Với những gì mình biết, hi vọng sẽ liệt kê những loại men vi sinh giá cả phù hợp, hiệu quả cho anh chị mua men vi sinh để làm mật ong lên men.
1. Enterogermina: Men vi sinh dạng nước đạt chuẩn của Pháp
Men ống vi sinh dạng nước Enterogermina là một sản phẩm của hãng dược đa quốc gia Sanofi - Pháp. Đối tượng sử dụng của men vi sinh Enterogermina rất đa dạng, từ trẻ nhỏ cho đến người trưởng thành và người cao tuổi đều có thể dùng được.
Thành phần
Sản phẩm được bào chế dưới dạng hỗn dịch với thành phần trong mỗi 5ml ống nhựa bao gồm: 2 tỷ bào tử Bacillus clausii
Công dụng
Tiết ra các men giúp cho việc hấp thu vitamin tốt hơn
Phục hồi, cân bằng hệ vi sinh đường ruột bị rối loạn do dùng thuốc kháng sinh, thuốc đặc trị…
Giảm chứng rối loạn hệ tiêu hóa
2. Men vi sinh LiveSpo Colon bào tử lợi khuẩn cho người viêm đại tràng, người rối loạn tiêu hóa
Thành phần
Công dụng
3. Cốm Ybio DHG men vi sinh cân bằng đường ruột, tăng cường tiêu hóa
Thành phần
Công dụng
4. Men vi sinh Bifina R Health Aid hỗ trợ bổ sung lợi khuẩn cho hệ tiêu hóa
Công thức tiên tiến 3 trong 1
Tác dụng
Bảo toàn lượng lợi khuẩn đi tới đại tràng
Thành Phần
5. PregMom- Men vi sinh dạng nước chất lượng của Việt Nam
Thành phần chính của men vi sinh PregMom
- Bacillus coagulans
- Bacillus subtilis
- Bacillus clausii
Công dụng của sản phẩm
Đối tượng sử dụng men vi sinh PregMom
Ưu điểm
Nhược điểm
6. Men vi sinh sống Biosubtyl-ll Biopharco hỗ trợ điều trị tiêu chảy, viêm ruột cấp
Công dụng
Dược lực học
7. Thuốc cốm Probio IMP bổ sung vi khuẩn có ích ở ruột
Công dụng:
Dược lực học
8. Men sữa thuần chay
9. Men vi sinh Enterobac của Viện hàn lâm khoa học và công nghệ VN
Thành phần
- Bacillus subtilis :$ 10^8$ CFU/g
- Lactobacillus acidophilus : $10^8$ CFU/g
- Tá dược vừa đủ: 1g
Công dụng:
- Men tiêu hoá ENTEROBAC giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giúp tiêu hoá và hấp thụ thức ăn tốt hơn, kích thích ăn ngon miệng và thèm ăn, hỗ trợ trao đổi chất rất có lợi cho đường tiêu hoá.
- Tăng cường miễn dịch, trung hoà các chất gây dị ứng, độc tố ruột do ngộ độc thức phẩm, phân huỷ dich mật dư thừa trong ruột, ức chế hấp thu trở lại dịch mật qua thành ruột, làm giảm colesterol trong máu.
- Rối loạn tiêu hoá, phân sống do sử dụng kháng sinh, biếng ăn, tiêu hoá kém, chậm lớn, tiêu chảy, ngộ độc thức ăn.
- Rối loạn tiêu hoá, đầy bụng, khó tiêu, tiêu chảy, ngộ độc thức ăn, dị ứng thức ăn lạ, viêm đại tràng, táo bón.
- Phòng ung thư trực tràng, đặc biệt cho các bệnh nhân viêm đại tràng cấp và mãn tính.
Tác dụng của men vi sinh trên bệnh nhân táo bón cụ thể như sau
- Men vi giúp tăng sản xuất các acid béo chuỗi ngắn SCFAs: Các acid béo này tăng kích thích thụ thể thần kinh cơ trơn trong ruột già, tăng nhu động ruột và gây ra cảm giác buồn đại tiện.
- Men vi sinh giúp niêm mạc ruột già khỏe mạnh: Hệ thống đại tràng khỏe mạnh sẽ giúp vận chuyển phân trơn tru hơn.
- Men vi sinh giúp tăng chuyển hóa muối mật: Muối mật có công dụng kích thích tiêu hóa, hấp thu các chất và làm mềm phân, dễ đại tiện hơn.
TÁC DỤNG CỦA MỘT SỐ CHỦNG PROBIOTICS
1. Bifidobacterium bifidum W23
Hệ tiêu hóa:
- Giảm triệu chứng tiêu chảy (đặc biệt tiêu chảy do kháng sinh).
- Cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa thức ăn.
