Mật Ong Lên Men Phương Nam - Sức khỏe cho hệ tiêu hóa
image05 image06 image07

300x250 AD TOP

Tìm kiếm Blog này

Mật Ong Lên Men. Được tạo bởi Blogger.

Giới thiệu về tôi

Ảnh của tôi
Tôi là một người thích mày mò làm những sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp đến với mọi người. Tôi cũng là thạc sĩ khoa học cây trồng, thích làm các sản phẩm chăm sóc cây hữu cơ, an toàn cho cây, đất, môi trường và con người.

Bài Đăng Nổi Bật

Mật Ong Lên Men Và Tác Dụng Không Thể Bỏ Qua

  "Mật ong lên men là hỗn hợp dung dịch mật ong và các lợi khuẩn hữu ích đối với sức khỏe con người" Mật ong vốn đã là nguồn dinh ...

Feature Label Area

Tagged under:

Cách làm nước rửa Enzyme trái cây, rau củ (Eco - Enzyme)

 


Mục tiêu của bạn là làm nước rửa enzyme trái cây, rau củ (thường được gọi là Eco-enzyme hoặc Enzyme sinh thái). Eco-enzyme là chế phẩm sinh học được tạo ra thông qua quá trình lên men các chất thải hữu cơ, chủ yếu là vỏ trái cây, với đường và nước.
Dựa trên các nguồn tài liệu, đây là hướng dẫn chi tiết về nguyên liệu và quy trình để làm nước enzyme này:

I. CÔNG THỨC VÀ NGUYÊN LIỆU ĐIỀU CHẾ ECO-ENZYME

Eco-enzyme được sản xuất theo quy trình lên men với tỷ lệ tiêu chuẩn là 3:1:10.

Hạng mục

Tỷ lệ (Theo khối lượng)

Ví dụ cụ thể (Dựa trên công thức 15 lít)

Nguyên liệu hữu cơ (Vỏ quả)

3 phần

3kg vỏ dứa hoặc vỏ hoa quả các loại. Vỏ quả họ Citrus (cam, chanh, bưởi) được khuyến nghị vì chúng chứa các hoạt chất giúp tăng cường khả năng khử trùng và làm sạch.

Đường (Nguồn carbon)

1 phần

1kg đường mía (đường đỏ, đường hoa mai) hoặc 1 lít rỉ mật.

Nước sạch

10 phần

10 lít nước sạch.


Dụng cụ cần thiết:
• Một thùng nhựa dung tích 15–20 lít.
• Lưu ý quan trọng: Không được dùng lọ thủy tinh vì trong quá trình lên men, nước Enzyme sinh ra khí gas, dễ gây phát nổ hoặc vỡ bình.


II. QUY TRÌNH LÀM NƯỚC ENZYME (PHƯƠNG PHÁP LÊN MEN CHÌM)

Quy trình được chia sẻ bởi cô Bùi Thị Nga (Hà Nội) và phù hợp với phương pháp lên men chìm tiêu chuẩn:

1. Chuẩn bị nguyên liệu:

• Rửa sạch vỏ hoa quả và loại bỏ những miếng bị thối.

2. Hòa trộn:

• Cho rỉ mật/đường vào thùng nhựa rồi đổ 10 lít nước sạch vào khuấy đều lên.
• Tiếp theo, đổ vỏ hoa quả đã rửa sạch vào, đảo đều.

3. Ủ lên men:

• Đậy nắp thùng và đặt ở chỗ thoáng mát, tránh ánh nắng chiếu trực tiếp.
• Trong tuần đầu tiên: Mỗi ngày mở nắp hai lần (vào buổi sáng và tối) để khuấy đều, đảo vỏ chìm xuống và xả khí rồi đậy nắp lại.
• Sau 1 tuần: Đảo thưa dần 1 lần/ngày để vỏ chìm xuống ngấm nước đều.
• Sau 1 tháng: Đảo 2–3 ngày/lần để vi sinh vật lên men hoạt động tốt.
• Nếu thấy váng trắng nổi trong thùng, đó là dấu hiệu tốt. Nếu thấy dòi bọ trên miệng thùng, cần cho thêm 1/2 kg rỉ mật hoặc đường mía vào khuấy đều rồi tiếp tục theo quy trình.

4. Thu hoạch (Thời gian ủ):

• Thời gian ủ thông thường để Eco-enzyme đạt chất lượng cho các hoạt động khác là 90 ngày (3 tháng) trở lên.
• Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng Eco-enzyme với mục đích tẩy rửa và khử trùng (như nước rửa rau củ), thời gian ủ tối thiểu là 10 ngày là có thể dùng được.
• Sau khi đủ thời gian, bạn đem lọc lấy nước dùng.
• Phần bã còn lại có thể chia nhỏ để vun vào dưới các gốc cây.

