Tôi là một người thích mày mò làm những sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp đến với mọi người. Tôi cũng là thạc sĩ khoa học cây trồng, thích làm các sản phẩm chăm sóc cây hữu cơ, an toàn cho cây, đất, môi trường và con người.
Mục tiêu của bạn là làm nước rửa enzyme trái cây, rau củ (thường được gọi là Eco-enzyme hoặc Enzyme sinh thái). Eco-enzyme là chế phẩm sinh học được tạo ra thông qua quá trình lên men các chất thải hữu cơ, chủ yếu là vỏ trái cây, với đường và nước.
I. ĐỊNH NGHĨA VÀ CƠ CHẾ CỦA ECO-ENZYME
Eco-enzyme (Enzyme Sinh thái) là dạng phổ biến nhất của enzyme tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch.
1. Bản chất: Eco-enzyme là một phức hợp enzyme ổn định (a stable enzyme complex) sinh ra từ quá trình lên men các chất hữu cơ thải bỏ (chủ yếu là vỏ trái cây) với đường (như mật rỉ đường hoặc đường nâu) và nước.
2. Thành phần cơ bản: Enzyme là các protein hoạt động như chất xúc tác sinh học. Chúng tăng tốc các phản ứng hóa học mà không bị tiêu hao, và có tính chọn lọc cao, chỉ tác động lên một loại cơ chất nhất định.
3. Mục đích ứng dụng: Eco-enzyme được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nông nghiệp, môi trường, và sức khỏe, bao gồm làm sạch và cải tạo đất. Việc sử dụng enzyme giúp thay thế các hóa chất công nghiệp độc hại, thân thiện hơn với môi trường và sức khỏe người tiêu dùng.
II. NGUỒN GỐC NGUYÊN LIỆU PHỔ BIẾN
Các sản phẩm làm sạch bằng enzyme tự nhiên thường được chiết xuất từ dứa hoặc các loại quả họ cam chanh:
1. Enzyme từ Dứa: Nhiều sản phẩm nước rửa rau củ quả thương mại, chẳng hạn như ENZYCO, Fuwa3e và Huna's Home, sử dụng 100% enzyme sinh học chiết xuất từ dứa. Cụ thể, Fuwa3e sử dụng các enzyme như amylase và lipase từ vỏ dứa.
2. Enzyme từ Họ Cam Chanh (Citrus): Vỏ quả thuộc chi cam chanh (cam, chanh, bưởi) được khuyến nghị làm nguyên liệu sản xuất Eco-enzyme vì chúng chứa nhiều hoạt chất tăng cường khả năng khử trùng và làm sạch.
III. CÁC THÀNH PHẦN HOẠT TÍNH VÀ CƠ CHẾ LÀM SẠCH
Hiệu quả làm sạch và khử khuẩn của Eco-enzyme, đặc biệt là từ họ cam chanh, đến từ sự kết hợp của nhiều thành phần tự nhiên:
• Axit Citric (Acid hữu cơ): Axit citric là một axit hữu cơ yếu, có hàm lượng cao trong các loại quả họ Citrus (như chanh vàng có hàm lượng lên tới 55,11 g/L). Axit citric có tác dụng diệt khuẩn bằng cách axit hóa môi trường, dẫn đến ức chế sự nhân lên của vi khuẩn.
• Vitamin C: Vitamin C hỗ trợ quá trình tiêu diệt vi khuẩn thông qua "Phản ứng Fenton", bằng cách chuyển hóa sắt để liên tục tạo ra các loại phản ứng oxy hóa.
• Flavonoid và Hợp chất Phenolic: Các hợp chất này (có nhiều trong vỏ cam chanh) có tính chất sát trùng và hoạt tính ức chế chống lại các sinh vật gây bệnh. Hợp chất phenolic được sử dụng để điều chế các chất tẩy trùng.