Miễn dịch:
- Tăng cường hàng rào bảo vệ niêm mạc ruột, giảm viêm đường tiêu hóa.
- Khác biệt: Có khả năng tồn tại tốt trong môi trường acid dạ dày.
2. Bifidobacterium lactis W51
Chuyển hóa chất xơ:
- Cải thiện tiêu hóa nhờ khả năng lên men prebiotics (FOS, GOS).
Hệ miễn dịch:
- Tăng sản xuất kháng thể IgA trong đường ruột, bảo vệ chống nhiễm trùng.
- Giảm nguy cơ dị ứng thực phẩm.
- Tâm thần - tiêu hóa: Có lợi cho trục ruột - não, giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng.
3. Bifidobacterium lactis W52
Sức khỏe trẻ em và người lớn:
- Hỗ trợ sự phát triển hệ vi sinh đường ruột ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
- Ngăn ngừa táo bón, đầy hơi ở người lớn.
Hệ miễn dịch:
- Tăng đáp ứng miễn dịch, giảm nguy cơ cảm cúm, viêm nhiễm.
- Khả năng chống viêm: Hiệu quả trong hỗ trợ điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS).
4. Lactobacillus acidophilus W37
Hệ tiêu hóa:
- Cân bằng pH trong ruột, ức chế vi khuẩn có hại như E. coli, Clostridium difficile.
- Hỗ trợ hấp thụ dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin B12 và canxi.
Chống viêm:
- Giảm viêm loét dạ dày, hỗ trợ điều trị viêm đại tràng.
- Khác biệt: Chịu được môi trường acid, sinh tồn tốt ở dạ dày và ruột.
5. Lactobacillus brevis W63
Sản xuất enzyme:
- Sản sinh enzyme lactase, hỗ trợ tiêu hóa lactose (giúp ích cho người không dung nạp lactose).
Chống oxy hóa:
- Bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương tế bào do gốc tự do.
Sức khỏe đường hô hấp:
- Giảm nguy cơ viêm mũi dị ứng và hỗ trợ cải thiện triệu chứng hen suyễn.
6. Lactobacillus casei W56
Hệ tiêu hóa:
- Hỗ trợ tiêu hóa các sản phẩm sữa, tăng hấp thu dinh dưỡng.
- Giảm táo bón, đầy hơi.
Hệ miễn dịch:
- Tăng sản xuất cytokine kháng viêm, cải thiện đáp ứng miễn dịch.
- Khác biệt: Có thể hoạt động ở cả đường ruột non và ruột già.
7. Lactobacillus salivarius W24
Sức khỏe răng miệng:
- Ức chế vi khuẩn gây sâu răng, viêm nướu (Streptococcus mutans).
Hệ tiêu hóa:
- Ngăn ngừa viêm ruột và tiêu chảy, cải thiện hệ vi sinh ở ruột non.
Kháng viêm:
- Hiệu quả trong các bệnh viêm mạn tính như viêm ruột kết.
8. Lactococcus lactis W19
Sản xuất peptid kháng khuẩn:
- Sản sinh nisin – một hợp chất kháng khuẩn tự nhiên, ức chế vi khuẩn gây bệnh (Listeria, Staphylococcus aureus).
Hỗ trợ miễn dịch:
- Kích thích sản xuất kháng thể, tăng cường sức đề kháng.
Ứng dụng thực phẩm:
- Sử dụng trong chế phẩm probiotic, đặc biệt là sữa lên men.
9. Lactococcus lactis W58
Hệ tiêu hóa:
- Cải thiện tình trạng tiêu hóa ở người bị rối loạn vi khuẩn đường ruột.
Kháng khuẩn:
- Ức chế vi khuẩn gây bệnh đường tiêu hóa.
Ứng dụng sức khỏe:
- Hỗ trợ sức khỏe da và giảm viêm do các bệnh da liễu như eczema.
Kết luận
Các chủng vi khuẩn trên đều mang lại lợi ích sức khỏe rõ rệt, đặc biệt trong:
1. Hỗ trợ tiêu hóa: Cải thiện cân bằng vi sinh đường ruột, giảm triệu chứng rối loạn tiêu hóa.
2. Tăng cường miễn dịch: Giảm nguy cơ nhiễm trùng và viêm nhiễm.
3. Ứng dụng trong thực phẩm chức năng: Là thành phần phổ biến trong các sản phẩm probiotic, hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
Tuy nhiên, cần chọn chủng phù hợp với từng nhu cầu sức khỏe và tuân thủ liều lượng được khuyến nghị để đạt hiệu quả tối ưu.
Trên đây là khoa học thuần túy và đã thực chứng.
Các bạn hãy tham khảo mà chọn chủng hướng đích để chăm sóc cho sức khỏe bản thân và gia đình.