III. CÁCH ỨNG DỤNG NƯỚC ENZYME ĐỂ RỬA TRÁI CÂY VÀ RAU CỦ

Mặc dù các nguồn không cung cấp tỷ lệ cụ thể cho việc ngâm rửa rau củ quả, Eco-enzyme đã được chứng minh có khả năng làm sạch và được dùng để rửa chén bát, khử mùi tanh:

1. Cơ chế làm sạch:

    ◦ Eco-enzyme từ vỏ quả họ cam chanh chứa các thành phần như Vitamin C, axit citric, flavonoid, và hợp chất phenolic. Axit citric giúp axit hóa môi trường, ức chế sự nhân lên của vi khuẩn.
    ◦ Nước enzyme có khả năng phân hủy dầu mỡ và chất bẩn bám dính.
    ◦ Nghiên cứu cho thấy Eco-enzyme có khả năng kháng khuẩn và giảm tỷ lệ sống sót của vi khuẩn.

2. Tỷ lệ pha loãng gợi ý cho việc làm sạch:

    ◦ Để rửa chén đĩa (làm sạch đồ dùng sinh hoạt), bạn có thể pha loãng Eco-enzyme với nước rửa chén đĩa thương mại theo tỷ lệ 10% đến 15%.
    ◦ Đối với việc lau nhà, rửa bát, giặt khăn lau bếp để làm sạch bụi bẩn và dầu mỡ, có thể pha theo tỉ lệ 50/50 với nước sạch.
    ◦ Các chuyên gia cũng lưu ý rằng các loại dung dịch enzyme làm sạch thường hoạt động trên bề mặt và không thể loại bỏ hoàn toàn hóa chất đã thấm sâu vào bên trong rau củ.

3. Khả năng khử mùi tanh:

    ◦ Eco-enzyme pha loãng có khả năng khử mùi tanh của cá rất triệt để, do tính axit trong enzyme trung hòa bazơ (amin) gây mùi tanh. Điều này cho thấy nó có thể dùng để làm sạch thực phẩm tươi sống.
Tagged under:

Cách làm bột gừng


Bột gừng thủ công thơm cay, ấm người mà không gây nóng. Hướng dẫn cách làm bột gừng đúng chuẩn, giữ trọn tinh dầu và dược tính, cùng những lưu ý quan trọng khi uống.

Công dụng của bột gừng

Bột gừng là dạng gừng khô được nghiền mịn, giữ lại toàn bộ tinh dầu và hoạt chất quý trong củ gừng tươi. Nhờ vậy, bột gừng mang nhiều lợi ích cho sức khỏe và đời sống hàng ngày:

1. Ổn định tiêu hóa, giảm lạnh bụng

Gừng giúp kích thích tiêu hóa, làm ấm dạ dày và giảm các triệu chứng như đầy hơi, trúng thực, lạnh bụng hay buồn nôn.

2. Tăng cường lưu thông máu, giữ ấm cơ thể

Uống bột gừng với nước ấm giúp cơ thể sinh nhiệt tự nhiên, đặc biệt tốt trong những ngày mưa lạnh hoặc cho người thường xuyên tay chân lạnh.

3. Hỗ trợ giảm ho, đau họng, cảm lạnh

Bột gừng pha cùng mật ong hoặc ngậm trực tiếp giúp long đờm, giảm ho, giảm viêm họng, hỗ trợ hồi phục nhanh khi cảm cúm.

4. Chống oxy hóa, giảm viêm

Các hoạt chất gingerol và shogaol trong gừng có khả năng chống viêm, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, giúp cơ thể khỏe mạnh và da dẻ hồng hào hơn.

5. Ứng dụng trong nấu ăn và chăm sóc sức khỏe

  • Dùng để ướp thịt, nấu canh, nấu chè tạo vị cay thơm đặc trưng.

  • Pha sinh tố, nước ép, trà gừng mật ong giúp tăng sức đề kháng.

  • Kết hợp cùng mật ong rừng để ngâm uống quanh năm – càng để lâu càng tốt cho sức khỏe.

Cách làm bột gừng thủ công thơm cay, không gây nóng

Cách làm bột gừng của mình tuy hơi cực nhưng kết quả xứng đáng – bột rất thơm, cay nồng, ấm người mà không gây nóng trong.

Nguyên liệu:

  • Gừng sẻ già (chọn củ nhỏ, thơm, vỏ mỏng)

  • Rượu gạo sạch

  • Dụng cụ: xửng hấp, chảo gang, máy xay bột, rây lọc mịn

Các bước thực hiện:

  1. Sơ chế gừng:

    • Rửa sạch, nạo bỏ vỏ ngoài.

    • Rửa lại một lần với rượu gạo để khử khuẩn và giữ hương thơm.

  2. Hấp gừng nguyên củ:

    • Hấp hơi trong 15 phút để gừng chín đều và giảm tính nóng.

    • Để nguội, đập dẹp nhẹ (không thái bằng dao để không mất tinh dầu)

  3. Sấy và sao khô:

    • Sấy cho khô hoàn toàn, sau đó sao trên chảo cho thơm rồi hạ thổ (đặt nồi xuống đất cho nguội dần, tránh sốc nhiệt).