• Khả năng Kháng khuẩn: Nghiên cứu cho thấy vỏ quả chi cam chanh có khả năng giảm tỷ lệ sống sót của vi khuẩn sau 1 giờ tiếp xúc, chứng tỏ khả năng khử trùng tốt.
• Phân hủy chất bẩn: Các enzyme (như amylase, lipase, và protease được tạo ra trong quá trình lên men) giúp phân hủy dầu mỡ và chất bẩn bám dính trên bề mặt thực phẩm.
IV. HẠN CHẾ VÀ RỦI RO
Mặc dù enzyme tự nhiên mang lại nhiều lợi ích, các chuyên gia vẫn lưu ý về giới hạn của chúng:
1. Chỉ làm sạch bề mặt: Giống như các nhóm nước rửa rau củ khác, các sản phẩm enzyme tự nhiên chỉ tác động làm sạch trên bề mặt rau củ quả. Chúng không thể loại bỏ hoàn toàn thuốc trừ sâu đã thấm sâu vào bên trong hoặc toàn bộ vi khuẩn tồn tại trên thực phẩm.
2. Nguy cơ dị ứng: Nếu sử dụng không đúng cách hoặc để lại dư lượng, dung dịch enzyme có thể gây dị ứng ở một số người, đặc biệt là những người nhạy cảm với protein của dứa.
3. Mất chất lượng: Nếu Eco-enzyme có độ pH quá thấp (tính axit mạnh) và được ngâm rau củ quá lâu, điều này có thể làm bào mòn bề mặt thực phẩm (đặc biệt là trái cây mềm như dâu tây), dẫn đến mất màu, hư hỏng và giảm chất lượng dinh dưỡng.
V. VÍ DỤ VỀ ỨNG DỤNG LÀM SẠCH
Eco-enzyme đã được chứng minh hiệu quả trong làm sạch các bề mặt và khử mùi:
• Làm sạch chung: Eco-enzyme pha loãng (ví dụ: tỉ lệ 50/50 với nước sạch hoặc 20%) có thể dùng để lau sàn nhà, bếp ga, rửa chén bát, và giặt khăn lau bếp, làm sạch bụi bẩn và dầu mỡ bám vào rất hiệu quả.
• Khử mùi tanh: Enzyme có khả năng khử mùi tanh của cá rất triệt để. Mùi tanh của cá có nguồn gốc amin (bazơ), và enzyme có tính axit tự nhiên sẽ trung hòa các bazơ này.
Nói tóm lại, nhóm Enzyme tự nhiên (Eco-enzyme) hoạt động như một chất xúc tác sinh học đa năng, tận dụng các axit hữu cơ và các enzyme phân hủy protein/chất béo có nguồn gốc từ trái cây để làm sạch và khử khuẩn bề mặt. Chúng hoạt động giống như một "đội quân vi sinh" được tạo ra từ rác thải hữu cơ, vừa dọn dẹp nhà cửa/thực phẩm, vừa giảm thiểu rác thải môi trường.
Dựa trên các nguồn tài liệu, đây là hướng dẫn chi tiết về nguyên liệu và quy trình để làm nước enzyme này:
VI. CÔNG THỨC VÀ NGUYÊN LIỆU ĐIỀU CHẾ ECO-ENZYME
Eco-enzyme được sản xuất theo quy trình lên men với tỷ lệ tiêu chuẩn là 3:1:10.
Hạng mục
Tỷ lệ (Theo khối lượng)
Ví dụ cụ thể (Dựa trên công thức 15 lít)
Nguyên liệu hữu cơ
(Vỏ quả)
3 phần
3kg vỏ dứa hoặc
vỏ hoa quả các loại. Vỏ quả họ Citrus (cam, chanh, bưởi) được
khuyến nghị vì chúng chứa các hoạt chất giúp tăng cường khả năng khử trùng và
làm sạch.
Đường (Nguồn carbon)
1 phần
1kg đường mía
(đường đỏ, đường hoa mai) hoặc 1 lít rỉ mật.
Nước sạch
10 phần
10 lít nước
sạch.
