 8g, sắc uống

Trị đau sườn ngực và đau dạ dày cơ năng: hương phụ 8g, ô dược 10g, cam thảo 4g, sắc uống.

Trị bụng đau, dạ dày đau do hàn (vị hàn khí thống): hương phụ, lương khương đều 10g, sắc uống, trị.

Trị tỳ vị hư nhược, rối loạn tiêu hóa, ăn không biết ngon, nôn mửa, tiêu chảy, bụng đầy: hương phụ 6g, sa nhân 3g, mộc hương 5g, chỉ thực 6g, đậu khấu nhân 5g, hậu phác 10g, hoắc hương 5g, bạch truật 10g, trần bì 10g, phục linh 10g, bán hạ 10g, cam thảo 3g, sinh khương 10g, táo 5 quả sắc uống trị, ăn kém ngon. Đây là bài Hương sa dưỡng vị hoàn được đưa vào dược điển của Trung y.

Trị bụng đầy trướng: hương phụ 8g, hải tảo 4g, nấu với rượu, rồi lấy nước mà uống và ăn luôn cả hải tảo.

Trị phụ nữ có thai nôn khan, nôn ra nước chua, thai động, ăn uống không ngon và nằm ngồi không được: hương phụ 80g, hoắc hương 8g, cam thảo 8g. Tán bột, mỗi lần uống 8g với nước sôi và ít muối.

Trị sa trực trường: hương phụ, kinh giới tuệ, hai vị bằng nhau, tán bột. Mỗi lần uống 8g, bên ngoài nấu hương phụ và kinh giới để ngâm rửa.

Trị mộng tinh lâu ngày không khỏi: hương phụ 500g, phục thần (hoặc phục linh) 180g. Hương phụ ngâm với nước vo gạo 1 đêm, vớt ra, bỏ rễ. Lại ngâm với rượu, đồng tiện, nước muối, sữa bò, nước đậu đen 1 đêm. Lấy ra sấy khô, cho phục thần vào, tất cả tán thành bột, trộn với mật ong làm thành hoàn 10g. mỗi ngày, vào buổi tối uống 1 hoàn với nước muối pha loãng.

Khai uất, điều kinh: hương phụ chia làm 4 phần, ngâm riêng mỗi phần với muối, dấm, rượu, nước tiểu trẻ em. Sao khô, nghiền thành bột mịn làm hoàn. Dùng khi tinh thần uất ức gây nên kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, vú trướng đau, đây cũng là tác dụng “đặc biệt” của hương phụ, đến nỗi người xưa đã có câu: “Nam bất thiểu trần bì, nữ bất ly hương phụ”, người phụ nữ do tâm tính riêng biệt, dễ bị uất ức dẫn đến rối loạn kinh nguyệt, vú trướng đau… rất cần vị hương phụ (tẩm dấm - để đi vào can khí) để giải các uất ức. Đây có lẽ do hương phụ có tác dụng an thần đối với trung khu thần kinh (YHHĐ) và sơ can giải uất (YHCT).

Trị kinh nguyệt không đều: hương phụ (sao) 9g, ích mẫu thảo 20g, đường đỏ (hồng đường) 20g. Hương phụ và ích mẫu nấu trước, khi sôi đều, lọc bỏ bã, thêm đường vào uống. Liên tục 3 - 5 ngày.

Trị rong kinh, trĩ bị chảy máu rỉ rả: hương phụ sao qua tán mịn, mỗi lần uống 6g với nước cháo hoặc nước hồ nếp.

Trị đau bụng kinh: Hương phụ, ngải diệp, trần bì đều 15g, nguyệt qùy hoa 2 đóa, sắc uống. Hương phụ 20g, ích mẫu thảo 10g, sắc uống. 

Trị kinh nguyệt không đều, thấy kinh đau bụng, viêm tử cung mãn tính, các bệnh phụ nữ trước và sau khi sinh nở: Hương phụ 20g, ích mẫu 15g, ngải diệp 10g, nhân trần 15g, đỗ 500ml nước sắc còn 150ml nước, uống ngày một thang. Hương phụ 20g, ích mẫu 15g, ngải cứu 6g, bạch đồng nữ 8g, thêm 300ml nước, đun sôi và giữ sôi trong nửa giờ. Thêm đường vào cho ngọt mà uống trong ngày. Muốn cho kinh nguyệt đều, uống đón kinh 10 ngày trước ngày dự đoán có kinh. Đây là bài thuốc cao hương ngải đã được tin dùng từ nhiều năm qua.

Cách chế cao hương ngải: hương phụ, ngải cứu, ích mẫu, lá bạch đồng nữ mỗi thứ 1g, thêm nước vào sắc kỹ, cô đến còn 10ml, thêm đường vào cho đủ ngọt. Đóng vào ống 10ml, hàn và hấp tiệt trùng (đun sôi và giữ sôi trong 1 giờ). Thuốc có thể bảo quản trong nhiều năm không hỏng. Chữa kinh nguyệt không đều, thấy kinh, đau bụng, khó sinh nở, khí hư bạch đới. Ngày uống từ 3 - 6 ống. Muốn cho kinh nguyệt đều uống đón kinh, 10 ngày trước ngày dự đoán co kinh. Uống luôn như vậy trong 2 hay 3 tháng. có thể dùng lâu hơn. Theo báo cáo của bệnh viện Việt - Tiệp Hải phòng (Y học thực hành 5/1965) trên 90% bệnh nhân dùng thuốc đều phát biểu có cảm giác dễ chịu khi uống thuốc. Người bệnh cho biết uống thuốc này không nóng như các loại tân dược. So với thuốc HA 1 giảm nhức đầu chậm hơn resecpin nhưng êm dịu hơn, khoan khoái dễ chịu vì ăn ngủ được và thậm chí, tiếng kêu chim chíp trong đầu mất hẳn.

Đường Huyền Tông trong “Thiên bửu đơn phương đồ” ghi rằng: “Hễ đàn bà bị chứng khách nhiệt trong tim, khí kết ở bàng quang và dưới sườn, ngày thường buồn bực không được vui vẻ, dùng hương phụ 300g, quế tâm 150g, vu di 90g, tán bột, trộn mật, quết cho được ngàn chầy. Làm thành viên to bằng hạt đậu lớn. Ngày uống 2 lần, mỗi lần 20 viên với rượu hoặc nước Gừng sắc lúc đói, cho đến khi hết bệnh (Trung Quốc Dược học đại từ điển).

Món ăn chữa bệnh có hương phụ: 

Canh bí đao hương phụ: hương phụ 12g, bí đao 500g. Bí đao gọt vỏ thái lát cùng hương phụ đem nấu canh, thêm gia vị thích hợp. Ăn ngày 1 lần, liên tục 5 - 10 ngày. Dùng cho trường hợp nhiễm độc thai nghén, phù nề.

Thịt bò hầm ngải cứu, hương phụ: thịt bò 250g, ngải cứu 12g, diên hồ sách 12g, hương phụ 10g. Thịt bò làm sạch thái lát. Ba thứ dược liệu cho vào túi vải xô; thêm gừng tươi 20g gọt vỏ ngoài, đập giập. Tất cả cho vào nồi thêm nước, đun nhỏ lửa cho chín nhừ, bỏ túi bã thuốc, thêm gia vị thích hợp. Ăn trong ngày, liên tục 5 - 7 ngày. Dùng cho các trường hợp rối loạn kinh nguyệt, kinh kéo dài 5 - 7 ngày hoặc 10 ngày, lượng ít, đau bụng dưới.

Nơi mua: https://www.facebook.com/profile.php?id=100070013865194&mibextid=ZbWKwL