   
4 Nghiền mịn:
    • Khi gừng đã nguội, nghiền thành bột thật mịn, rây kỹ để loại bỏ phần xơ.


Trung bình 10kg gừng tươi cho ra khoảng 1kg bột gừng – đủ thấy sự tỉ mỉ và công phu của quá trình này!

Cách dùng bột gừng

  • Pha uống: ½ thìa cà phê bột gừng pha với nước ấm, có thể thêm mật ong hoặc chanh.

  • Khi bị cảm lạnh, ho, đau họng: ngậm trực tiếp 1 nhúm nhỏ hoặc pha cùng mật ong rừng.

  • Nấu ăn: thêm bột gừng vào món kho, canh, chè, bánh để tạo mùi thơm tự nhiên.

  • Kết hợp với mật ong rừng: ngâm bột gừng trong mật ong, dùng mỗi sáng 1 thìa nhỏ giúp ấm bụng và tăng sức đề kháng.

Những điều cần lưu ý khi uống bột gừng

  • Không nên uống quá 2–3g bột gừng khô mỗi ngày (tương đương ½–1 thìa cà phê).

  • Tránh uống lúc đói hoặc trước khi ngủ vì dễ gây cồn ruột.

  • Phụ nữ mang thai, người bị viêm loét dạ dày, huyết áp cao hoặc đang dùng thuốc chống đông máu nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

  • Bảo quản bột trong lọ kín, nơi khô mát, tránh ánh nắng để giữ hương thơm lâu.





Tagged under:

Kê huyết đằng - Vị thuốc hoạt huyết bổ huyết ôn hòa, dưỡng khí hoạt lạc

 


1. Kê Huyết Đằng là gì?

Kê Huyết Đằng (雞血藤) là vị thuốc quý trong Đông y, được sử dụng từ lâu đời để hoạt huyết, bổ huyết và thư cân hoạt lạc.
Tên gọi bắt nguồn từ đặc điểm đặc trưng: khi cắt ngang thân tươi, nhựa đỏ sẫm chảy ra như máu gà, vì vậy dân gian gọi là “Kê Huyết Đằng”.

  • Tên khoa học: Spatholobus suberectus Dunn

  • Họ: Đậu (Fabaceae)

  • Bộ phận dùng: Thân cây (Caulis Spatholobi)

  • Tính vị: Vị ngọt, tính ấm

  • Quy kinh: Can, Tỳ

Đây là vị thuốc hiếm trong nhóm Hoạt huyết hóa ứ có khả năng vừa hành huyết vừa bổ huyết – đặc điểm rất đặc biệt trong Đông y.

2. Đặc điểm thực vật và nguồn gốc

Đặc điểm nhận biết cây Kê Huyết Đằng

Kê Huyết Đằng là cây thân leo hóa gỗ, dài 5–10m, thân màu nâu đỏ, có lông mịn khi non.
Lá kép lông chim, mọc so le, mỗi lá gồm 3 lá chét; hoa màu tím hoặc đỏ tía, mọc thành chùm; quả đậu dẹt chứa 1–3 hạt.

Nguồn gốc và chính phẩm

Trong họ Đậu có nhiều loài có nhựa đỏ, tuy nhiên chính phẩm Kê Huyết Đằng được ghi trong Dược điển Trung Quốc là thân cây Mật Hoa Đậu (Spatholobus suberectus Dunn).

Dấu hiệu phân biệt chính phẩm:

  • Mặt cắt ngang toàn bộ màu đỏ sẫm hoặc tím đỏ, khi khô như tiết khô.

  • Lõi tủy lệch sang một bên, thân dẹt chứ không tròn.

  • Nếu lát cắt chỉ có vòng đỏ ở vỏ ngoài, lõi trắng vàng → hàng không chính phẩm.

3. Tác dụng và công năng của Kê Huyết Đằng

3.1. Hoạt huyết thông kinh – Bổ huyết điều huyết

Kê Huyết Đằng có tác dụng hoạt huyết, thông kinh, điều hòa huyết mạch.
Đồng thời, vị thuốc này bổ huyết nhẹ, giúp tăng sinh huyết dịch mà không gây ứ trệ.

💬 Tính chất quý: “Hành nhi bất thương, Bổ nhi bất trệ” – Lưu thông mà không hao, bổ mà không trệ.

Ứng dụng:

  • Điều trị kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, huyết ứ sau sinh.

  • Phù hợp cho phụ nữ huyết hư – huyết ứ đồng thời (ứng dụng trong chứng “Ứ hư tịnh kiến”).

  • Hỗ trợ thiếu máu, sắc mặt nhợt nhạt, mệt mỏi, hoa mắt chóng mặt.