Dụng cụ cần thiết:
• Một thùng nhựa dung tích 15–20 lít.
• Lưu ý quan trọng: Không được dùng lọ thủy tinh vì trong quá trình lên men, nước Enzyme sinh ra khí gas, dễ gây phát nổ hoặc vỡ bình.
VII. QUY TRÌNH LÀM NƯỚC ENZYME (PHƯƠNG PHÁP LÊN MEN CHÌM)
Quy trình được chia sẻ bởi cô Bùi Thị Nga (Hà Nội) và phù hợp với phương pháp lên men chìm tiêu chuẩn:
1. Chuẩn bị nguyên liệu:
• Rửa sạch vỏ hoa quả và loại bỏ những miếng bị thối.
2. Hòa trộn:
• Cho rỉ mật/đường vào thùng nhựa rồi đổ 10 lít nước sạch vào khuấy đều lên.
• Tiếp theo, đổ vỏ hoa quả đã rửa sạch vào, đảo đều.
3. Ủ lên men:
• Đậy nắp thùng và đặt ở chỗ thoáng mát, tránh ánh nắng chiếu trực tiếp.
• Trong tuần đầu tiên: Mỗi ngày mở nắp hai lần (vào buổi sáng và tối) để khuấy đều, đảo vỏ chìm xuống và xả khí rồi đậy nắp lại.
• Sau 1 tuần: Đảo thưa dần 1 lần/ngày để vỏ chìm xuống ngấm nước đều.
• Sau 1 tháng: Đảo 2–3 ngày/lần để vi sinh vật lên men hoạt động tốt.
• Nếu thấy váng trắng nổi trong thùng, đó là dấu hiệu tốt. Nếu thấy dòi bọ trên miệng thùng, cần cho thêm 1/2 kg rỉ mật hoặc đường mía vào khuấy đều rồi tiếp tục theo quy trình.
4. Thu hoạch
• Thời gian ủ thông thường để Eco-enzyme đạt chất lượng cho các hoạt động khác là 90 ngày (3 tháng) trở lên.
• Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng Eco-enzyme với mục đích tẩy rửa và khử trùng (như nước rửa rau củ), thời gian ủ tối thiểu là 10 ngày là có thể dùng được.
• Sau khi đủ thời gian, bạn đem lọc lấy nước dùng.
• Phần bã còn lại có thể chia nhỏ để vun vào dưới các gốc cây.
5. Mức độ chua theo thời gian lên men
Kết quả thí nghiệm đối với Eco-enzyme từ vỏ quả họ cam quýt cho thấy sự thay đổi pH và độ chua theo thời gian:
Ngày ủ
Cảm quan Mùi/Vị
Độ pH
1
Mùi vỏ quả (Vỏ cam)
7.3
2
Mùi thoang thoảng vị chua
6.5
7
Mùi chua đậm
4.5
30
Mùi chua đậm
3.4
Tóm lại, mùi chua là một đặc tính tự nhiên và là dấu hiệu cho thấy Eco-enzyme đang lên men tốt và tạo ra các axit hữu cơ cần thiết để làm sạch và khử trùng
VIII. CÁCH ỨNG DỤNG NƯỚC ENZYME ĐỂ RỬA TRÁI CÂY VÀ RAU CỦ
Mặc dù các nguồn không cung cấp tỷ lệ cụ thể cho việc ngâm rửa rau củ quả, Eco-enzyme đã được chứng minh có khả năng làm sạch và được dùng để rửa chén bát, khử mùi tanh:
1. Cơ chế làm sạch:
◦ Eco-enzyme từ vỏ quả họ cam chanh chứa các thành phần như Vitamin C, axit citric, flavonoid, và hợp chất phenolic. Axit citric giúp axit hóa môi trường, ức chế sự nhân lên của vi khuẩn.
◦ Nước enzyme có khả năng phân hủy dầu mỡ và chất bẩn bám dính.