So sánh:

Vị thuốc

Đặc điểm chính

Tác dụng nổi bật

Kê Huyết Đằng

Ôn hòa, hoạt huyết kiêm bổ huyết

Huyết hư kèm huyết ứ

Đương Quy

Bổ huyết mạnh, hơi dầu

Dưỡng huyết, điều kinh

3.2. Thư cân hoạt lạc – Giảm tê bì, mỏi cơ khớp

Là cây thân leo, Kê Huyết Đằng có tác dụng “thuốc dây” – giúp thư cân, giãn gân, thông lạc, rất tốt cho người bị tê mỏi, đau khớp, co cứng cơ.

Ứng dụng thực tế:

  • Hỗ trợ tê bì chân tay, liệt nửa người sau tai biến (do huyết ứ).

  • Dùng trong phong thấp tý, đau nhức xương khớp, co duỗi khó khăn.

Thường phối hợp với Ngưu Tất, Tục Đoạn, Hồng Hoa để tăng tác dụng hoạt huyết, mạnh gân cốt.

4. Các dạng bào chế của Kê Huyết Đằng

4.1. Dạng thô – Dược liệu khô thái lát

  • Dùng sắc hoặc hãm nước uống.

  • Liều thường: 9–30g/ngày.

  • Có thể kết hợp với Đương Quy, Ích Mẫu, Xuyên Khung tùy theo bài thuốc.

4.2. Cao Kê Huyết Đằng

  • Cao nguyên chất: Cô đặc từ dịch chiết thân cây, giữ nguyên tinh chất hoạt huyết.

  • Cao phối hợp: Pha cùng các vị như Ngưu Tất, Tục Đoạn, Hắc Đậu, Hồng Hoa → tăng công năng bổ huyết, hoạt huyết và mạnh gân cốt.

4.3. Ứng dụng hiện đại

Các nghiên cứu y học hiện đại cho thấy Kê Huyết Đằng chứa nhiều flavonoid, tanin, saponin có khả năng:

  • Chống oxy hóa, chống viêm,

  • Cải thiện tuần hoàn máu, tăng sản xuất tế bào hồng cầu,

  • Giảm mệt mỏi, cải thiện chức năng tim mạch và thần kinh.

 5. Lưu ý khi sử dụng Kê Huyết Đằng

  • Không dùng cho người bị huyết nhiệt, đang chảy máu (băng huyết, xuất huyết).

  • Phụ nữ mang thai nên hỏi ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng.

  • Nên phối hợp hợp lý với các vị điều huyết khác để đạt hiệu quả tốt nhất.

6. Tổng kết

Kê Huyết Đằng là vị thuốc quý vừa hoạt huyết, vừa bổ huyết, thư cân hoạt lạc, phù hợp cho người bị huyết ứ, huyết hư, đau nhức xương khớp, rối loạn kinh nguyệt.
Với tính ôn hòa, không độc, đây là một trong những vị thuốc an toàn, bền vững được sử dụng lâu đời trong Đông y để dưỡng huyết, dưỡng khí, mạnh gân cốt.

Tóm gọn:

“Kê Huyết Đằng – Hành huyết mà không hao, Bổ huyết mà không trệ.”
Một vị thuốc quý dành cho phụ nữ và người trung niên cần phục hồi khí huyết.

Tagged under:

CÁCH NGÂM RƯỢU HẠT GẤC, GỪNG, NGẢI CỨU


Trong Đông y, hạt gấc, gừng và ngải cứu đều là những vị thuốc quen thuộc, khi kết hợp cùng nhau và ngâm rượu sẽ tạo nên một bài thuốc xoa bóp tuyệt vời, giúp giảm đau nhức xương khớp, lưu thông khí huyết và giữ ấm cơ thể.

Công dụng nổi bật

  • Giảm đau nhức xương khớp, đau lưng, thoái hóa khớp, mỏi gối.
  • Hỗ trợ tan máu bầm, bong gân, sưng tấy, chấn thương nhẹ.
  • Làm ấm cơ thể, giảm tê bì tay chân, hỗ trợ lưu thông máu.
  • Giúp giảm đau bụng kinh, lạnh bụng khi xoa ngoài vùng bụng dưới.

👉 Đây là loại rượu thuốc dùng ngoài da, an toàn và tiện lợi cho cả người già, người hay đau nhức hoặc phụ nữ sau sinh (không mang thai).

Cách làm tại nhà

Nguyên liệu:

  • 20–30 hạt gấc (bóc vỏ, lấy nhân, nướng hoặc rang vàng nhẹ).
  • 300–500 g gừng tươi (cạo vỏ, giã dập).
  • 200 g ngải cứu (tươi thì rửa sạch để ráo, khô thì sao vàng).
  • 1,5 lít rượu trắng 40–45 độ.

Cách ngâm:

  • Cho hạt gấc, gừng và ngải cứu sau khi sơ chế vào bình thủy tinh/sành.
  • Đổ rượu trắng ngập nguyên liệu.
  • Đậy kín, để nơi thoáng mát, tránh ánh nắng.
  • Ngâm tối thiểu 1 tháng, tốt nhất 2–3 tháng để rượu dậy màu và mùi thơm.

Chế biến nguyên liệu


Cách dùng

  • Xoa bóp trực tiếp vào vùng xương khớp đau nhức, chỗ bầm tím, bong gân.
  • Xoa ngoài bụng khi bị đau bụng do lạnh hoặc đau bụng kinh.
  • Dùng ngày 1–2 lần, xoa bóp nhẹ nhàng để tinh chất thấm đều.

Lưu ý khi sử dụng

  • Chỉ dùng ngoài da, tuyệt đối không uống.
  • Không bôi lên vết thương hở hoặc da nhạy cảm chưa thử test.
  • Phụ nữ mang thai không nên dùng.
  • Người có làn da dễ kích ứng nên thử trước một vùng nhỏ.
  • Bảo quản nơi khô ráo, có thể dùng được 1–2 năm.

Thành phẩm rượu hạt gấc, gừng, ngải cứu
Với cách làm đơn giản này, bạn hoàn toàn có thể tự ngâm một bình rượu hạt gấc – gừng – ngải cứu ngay tại nhà để chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình.

Tagged under:

Mật ong lên men – Lợi ích, rủi ro và những điều cân nhắc



Mình đã rất đắn đo khi viết những dòng này. Viết rồi lại xóa, nhưng cuối cùng mình quyết định chia sẻ – không phải để phán xét, mà chỉ mong mang đến một góc nhìn cẩn trọng và khách quan hơn.

1. Mật ong lên men – Tiềm năng có thật

Mật ong lên men (MOLM) thực sự có rất nhiều lợi ích. Nhiều người đã sử dụng và ghi nhận kết quả tích cực cho sức khỏe. Trên thế giới, cũng có nhiều nghiên cứu khoa học ủng hộ. Tuy nhiên, điều đáng nói là họ làm rất bài bản.

  • Họ chọn cách lên men yếm khí để tạo ra rượu mật ong, hoặc tạo acid lactic, acid acetic bằng các chủng vi sinh vật được kiểm soát cụ thể.

  • Họ kiểm soát điều kiện lên men nghiêm ngặt: nhiệt độ, pH, nguyên liệu, thời gian.

  • Sau khi lên men, sản phẩm được phân tích kỹ: độc tố, thành phần dinh dưỡng, hàm lượng probiotic, khả năng chống oxy hóa và đặc biệt là an toàn thực phẩm.

2. Còn ở mình thì sao?

Rất nhiều sản phẩm mật ong lên men hiện nay đang được thương mại hóa mà không trải qua bất kỳ kiểm nghiệm nào:

  • Không kiểm tra hàm lượng vi sinh vật sau lên men nhưng vẫn gắn mác “probiotic”.

  • Không phân tích các vi sinh vật gây bệnh như E.Coli, Salmonella, Clostridium botulinum, Staphylococcus aureus...

  • Không công bố an toàn vi sinh, không kiểm tra độc tố kim loại nặng.

  • Không có dữ liệu nào về mức độ chuyển hóa của mật ong thành các dạng đường đơn dễ hấp thu.

Rồi có bạn cho rằng “bọt đầy bình là tốt” – nhưng tốt ở đâu? Có phải chỉ là do CO₂ sinh ra làm căng bề mặt chất lỏng và đẩy bọt lên? Liệu đó có phản ánh đúng chất lượng lên men hay chỉ là biểu hiện cơ học?

Có bạn vì không gửi hàng đi xa được nên đem MOLM cô đặc. Nhưng lại không tính đến áp suất thẩm thấu cao sẽ giết chết toàn bộ vi sinh vật. Khi đó, probiotic chỉ còn là ảo tưởng.

Chưa kể, các men vi sinh dạng gói được thiết kế cho dạ dày và đường ruột – hoàn toàn không tính đến môi trường mật ong pha loãng. Vậy chủng men bạn chọn có thật sự phù hợp?

3. Cá nhân mình thấy gì từ MOLM?

Mật ong sau khi lên men (nếu đúng cách) sẽ có cấu trúc dinh dưỡng dễ hấp thu hơn. Cơ thể tiếp nhận nhanh, hồi phục nhanh. Vì vậy, MOLM có thể là chất dẫn thuốc rất hiệu quả – vừa hỗ trợ probiotic, vừa bồi bổ cơ thể.

Tuy nhiên, chính sự hấp thu mạnh mẽ này cũng là con dao hai lưỡi: nếu chẳng may trong MOLM có độc tố, cơ thể cũng sẽ hấp thu nhanh không kém, gây hậu quả nghiêm trọng. Giống như uống vitamin quá liều – ngấm nhanh vào máu, rất khó xử lý kịp thời.

4. Vậy phải làm sao?

Hãy cẩn trọng. Rất cẩn trọng.

  • Khi mua MOLM, hãy yêu cầu kết quả kiểm nghiệm, giấy công bố chất lượng, chứng nhận an toàn thực phẩm.

  • Tránh xa những lời quảng cáo như “thần dược”, “chữa bách bệnh”, “đẹp ra sau 1 tuần”...