◦ Nghiên cứu cho thấy Eco-enzyme có khả năng kháng khuẩn và giảm tỷ lệ sống sót của vi khuẩn.
2. Tỷ lệ pha loãng gợi ý cho việc làm sạch:
◦ Để rửa chén đĩa (làm sạch đồ dùng sinh hoạt), bạn có thể pha loãng Eco-enzyme với nước rửa chén đĩa thương mại theo tỷ lệ 10% đến 15%.
◦ Đối với việc lau nhà, rửa bát, giặt khăn lau bếp để làm sạch bụi bẩn và dầu mỡ, có thể pha theo tỉ lệ 50/50 với nước sạch.
◦ Các chuyên gia cũng lưu ý rằng các loại dung dịch enzyme làm sạch thường hoạt động trên bề mặt và không thể loại bỏ hoàn toàn hóa chất đã thấm sâu vào bên trong rau củ.
3. Khả năng khử mùi tanh:
◦ Eco-enzyme pha loãng có khả năng khử mùi tanh của cá rất triệt để, do tính axit trong enzyme trung hòa bazơ (amin) gây mùi tanh. Điều này cho thấy nó có thể dùng để làm sạch thực phẩm tươi sống.
Bột gừng thủ công thơm cay, ấm người mà không gây nóng. Hướng dẫn cách làm bột gừng đúng chuẩn, giữ trọn tinh dầu và dược tính, cùng những lưu ý quan trọng khi uống.
Công dụng của bột gừng
Bột gừng là dạng gừng khô được nghiền mịn, giữ lại toàn bộ tinh dầu và hoạt chất quý trong củ gừng tươi. Nhờ vậy, bột gừng mang nhiều lợi ích cho sức khỏe và đời sống hàng ngày:
1. Ổn định tiêu hóa, giảm lạnh bụng
Gừng giúp kích thích tiêu hóa, làm ấm dạ dày và giảm các triệu chứng như đầy hơi, trúng thực, lạnh bụng hay buồn nôn.
2. Tăng cường lưu thông máu, giữ ấm cơ thể
Uống bột gừng với nước ấm giúp cơ thể sinh nhiệt tự nhiên, đặc biệt tốt trong những ngày mưa lạnh hoặc cho người thường xuyên tay chân lạnh.
3. Hỗ trợ giảm ho, đau họng, cảm lạnh
Bột gừng pha cùng mật ong hoặc ngậm trực tiếp giúp long đờm, giảm ho, giảm viêm họng, hỗ trợ hồi phục nhanh khi cảm cúm.
4. Chống oxy hóa, giảm viêm
Các hoạt chất gingerol và shogaol trong gừng có khả năng chống viêm, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, giúp cơ thể khỏe mạnh và da dẻ hồng hào hơn.
5. Ứng dụng trong nấu ăn và chăm sóc sức khỏe
Dùng để ướp thịt, nấu canh, nấu chè tạo vị cay thơm đặc trưng.
Pha sinh tố, nước ép, trà gừng mật ong giúp tăng sức đề kháng.
Kết hợp cùng mật ong rừng để ngâm uống quanh năm – càng để lâu càng tốt cho sức khỏe.
Cách làm bột gừng thủ công thơm cay, không gây nóng
Cách làm bột gừng của mình tuy hơi cực nhưng kết quả xứng đáng – bột rất thơm, cay nồng, ấm người mà không gây nóng trong.
Nguyên liệu:
Gừng sẻ già (chọn củ nhỏ, thơm, vỏ mỏng)
Rượu gạo sạch
Dụng cụ: xửng hấp, chảo gang, máy xay bột, rây lọc mịn
Các bước thực hiện:
Sơ chế gừng:
Rửa sạch, nạo bỏ vỏ ngoài.
Rửa lại một lần với rượu gạo để khử khuẩn và giữ hương thơm.
Hấp gừng nguyên củ:
Hấp hơi trong 15 phút để gừng chín đều và giảm tính nóng.