  • Khi kết hợp MOLM với thảo dược, hãy xác định rõ:

    • Thảo dược tốt cho bệnh nào?

    • Hoạt chất chính là gì?

    • Chiết xuất bằng dung môi gì? Dạng tươi, khô hay sao vàng?

    • Cách loại độc tố ra khỏi thảo dược?

    • Khi phối nhiều loại thảo dược, dựa trên nguyên tắc gì? Có chống nhau không?

Bạn lên men thảo dược trong MOLM – vậy có bằng chứng nào cho thấy hoạt chất còn nguyên? Hay đã bị vi sinh chuyển hóa mất rồi? Đa phần các bài thuốc Đông y không đem thảo dược đi lên men – vì sao? Vì chưa chắc đã giữ lại được hiệu quả.

5. Gợi ý cách sử dụng thận trọng hơn

Theo mình, nên chiết xuất thảo dược theo cách tối ưu nhất trước, sau đó pha cùng MOLM ở liều lượng phù hợp:

  • Cho thảo dược vào ly

  • Thêm MOLM và nước ấm

  • Khuấy đều và uống ngay

Cách này giúp hạn chế những biến đổi không rõ ràng khi thảo dược bị lên men.

Còn nếu bạn có dữ liệu chứng minh lên men thảo dược trong MOLM làm tăng hiệu quả, thì mình ủng hộ – hãy làm bài bản.

6. Lời kết

Có hàng ngàn câu hỏi chưa có lời giải đáp. Và khi mọi thứ còn chưa sáng tỏ, mình chỉ mong mọi người thận trọng trong sản xuất và sử dụng.

Không có thần dược nào cho mọi bệnh. Cũng không có sản phẩm nào tốt với tất cả mọi người.


Đọc thêm: Cách làm mật ong lên men

Tagged under:

Men Gạo Koji – Bí Quyết Lên Men Truyền Thống Nhật Bản

 


1. Men gạo Koji là gì?

Men gạo Koji (麹, kōji) là loại gạo (hoặc đôi khi là đậu nành, lúa mạch) được cấy giống nấm Aspergillus oryzae. Trong quá trình phát triển trên hạt gạo, nấm Koji tiết ra nhiều enzyme quý như amylase, protease, lipase, giúp:

  • Phân giải tinh bột thành đường → tạo vị ngọt dịu, dễ lên men thành rượu hoặc axit lactic.

  • Phân giải protein thành các axit amin (đặc biệt là glutamate) → tạo vị umami đặc trưng.

  • Phân giải chất béo → làm hương vị trở nên phong phú hơn.

Chính vì vậy, Koji được coi là “linh hồn” của ẩm thực Nhật Bản, là nền tảng tạo nên nhiều loại gia vị và thức uống nổi tiếng.


2. Cách làm men gạo Koji tại nhà

Nguyên liệu:

  • Gạo trắng: 1 kg (có thể dùng gạo tẻ Việt hoặc gạo Nhật).

  • Giống Koji (Koji starter / Koji-kin).

  • Khăn sạch, xửng hấp, khay, thùng xốp hoặc nồi ủ.

Quy trình:

  1. Ngâm – hấp gạo: Vo gạo, ngâm 8–12 giờ, hấp chín tới (hạt gạo chín nhưng không nát).

  2. Cấy giống: Khi gạo nguội xuống 35–40°C, rắc đều bột Koji starter, trộn nhẹ.

  3. Ủ gạo: Trải gạo ra khay, phủ khăn ẩm, đặt vào thùng xốp/ nồi ủ giữ nhiệt 30–32°C trong 36–48 giờ.

  4. Theo dõi: Sau 1–2 ngày, gạo có mùi thơm ngọt, hạt phủ lớp tơ trắng mịn → Koji đã hình thành.

  5. Bảo quản: Dùng ngay hoặc để tủ lạnh 5–7 ngày, cấp đông được vài tháng.

👉 Lưu ý: Nếu có mùi chua, xuất hiện mốc xanh/đen thì mẻ Koji đã hỏng, không nên sử dụng.

3. Ứng dụng của men gạo Koji

Từ hàng trăm năm nay, Koji được dùng để sản xuất:

  • Rượu sake 🍶 – quốc tửu của Nhật Bản.

  • Tương misonước tương shoyu – gia vị đặc trưng.

  • Mirin (rượu ngọt nấu ăn), giấm gạo.

  • Shio Koji – muối Koji dùng để ướp thịt cá, giúp thực phẩm mềm và đậm vị.

  • Amazake – sữa gạo lên men, thức uống ngọt dịu, bổ dưỡng.

Ngoài ra, Koji còn giúp cải thiện hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và tăng giá trị dinh dưỡng trong thực phẩm.



4. Cách làm sữa gạo lên men Amazake bằng men Koji

Nguyên liệu:

  • Gạo nếp hoặc gạo tẻ: 200 g.

  • Nước: 600–700 ml.

  • Men gạo Koji: 100–150 g.

Các bước thực hiện:

  1. Nấu cháo gạo: Vo gạo, nấu thành cháo đặc.

  2. Hạ nhiệt: Để cháo nguội còn khoảng 55–60°C.

  3. Ủ với Koji: Trộn Koji vào cháo, ủ ở 55–60°C trong 6–8 giờ (dùng nồi cơm điện giữ ấm hoặc thùng xốp).

  4. Hoàn thành: Cháo loãng dần, có mùi thơm và vị ngọt tự nhiên → xay hoặc lọc mịn thành thức uống Amazake.

Bảo quản:

  • Dùng tươi: để lạnh 3–4 ngày.

  • Thanh trùng nhanh ở 70–75°C rồi đóng chai: bảo quản lạnh 2–3 tuần.

  • Đông lạnh: dùng được 3–6 tháng.

Kết luận

Men gạo Koji không chỉ là bí quyết ẩm thực của người Nhật mà còn là nguồn enzyme tự nhiên quý giá, tạo ra hương vị umami đặc trưng và nâng cao giá trị dinh dưỡng. Từ Koji, bạn có thể làm ra nhiều món ăn, gia vị và đặc biệt là thức uống Amazake – sữa gạo lên men ngọt dịu, bổ dưỡng.

Tagged under:

THỰC PHẨM LÊN MEN CÓ THẬT SỰ TỐT VỚI TẤT CẢ MỌI NGƯỜI?

 


Phần 1: Trước tiên mình sẽ nói về nguồn gốc của thực phẩm lên men

  • Thực phẩm lên men có nguồn gốc từ nhiều nền văn hóa khác nhau trên khắp thế giới và đã được con người phát hiện và sử dụng từ hàng ngàn năm trước. Quá trình lên men ban đầu đã được khám phá một cách tình cờ khi thực phẩm tự nhiên được bảo quản trong điều kiện không khí, nhiệt độ và độ ẩm thích hợp. Người ta phát hiện ra quá trình lên men khi thực phẩm như trái cây, sữa, hoặc ngũ cốc bị tiếp xúc với các vi khuẩn hoặc nấm men tự nhiên trong môi trường, dẫn đến sự biến đổi về hương vị, cấu trúc và thời gian bảo quản. Trong thời kỳ chưa có tủ lạnh và các phương pháp bảo quản hiện đại, lên men trở thành một trong những phương pháp chính để bảo quản thực phẩm, đặc biệt trong các mùa không có sẵn thức ăn tươi.

  • Ngoài ra người ta còn phát hiện ra rằng thực phẩm lên men không chỉ giúp bảo quản thực phẩm mà còn làm tăng giá trị dinh dưỡng, dễ tiêu hóa hơn và cung cấp các lợi khuẩn có lợi cho sức khỏe đường ruột. Từ đó thực phẩm lên men đóng vai trò quan trọng trong nhiều nghi lễ và truyền thống văn hóa, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác ở nhiều quốc gia trên khắp thế giới.

Phần 2: Tác động tiêu cực của việc tiêu thụ quá mức thực phẩm lên men với sức khỏe đường ruột

  • Thực phẩm lên men, như dưa chua, kim chi, sữa chua, và kombucha,… được biết đến với lợi ích sức khỏe, đặc biệt là việc cung cấp vi khuẩn có lợi cho đường ruột. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm lên men có thể gây ra một số vấn đề cho đường ruột và sức khỏe tổng thể. Dưới đây là một số cách thức mà thực phẩm lên men có thể gây hại nếu tiêu thụ quá mức:

• Quá tải vi khuẩn và men: Thực phẩm lên men chứa nhiều vi khuẩn sống, và việc tiêu thụ quá nhiều có thể dẫn đến sự mất cân bằng vi khuẩn đường ruột. Điều này có thể gây ra triệu chứng như đầy hơi, chướng bụng, và rối loạn tiêu hóa.

• Quá nhiều muối: Nhiều thực phẩm lên men như dưa chua và kimchi chứa lượng muối cao. Việc tiêu thụ nhiều muối có thể dẫn đến tăng huyết áp và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch.

• Tăng sản xuất histamine: Một số thực phẩm lên men có thể làm tăng mức độ histamine trong cơ thể, gây ra các phản ứng như dị ứng, đau đầu, hoặc các vấn đề về tiêu hóa ở những người nhạy cảm với histamine.

• Nguy cơ nhiễm khuẩn không mong muốn: Mặc dù thực phẩm lên men chứa vi khuẩn có lợi, nhưng nếu quá trình lên men không được thực hiện đúng cách, nó có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn có hại hoặc nấm mốc. Điều này có thể gây ra ngộ độc thực phẩm hoặc các vấn đề tiêu hóa khác.

• Tác động đến hệ miễn dịch: Sự mất cân bằng trong hệ vi sinh đường ruột do tiêu thụ quá nhiều vi khuẩn từ thực phẩm lên men có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và dẫn đến các vấn đề về sức khỏe tổng thể.

Phần 3: HISTAMINE LÀ GÌ?