Để nguội, đập dẹp nhẹ (không thái bằng dao để không mất tinh dầu)
Sấy và sao khô:
Sấy cho khô hoàn toàn, sau đó sao trên chảo cho thơm rồi hạ thổ (đặt nồi xuống đất cho nguội dần, tránh sốc nhiệt).
4 Nghiền mịn:
Khi gừng đã nguội, nghiền thành bột thật mịn, rây kỹ để loại bỏ phần xơ.
Trung bình 10kg gừng tươi cho ra khoảng 1kg bột gừng – đủ thấy sự tỉ mỉ và công phu của quá trình này!
Cách dùng bột gừng
Pha uống: ½ thìa cà phê bột gừng pha với nước ấm, có thể thêm mật ong hoặc chanh.
Khi bị cảm lạnh, ho, đau họng: ngậm trực tiếp 1 nhúm nhỏ hoặc pha cùng mật ong rừng.
Nấu ăn: thêm bột gừng vào món kho, canh, chè, bánh để tạo mùi thơm tự nhiên.
Kết hợp với mật ong rừng: ngâm bột gừng trong mật ong, dùng mỗi sáng 1 thìa nhỏ giúp ấm bụng và tăng sức đề kháng.
Những điều cần lưu ý khi uống bột gừng
Không nên uống quá 2–3g bột gừng khô mỗi ngày (tương đương ½–1 thìa cà phê).
Tránh uống lúc đói hoặc trước khi ngủ vì dễ gây cồn ruột.
Phụ nữ mang thai, người bị viêm loét dạ dày, huyết áp cao hoặc đang dùng thuốc chống đông máu nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Bảo quản bột trong lọ kín, nơi khô mát, tránh ánh nắng để giữ hương thơm lâu.
Kê Huyết Đằng (雞血藤) là vị thuốc quý trong Đông y, được sử dụng từ lâu đời để hoạt huyết, bổ huyết và thư cân hoạt lạc.
Tên gọi bắt nguồn từ đặc điểm đặc trưng: khi cắt ngang thân tươi, nhựa đỏ sẫm chảy ra như máu gà, vì vậy dân gian gọi là “Kê Huyết Đằng”.
Tên khoa học:Spatholobus suberectus Dunn
Họ: Đậu (Fabaceae)
Bộ phận dùng: Thân cây (Caulis Spatholobi)
Tính vị: Vị ngọt, tính ấm
Quy kinh: Can, Tỳ
Đây là vị thuốc hiếm trong nhóm Hoạt huyết hóa ứ có khả năng vừa hành huyết vừa bổ huyết – đặc điểm rất đặc biệt trong Đông y.
2. Đặc điểm thực vật và nguồn gốc
Đặc điểm nhận biết cây Kê Huyết Đằng
Kê Huyết Đằng là cây thân leo hóa gỗ, dài 5–10m, thân màu nâu đỏ, có lông mịn khi non.
Lá kép lông chim, mọc so le, mỗi lá gồm 3 lá chét; hoa màu tím hoặc đỏ tía, mọc thành chùm; quả đậu dẹt chứa 1–3 hạt.
Nguồn gốc và chính phẩm
Trong họ Đậu có nhiều loài có nhựa đỏ, tuy nhiên chính phẩm Kê Huyết Đằng được ghi trong Dược điển Trung Quốc là thân cây Mật Hoa Đậu (Spatholobus suberectus Dunn).
Dấu hiệu phân biệt chính phẩm:
Mặt cắt ngang toàn bộ màu đỏ sẫm hoặc tím đỏ, khi khô như tiết khô.
Lõi tủy lệch sang một bên, thân dẹt chứ không tròn.
Nếu lát cắt chỉ có vòng đỏ ở vỏ ngoài, lõi trắng vàng → hàng không chính phẩm.
3. Tác dụng và công năng của Kê Huyết Đằng
3.1. Hoạt huyết thông kinh – Bổ huyết điều huyết
Kê Huyết Đằng có tác dụng hoạt huyết, thông kinh, điều hòa huyết mạch.