  • Histamine là một hợp chất hóa học quan trọng trong cơ thể, đóng vai trò chủ yếu trong hệ miễn dịch, hệ thần kinh và điều chỉnh các chức năng sinh lý khác. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về histamine:

Vai trò của Histamine trong cơ thể:

  • Phản ứng dị ứng: Khi cơ thể tiếp xúc với các chất gây dị ứng (như phấn hoa, bụi, hoặc thực phẩm), hệ thống miễn dịch sẽ phản ứng bằng cách giải phóng histamine. Histamine gắn kết với các thụ thể trên các tế bào khác nhau, gây ra các triệu chứng dị ứng như ngứa, nổi mẩn, sưng, chảy nước mũi, và hắt hơi.

  • Điều chỉnh chức năng dạ dày: Histamine cũng được tiết ra trong dạ dày, nơi nó kích thích tiết axit dạ dày, giúp tiêu hóa thức ăn.

  • Chức năng trong hệ thần kinh: Histamine hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh trong não, ảnh hưởng đến trạng thái tỉnh táo và chu kỳ giấc ngủ.

Các nguồn histamine:

  • Histamine nội sinh: Được cơ thể sản xuất tự nhiên trong các tế bào mast (tế bào miễn dịch) và tế bào ưa kiềm (basophil). Đây là histamine liên quan đến phản ứng miễn dịch và dị ứng.

  • Histamine ngoại sinh: Có trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là thực phẩm lên men hoặc được bảo quản như rượu vang, phô mai chín, thịt chế biến, và một số loại cá.

  • Histamine và dị ứng: Trong trường hợp dị ứng, histamine là nguyên nhân chính gây ra các triệu chứng như sưng, đỏ, ngứa và viêm.

  • Hội chứng không dung nạp histamine: Một số người có thể bị không dung nạp histamine, nghĩa là cơ thể họ không thể phân giải histamine một cách hiệu quả, dẫn đến tích tụ quá mức trong cơ thể. Điều này có thể gây ra các triệu chứng tương tự như dị ứng, chẳng hạn như đau đầu, nổi mẩn, đau bụng, và các vấn đề tiêu hóa khác sau khi ăn thực phẩm giàu histamine.

  • Histamine và các bệnh lý khác: Histamine cũng có thể đóng vai trò trong các bệnh lý khác như hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và một số rối loạn hệ thần kinh.

Kết luận:

Histamine là một hợp chất tự nhiên có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý của cơ thể, nhưng nó cũng có thể gây ra vấn đề khi được sản xuất hoặc tiêu thụ quá mức. Và đây chính là lý do mình KHÔNG BAO GIỜ khuyến khích mọi người sử dụng các thực phẩm đồ ăn thức uống lên men trong thời gian dài và liên tục.

Đặc biệt với những người đang mắc các triệu chứng bệnh mãn tính (hệ miễn dịch suy giảm) và những người có chế độ ăn thuần thực vật và chủ yếu tươi sống bởi vì khi chế độ ăn của các bạn có ít nhất từ 60% là thực phẩm từ thực tươi sống thì cơ thể đã có đủ nguyên liệu để xây dựng một hệ vi sinh hùng mạnh cho đường ruột. Nếu các bạn bổ sung thêm lợi khuẩn từ các sản phẩm lên men nữa thì sẽ dẫn đến mất cân bằng trong hệ vi sinh đường ruột do quá tải.

Thực phẩm lên men có thể tốt cho một số trường hợp với những người có chế độ ăn quá nhiều thức ăn chết như thức ăn công nghiệp, quá nhiều thức ăn có nguồn gốc từ động vật (với chế độ ăn này cơ thể không có đủ nguyên liệu để xây dựng, nuôi dưỡng và phát triển hệ vi sinh trong đường ruột), nhưng cũng không nên bổ sung quá nhiều và trong suốt thời gian dài vì sẽ gây ra các vấn đề bất lợi cho sức khỏe tổng thể như đã nói ở trên.

Chúc mọi người luôn khỏe!

TÀI LIỆU NGHIÊN CỨU KHOA HỌC:

Để tìm các nghiên cứu khoa học về tác động tiêu cực của việc tiêu thụ quá mức thực phẩm lên men, các bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu khoa học từ các tạp chí y học uy tín như:

  • PubMed (pubmed.ncbi.nlm.nih.gov): Cơ sở dữ liệu của Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ chứa nhiều nghiên cứu về sức khỏe và thực phẩm lên men.

  • Google Scholar (scholar.google.com): Cung cấp các bài báo khoa học, luận văn, và nghiên cứu về các chủ đề liên quan.

Ví dụ:

  • Study on the effects of excessive consumption of fermented foods on gut health. Tìm trên PubMed hoặc Google Scholar với từ khóa như “excessive consumption of fermented foods gut health”.

  • The impact of high salt in fermented foods on cardiovascular health. Nghiên cứu về tác động của muối từ thực phẩm lên men lên sức khỏe tim mạch.