Đồng thời, vị thuốc này bổ huyết nhẹ, giúp tăng sinh huyết dịch mà không gây ứ trệ.
💬 Tính chất quý: “Hành nhi bất thương, Bổ nhi bất trệ” – Lưu thông mà không hao, bổ mà không trệ.
Ứng dụng:
Điều trị kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, huyết ứ sau sinh.
Phù hợp cho phụ nữ huyết hư – huyết ứ đồng thời (ứng dụng trong chứng “Ứ hư tịnh kiến”).
Hỗ trợ thiếu máu, sắc mặt nhợt nhạt, mệt mỏi, hoa mắt chóng mặt.
So sánh:
Vị
thuốc
Đặc
điểm chính
Tác
dụng nổi bật
Kê Huyết Đằng
Ôn hòa, hoạt huyết kiêm bổ huyết
Huyết hư kèm huyết ứ
Đương Quy
Bổ huyết mạnh, hơi dầu
Dưỡng huyết, điều kinh
3.2. Thư cân hoạt lạc – Giảm tê bì, mỏi cơ khớp
Là cây thân leo, Kê Huyết Đằng có tác dụng “thuốc dây” – giúp thư cân, giãn gân, thông lạc, rất tốt cho người bị tê mỏi, đau khớp, co cứng cơ.
Ứng dụng thực tế:
Hỗ trợ tê bì chân tay, liệt nửa người sau tai biến (do huyết ứ).
Dùng trong phong thấp tý, đau nhức xương khớp, co duỗi khó khăn.
Thường phối hợp với Ngưu Tất, Tục Đoạn, Hồng Hoa để tăng tác dụng hoạt huyết, mạnh gân cốt.
4. Các dạng bào chế của Kê Huyết Đằng
4.1. Dạng thô – Dược liệu khô thái lát
Dùng sắc hoặc hãm nước uống.
Liều thường: 9–30g/ngày.
Có thể kết hợp với Đương Quy, Ích Mẫu, Xuyên Khung tùy theo bài thuốc.
4.2. Cao Kê Huyết Đằng
Cao nguyên chất: Cô đặc từ dịch chiết thân cây, giữ nguyên tinh chất hoạt huyết.
Cao phối hợp: Pha cùng các vị như Ngưu Tất, Tục Đoạn, Hắc Đậu, Hồng Hoa → tăng công năng bổ huyết, hoạt huyết và mạnh gân cốt.
4.3. Ứng dụng hiện đại
Các nghiên cứu y học hiện đại cho thấy Kê Huyết Đằng chứa nhiều flavonoid, tanin, saponin có khả năng:
Chống oxy hóa, chống viêm,
Cải thiện tuần hoàn máu, tăng sản xuất tế bào hồng cầu,
Giảm mệt mỏi, cải thiện chức năng tim mạch và thần kinh.
5. Lưu ý khi sử dụng Kê Huyết Đằng
Không dùng cho người bị huyết nhiệt, đang chảy máu (băng huyết, xuất huyết).
Phụ nữ mang thai nên hỏi ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng.
Nên phối hợp hợp lý với các vị điều huyết khác để đạt hiệu quả tốt nhất.
6. Tổng kết
Kê Huyết Đằng là vị thuốc quý vừa hoạt huyết, vừa bổ huyết, thư cân hoạt lạc, phù hợp cho người bị huyết ứ, huyết hư, đau nhức xương khớp, rối loạn kinh nguyệt.
Với tính ôn hòa, không độc, đây là một trong những vị thuốc an toàn, bền vững được sử dụng lâu đời trong Đông y để dưỡng huyết, dưỡng khí, mạnh gân cốt.
Tóm gọn:
“Kê Huyết Đằng – Hành huyết mà không hao, Bổ huyết mà không trệ.”
Một vị thuốc quý dành cho phụ nữ và người trung niên cần phục hồi khí huyết.